Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 Giải tích 12 năm 2018 có đáp án - Trường THPT Ông Ích Khiêm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (696.76 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 1
<b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b>


<b>SỞ GD & ĐT TP ĐÀ NẴNG </b>


<b>TRƯỜNG THPT ƠNG ÍCH KHIÊM </b>


<b>KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 12 </b>


<b> </b>


<b>Câu 1. </b>Với 0 <i>a</i> 1,<i>b</i>0, rút gọn biểu thức 4
16


4


log<i>a</i> log .log<i>a</i>


<i>A</i> <i>a</i>  <i>a</i> <i>b</i>.


<b> A. </b>4 log <sub>4</sub><i>b</i> <b>B. </b>6 log <i>ab</i> <b>C. </b>16<i>ab</i> <b>D. </b>9<i>b</i>
<b>Câu 2. </b>Nếu <i>a</i>0,<i>b</i>0 và log<sub>8</sub><i>a</i>log<sub>8</sub><i>b</i> thì


<b> A. </b><i>a</i><i>b</i> <b>B. </b><i>a</i><i>b</i> <b>C. </b><i>a</i><i>b</i> <b>D. </b><i>a</i><i>b</i>


<b>Câu 3. </b>Số nghiệm thực của phương trình log (<sub>3</sub>  <i>x</i>) log<sub>3</sub>

<i>x</i> 3

log 5<sub>3</sub> là:


<b> A. </b>3 <b>B. </b>1 <b>C. </b>0 <b>D. </b>2


<b>Câu 4. </b>Với <i>a</i>0, viết biểu thức



3
10
3


.


<i>a</i>
<i>C</i>


<i>a</i> <i>a</i>


 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
<b> A. </b>


7
10


<i>a</i> <b>B. </b>


8
5


<i>a</i> <b>C. </b>


1
6


<i>a</i> <b>D. </b>


16


5


<i>a</i>


<b>Câu 5. </b>Tính giá trị của biểu thức log <sub>2</sub> 4 log<sub>5</sub> 1
25


<i>B</i>  .


<b> A. </b>2 <b>B. </b>4 <b>C. </b>6 <b>D. </b>5


<b>Câu 6. </b>Tính giá trị của biểu thức


1 1


3 4


27 16


<i>K</i>    .


<b> A. </b> 8
3


 <b>B. </b>6 <b>C. </b>2 <b>D. </b>5


2
<b>Câu 7. </b>Cho <i>a</i>log 7.<sub>2</sub> Khi đó, log 56<sub>2</sub> tính theo <i>a</i> bằng:



<b> A. </b><i>a</i>5 <b>B. </b><i>a</i>4 <b>C. </b>3<i>a</i> <b>D. </b>2<i>a</i>3


<b>Câu 8. </b>Tính đạo hàm của hàm số 72<i>x</i>3 3<i>x</i> 4


<i>y</i>   .


<b> A. </b><i>y</i>'72<i>x</i>3 3<i>x</i> 4ln 7 <b>B. </b><i>y</i>'(6<i>x</i>23)72<i>x</i>3 3<i>x</i> 4ln 7
<b> C. </b><i>y</i>'(6<i>x</i>23)72<i>x</i>3 3<i>x</i> 5 <b>D. </b><i>y</i>'(2<i>x</i>3 3<i>x</i>4)72<i>x</i>3 3<i>x</i> 5
<b>Câu 9. </b>Trong các hàm số sau, hàm số nào có đạo hàm <i>y</i>' 5 5ln(2 )<i>x</i> :


<b> A. </b>5<i>x</i>5ln 2<i>x</i> <b>B. </b><i>y</i>5 ln(2 )<i>x</i> <i>x</i> <b>C. </b> 5 5
2


<i>y</i>


<i>x</i>


  <b>D. </b>5<i>x</i>ln 22 <i>x</i>


<b>Câu 10. </b>Tính đạo hàm của hàm số



3


4 2 <sub>7</sub>


3 1


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>  .


<b> A. </b>




4


4 2 <sub>7</sub>


3


' 3 1


7


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>




   <b>B. </b>



3


4 2 <sub>7</sub> 3


3


' 3 1 (4 6 )


7


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 2


<b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b>


<b> C. </b>



4


4 2 <sub>7</sub> 3


3


' 3 1 (4 6 )


7


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




    <b>D. </b>



3


4 2 <sub>7</sub> 3


2


' 3 1 (4 6 )


5



<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Câu 11. </b>T p nghiệm của phương trình log (<sub>2</sub> <i>x</i>2)3 là:


<b> A. </b><i>S</i> 

 

8 <b>B. </b><i>S</i> 

 

12 <b>C. </b><i>S</i> 

 

10 <b>D. </b><i>S</i> 

 

7
<b>Câu 12. </b>Tính đạo hàm của hàm số <i>y</i>log (5<sub>4</sub> <i>x</i>3).


<b> A. </b> ' 5


(5 3) ln 4


<i>y</i>
<i>x</i>

 <b>B. </b>
5
'
5 3
<i>y</i>
<i>x</i>

 <b>C. </b>
1
'


(5 3) ln 4


<i>y</i>
<i>x</i>


 <b>D. </b>
1
'
ln 4
<i>y</i> 


<b>Câu 13. </b>Hàm số <i>y</i>log<sub>4</sub>

  <i>x</i>2 <i>x</i> 2

có t p xác định là:


<b> A. </b>

1;

<b>B. </b><i>D</i> 

2;1

<b>C. </b>

   ; 2

 

1;

<b>D. </b>

2;1


<b>Câu 14. </b>Tích các nghiệm của phương trình 3<i>x</i>2 <i>x</i> 2 32<i>x</i>4 là:


<b> A. </b>1 <b>B. </b>2 <b>C. </b>2 <b>D. </b>3


<b>Câu 15. </b>Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log<sub>3</sub> 1 3 2 4.
2


<i>xy</i>


<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


 Tìm giá trị nhỏ nhất <i>P</i>min


của <i>P</i> <i>x</i> <i>y</i>.
<b> A. </b> <sub>min</sub> 2 11 3


3



<i>P</i>    <b>B. </b> <sub>min</sub> 9 11 19


9


<i>P</i>    <b>C. </b> <sub>min</sub> 9 11 19


9


<i>P</i>    <b>D. </b> <sub>min</sub> 18 11 29


21


<i>P</i>   


<b>Câu 16. </b>Với mọi số thực dương <i>a</i>và <i>b</i> thỏa mãn <i>a</i>2 <i>b</i>2 98<i>ab</i>, mệnh đề nào dưới đây là đúng?


