Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ke hoach cong tac thang tuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.35 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÁO</b>

<b>CÁO TỔNG HỢP THÁNG 9 NĂM HỌC 2010-2011</b>



(

<i>Tính đến ngày 28 tháng 09 năm 2010</i>

)



1. Chấp hành kỷ luật lao động trong tháng 9 (GV vắng hoặc chậm giờ)


TT Họ và tên Các ngày vắng hoặc chậm giờ Ghi chú(lý do)
1 Nguyễn Đình Phú 24,25,26/8; 22,24/9 Vợ ốm


2 Đinh Thị Tích 25/8; Chiều 8/9; 15/9 Không lý do


3 Nguyễn Thu Hằng (VT) 30,31/8 Ốm


4 Phan Thị Thảo 03/9; 7/9; 15,16/9; Chậm giờ


5 Hồ Thị Thơ 8/9 Thi bằng lái xe


6 Phan Thị Hương 15/9 Ốm


7 Hoàng Thị Lân 14-09-2010 Ốm


8 Nguyễn Bá Hoàn 14-09-2010 Chậm giờ(tiết 1)


9 Ngũn Minh Dung 23,25,26-08 Con Ớm


10 Hờ Thị Nhung 20/9 Ốm


11 Nguyễn Kiều Bang 27-09-2010 Bố mất


12 Nguyễn Thu Hằng Tuần 6 Đi học



2. Sử dùng ĐDDH trong tháng 9
* Tổ tự nhiên


TT Họ và tên Dạy môn Số lượng Ghi chú


1 Phan Thị Thúy Nga Toán, công nghê 2


2 Nguyễn Quốc Anh Toán, lý 10


3 Đào Giang Nam Toán, lý 8


4 Đinh Thị Cảnh Toán, tin 6


5 Trần Thị Nhung Toán, công nghê 10


6 Hồ Giang Nam Toán. Công nghê 11


7 Nguyễn Anh Diêp Toán, lý 11


8 Trần Thị Hằng Toán 0


9 Phạm Chí Hảo Công nghê 14


10 Trần Thị Tuyết Toán, lý 10


<b>Cộng</b> <b>80</b>


* Tổ xã hội


TT Họ và tên Dạy môn Số lượng Ghi chú



1 Hồ Thị Nhung Văn, địa 5


2 Phan Thị Hương Văn 3


3 Phan THị Huê GDCD 9


4 Phan Thị Thảo Sử 13


5 Nguyễn Thị Hoài Văn, địa 9


6 Nguyễn Thị Mai Văn, địa 12


7 Nguyễn Thị Hoa Sử, văn 15


8 Trần Đình Trung Địa 11


9 Dương Thị Vân Anh Văn 6


10 Bùi Thị Trúc Văn, nhạc 11


11 Phan Thị Hằng Văn, sử 16


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

* Tổ S-H-A-T


TT Họ và tên Dạy môn Số lượng Ghi chú


1 Hoàng Thị Lân Hóa, sinh 11


2 Trương Thị Mỹ An Anh, sinh 10



3 Đào Viết Ái Thê 8


4 Dương Phương Chính Thê 11


5 Nguyễn Kim Oanh Anh 3


6 Nguyễn Minh Dung Anh, sinh 12


7 Nguyễn Kiều Bang Anh 2


8 Lê Hải Hà Nhạc 8


9 Dương Thị Nhung Hóa, sinh 15


10 Nguyễn Thị Hằng Hóa, sinh 16


11 Nguyễn Bá Hoàn Mỹ thuật 10


12 Phạm Viết Hùng Anh 0


<b>Cộng</b> <b>96</b>


3. XẾP LOẠI THI ĐUA HOẠT ĐỘNG ĐOÀN ĐỘI, NỀ NẾP, VỆ SINH


Đơn vị Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần5 Xếp loại chung


9A 5 11 3 7 6 9


9B 9 4 8 3 12 4



9C 11 6 6 9 5 4


8A 3 1 2 6 1 1


8B 4 3 4 1 4 2


8C 10 13 9 2 11 10


8D 13 10 7 4 3 5


7A 1 5 12 10 10 6


7B 7 7 13 13 9 9


7C 12 2 10 8 7 8


6A 2 8 5 5 2 3


6B 6 12 1 12 8 7


6C 8 9 11 11 13 11


4. Tổ chức dạy bồi dưỡng HS giỏi


GV dạy Môn học Ngày đã tổ chức dạy Tổng số buổi


Phan Thị Hương Văn 13


Nguyễn Kiều Bang Anh 12



Đinh Thị Cảnh Máy tính 17


Trần Thị Nhung Máy tính 6


Trần Thị Hằng Toán 13


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

5. THEO GIỎI SỔ ĐẦU BÀI


TT Lớp Đánh giá giờ học


% Khá % Trung


bình


% Yếu % Xếp thứ


1 9A 113 93,3 8 6,6 0 0 4


2 9B 104 85,9 17 14,1 0 0 8


3 9C 104 85,9 17 14,1 0 0 8


4 8A 126 98,4 2 1,6 0 0 1


5 8B 124 96,4 4 3,2 0 0 2


6 8C 99 77,3 28 22,7 1 1,7 0 11


7 8D 106 88,3 22 11,7 0 0 7



8 7A 114 95 6 5 0 0 3


9 7B 111 92,5 9 7,5 0 0 5


10 7C 97 80,8 23 19,2 0 0 10


11 6A 107 89,9 12 10,1 0 0 6


12 6B 102 85,7 17 14,3 0 0 9


13 6C 74 62,1 43 36,2 2 0 12


6. TỔ CHỨC DẠY PHỤ ĐẠO


TT Lớp <sub>Toán</sub> <sub>Văn</sub> Trong đó<sub>Anh</sub> <sub>Môn khác</sub> Tổng số buổi


9A 21/9; 29/9; 30/9; 3


9B 21/9; 29/9; 30/9; 3


9C 24/9; 30/9; 21/9; 3


8A 24/9; 30/9; 29/9; 21/9; 4


8B 24/9;30/9; 21/9; 29/9; 4


8C 21/9; 24/9; 29/9; 30/9; 4


8D 29/9; 30/9; 24/9; 3



7A 21/9;30/9; 29/9; 24/9; 4


7B 29/9; 24/9;30/9; 21/9; 4


7C 29/9;30/9; 2


6A 21/9;30/9; 29/9; 24/9; 4


6B 24/9;29/9; 30/9; 21/9; 4


6C 21/9;30/9; 29/9; 3


<b>Cộng</b> <b>45</b>


9 .THEO GIỎI SỞ ĐIỂM
Các mơn đã vào điêm
- Thê dục: 6B, 6C, 9B, 9C.
- Vật lý: 7B.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×