Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.98 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề kiểm tra học kì I - §Ị 1</b>
<b>I. LÝ thut (2 ®iĨm)</b>
1. Phát biểu tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau của một đờng tròn.
2. Phát biểu tính chất đờng nối tâm của hai đờng trịn.
<b>II. Bài tập (8 điểm).</b>
1. Thực hiện phép tính (2 ®iÓm):
a) 32 50 98 72
b) 1 1 1
5 2 5 2
2. Rót gän biĨu thøc (1 ®iÓm):
4 3
.
2 2 14
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
3. (1 điểm): Cho đờng thẳng y = (m - 2)x +n (n ≠ 2).
Tìm giá trị của m và n biết đờng thẳng cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 và cắt
trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng 3.
4. (3,m điểm): Cho nửa đờng trịn tâm O đờng kính AB = 2R. Kẻ Ax và By vng góc
với AB ở về phía nửa mặt phẳng chứa nửa đờng tròn.
a) Chứng minh Ax, By là hai tiếp tuyến của nửa đờng trịn.
b) Gọi M là một điểm bất kì thuộc tia Ax, qua M kẻ tiếp tuyến với nửa đờng tròn (O)
cắt By ở N, cắt nửa đờng trịn ở C. Tính góc MON.
c) Chøng minh MN = AM + BN
d) Chøng minh AM.BN = R2
<b>5. (1 điểm):Tính </b>
100
99
1
....
3
1
2
1
1
<b>Đề kiểm tra học kì I - Đề 2</b>
<b>I. Lí thuyết(2 điểm)</b>
1. Phát biểu tính chất tiếp tuyến .
2. Phát biểu định lí về sự liên hệ đờng kính và dây cung..
<b>II. Bài tập (8 điểm).</b>
<b>b) </b> 1 1 1
5 3 5 3
2. Rót gän biĨu thøc (1 ®iĨm): :
A = . 4
2 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
3. (1 điểm): Cho đờng thẳng y = (m - 2)x +n (n ≠ 2).
Tìm giá trị của m và n biết đờng thẳng đi qua điểm A(3;-4) và song song với đờng thẳng
y = 3x.
4. (3 điểm): Cho nửa đờng tròn tâm O đờng kính AB = 2R. Kẻ Ax và By vng góc với
AB ở về phía nửa mặt phẳng chứa nửa đờng tròn.
a) Chứng minh Ax, By là hai tiếp tuyến của nửa đờng tròn.
b) Gọi M là một điểm bất kì thuộc tia Ax, qua M kẻ tiếp tuyến với nửa đờng tròn (O)
cắt By ở N, cắt nửa đờng trịn ở C. Tính góc MON.
c) Chøng minh MN = AM + BN
d) Chøng minh AM.BN = R2
<b>5. (1 ®iĨm):TÝnh </b>
100
99
1
....
3
2
1
2
1
1