Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de thi hk2 mon toan 0910

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.66 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ĐỀ THI HỌC KÌ II Năm Học 2009 – 2010
MƠN TỐN (Thời gian 90 phút)


Đề I
Bài 1: (3 điểm) Tìm các giới hạn:


a/
2
2
2
1
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 


 <sub>; b/; </sub>
2
2
4
20
lim
16
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

 



 <sub> c/ </sub>


3

2



5 3


4 5 3 4


lim


3 3
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


   


  <sub>; d/ </sub>



2


lim 4 7


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>



Bài 2: (1 điểm) Xét tính liên tục của hàm số


 


  


 
 


2 <sub>9</sub> <sub>14</sub>


2
2


5 2


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>neáu x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>neáu x</i> <sub> trênTXĐ.</sub>


Bài 3: (2 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số:


a/
3
5 1
3 3.
3 2


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>   <i>x</i>


b/


2


4<i>x</i> 3<i>x</i> 1
<i>y</i>


<i>x</i>


 




c/ <i>y</i>sin 3<i>x</i>cos 22 <i>x</i>
Bài 4: (1 điểm)


Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong <i>y</i>2<i>x</i>3 3<i>x</i>21 biết hệ số góc bằng 12


Bài 5: (3 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là <i>ABC</i><sub> đều cạnh 2a,</sub><i>SA</i>

<i>ABC</i>

<sub>,SA = a. Gọi I là</sub>
trung điểm của BC.


a. Chứng minh rằng:







<i>BC</i> <i>SAI</i>


b. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC).
c. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC)


ĐỀ THI HỌC KÌ II Năm Học 2009 – 2010
MƠN TỐN (Thời gian 90 phút)


Đề I
Bài 1: (3 điểm) Tìm các giới hạn:


a/


2
2
1


3 4 2


lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
 <sub>b/ </sub>
2
2


3


2 4 30
lim
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

 
 <sub>c/ </sub>


3

2



5 2


2 3 4 1


lim


4 6 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 



  


  <sub>d/</sub>


2



lim 1


<i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>


Bài 2: (1 điểm) Xét tính liên tục của hàm số


 


  


 
 <sub></sub> <sub></sub>


2 <sub>7</sub> <sub>10</sub>


2
2


3 9 2


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>neáu x</sub></i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>



<i>x</i> <i>nếu x</i> <sub> trên TXĐ.</sub>


Bài 3: (2 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số:


a/


3


4 2 3


4 2.


3 4


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>   <i>x</i>


b/


2


2 4 1


2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
 




c/ <i>y</i>sin 32 <i>x</i>cos 2

<i>x</i>1


Bài 4: (1 điểm)


Viết phương trình tiếp tuyến của của đường cong <i>y x</i> 3 2<i>x</i>1 biết hệ số góc bằng 1


Bài 5: (3 điểm) Cho hình chóp S.ABC, <i>SA</i>

<i>ABC</i>

, <i>ABC</i><sub> đều. Gọi I là trung điểm của BC, H là</sub>
hình chiếu của A lên SI và <i>SA a</i> 3, <i>AB</i>2<i>a</i><sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×