Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.13 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A</b>.
<b>B</b>.
<b>A</b>.
25bằng:
<b>A</b>. 25% <b>B</b>. 7% <b>C</b>. 33% <b>D</b>. 28%
<b>Câu 4</b>: Phân số tối giản của phân số
. Giá trị của x là:
TRƯỜNG THCS…………..
Họ và tên: ………
Lớp : ………..
<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT</b>
MÔN: SỐ HỌC 6
Thời Gian: 45’
ĐIỂM
<b>I.PHẦN TRẮC NGHIỆM</b> <i><b>(3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>
<b>Câu 1</b>: Số nghịch đảo của
<b>B</b>.
<b>A</b>.
25bằng:
<b>A</b>. 24% <b>B</b>. 6% <b>C</b>. 30% <b>D</b>. 25%
<b>Câu 4</b>: Phân số tối giản của phân số
. Giá trị của x là:
<b>A</b>. –20 <b>B</b>. 20 <b>C</b>. 25 <b>D</b>. –25
<b>Câu 6</b>: Kết quả của phép tính:
<b>A</b>. 1 <b>B</b>.
<b>A</b>.
<b>C</b>.
<b>D</b>.
<b>A</b>.
25bằng:
<b>A</b>. 7% <b>B</b>. 28% <b>C</b>. 25% <b>D</b>. 33%
<b>Câu 4</b>: Phân số tối giản của phân số
. Giá trị của x là:
TRƯỜNG THCS…………..
<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT</b>
MÔN: SỐ HỌC 6
Thời Gian: 45’
ĐIỂM
<b>I.PHẦN TRẮC NGHIỆM</b> <i><b>(3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>
<b>Câu 1</b>: Số nghịch đảo của
<b>B</b>.
<b>C</b>.
<b>A</b>.
25bằng:
<b>A</b>. 25% <b>B</b>. 30% <b>C</b>. 24% <b>D</b>. 28%
. Giá trị của x là:
<b>A</b>. –20 <b>B</b>. -25 <b>C</b>. 25 <b>D</b>. 20
<b>Câu 6</b>: Kết quả của phép tính:
<b>A</b>. 1 <b>B</b>.
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>c</b>/
(0,75 đ) <b>d</b>/
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>Bài 2</b>: Tìm x biết:<i><b>(2,5 điểm)</b></i>
<b>a</b>/ x +
………
………
………
<b>Bài 3</b>: Một cái sân hình chữ nhật có chiều rộng là
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>c</b>/
(0,75 đ) <b>d</b>/
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>Bài 2</b>: Tìm x biết:<i><b>(2,5 điểm)</b></i>
<b>a</b>/ x +
………
………
………
………
<b>Bài 3</b>: Một cái sân hình chữ nhật có chiều rộng là
<b>II. TỰ LUẬN:</b>
Câu YẾU – KÉM TRUNG BÌNH KHÁ - GIỎI
Làm được 1 phép tính Làm được mức độ trước và
tính được kết quả
1a
(0,75đ) <sub>(O,5đ)</sub> <sub>(0,75đ)</sub>
Làm được 1 phép tính Làm được mức độ trước và
tính được kết quả
1b
(0,75đ)
(O,5đ) (0,75đ)
Làm được tính nhân hoặc
dùng tính chất phân phối Làm được mức độ trước vàtính được kết quả
1c
(0,75đ) <sub>(O,5đ)</sub> <sub>(0,75đ)</sub>
Làm được tính nhân hoặc
dùng tính chất phân phối Làm được mức độ trước vàtính được kết quả
1d
(0,75đ)
(O,5đ) (0,75đ)
Chuyển vế đúng Làm được mức độ trước và
tìm được x
2a
(1đ) <sub>(0,5đ)</sub> <sub>(1đ)</sub>
Làm được 1 phép tính Làm được mức độ trước và
chuyển vế đúng Làm được mức độtrước và tìm được x
2b
<b>MA TRẬN:</b>
<b>Vận dung</b>
<b>Nhận biêt</b> <b>Thông hiểu</b> <b><sub>Thấp</sub></b> <b><sub>Cao</sub></b>
<b>Cấp độ</b>
<b> Chủ đề</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL TNKQ TL</b> <b>Cộng</b>
1/ Phân số
Phân số, phân số
bằng nhau, phân số
tối giản, số nghịch
đảo, hỗn số
<i>Số câu</i> 5 <b>5</b>
<i>Số điểm</i> <i>2.75</i> <i><b>2.75</b></i>
2/ Các phép tính
về phân số, hỗn
số
Các phép tính về
phân số, hỗn số Các phép tính vềphân số; tìm x Tìm x
<i>Số câu</i> 1 5 1 <b>7</b>
<i>Số điểm</i> <i>0.25</i> <i>4</i> <i>1.5</i> <i><b>5.75</b></i>
3/ Toán về phân
số Toán về phânsố
<i>Số câu</i> 2 <b>2</b>
<i>Số điểm</i> <i>1,5</i> <i><b>1,5</b></i>
<i><b>TS</b> câu</i> <b>6</b> <b>5</b> <b>3</b> <b>14</b>