Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE THI SINHBT435c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.02 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b> GIÁO D</b>

<b>C VÀ </b>

Đ

<b>ÀO T</b>

<b>O </b>


<b>TRÀ VINH </b>



ĐỀ

CHÍNH TH

C


(

Đề

có 4 trang )



ĐỀ

<b> KI</b>

<b>M TRA H</b>

<b>C K</b>

<b> I N</b>

Ă

<b>M H</b>

<b>C 2010 - 2011 </b>


<b>Môn: SINH H</b>

<b>C - Giáo d</b>

<b>c th</b>

ườ

<b>ng xuyên </b>



<i>Th</i>

<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>

<i> th</i>

<i>i gian giao </i>

đề

<i> </i>



:



<b>Mã </b>

đề

<b> thi 435 </b>


H

, tên thí sinh:...



S

báo danh : ...



<b>Câu 1: Lo</b>

i tính tr

ng có m

c ph

n

ng h

p là:



<b>A. S</b>

l

ượ

ng tr

ng

đẻ

m

t l

a

<b>B. L</b>

ượ

ng s

a v

t

đượ

c

bị


<b>C. H</b>

t thóc trịn m

y hay dài

<b>D. S</b>

h

t

trái b

p.



<b>Câu 2: Tính </b>

đặ

c hi

u c

a mã di truy

n bi

u hi

n

đ

i

m:


<b>A. M</b>

i loài sinh v

t

đề

u chung m

t b

mã.



<b>B. M</b>

t axit amin th

ườ

ng

đượ

c mã hóa b

i nhi

u b

ba.


<b>C. </b>

Đượ

c

đọ

c theo c

m n

i ti

ế

p không g

i lên nhau.


<b>D. M</b>

i lo

i b

ba ch

mã hóa m

t lo

i axit amin.



<b>Câu 3: Ng</b>

ườ

i ta g

i hi

n t

ượ

ng di truy

n ngoài nhân là hi

n t

ượ

ng:



<b>A. Di truy</b>

n tính tr

ng t

ế

bào ch

t.



<b>B. Di truy</b>

n ch

u

nh h

ưở

ng c

a t

ế

bao ch

t.


<b>C. Di truy</b>

n do gen khơng

nhi

m s

c th

.



<b>D. Di truy</b>

n tính tr

ng hình thành ngồi nhi

m s

c th

.


<b>Câu 4: Trong ti</b>

ế

n hóa, vai trị c

a

độ

t bi

ế

n gen là:



<b>A. T</b>

o nguyên li

u cho ch

n l

c.

<b>B. Cung c</b>

p

độ

t bi

ế

n trung tính.


<b>C. Có th</b>

làm cho lồi b

di

t vong.

<b>D. Phát sinh alen có l</b>

i cho sinh v

t.


<b>Câu 5: </b>

Đặ

c

đ

i

<b>m không ph</b>

i c

a th

ườ

ng bi

ế

n là:



<b>A. Có l</b>

i cho lồi.

<b>B. Di truy</b>

n cho

đờ

i sau.


<b>C. Ph</b>

bi

ế

n và t

ươ

ng

ng v

i mơi tr

ườ

ng.

<b>D. Mang tính thích nghi. </b>



<b>Câu 6: Ph</b>

ươ

ng pháp do Men

đ

en sáng t

o và áp d

ng, nh

đ

ó phát hi

n ra các

đị

nh lu

t di truy

n mang


tên ơng là:



<b>A. Ph</b>

ươ

ng pháp lai phân tích.

<b>B. Ph</b>

ươ

ng pháp xác su

t th

ng kê.


<b>C. Ph</b>

ươ

ng pháp lai và phân tích con lai.

<b>D. Ph</b>

ươ

ng pháp lai ki

m ch

ng.



