Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

de thi va dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.18 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD–ĐT TP.HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT CỦ CHI


ĐỀ KIỂM TRA HỌC KI I (2010–2011)
MÔN: TOÁN – KHỐI 11 -THỜI GIAN: 90 PHÚT
Ngày 17 / 12/ 2010
<b>ĐỀ I:</b>


A.PHẦN CHUNG : (7đ)


Bài 1 : (2,5đ) Giải các phương trình sau :
a) 2cos<i>x</i> 2 0


b) cos 2<i>x</i> 3cos<i>x</i>1 0
c) sin 2<i>x</i> 3 cos 2<i>x</i> 2


Bài 2: (1đ) Tìm u1 và d của cấp số cộng

un

biết :
2 4 7


6 9


u u u 23


u u 22


  




 




Bài 3: (2đ) a) Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 8 chữ số khác nhau bắt đầu bởi 8924.
b) Tìm số hạng chứa x9<sub> trong khai triển </sub>


12
2 2
<i>x</i>


<i>x</i>


 




 


 


Bài 4:(1đ5) Trong mp(Oxy) cho điểm ( 3;2)<i>A</i>  ,đườngtròn( ) :<i>C x</i>2<i>y</i>2 2<i>x</i>6<i>y</i> 6 0 <sub>.</sub>
a/Tìm tọa độ điểm A/<sub> là ảnh của A qua phép đối xứng tâm </sub><i><sub>I</sub></i><sub>( 2;3)</sub><sub></sub>


b/


Tìm phương trình của đường trịn (C/) là ảnh của đường trịn (C) qua phép tịnh tiến theo
vectơ <i>u</i>(5; 2)


B.PHẦN RIÊNG: (3đ)


II/ .PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH HỌC SÁCH NÂNG CAO:



Bài 5:(1đ5) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O.M,N lần lượt là
trung điểm của SA và CD.


a/Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (OMN).
b/ Tìm giao điểm X của SD và mp(OMN).


Bài 6:(1đ5)a/Giải phương trình: 1 1 2
sin 2<i>x</i>cos<i>x</i> sin 4<i>x</i>


b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số:


<i>y</i>tan<i>x</i>

sin<i>x</i>tan<i>x</i>

cos2<i>x</i>8 với


2 <i>x</i> 2


 


  
II/ .PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH HỌC SÁCH CƠ BẢN:


Bài 5: (1đ5)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành.
a/Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD).


b/Gọi M,N lần lượt là trung điểm của SA và BC. Tìm giao điểm của MN và mp(SBD).
Bài 6: (1,5đ) a/ Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số
phân biệt?


b/ CMR <sub>n N</sub>*



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

---SỞ GD–ĐT TP.HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT CỦ CHI


ĐỀ KIỂM TRA HỌC KI I (2010–2011)
MÔN: TOÁN – KHỐI 11 -THỜI GIAN: 90 PHÚT
Ngày 17 / 12/ 2010
<b>ĐỀ II:</b>


A.PHẦN CHUNG : (7đ)


Bài 1 : (2,5đ) Giải các phương trình sau :
a/ tan2x = 3


b/ 3Cosx – Sinx = 1
c/ Cos2x + 4Sinx – 1 = 0


Bài 2: (1đ) Tìm u1 và d của cấp số cộng

un

biết :












18


14




5
3


4
2


<i>u</i>


<i>u</i>



<i>u</i>


<i>u</i>



Bài 3: (2đ) a) Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 9 chữ số khác nhau bắt đầu bởi 7963
b) Tìm số hạng đứng chính giữa trong khai triển : 2 1 50











<i>x</i>
<i>x</i>


Bài 4:(1đ5) Trong mp(Oxy) cho điểm<i>A</i>(1; 2) , đường tròn <sub>( ) :</sub><i><sub>C x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>1 0</sub>



     <sub>.</sub>
a/Tìm tọa độ điểm A/<sub> là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo vectơ </sub><i><sub>u</sub></i><sub></sub><sub>(2;0)</sub>


b/Tìm phương trình của đường tròn (C/


) là ảnh của đường tròn (C) qua phép đối xứng tâm
A(1;2).


