VIỆN CHUYÊN NGÀNH ĐỊA KỸ THUẬT VÀ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI
PHỊNG THÍ NGHIỆM CƠNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ LAS XD298
Số 1252 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
PTN hiện trường số 22/3B Khu phố 3 - P. Tân Thới Hiệp - Q. 12 - TP. Hồ Chí Minh
Tel : 024.37669592 - Email:
Số :....................... / 2021 / LAS XD 298
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CỦA VẬT LIỆU COMPOSITE
THE RESULT OF TESTING OF COMPOSITE
Đơn vị gửi mẫu - Send by:
CƠNG TY TNHH FREYSSINET VIỆT NAM
Loại - Kind:
VẢI TFC
Cơng trình - Project:
KIỂM TRA NỘI BỘ
u cầu thí nghiệm - Requires:
Xác định một số chỉ tiêu của sợi Cacbon
Hợp đồng số (CV, phiếu Y/C ) :
210514
Các chỉ tiêu
Properties
TT
Ngày thí nghiệm - Date of Testing: 14/05/2021
Phương pháp thử
Method
Thiết bị
Apparatus
Đơn vị
Unit
Giá trị trung bình
Mean Value
Đính kèm
Inclosure
ASTM D4541
Positest AT-M
MPa
6.60
Phụ lục I
Index I
1
Cường độ bám dính bê tơng
Bonding Strength (3 days/ 3 ngày)
2
Cường độ kéo đứt
Tensile Strength at Break
ASTM D - 3039
Zwick/z100
(Đức)
MPa
1454
Phụ lục II
Index II
3
Mô đun kéo của vật liệu
Elasticity modulus
ASTM D - 3039
Zwick/z100
(Đức)
GPa
48.5
Phụ lục II
Index II
ASTM D - 3039
Zwick/z100
(Đức)
%
2.4
Phụ lục II
Index II
4
Độ giãn dài khi đứt
Elongation at Break
Ghi chú - Notes: - Kết quả trên chỉ có giá trị trên mẫu thử - The result is just valid on testing sample
- Mẫu dạng sợi được tẩm bão hịa keo
Thí nghiệm - Tested by: Nguyễn Bá Thụy
Bùi Văn Tuấn
Kiểm tra - Checked by: Nguyễn Minh Hiền
Hà Nội, ngày 14 tháng 05 năm 2021
P. TRƯỞNG PHÒNG
TVGS
GIÁM ĐỐC
Chu Quốc Dũng
1/2
VIỆN CHUYÊN NGÀNH ĐỊA KỸ THUẬT VÀ PHÒNG TRÁNH THIÊN TAI
PHỊNG THÍ NGHIỆM CƠNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ LAS XD298
Số 1252 Đường Láng - Phường Láng Thượng - Đống Đa - Hà Nội
PTN hiện trường số 22/3B Khu phố 3 - P. Tân Thới Hiệp - Q. 12 - TP. Hồ Chí Minh
Tel : 024.37669592 - Email:
PHỤ LỤC - INDEX
I - THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ DÍNH BÁM VỚI BÊ TƠNG
BONDING STRENGTH
Tiêu chuẩn TN - Testing standard: ASTM D4541
Nhiệt độ phòng TN - Lab temperature:
Thí nghiệm - Tested by: Bùi Văn Tuấn
23 oC
Ngày thí nghiệm - Date Tested: 14/05/2021
Các chỉ tiêu - Properties
Đơn vị
Unit
Mẫu số Sample
No: 01
MPa
6.85
Cường độ bám dính bê tông
Bonding Strength (3 days/ 3 ngày)
Báo cáo - Reported by: Nguyễn Bá Thụy
Mẫu số - Mẫu số - Mẫu số - Mẫu số Sample
Sample
Sample
Sample
No: 02
No: 03
No: 04
No: 05
6.75
6.60
6.11
T.bình Av
6.70
6.60
II - THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO ĐỨT
DETERMINATION OF TENSILE STRENGTH AT BREAK
Tiêu chuẩn TN - Testing standard: ASTM D - 3039
Nhiệt độ phòng TN - Lab temperature:
23 oC
Ngày thí nghiệm - Date Tested: 14/05/2021
Đơn vị Unit
Mẫu số Sample
No: 01
Mẫu số Sample
No: 02
Mẫu số Sample
No: 03
Mẫu số Sample
No: 04
Mẫu số Sample
No: 05
T.bình Av
Chiều dày tại 20 KPa
Thickness at 20 KPa
mm
0.48
0.48
0.48
0.48
0.48
0.48
Bề rộng
Width
mm
29.8
30.0
29.6
30.0
27.0
-
Cường độ kéo đứt
Tensile Strength at Break
MPa
1490
1470
1490
1410
1410
1454
%
2.5
2.4
2.5
2.4
2.4
2.4
GPa
48.8
52.1
48.1
47.5
45.8
48.5
Các chỉ tiêu - Properties
Độ giãn dài khi đứt
Elongation at Break
Mô đun kéo của vật liệu
Elasticity modulus
2/2