Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

On tap kiem tra HKII 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.1 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ÔN TẬP KIỂM TRA HKII</b>



<b>Bài 1: Cho xâu S có độ dài khơng q 100 kí tự, thực hiện: in ra xâu chỉ chứa kí tự số.</b>


<i>Yêu cầu</i>: Dữ liệu được đọc vào từ tệp Xau.int; kết quả được ghi vào tệp Xau.out.
Program b1;


var S, P: string [100];
f1, f2: text;


i: integer;
begin


assign (f1, ‘Xau.int’);
reset (f1);


read (f1, S);
P:=’’;


For i:= 1 to legnth (S) do


If (S[i] > ‘0’) and (S[i] <= ‘9’) then
P:= P + S [i];


Assign (f2, ‘Xau.out’);
Rewrite (f2);


Writeln (f2, P);
Close (f1);
Close (f2);
Readln


End.


<b>Bài 2: Cho xâu S dài khơng q 30 kí tự. </b>
a) Đếm số lần xuất hiện của kí tự ‘k’.


b) Thay kí tự ‘k’ bằng kí tự ‘e’. (Làm việc với tệp)
Program b2;


Var f1, f2: text;
S: string [30];
i, x, D, tim: integer;
begin


assign (f1, ‘bandau.pas’);
reset (f1);


read (f1, S);
x:= length (S);
D:= 0;


For i:= 1 to x do if S[i] = ‘k’ then D:= D + 1;
While pos (‘k’, S) <> 0 do


Begin


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Assign (f2, ‘lucsau.pas’);
Rewrite (f2);


Writeln (f2, D);
Writeln (f2, S);


Close (f1);
Close (f2);
Readln
End.


<i><b>Viết chương trình có sử dụng chương trình con thực hiện:</b></i>


<b>Bài 1: Tính tổng:</b>


S =


2
.
2
...
2


4
.
2
2


3
.
2
2
2
.


2 <i>n</i>








* Hàm:


Program tong;
Var n: integer;


Function tinh(a: integer): real;
Var T: real;


i: integer;
begin


T:= 0;


For i:= 2 to a do


T:= T + a*(2/sqrt(2));
Tinh:= T;


End;
Begin


Write (‘Cho gia tri n = ‘); readln (n);
Write (tinh(n));



Readln
End.
* Thủ:


Program tong;
Var n: integer;


Procedure tinh (b: integer);
Var S: real;


i: integer;
begin


S:= 0;


For i:= 2 to b do


S:= S + a * (2/sqrt(2));
Writeln (‘Tong bang: ‘,S);
End;


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tinh (n);
Readln
End.


<b>Bài 2: Tính tổng 2 số nguyên a, b được nhập vào từ bàn phím. </b>
Program B2;


Var a, b: integer;



Function Tong(x, y: integer): integer;
Var S: integer;


Begin


S:= x + y;
Tong:= S;
End;


Begin


Write (‘Cho 2 so nguyen: ‘);
Readln (a, b);


Writeln (Tong (a, b));
Readln


End.




<b>Bài 3 : Tính chu vi, diện tích hình trịn với bán kính được nhập từ bàn phím.</b>
Program hinhtron;


Var r: real;


Function chuvi(d: real): real;
Const pi:= 3.14;


Var P: real;


Begin


P:= 2 * pi * d;
Chu vi:= P;
End;


Function dientich(x: real): real;
Const pi:= 3.14;


Var S: real;
Begin


S:= x * x * pi;
Dientich:= S;
End;


Begin


Write (‘Cho gia tri ban kinh: ‘,r); readln (r);
Writeln (Chu vi (r));


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 4 : Tính tổng luỹ thừa: S = a</b>m <sub> + b</sub>n <sub> + c</sub>p<sub> + d</sub>q


Program b4;


Var tonglt: integer;


Function lthua(x, k: integer): integer;
Var i, LT: integer;



Begin


LT:= 1;


For i:= 1 to k do LT:= LT * x;
Lthua:= LT;


End;
Begin


Write (‘Cho cac gia tri: ‘);
Readln (a, b, c, d, m, n, p, q);


Tonglt:= lthua (a, m) + lthua (b, n) + lthua (c, p) + lthua (d, q);
Writeln (‘Tong luy thua bang : ‘,Tonglt);


Readln
End.


<b>Bài 5: Tính chu vi, diện tích hình vng với độ dài cạnh được nhập từ bàn phím.</b>
Program hinhvuong;


Var a: real;


Procedure Chuvi (x: real);
Var C: real;


Begin
C:= x * 4;



Writeln (‘Chu vi hinh vuong bang: ‘, C);
End;


Function Dientich(y: real): real;
Var D: real;


Begin
D:= y * y;
Dientich:= D;
End;


Begin


Write (‘Cho do dai canh: ‘); readln (a);
Chu vi (a);


Writeln (Dientich(a));
Readln


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 6: Cho mảng gồm 100 phần tử thuộc kiểu số nguyên. </b>
a) Đếm xem có bao nhiêu phần tử lẻ?


b) Tính trung bình cộng các phần tử chẵn?
Program b6;


Type mang = array [1..100] of integer;
Var X: mang;


Procedure Tinh(A: mang; n: integer); {Bắt đầu câu a}
Var i, D: integer;



Begin
D:= 0;


For i:= 1 to n do


If A[i] mod 2 <> 0 then D:= D + 1;
Writeln (D);


End;


Function tim(B: mang; n: integer): real; {Bắt đầu câu b}
Var S, T, i: integer;


Tbc: real;
Begin


S:= 0; T:= 0;
For i:=1 to n do


If B[i] mod 2 = 0 then
Begin


S:= S + B[i];
T:= T + 1;
End;


Tbc:= S / T;
Tim:= Tbc;
End;


Begin


Write (‘Nhap so phan tu: ‘); readln(n);
For i:= 1 to n do


Begin


Write (‘Nhap phan tu thu ‘,i,’:’);
Readln (X[i]);


End;


Tinh (X, n);


Writeln (Tim(X, n));
Readln


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 7: Tính tổng: S = </b> ... 1<i><sub>n</sub></i>
4


1
3
1
2
1








Program b7;
Var n: integer;


Function tong (a: integer): real;
Var i: integer;


S: real;
Begin
S:= 0;


For i:=1 to a do S:= S + a/sqrt(i);
Tong:= S;


End;
Begin


Write (‘Nhap gia tri n bang: ‘); readln (n);
Writeln (Tong (n));


Readln
End.


<b>Bài 8: Tìm số lớn nhất trong ba số a, b, c cho trước.</b>
Program maxbaso;


Var a, b, c: real;


Function max(a, b: real): real;
Begin



If a>b then max:=a else max:=b;
End;


Begin


Write (‘Nhap vao 3 so: ‘);
Readln (a, b, c);


Writeln (‘So lon nhat trong 3 so la: ‘, max (max(a, b), c));
Readln


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×