Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE THI HK I SINH HOC K12THPTMA 481 SO GD DT TV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.63 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b> GIÁO D</b>

<b>C VÀ </b>

Đ

<b>ÀO T</b>

<b>O </b>


<b>TRÀ VINH </b>



ĐỀ

CHÍNH TH

C


(

Đề

có 4 trang )



ĐỀ

<b> KI</b>

<b>M TRA H</b>

<b>C K</b>

<b> I L</b>

<b>P 12 N</b>

Ă

<b>M H</b>

<b>C 2010-2011 </b>


<b>Môn: SINH H</b>

<b>C - Giáo d</b>

<b>c trung h</b>

<b>c ph</b>

<b> thông </b>


<i>Th</i>

<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>

<i> th</i>

<i>i gian giao </i>

đề

<i> </i>



<b><sub>Mã </sub></b>

<sub>đề</sub>

<b><sub> thi 481 </sub></b>



H

, tên thí sinh:...


S

báo danh : ...



<b>I. PH</b>

<b>N CHUNG CHO T</b>

<b>T C</b>

<b> THÍ SINH 32 CÂU (T</b>

<b> câu 1 </b>

đế

<b>n câu 32) </b>


<b>Câu 1: </b>

Để

t

o

ư

u th

ế

lai, khâu quan tr

ng nh

t là :



<b>A. th</b>

c hi

n lai thu

n ngh

ch.

<b>B. th</b>

c hi

n lai khác dòng

đơ

n.


<b>C. t</b>

o dòng thu

n.

<b>D. th</b>

c hi

n lai khác dòng kép.


<b>Câu 2: B</b>

nh di truy

n phân t

là nh

ng b

nh

đượ

c nghiên c

u c

ơ

ch

ế

:



<b>A. gây b</b>

nh

m

c

độ

phân t

.

<b>B. gây b</b>

nh

m

c

độ

t

ế

bào.


<b>C. gây </b>

độ

t bi

ế

n

m

c

độ

phân t

.

<b>D. gây </b>

độ

t bi

ế

n

m

c

độ

t

ế

bào.



<b>Câu 3: Các nhân t</b>

nào sau

đ

ây làm thay

đổ

i c

t

n s

alen và thành ph

n ki

u gen c

a qu

n th

?


<b>A. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và giao ph

i không ng

u nhiên.



<b>B. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và các y

ế

u t

ng

u nhiên.



<b>C. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.



<b>D. </b>

Độ

t bi

ế

n, di - nh

p gen, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.


<b>Câu 4: Phép lai nào sau </b>

đ

ây cho

đờ

i con có 100% ki

u hình l

n?



<b>A. B</b>

: AA x M

<b>: AA B. B</b>

: AA x M

: aa

<b>C. B</b>

: aa x M

: aa

<b>D. B</b>

aa x M

: AA


<b>Câu 5: Phân t</b>

ADN g

m 3000 nuclêơtit có s

guanin chi

ế

m 30% t

ng s

thì:



<b>A. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.


<b>B. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>C. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>D. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.


<b>Câu 6: S</b>

nhóm gen liên k

ế

t

m

i loài b

ng s



<b>A. giao t</b>

c

a lồi.

<b>B. tính tr</b>

ng c

a lồi.



<b>C. nhi</b>

m s

c th

trong b

đơ

n b

i n c

a loài.

<b>D. nhi</b>

m s

c th

l

ưỡ

ng b

i c

a loài.


<b>Câu 7: </b>

Đặ

c

đ

i

m n

i b

t c

a th

đ

a b

i là:



<b>A. t</b>

ế

bào sinh d

ưỡ

ng to, l

ượ

ng ADN t

ă

ng, sinh s

n t

t.


<b>B. n</b>

ă

ng su

t cao, ch

ng ch

u t

t, nh

ư

ng khó sinh s

n.


<b>C. r</b>

i lo

n gi

i tính nghiêm tr

ng, d

d

ng quái thai.


<b>D. b</b>

NST t

ă

ng theo b

i s

đơ

n b

i, sinh s

n t

t.



<b>Câu 8: Trong k</b>

ĩ

thu

t chuy

n gen, enzim ligaza

đượ

c s

d

ng

để

:


<b>A. c</b>

t m

vòng plasmit.



<b>B. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho v

i vi khu

n E. coli.


<b>C. c</b>

t ADN c

a t

ế

bào cho

nh

ng

đ

i

m xác

đị

nh.


<b>D. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho vào ADN plasmit.