<b>Câu 7: Trong m</b>

t qu

n th

cây tr

ng, ng

ườ

i ta phát hi

n m

t nhi

m s

c th

có ba d

ng khác nhau v


trình t

các

đ

o

n là: 1 = ABCDEFGH; 2 = ABCDGFEH; 3 = ABGDCFE. Quá trình phát sinh các d

ng


này do

đả

o

đ

o

n theo s

ơ

đồ

:



<b>A. 1 </b>

2

3

<b>B. 2 </b>

1

3

<b>C. 1 </b>

2

3

<b>D. 1 </b>

3

2


<b>Câu 8: M</b>

t dòng hay m

t gi

ng thu

n ch

ng khi:



<b>A. G</b>

m m

i c

ơ

th

ki

u hình gi

ng h

t nhau.

<b>B. G</b>

m m

i th

đồ

ng h

p v

các gen

đ

ang xét.


<b>C. G</b>

m các c

ơ

th

thu

n ch

ng v

<b> 100% các gen. D. G</b>

m các gen khác nhau nh

ư

ng

đồ

ng h

p.



<b>Câu 9: </b>

t

ế

bào nhân s

ơ

, quá trình

đ

i

u hòa ho

t

độ

ng c

a gen ch

y

ế

u

c

p

độ

:



<b>A. Khi d</b>

ch mã

<b>B. Tr</b>

ướ

c phiên mã

<b>C. Lúc phiên mã </b>

<b>D. Sau d</b>

ch mã


<b>Câu 10: Phiên mã và d</b>

ch mã khác nhau nh

ư

th

ế

nào?



<b>A. Phiên mã là t</b>

ng h

p ARN, còn d

ch mã t

ng h

p prôtêin.


<b>B. D</b>

ch mã x

y ra tr

ướ

c, phiên mã x

y ra sau.



<b>C. Không khác nhau. </b>



<b>D. D</b>

ch mã là t

ng h

p ARN, còn phiên mã t

ng h

p prôtêin.



<b>Câu 11: M</b>

t

độ

t bi

ế

n l

p

đ

o

n nhi

m s

c th

lúa

đạ

i m

ch r

t có l

i cho cơng nghi

p s

n xu

t bia vì


độ

t bi

ế

n:



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 12: M</b>

t

đơ

n v

m

t mã di truy

n g

m bao nhiêu nuclêôtit?


<b>A. Ba nuclêôtit li</b>

n nhau

m

t m

ch b

sung ADN.



<b>B. Ba nuclêôtit </b>

m

ch g

c ADN.



<b>C. Ba c</b>

p nuclêôtit

đố

i nhau

hai m

ch ADN.


<b>D. Ba nuclêôtit li</b>

n nhau

m

ch g

c ADN.



<b>Câu 13: M</b>

t gen có 3600 liên k

ế

t hydrơ,

độ

t bi

ế

n

m

t c

p nuclêơtit thành alen m

i có 3599 liên k

ế

t


hydrơ.

Đ

ó là d

ng

độ

t bi

ế

n:



<b>A. M</b>

t m

t c

p nuclêôtit A – T.



<b>B. Thay m</b>

t c

p nuclêôtit G – X b

ng m

t c

p nuclêôtit A – T.


<b>C. Thay m</b>

t c

p nuclêôtit A – T b

ng m

t c

p nuclêôtit G – X.



<b>D. Thêm m</b>

t c

p nuclêôtit G – X.



<b>Câu 14: C</b>

ơ

s

t

ế

bào h

c c

a hi

n t

ượ

ng di truy

n

độ

c l

p khi lai nhi

u tính tr

ng là:


<b>A. Các alen </b>

đ

ang xét khơng cùng

m

t NST.

<b>B. Các c</b>

p alen là tr

i l

n hoàn toàn.


<b>C. Các alen t</b>

h

p ng

u nhiên khi th

tinh.

<b>D. S</b>

l

ượ

ng cá th

và giao t

r

t l

n.


<b>Câu 15: </b>

Đặ

c

đ

i

m n

i b

t c

a th

đ

a b

i là:



<b>A. B</b>

NST t

ă

ng theo b

i s

đơ

n b

i, sinh s

n t

t.


