Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

QUY DONG MAU SO CAC PHAN SO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (295.18 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>To¸n</b>



<b>To¸n</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3


2



6


5



<b>Nhận xét mẫu số của 2 phân số trên: có thể chọn </b>


<b>số 6 là mẫu số chung để quy đồng mẫu số hai phân </b>


<b>số trên đ ợc không?</b>



<b>Cho 2 phân số:</b>

<b>và</b>



3


2



<b>=</b>

<b>2 x 2</b>



<b>3 x 2</b>

6



4



<b>=</b>

<b>và giữ nguyên phân số</b>



6


5



<b>Quy ng mu s 2 phõn s:</b>




3


2



6


5



<b>và</b>


<b>Ta đ ợc 2 phân số: </b>



6


4



6


5



<b>và</b>



<b>Quy ng mu số các phân số (tiết 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>* Qua cách quy đồng trên em hãy cho biết cách </b>


<b>quy đồng mẫu số các phân số mà mẫu số của phân </b>


<b>số này chia hết cho mẫu số của phân s kia?</b>



<b>- Xỏc nh mu s chung</b>

<b>.</b>



<b>- Tìm th ơng của mẫu số chung và mẫu số của phân </b>


<b>số kia</b>



<b>- Lấy th ơng nhân với tử số và mẫu sè cđa ph©n sè </b>




Các b ớc quy đồng nh sau:



<b>Quy đồng mẫu số các phân số (tiết 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>* VÝ dô:</b>



<b>- Ta nhËn thÊy: 9 : 3 = 3</b>

3



4



9


5



<b>và</b>


<b>Quy đồng mẫu số 2 phân số sau:</b>



<b>=</b>



9


12



3



<b>4 4 x 3 </b>



<b>3 x 3 </b>

<b>=</b>


<b>Ta cã:</b>



<b>- Vy quy ng mu s 2 phõn s:</b>




3


4


9



5



<b>và</b>


<b>Ta đ ợc:</b>



9
12


9


5



<b>và</b>



<b>và giữ nguyên</b>



9


5



<b>Quy ng mu s cỏc phõn s (tit 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>LuyÖn tËp:</b>



<b>LuyÖn tËp:</b>



<b>* </b>




<b>* Bài 1</b>

<b>Bài 1</b>

<b>: Quy đồng mẫu số các phân số và </b>

<b>: Quy đồng mẫu số các phân số v</b>

<b> </b>



9


7



3


2



<b>Bài giải:</b>



<b>Bài giải:</b>



<b>Ta có:</b>

<b>2 x 3</b>



<b>3 x 3</b>



3


2



<b>=</b>

<b>=</b>



9


6



<b>Vậy quy đồng mẫu số các phân số và</b>



<b>Vậy quy đồng mẫu số các phân số và </b>

<b> </b>



9



7



3


2



<b>Ta đ ợc:</b>

7

<b>và</b>

<b><sub>và</sub></b>

6



<b>Quy đồng mẫu số các phân số (tiết 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

10
4
20
11
25
9
75
16
20
8
2
10
2
4
10
4


<i>X</i>
<i>X</i>
75


27
3
25
3
9
25
9


<i>X</i>
<i>X</i>
<b>* </b>


<b>* Bài 2Bài 2::</b> <b>Quy đồng mẫu số các phân số:Quy đồng mẫu số các phân số:</b>


<b>vµ</b>


<b>vµ</b>


<b>vµ</b>


<b>vµ</b>


<b>Ta cã:</b>


<b>Vậy quy đồng mẫu số </b>


<b>Vậy quy ng mu s </b>


<b>các phân số</b>



<b>các phân số</b>


<b>Ta đ ợc:</b> <b>vàvà</b>


10
4
20
11
<b>và</b>
<b>và</b>


208 <sub>20</sub>


11


<b>Ta có:</b>


<b>Vy quy đồng mẫu số </b>


<b>Vậy quy đồng mu s </b>


<b>các phân số</b>


<b>các phân số</b>


<b>và</b>
<b>và</b>
25
9


75
16
<b>và</b>
<b>và</b>
75
27
75
16


<b>Ta đ îc:</b>


<b>Nhãm: 3</b>


<b>Nhãm: 3</b>


<b>Nhãm: 1 + 2</b>


<b>Nhãm: 1 + 2</b>


<b>Quy đồng mẫu số các phân số (tiết 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

*


* Bài 3Bài 3: Quy đồng mẫu số các phân số: : Quy đồng mẫu số các phân số:






7



4



12


5



8


3



24


9


a)



a)































b)


b)


vµ vµ


<b>Quy đồng mẫu số các phân số (tiết 2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×