<b>Câu 9: </b>

ng

ườ

i, b

nh mù màu (

đỏ

và l

c) là do gen

độ

t bi

ế

n l

n n

m trên nhi

m s

c th

gi

i tính X gây



nên(X

m

), gen tr

i M t

ươ

ng

ng quy

đị

nh nhìn màu bình th

ườ

ng. M

t c

p v

ch

ng sinh

đượ

c m

t con trai


bình th

ườ

ng và m

t con gái mù màu. Ki

u gen c

a c

p v

ch

ng này là:



<b>A. X</b>

M

X

M

x X

M

Y.

<b>B. X</b>

M

X

m

x X

m

Y.

<b>C. X</b>

M

X

M

x X

m

Y.

<b>D. X</b>

M

X

m

x X

M

Y.


<b>Câu 10: Nguyên nhân c</b>

a th

ườ

ng bi

ế

n là do



<b>A. r</b>

i lo

n trong quá trình trao

đổ

i ch

t n

i bào.


<b>B. tác </b>

độ

ng tr

c ti

ế

p c

a

đ

i

u ki

n môi tr

ườ

ng.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. Gen g</b>

m 1

đ

o

n ADN n

m

1 n

ơ

i.


<b>B. Gen không do </b>

đ

o

n ơkazaki n

i l

i.


<b>C. Gen có các nuclêơtit n</b>

m

1 n

ơ

i.



<b>D. Vùng mã hóa ch</b>

ch

a các b

ba mã hóa axit amin.



<b>Câu 12: </b>

ng

ườ

i 2n= 46, t

ế

bào

ng

ườ

i b

h

i ch

ng

Đ

ao ch

a bao nhiêu NST ?



<b>A. 45. </b>

<b>B. 48 </b>

<b>C. 46. </b>

<b>D. 47. </b>



<b>Câu 13: Tr</b>

ườ

ng h

p di truy

n liên k

ế

t x

<i>y ra khi: </i>



<b>A. các c</b>

p gen quy

đị

nh các c

p tính tr

ng n

m trên các c

p nhi

m s

c th

đồ

ng d

ng khác nhau.


<b>B. các c</b>

p gen quy

đị

nh các c

p tính tr

ng cùng n

m trên m

t c

p nhi

m s

c th

t

ươ

ng

đồ

ng.


<b>C. b</b>

m

thu

n ch

ng và khác nhau b

i hai c

p tính tr

ng t

ươ

ng ph

n.



<b>D. tính tr</b>

ng tr

i ph

i tr

i hoàn toàn.



<b>Câu 14: </b>

Đ

i

u ki

n riêng c

a hi

n t

ượ

ng hoán v

gen là :


<b>A. các c</b>

p gen n

m trên cùng m

t c

p NST.




<b>B. x</b>

y ra ti

ế

p h

p và trao

đổ

i chéo NST gi

a 2 crômatit.


<b>C. các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau.



<b>D. các gen ph</b>

i n

m trên NST th

ườ

ng.



<b>Câu 15: Khi có n c</b>

p gen d

h

p n

m trên n c

p NST khác nhau, s

lo

i giao t

là:



<b>A. 2</b>

2n

<b>B. 2n </b>

<b>C. 2</b>

n

<b>D. n </b>



<b>Câu 16: Tác </b>

độ

ng gây

độ

t bi

ế

n c

a 5-brôm uraxin (5BU) minh h

a b

ng s

ơ

đồ

:



<b>A. A – T </b>

A – 5BU

G – 5BU

G – X.

<b>B. T – A </b>

T – 5BU

G – 5BU

G – X.


<b>C. T – A </b>

T – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>D. A – T </b>

A – 5BU

X – 5BU

X – G.



<b>Câu 17: N</b>

ế

u th

ế

h

P t

b

i có ki

u gen là: AAaa, n

ế

u ti

ế

n hành t

th

ph

n, trong tr

ườ

ng h

p gi

m


phân, th

tinh bình th

ườ

ng thì t

l

ki

u gen

th

ế

h

F

1

s

là:



<b>A. 1 AAAA : 8 AAaa: 18 AAAa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>


<b>B. 1aaaa : 8AAAA : 8Aaaa : 18 AAaa : 1 AAAa. </b>


<b>C. 1aaaa : 8 AAaa : 18 Aaa : 8Aaaa : 1 AAAA. </b>


<b>D. 1 AAAA : 8 AAAa : 18 AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>



<b>Câu 18: T</b>

n s

m

t alen trong qu

n th

đượ

c xác

đị

nh b

ng:


<b>A. t</b>

l

c

a th

đồ

ng h

p v

alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>B. t</b>

l

c

a lo

i giao t

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>C. m</b>

t n

a t

l

c

a th

d

h

p trong qu

n th

.