<b>B. R</b>

i lo

n gi

i tính nghiêm tr

ng, d

d

ng quái thai.


<b>C. N</b>

ă

ng su

t cao, ch

ng ch

u t

t, nh

ư

ng khó sinh s

n.


<b>D. T</b>

ế

bào sinh d

ưỡ

ng to, l

ượ

ng ADN t

ă

ng, sinh s

n t

t.



<b>Câu 16: M</b>

ch có ngh

ĩ

a c

a m

t gen

vi khu

n có 150A, 300T, 450G và 600X thì mARN t

ươ

ng

ng


g

m các ri bô nuclêôtit là:



<b>A. 150U, 300A, 450X và 600G. </b>

<b>B. 150G, 300X, 450A và 600T. </b>


<b>C. 150T, 300A, 450X và 600G. </b>

<b>D. 150A, 300U, 450G và 600X. </b>


<b>Câu 17: </b>

Đị

nh lu

t phân li

độ

c l

p góp ph

n gi

i thích hi

n t

ượ

ng:



<b>A. Có ki</b>

u hình th

ườ

ng

gi

i

đự

c.



<b>B. Có r</b>

t nhi

u bi

ế

n di t

h

p

các loài giao ph

i.


<b>C. Có ki</b>

u hình th

ườ

ng

gi

i cái.



<b>D. Sinh v</b>

t có nhi

u tính tr

ng th

hi

n cùng nhau.


<b>Câu 18: NST gi</b>

<b>i tính khơng có </b>

đặ

c tính:



<b>A. Có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng khơng thu

c gi

i tính.


<b>B. Ln t</b>

n t

i thành t

ng c

p t

ươ

ng

đồ

ng.




<b>C. Có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng thu

c gi

i tính.


<b>D. Có </b>

đ

o

n t

ươ

ng

đồ

ng và

đ

o

n không t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>Câu 19: M</b>

t sinh v

t có b

nhi

m s

c th

g

m ba c

p t

ươ

ng

đồ

ng AA’BB’CC’ thì d

ng th

khơng s

là:



<b>A. AA’BB’CC’C’’ </b>

<b>B. AA’BB’ </b>

<b>C. 0 </b>

<b>D. AA’BB’C </b>



<b>Câu 20: Các thành ph</b>

n t

o nên nhi

m sác th

theo th

t

t

nh

đế

n l

n là:


<b>A. ADN + Histôn </b>

nuclêôxôm

s

i nhi

m s

c

crômatit

NST.


<b>B. Nuclêôxôm </b>

s

i nhi

m s

c

NST

crômatit.



<b>C. NST </b>

crômatit

s

i nhi

m s

c

nuclêôxôm

ADN + Histôn.


<b>D. Crômatit </b>

s

i nhi

m s

c

nuclêôxôm

ADN + Histôn

NST.



<b>Câu 21: M</b>

t m

ch

đơ

n c

a gen g

m 60A, 30T, 120G, 80X thì t

sao m

t l

n s

c

n:


<b>A. A = T = 200; G = X = 90. </b>

<b>B. A = T = 120; G = X = 180. </b>


<b>C. A = T = 90; G = X = 200. </b>

<b>D. A = T = 180; G = X = 120. </b>


<b>Câu 22: Th</b>

độ

t bi

ế

n là:



<b>A. Cá th</b>

sinh v

t có

độ

t bi

ế

n

đ

ã th

hi

n ra ki

u hình.


<b>B. Cá th</b>

sinh v

t có th

b

độ

t bi

ế

n.



<b>C. Cá th</b>

sinh v

t có

độ

t bi

ế

n ch

ư

a th

hi

n ra ki

u hình.


<b>D. Cá th</b>

sinh v

t mang

độ

t bi

ế

n.



