Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.35 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> Trường THCS Nguyễn Du</b>
<b>Họ và tên: Đặng Thị Thu Sang</b>
<b>Lớp 9A</b>
<b>ĐỀ TỰ SOẠN 45’ ĐẠI SỐ CHƯƠNG I </b>
<b>I, TRẮC NGHIỆM:</b>
<b>Câu 1: Phương trình x</b>2<sub> - 5 = 0 có nghiệm là:</sub>
A. x=5 B. x= -5 C. x= D. x=
<b> Câu 2: Giá trị của biểu thức bằng 0 khi:</b>
A. a 0 B. a 0 C. a≠ 0 D. a=0
<b> Câu 3: Giá trị của biểu thức: là:</b>
A. -10 B. 10 C. 10 D. Biểu thức không tồn
tại
<b> Câu 4: Cho biểu thức M = . Điều kiện xác định của M là:</b>
A. x> 0 B. x 0; x≠ 4 C. x 0 D. x 0; x≠ 2.
<b> Câu 5: Kết quả rút gọn biểu thức A= - + với a>0 là:</b>
A. 4 B. 5 C. -6 D. 6
<b>Câu 6: Căn bậc ba của -64 laø: </b>
A. -8 B. 4 C. -4 D. Không xác định
<b> Câu 7: Kết quả rút gọn biểu thức: ( m>0, n>0) là:</b>
A. B. C. D.
<b> Câu 8: Giá trị của biểu thức: . là:</b>
A. 7 B. 8 C. 9 D. 17
<b> Câu 9: Nếu - =2 thì x=?</b>
A. 4 B. 2 C. D. Một kết quả khác
<b> Câu 10: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của với y<0 ta được:</b>
A. -2y B. 2y C. 4y D. -4y
<b> Câu 11: Giá trị của biểu thức + là:</b>
A. 1 B. 6 C. -6 D. 8
<b> Câu 12: Giá trị của bằng:</b>
A. 4 -7 B. 4 +7 C. 7- 4 D. (7- 4)2
<b> Câu 13: Kết quả của phép tính . . laø:</b>
A. 14 B. 8 C. 28 D. 16
<b> Câu 14: Rút gọn: được:</b>
A. a2<sub> B. C. a</sub>2<sub> D. a</sub>
<b> Câu 15: Giá trị của m để xác định:</b>
<b> Câu 16: Giá trị của biểu thức -4x tại x= bằng:</b>
A. 1- 9 B. 1- C. 9 - 1 D. - 1
<b>II, TỰ LUẬN:</b>
<b>Bài 1: Thực hiện phép tính:</b>
a, ( 2 - 4 + 5 - ) . 3 b, -
<b>Bài 2: Giải phương trình:</b>
a, + = b, = 750
<b>Bài 3: Cho biểu thức: </b>
A= :
a, Tìm ĐKXĐ
b, Rút gọn biểu thức A
c, Tìm x để A =