Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.54 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1 019 Đặng Bảo Anh 10A 4.30 <b>5</b> 4
2 021 Vị Hoµng Anh 10A 7.80 <b>6.5</b> 6
3 025 Đào Thị Anh 10A 6.80 <b>8.4</b> 8.5
4 026 Lê Thị Anh 10A 6.30 <b>4</b> 6.3
5 034 Lê Thị Vân Anh 10A 6.30 <b>5</b> 7
6 041 Trịnh Văn Bảo 10A 7.80 <b>6.7</b> 7.5
7 039 Nguyễn Văn Bình 10A 6.50 <b>7.2</b> 8
8 010 Lê Thành Đạt 10A 7.80 <b>6.2</b> 8.5
9 078 Hoàng Mạnh Hà 10A 2.50 <b>4.1</b> 4.5
10 094 Lê Thị Hạnh 10A 5.00 <b>5.8</b> 7
11 095 Nguyễn Thị Hạnh 10A 6.80 <b>5.6</b> 7.5
12 091 Ngun Ngäc H¶o 10A 7.00 <b>7.3</b> 7.8
13 102 Lª Minh HiÕu 10A 4.50 <b>5.1</b> 6.5
14 109 Lê Sỹ Hoà 10A 7.30 <b>7.5</b> 8
15 116 Nguyễn Thiện Hoàng 10A 8.80 <b>9</b> 7.5
16 129 Vũ Mạnh Hùng 10A 4.50 <b>5</b> 5.3
17 105 TrÞnh Quang Hng 10A 8.30 <b>6.7</b> 8
18 074 Lê Thị Thu Hơng 10A 9.50 <b>8.7</b> 9
19 156 Ph¹m NhËt LƯ 10A 7.80 <b>5</b> 8
39 249 Ngun Hång Th¾ng 10A 9.30 <b>7</b> 7.5
40 261 Lê Thị Thu 10A 9.50 <b>4.5</b> 7
41 269 Lê Văn Thëng 10A 6.50 <b>5</b> 5.5
42 274 NguyÔn Träng TiÕn 10A 7.00 <b>7.5</b> 8.5
44 232 Lê Thị Tơi 10A 9.00 <b>7</b> 4.5
45 295 Nguyễn Văn Tởng 10A 8.00 <b>4.4</b> 6
46 311 Phạm Thị Vi 10A 5.30 <b>5.7</b> 6.5
47 315 Nguyễn Thị Xuyên 10A 7.50 <b>6.6</b> 7.5
48 317 Phạm thị Hoàng Yến 10A 8.30 <b>5.7</b> 7.8
1 022 Hoàng Thị Kim Anh 10B 4.30 <b>4.6</b> 2.5
2 029 Lª TuÊn Anh 10B 4.00 <b>3.3</b> 1.5
3 032 Lê Văn Anh 10B 2.50 <b>4.5</b> 1.8
4 036 Nguyễn Xuân Bách 10B 2.30 <b>4.7</b> 3
5 044 Nguyễn Văn Cơng 10B 5.30 <b>5</b> 1.5
6 060 Lª Thuú Dung 10B 5.50 <b>5.2</b> 4
7 059 Phạm Văn Dũng 10B 5.80 <b>3.1</b> 4
8 056 Nguyễn Văn Dơng 10B 3.00 <b>2.1</b> 4
9 007 Bùi Văn Đại 10B 2.80 <b>5</b> 2.5
10 009 Lê Đình Đạt 10B 2.30 <b>5</b> 4.5
11 012 Nguyễn Văn Đạt 10B 3.30 <b>3</b> 2.5
12 084 Nguyễn Văn Hà 10B 5.30 <b>3.6</b> 3.5
13 088 Phạm Văn Hải 10B 0.50 <b>2.1</b> 2.5
14 071 Phạm Thị Hằng 10B 9.50 <b>7.1</b> 6
15 117 Lê Thị Hoa 10B 9.00 <b>6.4</b> 6
16
uplo
ad.1
et Lê Thị Hoa 10B 7.00 <b>6</b> 4
17 112 Nguyễn Thị Kim Hoàn 10B 6.80 <b>5</b> 3
18 132 Hoàng Văn Hùng 10B 2.80 <b>3.5</b> 1.8
19 133 Lê Văn Hùng 10B 3.50 <b>3</b> 1
25 182 Lê Thị Thuý Nga 10B 3.00 <b>3.2</b> 4.5
26 191 Nguyễn Thị Nhàn 10B 3.50 <b>1.7</b> 4.5
27 200 Nguyễn thị Nhung 10B 5.00 <b>5</b> 4
28 221 Nguyễn Thị Quyên 10B 5.80 <b>6</b> 2.8
29 253 Ngun ThÞ Thanh 10B 9.00 <b>4</b> 4.5