B.PHẦN RIÊNG: (3đ)


I.PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH HỌC SÁCH NÂNG CAO:


Bài 5 : (1đ5)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AD//BC ( AD là đáy lớn
hình thang ). M là điểm ở trong tam giác SCD


a/ Tìm giao tuyến (ABM) và (SCD)
b/ Tìm giao điểm AM với mp(SBD)
Bài 6 : (1đ5)Cho phương trình :


2 3


2


2


cos x cos x 1
cos2x tan x


cos x



 


 


a/ Giải phương trình trên


b/ Tính tổng tất cả các nghiệm x của phương trình thỏa 1 x 70 
II.PHẦN DÀNH CHO HỌC SINH HỌC SÁCH CƠ BẢN:


Bài 5:(1đ5)Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang AD//BC ( AD là đáy lớn hình
thang )


a/ Tìm giao tuyến (SAD) và (SBC)


b/ Gọi M là trung điểm CD, N là trung điểm SM. Tìm giao điểm AN với mp(SBD)
Bài 6 : (1,5đ)


a/Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số
phân biệt?


b/CMR <sub>n N</sub>*


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

---ÁP ÁN I- KH I 11


Đ ĐỀ Ố


<b>PHẦN CHUNG:</b>


Bài 1: a) 2 cos<i>x</i> 2 0
2



cos
2
<i>x</i>


  ………0.25


2
4
<i>x</i>  <i>k</i> 


   ………0.25


b) cos 2<i>x</i> 3cos<i>x</i>1 0
2


2 cos <i>x</i> 3cos<i>x</i> 2 0


    ……0.25




cos 2 ...0.25
1
cos ...0.25
2
<i>x</i> <i>VN</i>
<i>x</i>





 <sub></sub>

2
2
3


<i>x</i>  <i>k</i> 


   ………0.25


c) sin 2<i>x</i> 3 cos 2<i>x</i> 2


1 3 2


sin 2 cos 2


2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2


   ……0.25


2
sin 2
3 2
<i>x</i> 
 
 <sub></sub>  <sub></sub>


  …………0.25



2 2
3 4
2 2
3 4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 

 
 

  

 
 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>

………0.25
7
24
13
24
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



 
  

………0.25
Bài 2:




1 1 1


1 1


u d u 3d u 6d 23 0.25


u 5d u 8d 22 0.25


     



   


1
1


u 2d 23
2u 13d 22



 

 
 
 ………0.25
1
u 15
d 4


 

 ……….0.25
b)
2
2
2
sin 1
cos 7
cos cos
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
   
9


<i>y</i> ………0.25


Bài 3: a/ STN dạng 8924abcd



d: 4 cách chọn……….……..0.25
a: 5 cách chọn ……….0.25
b: 4 cách chọn………..0.25
c: 3 cách chọn


có 4 x 5 x 4 x 3 =240 STN ………0.25


b/ Số hạng tổng quát:


 

2 12
12
2 <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>C</i> <i>x</i>
<i>x</i>
 <sub></sub> <sub></sub>

 
  =


24 3
12 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>


<i>C</i> <i>x</i> 


 …….0.25+0.2


5



Số hạng chứa x9<sub> tương ứng: k=5………0.25</sub>


Số hạng chứa x9<sub>: -25344x</sub>9<sub> ………0.25</sub>


Bài 4:a/ Gọi A/ = ĐI(A)


/
/


2 1...0.25
2 4...0.25


<i>x</i> <i>a x</i>


<i>y</i> <i>b y</i>


   


  


I(-1;4)………0.25


b/ (C) có tâm I(1;-3) ,bán kính R = 4…0.25
gọi <i>I x y</i>/( ; )/ / <i>T I<sub>u</sub></i>( ) <i>I</i>/(6; 5) ……….0.25
Pt (C/<sub>) :(x-6)</sub>2<sub>+(y+5)</sub>2<sub> = 16 ………0.25</sub>


<b>PHẦN RIÊNG:NÂNG CAO:</b>



Bài 6:a) 1 1 2


sin 2<i>x</i>cos<i>x</i>sin 4<i>x</i>
ÑK:


