Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Phrasal verbs 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.35 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Các cụm động từ thường gặp:</i>



1. accuse of: tố c¸o 21. apply for: nộp đơn xin việc
2. belong to: thuộc về` 22. blow up; phá hủy


3. blame for: quy tr¸ch nhiƯm 23. break out: bïng nổ


4. break down: hư, hỏng 24. bring in: đa ra, giới thiệu
5. bring up; nu«i dưỡng 25. carry on: tiếp tục, tiến hành
6. catch up with; theo kịp 26. check in : đăng kÝ


7. cheer up: làm ai đã vui 27. come across: t×nh cờ gặp
8. come over: ghÐ thăm 28. come up with: nghĩ ra, đề nghị
9. dress up: ăn mặc sang trọng 29. drop in: ghÐ thăm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

11. get over : vượt qua 31. get up: thức dậy
12. go on: tiếp tục 32. live on: sống dựa vào
13. look after: chăm sãc 33. go off: reo, nổ
14. look for: t×m kiếm 34. look up: tra ( từđiển)
15. object to: phản đối 35. pick up: đãn


16. run out of: c¹n, hết 36. stand for: thay thế cho
17. turn into: trở thành 37. turn on / off: mở / tắt
18. turn up: đến 38. take care of: chăm sãc


19. take after:giống 39. put on: mặc, đội >< take off
20. fill in; điền ( thông tin) 40. try out: thử, kiểm tra


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1. To be amazed ngạc nhiªn
amused + at vui mừng



delighted 2. to be good / bad + at : giỏi/ dốt, kÐm về…..


1. to be excited about: hào hứng với


2. to be interested in: thÝch, quan t©m


3. to be fond of : thÝch…
4. to be weak in :yếu về….


5. to be in danger of: gặp nguy hiểm


6. to spend time/ money ( on ) doing st: dành thời gian/ tiền vào


việc g×


7. to be responsible for = to take the responsibility for :chịu tr¸ch


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

8. to be willing to do sth = be ready to do sth: sẵn sµng làm gì


9. to be supportive of sb:ủng hộ, hỗ trợ
10. to be different from: kh¸c với


11. to be compulsory for sb / in + place : bắt buộc víi ai/ ởđ©u


12. to be divided into : được chia thành


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×