<b>Câu 23: Phân t</b>

mARN có

đặ

c tính:



<b>A. V</b>

n chuy

n axit amin và có mã

đố

i.

<b>B. Trình t</b>

mã phiên b

sung v

i m

ch g

c.


<b>C. Mang mã phiên và có liên k</b>

ế

t hydrô.

<b>D. Ch</b>

a b

n g

c c

a thông tin di truy

n.


<b>Câu 24: Khi ADN t</b>

nhân

đ

ôi,

đ

o

n Ôkazaki là:




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>B. </b>

Đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 3’

5’.


<b>C. Các </b>

đ

o

n êxôn c

a gen không phân m

nh.


<b>D. </b>

Đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 5’

3’.


<b>Câu 25: Tên và th</b>

t

các vùng

m

t gen c

u trúc là:



<b>A. </b>

Đ

i

u hòa – Mã hóa – K

ế

t thúc.

<b>B. M</b>

đầ

u – K

ế

t thúc – Mã hóa.


<b>C. Ti</b>

ế

p nh

n – Chính – K

ế

t thúc.

<b>D. Mã hóa – </b>

Đ

i

u hịa – K

ế

t thúc.



<b>Câu 26: Gen S có 4800 liên k</b>

ế

t hydrơ và G = 2A

độ

t bi

ế

n thành S’ có 4801 liên k

ế

t hydrô nh

ư

ng chi

u


dài không

đổ

i. V

y S’ có:



<b>A. A = T = 599; G = X = 1201. </b>

<b>B. A = T = 600; G = X = 1200. </b>


<b>C. A = T = 598; G = X = 1202. </b>

<b>D. A = T = 602; G = X = 1198. </b>


<b>Câu 27: Tác </b>

độ

ng gây

độ

t bi

ế

n c

a 5-brôm uraxin (5BU) minh h

a b

ng s

ơ

đồ

:



<b>A. A – T </b>

A – 5BU

G – 5BU

G – X.

<b>B. A – T </b>

A – 5BU

X – 5BU

X – G.


<b>C. T – A </b>

T – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>D. T – A </b>

T – 5BU

G – 5BU

G – X.



<b>Câu 28: Phân t</b>

đ

óng vai trị ch

đạ

o, quan tr

ng nh

t nh

ư

<b>ng không tr</b>

c ti

ế

p tham gia gi

i mã và d

ch


mã là:



<b>A. mARN </b>

<b>B. tARN </b>

<b>C. rARN </b>

<b>D. ADN </b>



<b>Câu 29: </b>

Độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

g

m các d

ng chính:


<b>A. Khuy</b>

ế

t nhi

m, m

t nhi

m, ba nhi

m,

đ

a nhi

m.



<b>B. M</b>

t, thêm, thay hay

đả

o v

trí gen

NST.


<b>C. L</b>

ch b

i,

đ

a b

i.




<b>D. M</b>

t, l

p,

đả

o hay chuy

n

đ

o

n NST.



<b>Câu 30: Moocgan sau khi cho lai ru</b>

i gi

m thu

n ch

ng mình xám cánh dài v

i mình

đ

en cánh ng

n


đượ

c F

1

thì làm ti

ế

p th

ế

nào

để

phát hi

n liên k

ế

t gen?



<b>A. Lai phân tích ri cái F</b>

1

<b>B. Lai phân tích ru</b>

i cái P



<b>C. Lai phân tích ru</b>

i

đự

c F

1

<b>D. Lai phân tích ru</b>

i

đự

c P



<b>Câu 31: Ng</b>

ườ

i b

có m

t túm lơng tai do gen Y gây ra. Các con s

là:


<b>A. 50% bình th</b>

ườ

ng, 50% có túm lơng tai.



<b>B. 50% con gái bình th</b>

ườ

ng, 50% con trai có túm lơng tai.