<b> A. </b>log(<i>a</i><i>b</i>) 2 log<i>a</i>log .<i>b</i> <b>B. </b>log<i>a</i>logb2.
<b> C. </b>log( ) 1

1 log log

.


2


<i>a</i><i>b</i>   <i>a</i> <i>b</i> <b>D. </b>log( ) 1 1

log log

.


2


<i>a</i><i>b</i>   <i>a</i> <i>b</i>


<b>Câu 17. </b>Nếu đặt log<sub>3</sub> 1
1


<i>x</i>
<i>t</i>
<i>x</i>



 thì bất phương trình 4 3 1 1


4 3


1 1


log log log log


1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
 
 
 <sub> </sub>
 
 <sub></sub>  <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub> trở thành bất


phương trình nào?
<b> A. </b>1 <i>t</i>


<i>t</i>  <b>B. </b>



1


0 <i>t</i>


<i>t</i>


  <b>C. </b>0 <i>t</i> 1


<i>t</i>


  <b>D. </b> 2


0 <i>t</i> <i>t</i>


<b>Câu 18. </b>Bất phương trình 16<i>x</i> 20<i>x</i>2.25<i>x</i> 0


có t p nghiệm là:


<b> A. </b>

0;

<b>B. </b> <sub>4</sub>


5
;log 2
 

 
 


<b> C. </b>

;0

<b>D. </b>

<sub>4</sub>


5



;0 log 2; 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


<b>Câu 19. </b>Giá trị của tham số <i>m</i> thuộc t p hợp nào trong các t p hợp sau thì phương trình
9<i>x</i>2 .3<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> 0 có hai nghiệm <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> thỏa mãn <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> 2?


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 3
<b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b>


<b>Câu 20. </b>Hàm số <i>y</i>(<i>x</i>2)9 có t p xác định là:


<b> A. </b>(2;) <b>B. </b>(;2) <b>C. </b> <b>D. </b> \ {2}


<b>Câu 21. </b>T p nghiệm <i>S</i> của bất phương trình <sub>5</sub> 2 <sub>1</sub>


5


log (<i>x</i>   <i>x</i> 2) log (3<i>x</i>)0 là:
<b> A. </b><i>S</i>  ( 1;1) <b>B. </b><i>S</i>    

; 1

  

1;3
<b> C. </b><i>S</i>     ( ; 3) (1; ) <b>D. </b><i>S</i>    ( ; 2) (0;2)
<b>Câu 22. </b>Chọn khẳng định <b>SAI </b>trong cáckhẳng định sau:


<b> A. </b>(1 3)3  (1 3)2<b> B. </b>


5 3



1 1




  <sub></sub> 
   


    <b>C. </b>


8 5


<i>e</i> <i>e</i> <b>D. </b>


3 7


4 4


7 7


  <sub></sub> 
   
   
<b>Câu 23. </b>Tổng các nghiệm của phương trình 9<i>x</i> 8.3<i>x</i>150 là:


<b> A. </b>15 <b>B. </b>log 15<sub>3</sub> <b>C. </b>5 <b>D. </b>log 5<sub>3</sub>


<b>Câu 24. </b>Cho hàm số <i>y</i>log<sub>3</sub><i>x</i>. Khẳng định nào sau đây là <b>ĐÚNG</b>:
<b> A. </b>Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1;3).


<b> B. </b>Đồ thị hàm số nh n trục hoành làm tiệm c n ngang.


<b> C. </b>Đồ thị hàm số nh n gốc tọa độ làm tâm đối xứng.
<b> D. </b>Đồ thị hàm số nh n trục tung làm tiệm c n đứng.


<b>Câu 25. </b>Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để phương trình log2<sub>2</sub><i>x</i><i>m</i>log<sub>2</sub> <i>x</i>2<i>m</i> 7 0có hai nghiệm
thực <i>x x</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub>thỏa mãn <i>x x</i>1 2 32


<b> A. </b><i>m</i>10. <b>B. </b><i>m</i> 5. <b>C. </b><i>m</i>32. <b>D. </b><i>m</i>5.


<i><b>--- HẾT --- </b></i>


<b>ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 783 </b>


1.A 2.A 3.C 4.D 5.A


6.D 7.C 8.B 9.B 10.C


11.C 12.A 13.D 14.B 15.A


16.D 17.B 18.A 19.A 20.D


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 4
<b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b>


Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> đến từ các trường Đại học và các trường chuyên
danh tiếng.


<b>I. Luyện Thi Online</b>



-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, V t Lý, Hóa Học và Sinh
Học.


-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn.</i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học t p ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


-<b>Bồi dưỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i> cùng
đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. Kênh học tập miễn phí</b>


-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài t p SGK, luyện t p trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu
tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn t p, sửa bài t p, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng
Anh.



<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 2 KHỐI 10 HỌC KÌ II VÀ ĐÁP AN
  • 3
  • 781
  • 0
  • ×