4
<i>k</i>
<i>x</i> 


cos 2 2sin cos 2 1


<i>pt</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> ………0.25</sub>


(2cos sin 2 cos 2<i>x</i> <i>x</i>

<i>x</i>2sin cos 2<i>x</i> <i>x</i>1

0<sub>)</sub>
2
2
2
6 3
2
6
2


5 <sub>2</sub> 2


6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>


 







 
 <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
 <sub></sub><sub></sub>   <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub>
   
 <sub></sub> <sub></sub>
  
 <sub></sub> 
 
  

..0.25


KL:ng 2 5 2


6 6


<i>x</i> <i>k</i>   <i>x</i>  <i>k</i>  …0.25


<b>CƠ BẢN:</b>


Bài 5:


a/Trong (ABCD) ,AC cắt BD tại O.
)


(
)


(<i>SAC</i> <i>SBD</i>


<i>S</i>  ………..0.25


)
(
)


(<i>SAC</i> <i>SBD</i>


<i>O</i>  ………..0.25


<i>SO</i>
<i>SBD</i>


<i>SAC</i>  


 ( ) ( ) …………0.25


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

9 0



<i>y</i>  <i>x</i> ………0.25


KL:GTNN=9 ……….0.25
Bài 5:


a.










)


(



)


(


<i>OMN</i>


<i>M</i>



<i>SAB</i>


<i>SA</i>



<i>M</i>




)
(
)


(<i>SAB</i> <i>OMN</i>


<i>M</i> 


 …….0.25


goị <i>P</i><i>AB</i><i>ON</i>













)


(



)


(



<i>OMN</i>



<i>ON</i>



<i>P</i>



<i>SAB</i>


<i>AB</i>


<i>P</i>



 <i>P</i>(<i>SAB</i>)(<i>OMN</i>)………0.25
<i>MP</i>(<i>SAB</i>)(<i>OMN</i>)………0.25
b.


<i>SD</i>(<i>SAD</i>)………0.25


<i>u</i>
<i>OMN</i>
<i>SAD</i>)( )


( <sub>…………0.25</sub>


(u qua M; u // AD)
<i>u</i><i>SD</i><i>X</i>


<i>X</i> <i>SD</i>(<i>OMN</i>)…………0.25


)
(<i>SAN</i>
<i>MN</i> 



<i>SK</i>
<i>SBD</i>
<i>SAN</i>)( )


( <sub>………..0.25</sub>


Trong (SAN),MN cắt SK tại I….0.25
)


(<i>SBD</i>
<i>MN</i>


<i>I</i>  


 …………0.25


Bài 6:


a/ STN dạng abc


a: 5 cách chọn……….……..0.25
b: 5 cách chọn ………. 0.25
c: 4 cách chọn


có 5.5.4 = 100 số ………0.25
b/


Kiểm tra với n=1


4+15-1  9 (Đ)---0.25


Giả sử đúng tới n=k


Tức là : 4k<sub>+15k-1 chia hết cho 9...0.25</sub>


CM đúng với n=k+1


Tức là CM : 4k+1<sub>+15(k+1)-1 chia hết cho 9</sub>


Ta có 4(4k<sub>+15k-1 )-45+18 chia hết cho 9..</sub>


...0.25
ĐPCM


O
S


N
X
M


P


D


C
A


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

ĐÁP ÁN ĐỀ II –KHÔI 11


<b>PHẦN CHUNG:</b>



Bài 1:a.
<i>x</i> <i>k</i>


3


2 <sub> ………0.25</sub>


<i>x</i><sub>6</sub><i>k</i><sub>2</sub>……….0.25


b.

2
1
2
1
2
3

 <i>Sinx</i>


<i>Cosx</i> ………0.25


<i>Sin</i> <i>x</i> 2<sub>3</sub> <i>Sin</i><sub>6</sub>









 ………0.25























2
6
3
2
2


6
3
2
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
……0.25
















2
6
2
2
<i>k</i>
<i>x</i>

<i>k</i>
<i>x</i>
………0.25
c.