30 246 Phạm Thị Thảo 10B 5.80 <b>5.5</b> 2.5
32 259 Nguyễn Thị Kiều Thu 10B 5.00 <b>6</b> 4
33 260 Lê ThÞ Thu 10B 3.30 <b>5.5</b> 5
34 266 Ngun ThÞ Thu Thủ 10B 5.00 <b>3.2</b> 7
35 264 Ngun ThÞ Th 10B 5.50 <b>5.3</b> 5.5
36 270 Nguyễn Văn Thức 10B 1.50 <b>3.3</b> 9
38 286 Vò Minh TuÊn 10B 4.50 <b>4.1</b> 1.3
39 289 Phạm Viết Tuấn 10B 7.80 <b>2.1</b> 0.5
40 301 Nguyễn Văn Tùng 10B 4.00 <b>4.4</b> 1
41 302 Phạm Văn Tùng 10B 6.50 <b>2.6</b> 1
42 319 Ngun ThÞ Ỹn 10B 4.50 <b>5.5</b> 5
43 040 Phạm Quang Bảo 10B 2.00 <b>4</b> 1.5
44 268 Nguyễn Trọng Thởng 10B 6.00 <b>5.5</b> 6.5
48 141 Ngô Thị Liên 10B 1.00 <b>4</b> 2
1 001 Nguyễn Ngọc ánh 10C 1.30 <b>2</b> 2
1 023 Lê Thị Lan Anh 10C 2.00 <b>3</b> 3
2 024 Ngô Phơng Anh 10C 4.80 <b>5</b> 3
17 070 Ngun ThÞ Hằng 10C 2.00 <b>4.1</b> 1.5
18 121 Phạm Thị Hoa 10C 7.00 <b>5.7</b> 5
19 110 Phạm Thị Hoà 10C 3.00 <b>5</b> 1
20 127 Ngô Mạnh Hùng 10C 5.00 <b>4</b> 4
21 077 Phạm Thị Hơng 10C 2.00 <b>3.4</b> 2.3
22 097 Phạm Thị Hờng 10C 8.30 <b>4.7</b> 5.5
23 139 Phạm Văn Lâm 10C 5.50 <b>5.5</b> 2.5
24 143 Nguyễn Thị Liên 10C 5.00 <b>4.5</b> 4.3
25 152 Nguyễn Văn Long 10C 5.00 <b>3.6</b> 2
26 160 Phạm Văn Mạnh 10C 4.50 <b>4.4</b> 1
27 178 Nguyễn Thị Thanh Nga 10C 4.00 <b>5.4</b> 6
28 183 Phạm Thị Nga 10C 7.30 <b>4.5</b> 5
29 184 Ngun ThÞ NghÜa 10C 6.30 <b>4</b> 4
30 175 Phạm thị Ngọc 10C 5.00 <b>2.1</b> 0.8
31 176 Phạm thị Ngọc 10C 5.50 <b>5.7</b> 2
32 189 Phạm Văn Nhân 10C 5.00 <b>4</b> 1
33 188 Lê Thị Nh 10C 4.50 <b>4.4</b> 4.5
43 277 Phạm Thị Trà 10C 5.80 <b>4</b> 4
44 279 Ngun ThÞ Trang 10C 6.30 <b>5.2</b> 8
45 296 Đỗ Minh Tùng 10C 2.3
46 147 Lê ThÞ Linh 10C 2.50 <b>5</b> 3
9 123 Hoàng Thị Thu Huyền 10D 7.00 <b>3.9</b> 2.5
10 107 Bùi Văn Hng 10D 4.50 <b>4.2</b> 5.5
11 075 Đoàn Thị Hơng 10D 5.00 <b>2.6</b> 1.5
12 154 Ngun ThÞ Lun 10D 2.00 <b>1.2</b> 2
13 140 Nguyễn Thị Lơng 10D 6.00 <b>3</b> 3.3
14 164 Trơng Thị Mai 10D 4.80 <b>1.8</b> 2.3
15 159 Nguyễn Tuấn Mạnh 10D 4.50 <b>1.5</b> 2.3
16 167 Bùi Văn Mật 10D 4.80 <b>1.2</b> 4.8
17 169 Ngun §øc Nam 10D 6.30 <b>1.8</b> 2.3
18 181 Bïi ThÞ Thuý Nga 10D 5.30 <b>4.5</b> 5
19 172 Bùi thị Ngàn 10D 4.30 <b>4.2</b> 4.5
20 173 Bùi Văn Ngạch 10D 7.00 <b>1</b> 2.8
31 257 Đỗ Văn Thế 10D 4.50 <b>2.5</b> 5
2 045 Phạm Xuân Cảnh 10E 4.00 <b>2.4</b> 1.8
3 052 Phạm Thị Cúc 10E 3.30 <b>5.1</b> 3.5
4 042 Trịnh Hồng C 10E 3.00 <b>3.6</b> 5.8
5 063 Ngun ThiƯn Duy 10E 5.30 <b>5.8</b> 2
