Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

DE THIDAP AN MON TOAN 10 HOC KY 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.62 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GD-ĐT THÁI BÌNH KIỂM TRA HỌC KỲ I LỚP 10 NĂM HỌC 2010-2011</b>


<b>TRƯỜNG THPT NAM TIỀN HẢI MÔN : TOÁN</b>


Thời gian : 120 phút (Không kể thời gian phát đề)


<b>I/.PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH</b>: <b>(7điểm)</b>


<b>Câu 1 (2.0 điểm) Cho hàm số </b><i>y</i><i>x</i>2<i>m x m</i>2   2 (<i>Pm</i>)
1. Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số với <i>m</i>2


2. Tìm m để (<i>Pm</i>) nhận đường thẳng d : x = 8 làm trục đối xứng.
<b> Câu 2 (2.0 điểm)</b>


1. Tìm tập xác định của hàm số:


1


( ) 4 <sub>2</sub>


( 4) 1


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 



2. Giải phương trình : 3<i>x</i> 2 4  <i>x</i>


<b> Câu 3 (2.0 điểm)</b>


1. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác <i>ABC</i> biết<i>A</i>(0;3), (2; 1), ( 2; 1)<i>B</i>  <i>C</i>  
Chứng minh tam giác <i>ABC</i> cân tại A , tính diện tích tam giác <i>ABC</i>.


2. Cho hình thang <i>ABCD</i> (<i>AB CD</i>// ) : <i>AB</i>3<i>CD</i><sub>. Đặt </sub><i>AB a AD b</i> , 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 



 


 


 


 


.
Hãy biểu diễn <i>AC BD CD BC</i>, , ,


   


theo <i>a</i>





và <i>b</i>
<b> Câu 4 (1.0 điểm)</b>


Cho


1
0 , ,


4
<i>a b c</i>


 





3


4 4 4


625
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 


.Chứng minh rằng :


1 1 1 <sub>15</sub>


1 4 <i>a</i>1 4 <i>b</i>1 4 <i>c</i> 


<b>II/.PHẦN TỰ CHỌN</b>: <b>(3điểm)(Thí sinh chọn một trong hai phần sau)</b>


1.Theo chương trình cơ bản


<b> Câu 5a (2.0 điểm) Cho phương trình </b><i>x</i>2 <i>mx</i> 4 0 <sub>.</sub>


1. Chứng minh rằng  <i>m R</i><sub> phương trình ln có hai nghiệm phân biệt .</sub>


2. Gọi <i>x x</i>1 2, là hai nghiệm của phương trình.Chứng minh rằng : <i>x</i>1 <i>x</i>2 4


<b> Câu 6a (1.0 điểm) Giải hệ phương trình </b>


2 4



2


2 4 2


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>







 


   <sub> </sub>


2.Theo chương trình nâng cao


<b> Câu 5b (2.0 điểm) Cho phương trình </b><i>x</i>2 4 <i>x m</i> 0<sub>.</sub>


1. Tìm <i>m</i>để phương trình có hai nghiệm cùng dấu.
2. Gọi <i>x x</i>1 2, là hai nghiệm của phương trình .


Tìm giá trị nhỏ nhất của <i>A</i> 9 <i>x x x x</i>1 2 1 2( <i>x</i>12<i>x</i>22).


Câu 6b (1.0 điểm) Giải hệ phương trình


2 <sub>2 10</sub>



7
<i>x</i> <i>y</i>


<i>x y xy</i>







 


  




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm</b>


<i><b>Họ và tên thí sinh</b>...<b>Số báo danh</b></i>...
<b>Trường THPT Nam Tiền Hải</b>




ĐÁP ÁN CHẤM MƠN TỐN KHỐI 10 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010-2011.


Câu Nội dung Điểm


1



Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>2<i>m x m</i>2   2 (<i>Pm</i>)


1. Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số với <i>m</i>2


1.0


* TXĐ : D=R
* Đỉnh I(2;4)


* Chiều biến thiên : Hs đồng biến trên ( ;2) và nghịch biến trên (2 ;)


0.25
0.25
* Bbt




*Đồ thị


0.25


0.25


<i>x</i> <sub> </sub><sub> 2 </sub><sub></sub>
<i>y</i> <sub> 4</sub>


   


y




x



O



4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2 .Tìm m để ( )<i>Pm</i> nhận đường thẳng d : x = 8 làm trục đối xứng


.


1.0


*( )<i>Pm</i> có trục đối xứng :


2
2
<i>m</i>


<i>x</i> <sub>0.5</sub>


*ycbt <i>m</i>4


KL:



0.5


2


1. Tìm tập xác định của hàm số:



1


( ) 4 <sub>2</sub>


( 4) 1


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 


1.0


HSXĐ




4 0


1;4
2 4 0


2
1 0


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub></sub> <sub></sub>


  


 




 





 




  



 



0.75


KL : D =

1;4 \ 2

 

0.25


2. Giải phương trình : 3<i>x</i> 2 4  <i>x</i> 1.0


pt


4 0


2 11 18 0
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







 




  


4



2
2


9
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>













   






0.75



KL : x = 2 0.25


3


1. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác <i>ABC</i> biết<i>A</i>(0;3), (2; 1), ( 2; 1)<i>B</i>  <i>C</i>  
Chứng minh tam giác <i>ABC</i> cân tại A , tính diện tích tam giác <i>ABC</i>



