Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (843.58 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
:report:Cung cấp máy photocopy Toshiba E35/45/550/650/810/600/720/850, E55/65/81 ,Ricoh
551/700/1055/1060/1075/2035/2045/2075 hàng bãi nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, Canada chất lượng 95 %,
bản in đẹp , bảo hành 100.000 bản chụp. Lắp đặt vận chuyển miễn phí trong nội thành Đà Nẵng, hỗ trợ
50% phí vận chuyển cho các tỉnh Quảng Nam, Huế, các tỉnh khác hỗ trợ cước vận chuyển ra bến.
Toshiba E studio 55/65/81 giá 530$
Toshiba E studio 550/650/810 giá 950$ (có card in)
Toshiba E studio 35/45 giá 490 $
Toshiba E studio 350/450 giá 620 $
Toshiba E studio 720 giá 1000 $
Ricoh Aficio 551/700 giá 920 $
Ricoh Aficio 1055 giá 1050 $
Ricoh Aficio 1060/1075 giá 1320 $ (có card in)
Ricoh Aficio 2075 giá 1380 $
Mực photocopy chất lượng cao Toshiba E 550/650/810/55/65/81/35/45 giá 190.000/kg.
Mực photocopy chất lượng cao RICOH 550/551/700/1055/1060/1075/2060/2075 giá 180.000/kg
Mua 01 thùng 15 túi được tặng 03 bộ cao su kéo giấy (Nhật xịn ).
Cung cấp các loại linh kiện như:
Drum Toshiba E 650 fuji: 45$ (lấy cả thùng 6 chiếc)
Gạt mực/gạt băng tải Toshiba E 650 : 70.000 đ
Bột từ: 45$ (Japan)
Lơ sấy (CET) chữ vi tính: 410.000đ
Lơ ép (CET) chữ vi tính: 480.000đ
Lẫy tách giấy (katun) : 35.000/cái (bộ 06 cái)
Băng tải (Katun): 34$
Cuộn lau (cuộn master): 250.000đ
Cao su kéo giấy: 70.000/bộ (2 cái)
Thermitor: 200.000 đ
lô sấy: 250.000đ
Lô ép: 460.000đ
Cuộn lau 1060: 240.000đ
và các loại board như board SYS, board CCD (ống kính), main, nguồn , card in, cụm từ, cụm sấy ... giá rất
hợp lý.
Nhận đổi bù board SYS, main, nguồn hỏng ...
Nhận sửa chữa, làm lại hộp từ RICOH AFICIO 551/1075, TOSHIBA E550/650/810 ,bảo hành 100.000 bản
chụp sau khi sửa chữa.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Ngọc Minh - 0122 345 1368 0122 345 1368
Minh Tâm- 0905 346 905 0905 346 905
Cơng ty TNHH TM & DV máy văn phịng Sing Việt
254/1 Hoàng Diệu - Hải Châu - Đà Nẵng
ĐT: 0511 629 6905 0511 629 6905
Fax: 0511 3 752 297
<i>Công ty TNHH vi tính Quy Nhơn, phân phối thiết bị chính hãng, hân hạnh gửi đến Quý</i>
<i><b>Khách hàng bảng giá Máy Photocopy hiệu TOSHIBA như sau:</b></i>
<b>STT</b>
<b>Tên hàng</b> <b>Chi tiết</b> <b>Đơn giá<sub>(VNĐ)</sub></b>
<b>1</b> <i><b>Digital Copier – e-STUDIO 181 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
<i><b>3 trong 1: Copy. In. Scan</b></i>
<i>Dung lượng bộ nhớ:</i>
<i>* Chuẩn : 32 Mb</i>
<i>* Mở rộng : 96Mb</i>
<i>Khay giấy chuẩn: 250 tờ x 1 khay</i>
<i>Khay tay</i> <i>: 100 tờ</i>
Khổ giấy : A3 – A5R
Trọng lượng : 33Kg
<i><b>Chức năng in ấn:</b></i>
<i>- Tốc độ in (A4): 18 trang/phút</i>
<i>- Độ phân giải: 300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi</i>
- Cổng giao tiếp: USB 2.0
- Chức năng in 2 mặt
<i><b>Chức năng photo:</b></i>
<i>- Tốc độ photo: 18 trang/phút</i>
<i>- Tốc độ scan (A4): 16 trang/phút</i>
<i>- Độ phân giải: </i>
<i> . Scanning: 600 dpi, 256 levels of gradation</i>
<i> . Printing: 2,400 x 600 dpi (with smoothing)</i>
<i>Đặc trưng photo:</i>
Electronic Sort
Access Code
Auto Job Start
ID-Card
APS / AMS
Auto Energy Saver
Auto Drawer Change
<i><b>Chức năng Scan:</b></i>
- Tốc độ scan: . 20 trang/phút (300 dpi)
. 14 trang/phút (600 dpi)
- Độ phân giải 300, 600dpi
- Driver: Local TWAIN
- Dạng File scan: BMP, TIFF- Multi or Single
<i><b>2 Digital Copier – e-STUDIO 211 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
<i><b>3 trong 1: Copy. In. Scan</b></i>
<i>Memory Capacity:</i> 96 MB RAM (max.)
