Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Chuyên đề Toán 6: Dãy các số nguyên và phân số viết theo quy luật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.31 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHUYÊN ĐỀ: DÃY CÁC SỐ NGUYÊN VÀ PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY</b>
<b>LUẬT</b>


<b>Dạng 1: Sử dụng công thức tổng quát </b>


n 1 1


a(a n)  a a n
<b>Bài 1.1: Tính</b>


a)


3 3 3 3


A ...


5.8 5.8 8.11 2006.2009


    


c)


10 10 10 10


C ...


7.12 12.17 17.22 502.507


    


b)



1 1 1 1


B ...


6.10 10.14 14.18 402.406


    


d)


4 4 4 4


D ...


8.13 13.18 18.23 253.258


    


<b>Bài 1.2: Tính</b>
a)


1 1 1 1


A ...


2.9 9.7 7.19 252.509


    



b)


1 1 1 1


B ...


10.9 18.13 26.17 802.405


    


c)


2 3 2 3 2 3


C ...


4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405


      


<b>Bài 1.3: Tìm số tự nhiên x, thỏa mãn</b>
a)


x 1 1 1 1 5


...


2008 10 15 21     120 8 <sub>c)</sub>


 




1 1 1 1 15


...


3.5 5.7 7.9    2x 1 2x 3  93
b)


7 4 4 4 4 29


...


x 5.9 9.13 13.17     41.45 45


<b>Bài 1.4: Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n khác 0 ta đều có</b>


a)

 



1 1 1 1 n


...


2.5 5.8 8.11    3n 1 3n 2  6n 4


b)

 



5 5 5 5 5n


...



3.7 7.11 11.15    4n 1 4n 3  4n 3


<b>Bài 1.5: Chứng minh rằng với mọi n</b> ; n 2 <sub> ta có</sub>


 



3 3 3 3 1


...


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 1.6: Cho </b>


4 4 4


A ... .


15.19 19.23 399.403


   


Chứng minh


16 16


A
81 80
<b>Bài 1.7: Cho dãy số </b>


2
;


4.11


2
;
11.18


2
;...
18.25
a) Tìm số hạng tổng quát của dãy


b) Gọi S là tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy. Tính S.


<b>Bài 1.8: Cho </b> 2 2 2 2


1 1 1 1


A ... .


2 3 4 9


    


Chứng minh


2 8


A
5  9



<b>Bài 1.9: Cho </b> 2 2 2 2


2 2 2 2


A ... .


3 5 7 2007


    


Chứng minh


1003
A


2008


<b>Bài 1.10: Cho </b> 2 2 2 2


1 1 1 1


B ... .


4 6 8 2006


    


Chứng minh



334
B


2007


<b>Bài 1.11: Cho </b> 2 2 2


1 1 1


S ... .


5 9 409


   


Chứng minh
1
S


2


<b>Bài 1.12: Cho </b> 2 2 2 2


9 9 9 9


A ... .


5 11 17 305



    


Chứng minh
3
A


4


<b>Bài 1.13: Cho </b> 2


8 24 48 200.202


B ... .


9 25 49 201


    


Chứng minh B > 99,75
<b>Bài 1.14: Cho </b>


11 18 27 1766


A ... .


9 16 25 1764


    



Chứng minh


20 20


40 A 40


43  21
<b>Bài 1.15: Cho </b>


2 2 2 2 2


2 3 4 5 99


B ... .


1.3 2.4 3.5 4.6 98.100


     


Tìm phần nguyên của B
<b>Bài 1.16: Cho </b>


3 8 15 2499


C ... .


4 9 16 2500


    



Chứng minh C > 48
<b>Bài 1.17: Cho </b>


1 1 1


M ... .


1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 ... 59


   


         <sub> Chứng minh </sub>


2
M


3


<b>Bài 1.18: Cho </b>


1.4 2.5 3.6 98.101


N ... .


2.3 3.4 4.5 99.100


    



</div>

<!--links-->

×