Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (646.25 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>TiÕt 53:</b>
<i><b>To¸n</b></i>
<b> 2 khơng trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bằng 2, viết 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>TiÕt 53:</b>
<i><b>To¸n</b></i>
<b>32 - 8 = 24 </b>
<b> 2 không trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bằng 2, viết 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b> 32 - 8 = 24 </b>
<b>Bµi 1: TÝnh</b>
<b> 9</b>
<b>8 2</b>
<b> 4</b>
<b> 7</b>
<b>6 2</b> <b>4 2</b>
<b> 6</b>
<b>-3</b> <b>7 8</b> <b>1 9</b> <b>5 5</b> <b>6</b>
<i><b>To¸n</b></i>
<b>TiÕt 53:</b>
<b>B i 2:à</b> <b>đặt tính rồi tính hiệu, biết số bị trừ và số trừ lần l ợt là:</b>
<b>a, 72 và</b> <b> 7</b> <b>b, 42 và 6</b>
<b>-</b> <b>7 2</b>
<b> 7</b>
<b>6 5</b>
<b>4 2</b>
<b> 6</b>
<b>3 6</b>
<b> 2 không trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bằng 2, viết 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>B i 3:à</b>
<b>Tãm t¾t</b>
Hịa có: 22 nhãn vở
Cho : 9 nhãn vở
Cịn: … nhón v?
<b>Bài giải</b>
Số nhÃn vở Hòa còn lại là:
22 9 = 13 (nhÃn vở )
Đáp số: 13 nhÃn vë
<b> 2 không trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bng 2, vit 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>Bài 4: Tìm x</b>
<b>a. x + 7 = 42</b> <b>b. 5 + x = 62</b>
<i><b>To¸n</b></i>
<b>TiÕt 53:</b>
<b> 2 không trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bằng 2, viết 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
Bµi 1
Bµi 2
Bµi 3
Bµi 4
* Thùc hµnh:
<b> 2 khơng trừ được 8, lấy 12 trừ 8 bằng 4, </b>
<b>viết 4, nhớ 1.</b>
<b> 3 trừ 1 bằng 2, viết 2.</b>
<b>3 2</b>
<b>8</b>
<b>4</b>
<b>2</b>