-2 Sin2<sub>x + 4 Sinx = 0 …….0.25</sub>







2
0
<i>Sinx</i>
<i>Sinx</i>
………0.25+0.25
<i>x</i><i>k</i> ………..0.25


Bài 2; 1 1


1 1


3 14...0.25
2 4 18...0.25


<i>u</i> <i>d u</i> <i>d</i>


<i>u</i> <i>d u</i> <i>d</i>



   


   








18


6


2


14


4


2


1
1

<i>d</i>


<i>u</i>


<i>d</i>


<i>u</i>


…………0.25







2


3


1

<i>d</i>


<i>u</i>


……….0.25
Bài 3: a/ STN dạng 7963abcde


d: 4 cách chọn……….…0.25
a: 5 cách chọn ………0.25
b: 4 cách chọn………0.25
c: 3 cách chọn


d có 2 cách chọn


có 4 x 5 x 4 x 3x2 =480số ………
0.25


b/ Khai triển có 51 số hạng…0.25
Số hạng đứng chính giữa


 

<sub>2</sub> 25 25
25
50
1
.
. 





 
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>C</i> <sub>….…0.25</sub>
25
50
25
50
1
.
.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>C</i> 


 ………….0.25


25
25
50.<i>x</i>


<i>C</i>


 ……….0.25


Bài 4:a/ Gọi A/<sub> = </sub>



<i>u</i>


<i>T</i> (A)


/
/


3...0.25
2...0.25
<i>x</i> <i>x a</i>


<i>y</i> <i>y b</i>
   


  


I(3;2)………0.25


b/ (C) có tâm I(1;-1) ,bán kính R = 1…
0.25


gọi /<sub>( ; )</sub>/ / <sub>( )</sub> /<sub>(1;5)</sub>


<i>A</i>


<i>I x y</i> <i>D I</i>  <i>I</i>


……….0.25



Pt (C/<sub>) :(x-1)</sub>2<sub>+(y-5)</sub>2<sub> = 16 ………</sub>


0.25


<b>PHẦN RIÊNG: NÂNG CAO</b>


Gọi I AB CD 





  <sub></sub>

  <sub></sub>
  


I AB ABM
I CD (SCD)


I ABM (SCD)....0.25




M ABM  SCD ---0.25

ABM

SCD

IM


   ---0.25


b/SM CD K; AK BD O;   



SO AM J  ---0.25


S


A


B <sub>C</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài 6a/ ĐK :cosx 0  x<sub>2</sub> k


...0.25
2


2 cos x cosx 1 0   ...0.25


x k2


x k2


3
 




 






  



2


x k


3 3


 


  ...0.25


Do 1 x 70  1 k2 70


3 3


 


   


3 <sub>k</sub> 210


2 2


 


 



 


   và k<sub>Z</sub>


vậy k

0;1;2;3;....32

<sub>...0.25</sub>
1


2 2 2


u ; ; 2 ;..., 32


3 3 3 3 3 3 3


      


    là


CSC...0.25
33


33 2


S 2 32 363


2 3 3


 





 


 <sub></sub>  <sub></sub>


  ...0.25


<b>CƠ BẢN</b>


Bài 5 a/S

SAD

SBC

……..0.25
AD // BC……….0.25




AD SAD ; BC SBC


 <sub>Giao tuyến là đường thẳng u đi qua S </sub>
và // AD………0.25


b/Trong mp(ABCD),AM cắt BD tại
E.0.25


Trong mp(SAM),SE cắt AN tại F…..0.25




F SE SBD
F AN


 






F AN SBD


   <sub>...0.25</sub>


Bài 6: ; a/ STN dạng abc


a: 6cách chọn……….…0.25
b: 6cách chọn………. 0.25
c: 5 cách chọn


có 6.6.5 = 180 số ………0.25




F SO SBD
F AM


 




J AM SBD


   <sub>- 0.25</sub>


b/Kiểm tra với n=1



10+18-28  27 (Đ)……….0.25
Giả sử đúng tới n=k


Tức là : 10k 18k 28 27 
CM đúng với n=k+1


Tức là CM : <sub>10</sub>k 1 <sub>18(k 1) 28 27</sub>


   


Ta có
k


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×