Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.35 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1. accuse of: tố c¸o 21. apply for: nộp đơn xin việc
2. belong to: thuộc về` 22. blow up; phá hủy
3. blame for: quy tr¸ch nhiƯm 23. break out: bïng nổ
4. break down: hư, hỏng 24. bring in: đa ra, giới thiệu
5. bring up; nu«i dưỡng 25. carry on: tiếp tục, tiến hành
6. catch up with; theo kịp 26. check in : đăng kÝ
7. cheer up: làm ai đã vui 27. come across: t×nh cờ gặp
8. come over: ghÐ thăm 28. come up with: nghĩ ra, đề nghị
9. dress up: ăn mặc sang trọng 29. drop in: ghÐ thăm
11. get over : vượt qua 31. get up: thức dậy
12. go on: tiếp tục 32. live on: sống dựa vào
13. look after: chăm sãc 33. go off: reo, nổ
14. look for: t×m kiếm 34. look up: tra ( từđiển)
15. object to: phản đối 35. pick up: đãn
16. run out of: c¹n, hết 36. stand for: thay thế cho
17. turn into: trở thành 37. turn on / off: mở / tắt
18. turn up: đến 38. take care of: chăm sãc
19. take after:giống 39. put on: mặc, đội >< take off
20. fill in; điền ( thông tin) 40. try out: thử, kiểm tra
1. To be amazed ngạc nhiªn
amused + at vui mừng
delighted 2. to be good / bad + at : giỏi/ dốt, kÐm về…..
1. to be excited about: hào hứng với
2. to be interested in: thÝch, quan t©m
3. to be fond of : thÝch…
4. to be weak in :yếu về….
5. to be in danger of: gặp nguy hiểm
6. to spend time/ money ( on ) doing st: dành thời gian/ tiền vào
việc g×
7. to be responsible for = to take the responsibility for :chịu tr¸ch
8. to be willing to do sth = be ready to do sth: sẵn sµng làm gì
9. to be supportive of sb:ủng hộ, hỗ trợ
10. to be different from: kh¸c với
11. to be compulsory for sb / in + place : bắt buộc víi ai/ ởđ©u
12. to be divided into : được chia thành