<b>D. s</b>

cá th

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.



<b>Câu 19: H</b>

p t

đượ

c t

o ra do s

k

ế

t h

p c

a 2 giao t

(n-1) s

phát tri

n thành:


<b>A. th</b>

khuy

ế

t nhi

m

<b>B. th</b>

m

t nhi

m




.



<b>C. th</b>

tam nhi

m

<b>D. tam nhi</b>

m kép



<b>Câu 20: Khi ADN t</b>

nhân

đ

ơi,

đ

o

n Ơkazaki là:


<b>A. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 3’

5’.


<b>B. các </b>

đ

o

n êxôn c

a gen không phân m

nh.


<b>C. các </b>

đ

o

n intrôn c

a gen phân m

nh.



<b>D. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 5’

3’.



<b>Câu 21: Phân t</b>

mARN

đượ

c sao ra t

m

ch khuôn c

a gen

đượ

c g

i là:



<b>A. B</b>

n mã g

c.

<b>B. B</b>

n mã sao.

<b>C. B</b>

n

đố

i mã.

<b>D. B</b>

n d

ch mã.



<b>Câu 22: M</b>

t lồi cây m

i

đượ

c hình thành b

ng con

đườ

ng d

đ

a b

i t

hai lồi b

m

có 2n = 4 và 2n =


8. T

ế

bào xôma c

a lồi cây m

i có bao nhiêu nhi

m s

c th

?



<b>A. 12. </b>

<b>B. 48. </b>

<b>C. 6. </b>

<b>D. 24. </b>



<b>Câu 23: T</b>

l

ki

u hình nào thu

c t

ươ

ng tác b

sung?



<b>A. 13:3 </b>

<b>B. 12:3:1 </b>

<b>C. 9:7 </b>

<b>D. 15:1 </b>



<b>Câu 24: Trong m</b>

t qu

n th

giao ph

i ng

u nhiên xét 1 gen có 2 alen A và a, t

n s

t

ươ

ng

đố

i c

a alen A


là 0,2, c

u trúc di truy

n c

a qu

n th

này là:



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 25: Hi</b>

n t

ượ

ng di truy

n làm h

n ch

ế

bi

ế

n d

t

h

p là :




<b>A. t</b>

ươ

ng tác gen

<b>B. liên k</b>

ế

t gen.

<b>C. phân li </b>

độ

c l

p.

<b>D. hoán v</b>

gen.


<b>Câu 26: </b>

Đ

i

u ki

n nghi

m

đ

úng nào là

đặ

c tr

ư

ng c

a quy lu

t phân li

độ

c l

p?



<b>A. M</b>

i c

p gen alen quy

đị

nh 1 c

p tính tr

ng t

ươ

ng


<b>B. Tính tr</b>

ng tr

i hồn tồn ph

n



<b>C. Th</b>

ế

h

xu

t phát thu

n ch

ng



<b>D. Các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau



<b>Câu 27:</b>

Hiện tượng kiểu hình của một cơ thể có thể thay đổi trước các điều kiện môi trường khác



nhau được gọi là:



A.

đột biến cấu trúc NST

B.

biến dị tổ hợp



C.

s

<sub> m</sub>

<sub>m d</sub>

<sub>o ki</sub>

<sub>u hình </sub>

D.

mức phản ứng của kiểu gen



<b>Câu 28: Cá th</b>

mang

độ

t bi

ế

n, bi

u l

thành ki

u hình

độ

t bi

ế

n g

i là :


<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

.

<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n gen.



<b>C. th</b>

độ

t bi

ế

n.

<b>D. </b>

độ

t bi

ế

n s

l

ươ

ng nhi

m s

c th

.



<b>Câu 29: M</b>

t qu

n th

th

c v

t, th

ế

h

xu

t phát P có 100% th

d

h

p (Aa). Qua t

th

ph

n thì t

l

ki

u


gen Aa

th

ế

h

th

nh

t và th

hai l

n l

ượ

t là:



<b>A. 50%, 25% </b>

<b>B. 87,5%, 12,5% </b>

<b>C. 75%, 50% </b>

<b>D. 75%, 25% </b>


<b>Câu 30: Phiên mã khác d</b>

ch mã nh

ư

th

ế

nào?



