Tải bản đầy đủ (.ppt) (38 trang)

Gián án Unit 12 Writing ENGLISH 12 (chuan)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.68 MB, 38 trang )



Brainstorming

BrainstormingWarm up
Water
sports
Water polo
swimming
Synchronized
swimming
rowing
Scuba-
diving
windsurfing



- horizontal [,hɔri'zɔntl] (adj):
ngang, phương
ngang

- vertical ['və:tikl] (adj):
phương thẳng đứng


Pre teach-vocabulary:
Pre reading
- (to) raise[reiz]:
nâng, giơ tay lên


Pre teach-vocabulary:
Pre reading
- (to) look straight ahead:
nhìn thẳng về phía trước

Pre teach-vocabulary:
Pre reading
- fingertips['fiηgətip] (n)
đầu ngón tay

Pre teach-vocabulary:
Pre reading
- ground: mặt đất

×