Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.05 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Khoảng thời gian + V</b>ます
なんじかん vますか: <b>Làm gì trong bao nhiêu lâu</b>
れい:
まいにち、11じから 6じまでねます。
→ まいにち、7じかん ねます。
(Mỗi ngày tôi ngủ 7 tiếng.)
あした、9じから 11じまで 日本ごをべんきょうしま
す。
(Ngày mai tôi sẽ học tiếng nhật 2 tiếng.)
れんしゅう
<b>1.</b> 1じかん・テレビ・みます
→
<b>2.</b> 2じかん・ほん・よみます
→
<b>3.</b> 30ぷん・おんがく・ききます
→
<b>4.</b> 3じかん・えいご・べんきょうします
→