1.0


* <i>AB</i>2 5 ,<i>AC</i>2 5 vậy tam giác ABC cân tại A 0.5


 Xđ M(0;-1) là trung điểm của BC
 AM = 4 , BC = 4


 Suy ra S = 8 (đvdt)


0.25
0.25
2.Cho hình thang <i>ABCD</i> (<i>AB CD</i>// ) : <i>AB</i>3<i>CD</i><sub>. Đặt </sub><i>AB a AD b</i> , 




 


 


 



 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


.
Hãy biểu diễn <i>AC BD CD BC</i>, , ,


   


theo <i>a</i>






và <i>b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

*


1 <sub>,</sub>


3


<i>AC</i> <i>a b BD a b</i>   
   





0.5


*


1 <sub>0. ,</sub> 2


3 3


<i>CD</i> <i>a</i> <i>b BC</i>  <i>a b</i>


    <sub>0.5</sub>


4


Cho



1
0 , ,


4
<i>a b c</i>


 




3


4 4 4


625
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 


.
Chứng minh rằng :


1 1 1 <sub>15</sub>


1 4 <i>a</i>1 4 <i>b</i>1 4 <i>c</i> 


1.0




1 <sub>5</sub><sub>5 4</sub>


1 4


1 <sub>5</sub><sub>5 4</sub>
1 4


1 <sub>5</sub><sub>5 4</sub>
1 4


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>b</i>
<i>b</i>


<i>c</i>
<i>c</i>





















 <sub> Suy ra </sub>


1 1 1 <sub>5 (</sub><sub>5 4</sub> <sub>4</sub> <sub>4</sub><sub>) 15</sub>


1 4 <i>a</i>1 4 <i>b</i>1 4 <i>c</i>  <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 
KL :


1 1 1 <sub>15</sub>


1 4 <i>a</i>1 4 <i>b</i> 1 4 <i>c</i> 


5a


Cho phương trình <i>x</i>2 <i>mx</i> 4 0 <sub>.</sub>


1. Chứng minh rằng  <i>m R</i><sub> phương trình ln có hai nghiệm phân biệt .</sub>


1.0


*Nhận thấy ac=-4 nên pt ln có hai nghiệm pb  <i>m R</i>


0.75
KL :


0.25


2. Gọi <i>x x</i>1 2, là hai nghiệm của phương trình.


Chứng minh rằng : <i>x</i>1 <i>x</i>2 4


1.0


* <i>m R</i><sub>phương trình ln có hai nghiệm phân biệt </sub><i>x x</i>1 2,


0.25


* Ta có


4
4


1 2 2


1


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Suy ra


4 4 <sub>4</sub>


1 2 1 1



2 <sub>1</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>




     <sub> 0.5</sub>


KL:


6a Giải hệ phương trình


2 4


2


2 4 2


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>








 


   <sub> </sub>


1.0


hpt


6


4 2 1


2 <sub>2</sub>


6 6


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>y</i>
 
 


 



 <sub></sub>





 <sub> </sub>


 




  


 








0.75


KL :

<i>x y</i>;

6;1 , 2; 1

 

0.25


5b


Cho phương trình <i>x</i>2 4 <i>x m</i> 0<sub>.</sub>



1. Tìm tham số <i>m</i>để phương trình có hai nghiệm cùng dấu 1.0


Ycbt



0


0;4


0 <i>m</i>


<i>P</i>




 <sub></sub>



 


 


 0.75


KL : <i>m</i>

0;4 là giá trị cần tìm


0.25


2. Gọi <i>x x</i>1 2, là hai nghiệm của phương trình .
Tìm giá trị nhỏ nhất của



2 2


9 <sub>1 2 1 2</sub>( <sub>1</sub> <sub>2</sub>)
<i>A</i>  <i>x x x x</i> <i>x</i> <i>x</i>


. 1.0


*Pt có hai nghiệm <i>x x</i>1 2,  <i>m</i>4 0.25


*<i>S x</i> 1<i>x</i>24,<i>P x x</i> 1 2<i>m</i> <sub>0.25</sub>
*A =<i>m</i>2 16 <i>m</i>9<sub>,Lập bbt suy ra MinA = -39 khi m = 4 </sub>


KL:


0.5


6b <sub>Giải hệ phương trình </sub>


2 <sub>2 10</sub>


7
<i>x</i> <i>y</i>


<i>x y xy</i>








 


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

6


2 2 <sub>10</sub> <sub>(</sub> <sub>)</sub>2 <sub>2</sub> <sub>10</sub> <sub>(</sub> <sub>)</sub>2 <sub>2(</sub> <sub>) 24</sub> <sub>13</sub>


4


7 7 7


3


<i>x y</i>
<i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x y</i> <i>x y</i>


<i>x y</i>


<i>x y xy</i> <i>x y xy</i> <i>x y xy</i>


<i>xy</i>


     


   





            <sub></sub>


  


   <sub></sub>


 




        


   <sub> </sub>


   <sub> </sub> <sub></sub>








4
3
<i>x y</i>


<i>xy</i>








 


1
3
<i>x</i>
<i>x</i>









 <sub>hoặc </sub>


3
1
<i>x</i>


<i>y</i>










0.75


KL:


</div>

<!--links-->

×