<i>Paper Capacity:</i> 600 Sheets (max.)
<i>Warm Up Time:</i> 25 sec, approximately
<i><b>Chức năng in ấn:</b></i>
<i>- Tốc độ in (A4): 21 trang/phút</i>
<i>- Độ phân giải: 300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi</i>
- Cổng giao tiếp: USB 2.0
- Chức năng in 2 mặt
<i><b>Chức năng photo:</b></i>
<i>- Tốc độ photo: 21 trang/phút</i>
<i>- Tốc độ scan (A4): 20 trang/phút</i>
<i>- Độ phân giải: </i>
<i> . Scanning: 600 dpi, 256 levels of gradation</i>
<i> . Printing: 2,400 x 600 dpi (with smoothing)</i>
<i>Đặc trưng photo:</i>
Electronic Sort
Access Code
Auto Job Start
ID-Card
APS / AMS
Auto Energy Saver
Auto Drawer Change
<i><b>Chức năng Scan:</b></i>
- Tốc độ scan: . 20 trang/phút (300 dpi)
. 14 trang/phút (600 dpi)
- Độ phân giải 300, 600dpi
- Driver: Local TWAIN
- Dạng File scan: BMP, TIFF- Multi or Single
<b>4</b> <b>Digital Copier – e-STUDIO 232</b> <i><b>Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 23 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 1 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 256 Mb
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 40 GB
- Kích thước : 637 x 719 x 739 mm
- Trọng lượng : 76.6 kg
<i><b>Kèm: Kệ máy và 1 Ram giấy</b></i>
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
<b>- ADU: Tự động đảo mặt bản sao</b>
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
<b>49.112.000</b>
<b>17.445.000</b>
<b>5.550.000</b>
<i><b>5 Digital Copier – e-STUDIO 233 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 23 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 1 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 40 GB
- Kích thước : 637 x 719 x 739 mm
- Trọng lượng : 76.6 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
<b>- ADU</b> <b>: Tự động đảo mặt bản sao </b>
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
<b> 52.587.000 </b>
<b>17.445.000</b>
<b>5.550.000</b>
Cassette
(opt)
ADU
(opt)
RADF
(opt)
Kệ máy
ADU
(opt)
RADF
(opt)
<i><b>6 Digital Copier – e-STUDIO 305 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 30 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 Gb
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 57 kg
<b>- Đảo giấy bản sao</b>
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Sort điện tử
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b> 61.853.000</b>
<b>17.389.000</b>
<i><b>7 Digital Copier – e-STUDIO 355 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 35 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 GB
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 60 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b> 91.506.000 </b>
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher
(opt)
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher
<i><b>8 Digital Copier – e-STUDIO 455 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 45 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 GB
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 60 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b>129.035.000 </b>
<b>Giá trên đã bao gồm thuế GTGT.</b>
<b>Đối với máy e-181/211/237 bảo hành 18 tháng hoặc 100.000 bản tùy điều kiện nào đến trước. </b>
<b>Đối với máy e-233/305 bảo hành 24 tháng hoặc 200.000 bản tùy điều kiện nào đến trước</b>
Đối với máy e-355/455/452 bảo hành 32 tháng hoặc 400.000 bản tùy điều kiện nào đến trước.
Bảo trì miễn phí 02 năm.
