Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.85 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên: <b> Kiểm tra 1 tiết</b>
<b>Môn: Hình 9</b>
<b>Thi gian: 45 phỳt </b><i>(khụng k thi gian giao phỏt )</i>
<b>Phần I:</b> Trắc nghiệm khách quan. (3 ®iĨm)
<i>(Khoanh trịn vào chữ cái đứng trớc phơng án trả lời đúng)</i>
Câu 1: Cho đờng tròn (O;R) và hai bán kính OA, OB hợp với nhau một góc 1200
Câu 2: Trên hình vẽ biết
0
30
<i>PQM</i> <sub>. sè ®o cđa </sub>
B. 900
C. 370
D. 600
P
N
M
Q
Câu 3: Trong một đờng tròn, phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Các góc nội tiếp bằng nhau thì cùng chắn mt
cung. C. Các góc nội tiếp cùng chắn mét cung th× <sub>b»ng nhau.</sub>
B. Gãc néi tiÕp có số đo bằng số đo cung bị chắn D. Gãc néi tiÕp cã sè ®o b»ng sè ®o góc ở tâm <sub>cùng chắn một cung.</sub>
B.
C. <i>ABC</i>=<i>ADC</i> = 900
D.
A. C = 2 π R2 <sub>B. C = 2 </sub>π<sub> R</sub> <sub>C. C = </sub>π<sub> R </sub> <sub>D. C = </sub>π<sub> R</sub>2
<i>Câu 6: Cơng thức tính độ dài cung trịn của đ ờng tròn (O;R) (với n là số đo độ của cung tròn) là :</i>
A.
2
180
<i>R n</i>
B.
2
360
<i>R n</i>
<i>l</i>
C. 180
<i>R</i>
<i>l</i>
D. 180
<i>R n</i>
<i>l</i>
<b>Ph©n II: </b><i><b>Tù luËn</b> : (7 ®iĨm)</i>
Câu 7: Từ một điểm A bên ngồi đờng trịn tâm O bán kính 2cm . Kẻ hai tiếp tuyến AM; AN tới đờng tròn
a/ Chứng minh tứ giác AMON nội tiếp đợc một đờng tròn
b/ Gọi I là giao điểm của MN với AO. Chứng minh : MO.NI= AN.OI
c/ Tính độ dài cung nhỏ MN của đờng trịn (O) và diện tích hình quạt trịn giới hạn bởi các đoạn thẳng OM ,
ON và cung nhỏ MN , nếu góc MON= 1200
<b>B i l mà à</b>
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………