<b>A. Phiên mã là t</b>

ng h

p ARN, còn d

ch mã là t

ng h

p protein.



<b>B. D</b>

ch mã x

y ra tr

ướ

c, phiên mã x

y ra sau.



<b>C. D</b>

ch mã là t

ng h

p ARN, còn phiên mã là t

ng h

p protein.


<b>D. phiên mã t</b>

o ra ADN con, còn d

ch mã t

ng h

p ARN.



<b>Câu 31: Nh</b>

ng d

ng

độ

t bi

ế

n phát sinh trong quá trình nguyên phân là

độ

t bi

ế

n


<b>A. xôma và </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phôi.

<b>B. giao t</b>

độ

t bi

ế

n xôma.


<b>C. c</b>

u trúc nhi

m s

c th

độ

t bi

ế

n ti

n phôi.

<b>D. ti</b>

n phôi và

độ

t bi

ế

n giao t

.



<b>Câu 32: Xét 2 alen A, a t</b>

o ra 5 ki

u gen bình th

ườ

ng trong qu

n th

thì v

trí c

a gen này là :


<b>A. trên NST gi</b>

i tính Y.

<b>B. ngồi t</b>

ế

bào ch

t.



<b>C. trên NST th</b>

ườ

ng

<b>D. trên NST gi</b>

i tính X.


<b>II. PH</b>

<b>N RIÊNG </b>



<b> Thí sinh ch</b>

đượ

<b>c làm m</b>

<b>t trong hai ph</b>

<b>n (ph</b>

<b>n A ho</b>

<b>c B) </b>



<b>A. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình chu</b>

<b>n 8 câu (T</b>

<b> câu 33 </b>

đế

<b>n câu 40) --- </b>


<b>Câu 33: Vai trị ch</b>

y

ế

u c

a

độ

t bi

ế

n trong ti

ế

n hóa là :



<b>A. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u s

ơ

c

p cho ti

ế

n hóa.



<b>B. qui </b>

đị

nh chi

u h

ướ

ng và nh

p

đ

i

u bi

ế

n

đổ

i thành ph

n ki

u gen trong qu

n th

,

đị

nh h

ướ

ng cho


q trình ti

ế

n hóa.



<b>C. phân hóa kh</b>

n

ă

ng sinh s

n c

a nh

ng ki

u gen khác nhau trong qu

n th

.


<b>D. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u th

c

p cho ti

ế

n hóa.



<b>Câu 34: </b>

Đ

i

u hịa ho

t

độ

ng c

a gen chính là :




<b>A. </b>

đ

i

u hịa l

ượ

ng rARN c

a gen

đượ

c t

o ra.

<b>B. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng s

n ph

m c

a gen

đượ

c t

o ra.


<b>C. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng tARN c

a gen

đượ

c t

o ra.

<b>D. </b>

đ

i

u hòa l

ượ

ng mARN c

a gen

đượ

c t

o ra.


<b>Câu 35: Theo </b>

Đ

acuyn, q trình ch

n l

c t

nhiên có vai trị

:



<b>A. tích l</b>

ũ

y các bi

ế

n d

có l

i,

đ

ào th

i các bi

ế

n d

có h

i

đố

i v

i sinh v

t trong quá trình

đấ

u tranh sinh


t

n.



<b>B. hình thành t</b>

p quán ho

t

độ

ng

độ

ng v

t.



<b>C. giúp c</b>

ơ

th

sinh v

t thích

ng v

i nh

ng bi

ế

n

đổ

i c

a ngo

i c

nh.


<b>D. là nhân t</b>

chính hình thành các

đặ

c

đ

i

m thích nghi trên c

ơ

th

sinh v

t.


<b>Câu 36: </b>

Độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

g

m các d

ng chính:



<b>A. Khuy</b>

ế

t nhi

m, m

t nhi

m, ba nhi

m,

đ

a nhi

m.


<b>B. L</b>

ch b

i,

đ

a b

i.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng khơng thu

c gi

i tính.


<b>B. luôn t</b>

n t

i thành t

ng c

p t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>C. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng thu

c gi

i tính.


<b>D. có </b>

đ

o

n t

ươ

ng

đồ

ng và

đ

o

n khơng t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>Câu 38: Ngu</b>

n nguyên li

u th

c

p cho quá trình ti

ế

n hóa là :



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n gen.

<b>B. bi</b>

ế

n d

không xác

đị

nh.


<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n NST.