6 057 Vũ Văn Dơng 10E 5.80 <b>6.4</b> 3
40 283 Ngun ThÞ Tróc 10E 5.00 <b>5.2</b> 6.3
41 288 ngun ThiƯn Tn 10E 4.30 <b>5.4</b> 2.8
42 297 Phạm Sơn Tùng 10E 1.80 <b>3.2</b>
43 299 Lê Văn Tùng 10E 2.80 <b>3.4</b> 1
44 303 Trịnh Văn Tùng 10E 3.80 <b>5.7</b> 3
45 229 Lê thị T 10E 5.50 <b>5</b> 4
46 308 Trịnh Thị Uyên 10E 4.80 <b>5.9</b> 2
1 028 Lê Tuấn Anh 10G 3.30 <b>4.7</b> 1
2 002 Hoàng Thị ánh 10G 6.50 <b>5</b> 4
3 003 Hoàng Mạnh Ân 10G 5.50 <b>5</b> 3
4 061 Đặng Thị Dung 10G 5.50 <b>3.7</b> 3
5 005 Lê Sĩ Đông 10G 3.50 <b>4.5</b> 4.5
6 015 Trịnh Ngọc §øc 10G 0.50 <b>3.7</b> 1.5
7 016 TrÞnh Tè §øc 10G 3.30 <b>2.7</b> 3
8 017 Bùi Văn Đức 10G 0.00 <b>3.6</b> 2
9 064 Ph¹m Ngäc Giang 10G 2.50 <b>4.4</b> 4.5
10 081 Lê Thị Hà 10G 2.50 <b>1.5</b> 1
11 089 Trịnh Xuân Hải 10G 4.80 <b>6.9</b> 4.5
12 068 Lê Thị Hằng 10G 4.00 <b>4.7</b> 1.5
13 125 Đặng Thị Hậu 10G 7.00 <b>6.2</b> 5.5
14 099 Ngun ThÞ HiỊn 10G 6.00 <b>5.6</b> 8
15 119 Nguyễn Thị Hoa 10G 5.00 <b>4.7</b> 2
16 111 Trịnh Xuân Hoà 10G 5.00 <b>4.2</b> 6
17 113 Lê Thị Hoàn 10G 7.00 <b>5.7</b> 6
18 114 Trịnh Xuân Hoàn 10G 4.50 <b>3.8</b> 4
19 126 Lê Sĩ Hợi 10G 5.30 <b>6</b> 5.8
31 217 Lê Thị Thanh Quỳnh 10G 6.30 <b>6.8</b> 2.8
32 234 Trịnh Xuân Tài 10G 5.50 <b>6</b> 5
33 250 Lê Quý Thắng 10G 7.50 <b>6.5</b> 2.5
34 258 Trịnh Thị Thoa 10G 5.50 <b>5</b> 4
35 238 Nguyễn Thị Thơm 10G 3.00 <b>2</b> 1.5
36 276 Lê Văn Toàn 10G 3.00 <b>2.7</b> 1.5
37 284 Bïi Thanh Trung 10G 7.50 <b>8.7</b> 3.8
38 285 Vũ Hữu Tuấn 10G 3.80 <b>3.6</b> 3
39 314 Nguyễn Văn VÜ 10G 2.00 <b>5.1</b> 1.8
40 031 Ph¹m TuÊn Anh 10G 2.30 <b>3.4</b> 4.5
41 004 Phạm Quý Đôn 10G 1.30 <b>2.1</b> 1.5
42 130 Hoµng ThÕ Hïng 10G 5.50 <b>3</b> 0.5
43 215 Vũ Văn Quân 10G 6.80 <b>4.5</b> 4.3
44 312 Nguyễn Hoàng ViƯt 10G 0.30 <b>3.6</b> 1
45 320 Ngun ThÞ Ỹn 10G 1.30 <b>4.7</b> 2
46 275 Lê Đình Tiệp 10G 4.50 <b>3.2</b> 3
1 020 Ph¹m Hång Anh 10H 7.80 <b>5.7</b> 8
2 027 Ngô Công Tuấn Anh 10H 7.50 <b>6.4</b> 7.8
3 030 Phạm TuÊn Anh 10H 6.00 <b>6</b> 8
24 124 Ngun ThÞ Hun 10H 7.30 <b>5</b> 8
25 096 ngun ThÞ Hờng 10H 5.30 <b>2</b> 4.5
26 144 Nguyễn Thị Liên 10H 7.80 <b>7</b> 7.3
27 150 Phạm Thị Loan 10H 8.50 <b>7</b> 6
28 151 Phạm Thị Loan 10H 9.00 <b>7</b> 7
29 153 Lê Thị Luyên 10H 9.50 <b>6.4</b> 8
30 177 Nguyễn Quỳnh Nga 10H 8.80 <b>7</b> 8
31 179 Phạm Thị Thanh Nga 10H 9.50 <b>7</b> 8.5
32 180 Ph¹m Thuý Nga 10H 8.50 <b>8.5</b> 8.5
36 227 Phạm Văn Sơn 10H 7.50 <b>8</b> 7