Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.77 MB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
1 CSHH2011 Mơ hình phân tử dạng đặc 9
2 CSHH2012 Mơ hình phân tử dạng rỗng 9
3 CSHH2013 Mẫu các loại sản phẩm cao su 9
4 CSHH2014 Phân bón đơn 9
5 CSHH2015 Phân bón kép 9
CÔNG TY CP THIẾT BỊ GIÁO DỤC 2
CN CTY CP THIẾT BỊ GIÁO DỤC 2 - NHAØ SÁCH VÀ TB GIÁO DỤC CAO LÃNH
Số 7 - Ngơ Thời Nhậm - Phường 1 - Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
MST: 0300464813 - 009
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
6 CSHH2016 Phân vi luợng 9
7 CSHH2017 Mẫu các sản phẩm chế biến
từ dầu mỏ 9
8 CSHH2018 Mẫu các chất dẻo 9
9 CSHH2019 Ống nghiệm 8,9
10 CSHH2020 Ống nghiệm có nhánh 8,9
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
13 CSHH2023 Ống thuỷ tinh hình trụ
14 CSHH2024 Ống hình trụ loe một đầu 8,9
15 CSHH2025 Ống dẫn thuỷ tinh các loại 8,9
16 CSHH2026 Ống dẫn bằng cao su 8,9
17 CSHH2027 Bình cầu khơng nhánh đáy
trịn 8,9
18 CSHH2028 Bình cầu không nhánh đáy
bằng 8,9
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
20 CSHH2031 Bình tam giác 100ml 8,9
21 CSHH2032
Bình kíp tiêu chuẩn
8,9
22 CSHH2033 Lọ thuỷ tinh miệng rộng 8,9
23 CSHH2034 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 8,9
24 CSHH2035 Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm
ống hút nhỏ giọt 8,9
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
26 CSHH2037 Cốc thuỷ tinh 100ml 8,9
27 CSHH2038 Phễu lọc thủy tinh cuống dài 8,9
28 CSHH2039 Phễu lọc thủy tinh cuống
ngắn 8,9
29 CSHH2041 Chậu thủy tinh 8,9
30 CSHH2042 Đũa thủy tinh 8,9
31 CSHH2043 Đèn cồn thí nghiệm 8,9
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
33 CSHH2045 Nhiệt kế rượu 8,9
34 CSHH2046 Kiềng 3 chân 8,9
35 CSHH2047 Dụng cụ thử tính dẫn điện 8,9
36 CSHH2048 Nút cao su khơng có lỗ các
loại 8,9
37 CSHH2049 Nút cao su có lỗ các loại 8,9
38 CSHH2050 Giá đểống nghiệm 8,9
39 CSHH2051 Lưới thép 8,9
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
42 CSHH2057 Giấy lọc 8,9
43 CSHH2058 Găng tay cao su 8,9
44 CSHH2059 Áo chồng 8,9
45 CSHH2060 Kính bảo vệ mắt không màu 8,9
46 CSHH2061 Kính bảo vệ mắt có màu 8,9
47 CSHH2062 Chổi rửa ống nghiệm 8,9
48 CSHH2064 Panh gắp hóa chất 8,9
49 CSHH2065 Khay mang dụng cụ và hóa
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
50 CSHH2066 Bộ giá thí nghiệm 8,9
51 CSHH2067 Thiết bịđiện phân nước 8
52 CSHH2052 Miếng kính mỏng 8
53 CSHH2055 Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn 8
54 CSHH2056 Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ 8
<b>STT </b> <b>MÃ </b> <b>MÃ CTY </b> <b>TÊN THIẾT BỊ</b> <b>HÌNH ẢNH </b> <b>LỚP </b>
56 CSHH2068 Thiết bịđiện phân dung dịch
muối ăn 9
57 CSHH2029 Bình cầu có nhánh 9