Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.78 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Tiết 18: </b></i>
<i><b> KIỂM TRA 1 TIẾT</b></i>
<b>I. MỤC TIÊU:</b>
- Kiểm tra khả năng lĩnh hội các kiến thức đã học trong chương.
- Rèn khả năng tư duy. Rèn kỹ năng tính tốn, chính xác, hợp lý.
- Biết trình bày bài giải rõ ràng
<b>. KIEÅM TRA CHƯƠNG I</b>
Mơn : Số Học Thời gian : 45 phút
<b>đề bài:</b>
Bài 1 : (3 điểm)
Thực hiện phép tính :
a) 24. 57 + 24. 43
b) 4.52<sub> – 16 : 2</sub>3
c) 168 : { 46 – [12+ 5.( 32 : 8) ]}
d) 25 + 51 + 42 – 25 – 32 – 51 .
e) <sub>1125</sub><sub>:</sub><sub>3</sub>2 <sub>4</sub>3<sub>.</sub><sub>125</sub> <sub>125</sub><sub>:</sub><sub>5</sub>2
<i>A</i>
Bài 2 : (4 điểm)
Tìm số tự nhiên x biết :
a) 53 + ( 124 – x) = 87
b) (x + 49) – 115= 0
c) 23<sub> . x + 28 = 4</sub>3<sub> + 6</sub>2
d)45: (3x – 4) = 32<sub> .</sub>
Baøi 3 : (2,5 điểm)
Bạn Minh đánh số trang một quyển sách dày 107 trang. Hỏi bạn Minh phải dùng tất cả
bao nhiêu chữ số ? Giải thích ?
Bài 1 (Mỗi câu 0,5 điểm –Cau e 1 diẻm)
a) Đặt thừa số chung. (0.25 điểm)
- Tính trong ngoặc.
- Kết quả : 2400. (0.25 điểm )
b) Tính hai luỹ thừa. (0.25 diểm)
- Thực hiện phép nhân chia.
- Keát quả : 98. (0.25 điểm )
c) Thực hiện cac ngoặc. (0.25 điểm)
- Kết quả : 12. (0.25 điểm )
d)KQ: 10 (0,5 ®iÓm)
e) A =8120 (1 ®iĨm)
<b>Bài 2 : (4 ®iĨm)</b> (Mỗi câu 1,0 điểm)
a) Tìm số hạng chưa biết. (0.5 điểm)
- Tìm x = 90. (0.5 điểm)
b) Tìm số bị trừ. (0.5 điểm)
- Tìm x = 66 (0.5 điểm)
c) Tính vế phải. (0.5 điểm)
- Tìm x = 9. (0.5 điểm)
d)T×m x = 3 (1 ®iĨm)
<b>Bài 3:(2,5 ®iĨm) (Tính đdược Mỗi ý 0.5 điểm)</b>
- Tính được từ 1 – 9 có 9 chữ số