<i>Quy Nhơn. ngày 9/5/2021</i>
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher
1/ Mực máy 166/206 5K 5.500 6.000 bản 800.000đ
<i>Công ty TNHH vi tính Quy Nhơn, phân phối thiết bị chính hãng, hân hạnh gửi đến Quý</i>
<i><b>Khách hàng bảng giá Máy Photocopy hiệu TOSHIBA như sau:</b></i>
<b>STT</b>
<b>Tên hàng</b> <b>Chi tiết</b> <b>Đơn giá<sub>(VNĐ)</sub></b>
<b>1</b> <i><b>Digital Copier – e-STUDIO 166 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
<i><b>3 trong 1: Copy. In. Scan</b></i>
- Tốc độ copy/scan : 16 tờ/phút
- Khay giấy chuẩn : 250 tờ x 1 khay
- Khay tay : 100 tờ
- Dung lượng bộ nhớ :
* Chuẩn : 16 MB
* Mở rộng : 80 MB
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ : 25 - 200%
- In GDI & Scan chuẩn Twain
- Kích thước (mm) : 600 x 643 462.5
- Trọng lượng : 31.8 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- ADF : Tự động nạp bản gốc
- Khay đựng giấy : 250 tờ x 1 khay
- Bộ nhớ mở rộng : 64 MB
<b>20.197.000 </b>
<i><b>2 Digital Copier – e-STUDIO 206 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
<i><b>3 trong 1: Copy. In. Scan</b></i>
- Tốc độ copy/scan : 20 tờ/phút
- Khay giấy chuẩn : 250 tờ x 1 khay
- Khay tay : 100 tờ
- Dung lượng bộ nhớ :
* Chuẩn : 16 MB
* Mở rộng : 80 MB
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ : 25 - 200%
- In GDI & Scan chuẩn Twain
- Kích thước (mm) : 600 x 643 462.5
- Trọng lượng : 31.8 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- ADF : Tự động nạp bản gốc
- Khay đựng giấy : 250 tờ x 1 khay
- Bộ nhớ mở rộng : 64 MB
<b>27.973.000</b>
ADF
(opt)
Cassette
(opt)
ADF
(opt)
Cassette
<b>Digital Copier – e-STUDIO 237</b> <i><b>Tính năng kỹ thuật:</b></i>
<i><b>3 trong 1: Copy, In, Scan</b></i>
- Tốc độ copy : 23 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 250 tờ x 1 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ : 25-200%
- Dung lượng bộ nhớ : * Chuẩn : 48 MB
* Max : 112 MB
- In GDI & Scan Local Twain
- Kết nối cổng in : USB 2.0 (High Speed)
- Trọng lượng : 32 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- ADF : Tự động nạp bản gốc
- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- ADU : Tự động đảo mặt bản sao
- Khay đựng giấy : 250 tờ x 1 khay
- Chức năng in mạng (Network Printer Kit)
- Chức năng Fax (Fax Kit)
- Chức năng Scan (Network Printer Kit,
Scanner Upgrade Kit)
<b>44.479.000</b>
<b>4</b> <b>Digital Copier – e-STUDIO 232</b> <i><b>Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 23 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 1 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%
- Kích thước : 637 x 719 x 739 mm
- Trọng lượng : 76.6 kg
<i><b>Kèm: Kệ máy và 1 Ram giấy</b></i>
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
<b>- ADU: Tự động đảo mặt bản sao</b>
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
<b>48.356.000</b>
<b>17.445.000</b>
<b>5.550.000</b>
ADU
(opt)
RADF
(opt)
Kệ máy
(opt)
ADU
<i><b>5 Digital Copier – e-STUDIO 233 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 23 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 1 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 40 GB
- Kích thước : 637 x 719 x 739 mm
- Trọng lượng : 76.6 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
<b>- ADU</b> <b>: Tự động đảo mặt bản sao </b>
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
<b> 51.778.000 </b>
<b>17.445.000</b>
<b>5.550.000</b>
<i><b>6 Digital Copier – e-STUDIO 305 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 30 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 Gb
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 57 kg
<b>- Đảo giấy bản sao</b>
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Sort điện tử
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
<b>- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc</b>
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b> 60.902.000</b>
<b>17.389.000</b>
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher
(opt)
Cassette
(opt)
ADU
(opt)
RADF
(opt)
<i><b>7 Digital Copier – e-STUDIO 355 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 35 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 GB
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 60 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b> 90.098.000 </b>
<i><b>8 Digital Copier – e-STUDIO 455 Tính năng kỹ thuật:</b></i>
- Tốc độ copy : 45 tờ/phút
- Khay đựng giấy : 550 tờ x 2 khay
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi
- Phóng to. thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 1 GB
- Mã bảo mật : 1.000
- Ổ cứng : 60 GB
- Kích thước : 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng : 60 kg
<i><b>Chức năng chọn thêm:</b></i>
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Khay giấy nâng cấp (LCF)
- Chức năng Fax – Internet Fax
- Chức năng In – Scan
- Finisher: bộ hoàn tất bản sao.
<b>127.049.000 </b>
<b>Giá trên đã bao gồm thuế GTGT.</b>
<b>Đối với máy e-166/206/237 bảo hành 18 tháng hoặc 100.000 bản tùy điều kiện nào đến trước. </b>
<b>Đối với máy e-233/305 bảo hành 24 tháng hoặc 200.000 bản tùy điều kiện nào đến trước</b>
Đối với máy e-355/455/452 bảo hành 32 tháng hoặc 400.000 bản tùy điều kiện nào đến trước.
Bảo trì miễn phí 02 năm.
<i>Quy Nhơn. ngày 9/5/2021</i>
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher
(opt)
RADF(opt)
LCF(opt)
Finisher