<b>C. Con gái có túm lơng tai. </b>



<b>D. Con trai có túm lơng tai, con gái khơng có. </b>



<b>Câu 32: Khi m</b>

t tính tr

ng do nhi

u gen khơng alen cùng quy

đị

nh, thì g

i là hi

n t

ượ

ng:


<b>A. T</b>

ươ

ng tác gen

<b>B. </b>

Đơ

n gen

<b>C. </b>

Đ

a alen

<b>D. Gen </b>

đ

a hi

u


<b>Câu 33: Nguyên nhân t</b>

ế

bào h

c gây ra liên k

ế

t gen là:



<b>A. Các gen không phân li </b>

độ

c l

p nh

ư

ng t

h

p t

do.


<b>B. Các alen cùng </b>

m

t c

p NST t

ươ

ng

đồ

ng.



<b>C. Các tính tr</b>

ng ln bi

u hi

n cùng nhau.


<b>D. Các gen không alen cùng </b>

m

t NST.



<b>Câu 34: </b>

ng

ườ

i gen

Đ

quy

đị

nh m

t màu

đ

en là tr

i hoàn toàn so v

i

đ

quy

đị

nh m

t xanh, c

p alen này


tính tr

nh th

ườ

ng. B

và m

m

t

đ

en, con có m

t xanh thì ki

u gen c

a b

m

là:




<b>A. </b>

Đđ

x

ĐĐ

<b>B. </b>

Đđ

x

Đđ

<b>C. </b>

ĐĐ

x

ĐĐ

<b>D. </b>

Đđ

x

đđ



<b>Câu 35: Gi</b>

s

màu da ng

ườ

i do ít nh

t ba c

p gen quy

đị

nh, trong ki

u gen s

có m

t c

a m

i alen tr

i


b

t k

làm t

ă

ng l

ượ

ng mêlanin nên da x

m h

ơ

n, thì ng

ườ

i da

đ

en có ki

u gen là:



<b>A. aaBbCc </b>

<b>B. aabbcc </b>

<b>C. AaBbCc </b>

<b>D. AABBCC </b>



<b>Câu 36: Nhà khoa h</b>

c

đầ

u tiên xây d

ng hoàn ch

nh mơ hình

đ

i

u hịa ho

t

độ

ng gen là:



<b>A. Cric và Oats</b>

ơ

n.

<b>B. Giacôp và Mônô </b>

<b>C. Men</b>

đ

<b>en và Moocgan D. Lamac và </b>

Đ

acuyn


<b>Câu 37: Khi nói v</b>

hốn v

<b> gen thí câu sai là: </b>



<b>A. T</b>

n s

hốn v

gen khơng q 50%.



<b>B. T</b>

n s

hoán v

gen t

l

ngh

ch v

i kho

ng cách các gen.


<b>C. T</b>

n s

hoán v

gen b

ng t

ng t

n s

các giao t

có hốn v

.


<b>D. Hoán v</b>

gen làm t

ă

ng bi

ế

n d

t

h

p.



<b>Câu 38: Th</b>

đ

a b

i ch

n có s

l

ượ

ng nhi

m s

c th

t

ế

bào sinh d

ưỡ

ng là:



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 39: Th</b>

ng kê cho bi

ế

t s

tr

ườ

ng h

p s

y thai

ng

ườ

i vì thai là th

ba chi

ế

m kho

ng:



<b>A. 1,53% </b>

<b>B. 73,5% </b>

<b>C. 53,7% </b>

<b>D. 15,3% </b>



<b>Câu 40: Cách phát bi</b>

u nào là

đ

úng nh

t v

hoán v

gen (HVG)?


<b>A. HVG là s</b>

đổ

i ch

cho nhau gi

a hai gen khác lôcut.


<b>B. HVG là hi</b>

n t

ượ

ng

đổ

i ch

c

a hai gen v

i nhau.


<b>C. HVG là s</b>

đổ

i ch

l

n nhau gi

a hai gen cùng lôcut.


<b>D. HVG là s</b>

thay

đổ

i v

trí gen trong c

h

gen.


---


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×