Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

kiem tra chuong 3 toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.95 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS</b>

<b>BÀI KIỂM TRA TOAN 6</b>



<b>LỚP: </b>

...

<b>THỜI GIAN: </b>

45’

<b> </b>



<b>Họ và tên:</b>

...

<b>Ngày kiểm tra:</b>



<b>ĐIỂM</b> <b>LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN</b>


<b>I Trắc nghiệm khách quan: </b>

Chọn đáp án đúng nhât



C©u 1 : Tìm x biết


2


3<sub> .x bằng 72. Thì x là:</sub>


A 48 B 108 C


1


108 <sub>D 71</sub>


1
3


C©u 2 : 45% viết dới dạng số thập phân là


A. 4,5 B. 0,45 C. 0,045 D. 0,045


C©u 3 : Hỗn số 5 1<sub>2</sub> viết dưới dạng phân số là :



A. 8<sub>2</sub> B. <i></i><sub>2</sub>11 C. 11<sub>2</sub> D. 11<sub>5</sub>


Câu 4 : Đổi số sau ra ph©n sè : 4,5% b»ng


A


45


100 <sub>B </sub>


4,5


10 <sub>C </sub>


5


20 <sub>D </sub>


9
200


C©u 5 : Tìm 0,25 của 1 giờ là :


A 12 phót B 15 phót C 0,25 giê D B vµ C E A vµ C


Câu 6 :Kết quả đổi


5
20<sub> ra %</sub>



A 5% B 25% C 50% D 75%


C©u 7 : Mét lớp có 28 nam và 24 nữ. Hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần số
học sinh của líp


A


6


7 <sub>B </sub>


7


13 <sub>C </sub>


6


13 <sub>D </sub>


7
6


Câu 8 : Số nào là nghịch đảo của 3


2
9<sub> ?</sub>


A


2


3


9 <sub>B </sub>


9
3


2 <sub>C </sub>


9


29 <sub>D </sub>


29
9

Câu 9 : Trong các phân số sau phấn số nào cha tối giản ?


A


5


6 <sub>B </sub>


7


13 <sub>C </sub>


8



27 <sub>D </sub>


14
21


C©u 10 : KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh


5
: 2
7


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A,


5
10


B,


5
14


C,


10
7



D,


10
7


C©u 11 : Ph©n sè


15
30


rút gọn đến tối giản thì đợc phân số :
A,


5
6


B,


3
6


C,


1


2 <sub>D, </sub>



1
2


Câu 12 : Thơng trong phép chia


5 7
:
7 5 <sub> lµ :</sub>


A, 1 B,


25


49 <sub>C, </sub>


5


7 <sub>D, </sub>


7
5
<b>2</b> <b>Tù luËn</b>


Bµi 1 ( 3 ®iĨm ) Thùc hiƯn phÐp tÝnh :


A.


5 8 24
:



13 13 39 <sub>B, </sub>


5 6


1 ;


11 11


  


 <sub></sub>  <sub></sub>


  <sub>C, </sub>


4 2 4 7


. . ;


7 9 7 9


 




D,


6 5 8


: 5


7 7  9<sub>;</sub>


Bµi 2 ( 3 điểm ) Tìm x


A,


6 13
.


25 15
<i>x</i> 


 <sub>;</sub> <sub>B, </sub>


4 8


:


11 15
<i>x</i> 


C,


1 2


: 7


3 3 <i>x</i> <sub>;</sub> <sub>D, </sub>


3 1 1



.
8 6 <i>x</i>4<sub>;</sub>


Bµi 3 ( 1 điểm ) So sánh các số tự nhiên a vµ b, biÕt r»ng :


1 2 3 .... <i>a</i> 1 2 3 .... <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×