<b>D. bi</b>

ế

n d

t

h

p



<b>Câu 39: </b>

ng

ườ

i, ung th

ư

máu là h

u qu

c

a

độ

t bi

ế

n:



<b>A. </b>

đả

o

đ

o

n.

<b>B. l</b>

p

đ

o

n.

<b>C. m</b>

t

đ

o

n.

<b>D. chuy</b>

n

đ

o

n.



<b>Câu 40: S</b>

phát sinh và phát tri

n s

s

ng bao g

m nh

ng giai

đ

o

n chính :



<b>A. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c, ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>B. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c.



<b>C. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>D. ti</b>

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.



<b>B. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình nâng cao 8 câu (T</b>

<b> câu 41 </b>

đế

<b>n câu 48) </b>



<b>Câu 41: Trong m</b>

t

đ

àn bò, s

con lông

đỏ

chi

ế

m 64%, s

con lông khoang chi

ế

m 36%. Bi

ế

t r

ng lơng


đỏ

là tr

i hồn tồn, quy

đị

nh b

i alen A, lơng khoang là l

n, quy

đị

nh b

i alen



<b>A. T</b>

n s

c

a m

i alen trong qu

n th

là:



A. A = 0,6 ; a = 0,4.

<b>B. A = 0,2 ; a = 0,8. </b>

<b>C. A = 0,8 ; a = 0,2. </b>

<b>D. A = 0,4 ; a = 0,6 </b>



<b>Câu 42: M</b>

t gen c

u trúc b

độ

t bi

ế

n m

t 3 c

p nuclêơtit thu

c 2 b

ba mã hóa k

ế

ti

ế

p nhau

gi

a gen và


không ph

i là

độ

t bi

ế

n vô ngh

ĩ

a. Chu

i pôlipeptit do gen t

ng h

p s

b

:



<b>A. thay th</b>

ế

<b> 1 axit amin. B. m</b>

t 1 axit amin.

<b>C. thay th</b>

ế

<b> 2 axit amin. D. m</b>

t 2 axit amin.


<b>Câu 43: Lo</b>

i

độ

t bi

ế

n gen nào x

y ra làm t

ă

ng m

t liên k

ế

t hidro c

a gen?



<b>A. Thêm m</b>

t c

p nucleotit.

<b>B. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p T-A.


<b>C. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p G-X.

<b>D. M</b>

t m

t c

p nucleotit.



<b>Câu 44: </b>

ng

ườ

i, 2n = 46 nhi

m s

c th

, v

y ng

ườ

i b

h

i ch

ng claiphenter, trong t

ế

bào ch

a bao nhiêu


nhi

m s

c th

?



<b>A. 47. </b>

<b>B. 23 </b>

<b>C. 45. </b>

<b>D. 46. </b>




<b>Câu 45: Khi ti</b>

ế

n hành lai Xơma gi

a t

ế

bào có 2n

1

nhi

m s

c th

v

i t

ế

bào có 2n

2

nhi

m s

c th

thì s


t

o ra t

ế

bào lai có b

nhi

m s

c th

là:



<b>A. 2n1+ 2n2 </b>

<b>B. 2n </b>

<b>C. 4n </b>

<b>D. n1 + n2 </b>



<b>Câu 46: Th</b>

ườ

ng bi

ế

n có

đặ

c

đ

i

m là nh

ng bi

ế

n

đổ

i:


<b>A. Riêng l</b>

, không xác

đị

nh, di truy

n.



<b>B. </b>

Đồ

ng lo

t, không xác

đị

nh, không di truy

n.


<b>C. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, không di truy

n.



<b>D. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, m

t s

tr

ườ

ng h

p có th

di truy

n.


<b>Câu 47: </b>

Độ

t bi

ế

n xôma và

độ

t bi

ế

n ti

n phôi khác nhau

ch



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính, cịn

độ

t bi

ế

n xôma không


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.



<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, cịn

độ

t bi

ế

n xơma có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi khơng th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u, còn

độ

t bi

ế

n xơma có th


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.



<b>D. </b>

độ

t bi

ế

n xơma ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, cịn

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>Câu 48: </b>

Độ

t bi

ế

n gen tr

i phát sinh trong quá trình nguyên phân c

a t

ế

bào sinh d

ưỡ

<b>ng khơng có kh</b>


n

ă

ng :




<b>A. nhân lên trong mơ sinh d</b>

ưỡ

ng.

<b>B. di truy</b>

n qua sinh s

n h

u tính.


<b>C. t</b>

o th

kh

m.

<b>D. di truy</b>

n qua sinh s

n vơ tính.


---


</div>

<!--links-->

×