Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

kiem tra 1 tiet chuongII DS8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.52 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

H

ọ và tên:



………


Lớp 8/1



Ki

ểm tra một tiết


Mơn: Tốn



Ngày kiểm tra:

……….


Điểm



<i><b>I. Tr</b></i>

<i><b> ắc nghiệm:</b></i>

Khoanh trịn vào câu trả lời đúng nhất



<i><b>Câu 1. </b></i>

Phân thức đối của phân thức của phân thức

2

1


5



<i>x</i>


<i>x</i>




là:


A.

(2

1)



5



<i>x</i>


<i>x</i>






B.



1 2


5


<i>x</i>


<i>x</i>



C.


1 2


5


<i>x</i>


<i>x</i>




D.



1 2


5


<i>x</i>


<i>x</i>





<i><b>Câu 2. Kết quả phép tính </b></i>

2x 1 x 1

<sub>3x</sub>

+

+

<sub>3x</sub>

-

baèng :



A.

x 2

-

<sub>x</sub>

B.

10x 1

<sub>6x</sub>

-

C. 1

D.

6x 2

<sub>6</sub>


<i><b>-Câu 3. </b></i>

Ph©n thøc

5



5 5




<i>x</i>


<i>x</i>





rót gän thµnh:


A.

1



5

B.

1



<i>x</i>


<i>x</i>



C.

1



<i>x</i>



<i>x</i>

D.

1



<i>x</i>


<i>x</i>






<i><b>Caâu 4. </b></i>

Kết quả của phép tính



<i>x</i>


2



1


+


<i>x</i>


<i>x</i>


2


1



là:


A.


<i>x</i>


<i>x</i>


2


2



B.


<i>x</i>


<i>x</i>



2

C.

<i>x</i>


<i>x</i>


2


2



D.


<i>x</i>


2


2



<i><b>Caâu 5. </b></i>

MÉu thức chung của hai phân thức:

1

<sub>2</sub>






<i>x</i>

<i>x</i>

2

<i>x</i>


1



2


:



A. x

2

<sub>+2x</sub>

<sub>B. x(x</sub>

2

<sub>-4) </sub>

<sub>C. (x+2)(x-2) </sub>

<sub>D. x</sub>

2

<sub>+3x+2</sub>


<i><b>Câu 6. </b></i>

Chọn câu trả lời đúng :



A.

<i><sub>Y</sub></i>

<i>X</i>

<i><sub>Y</sub></i>

<i>X</i>






B.



<i>Y</i>


<i>X</i>


<i>Y</i>



<i>X</i>



C.



<i>Y</i>


<i>X</i>


<i>Y</i>



<i>X</i>





D. cả A,B,C đều sai


<i><b>II. T</b></i>

<i><b> ự Luận:</b></i>



<i><b>Bài 1 (3 điểm ) </b></i>

Thực hiện phép tính:


1.

2

6

<sub>9</sub>

5

<sub>3</sub>

<sub>3</sub>







<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



2.

<sub>5</sub>

<sub>5</sub>

<sub>10</sub>

<sub>10</sub>





<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>




3.

3

1

2



2

1 2

1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>









<i><b>BÀI 2 (3 điểm):</b></i>

<b>Rút gọn phân thức.</b>



a. M=

3

2

<sub>2</sub> 2

1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





b. B =



5
2



14

(2

3 )


21

(3

2 )



<i>xy</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



<i>x y y</i>

<i>x</i>





<i><b>Bài 3.(1điểm)</b></i>

Tìm giá trị nhỏ nhất của phân thức: A=

2

4

6



3



<i>x</i>

<i>x</i>


<i><b>Bài làm</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

H

ọ và tên:



………


Lớp 8/4



Ki

ểm tra một tiết


Mơn: Tốn



Ngày kiểm tra:

………


Điểm



<i><b>Câu 1. Phân thức đối của phân thức </b></i>

<sub>5 2x</sub>

x 1

<sub>-</sub>

-

là :




A.

5 2x

<sub>x 1</sub>

-

<sub>-</sub>

B.

<sub>5 2x</sub>

x 1

<sub>+</sub>

-

C.

<sub>5 2x</sub>

1 x

<sub>-</sub>

-

D.

<sub>5 2x</sub>

x 1

<sub>-</sub>

+



<i><b>Câu 2. Hai phân thức </b></i>

4

<sub>2</sub>



<i>x</i>


<i>x</i>



4


1


2



<i>x</i>


<i>x</i>



có mẫu thức chung là :



A. x

2

<sub> – 4 </sub>

<sub> </sub>

<sub>B. x – 2 </sub>

<sub> C. x + 2 D. x – 4 </sub>



<i><b>Câu 3. Hiệu hai phân thức </b></i>

<i><sub>x</sub></i>

<i>x</i>

<i><sub>y</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<i>y</i>

<i><sub>y</sub></i>




2


2



bằng :



A. 2x – 2y

B. x – y

C.

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

2

<i><sub>y</sub></i>

D. 2




<i><b>Caâu 4. </b></i>

Kết quả của phép tính



<i>x</i>


2


1


+


<i>x</i>


<i>x</i>


2


1



là:


A.


<i>x</i>


<i>x</i>


2


2



B.


<i>x</i>


<i>x</i>



2

C.

<i>x</i>


<i>x</i>


2


2



D.


<i>x</i>


2



2



<i><b>Câu 5. </b></i>

Chọn câu trả lời đúng :


A.

<i><sub>Y</sub></i>

<i>X</i>

<i><sub>Y</sub></i>

<i>X</i>






B.



<i>Y</i>


<i>X</i>


<i>Y</i>



<i>X</i>



C.



<i>Y</i>


<i>X</i>


<i>Y</i>


<i>X</i>





D. cả A,B,C đều sai



<i><b>Câu 6. </b></i>

Ph©n thøc

5


5 5




<i>x</i>


<i>x</i>





rót gän thµnh:


A.

1



5

B.

1



<i>x</i>


<i>x</i>



C.

1



<i>x</i>



<i>x</i>

D.

1



<i>x</i>


<i>x</i>





<i><b>II. T</b></i>

<i><b> ự Luận:</b></i>



<i><b>Bài 1 (3 điểm )</b></i>

Thực hiện phép tính:



1.

5

6




2

1 2

1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>







2.

3

3 3

3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

3.

3

3



5


9


6


2





<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>




<i><b>BÀI 2(3 điểm)</b></i>

<b> : Rút gọn phân thức.</b>



a. M=

3

4

<sub>2</sub> 2

4


4



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





b. D =

1



1


3


3


2
2
3







<i>x</i>


<i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



<i><b>Bài 3.(1 điểm)</b></i>

Tìm giá trị nhỏ nhất của phân thức: A=

2

4

6



3



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×