Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (835.42 KB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>H THC LNG </b>
<b>TRONG TAM GIAC VUOÂNG</b>
<b>Hệ thức giữa </b>
<b>cạnh và đường </b>
<b>cao</b>
<b>Tỉ số lượng </b>
<b>giác của góc </b>
<b>nhọn</b>
<b>Hệ thức giữa cạnh </b>
<b>và góc trong tam </b>
<b>giác vuông</b>
<b>Bài tập:</b>
Cho hình vẽ bên,hãy viết:
a, Hệ thức liên hệ giữa cạnh
huyền, cạnh góc vng
2
<i>a</i>
<i>h</i>
<i>b</i>
<i>b'</i>
<i>c'</i>
<i>c</i>
2
b) Hệ thức liên hệ giữa các
cạnh góc vuông b, c và
đường cao h.
c) Hệ thức liên hệ giữa
đường cao h và hình chiếu
2 2 2
<i>a</i>
<i>h</i>
<i>b</i>
<i>b'</i>
<i>c'</i>
<i>c</i>
2
d) Hệ thức liên hệ giữa
đường cao h và cạnh
huyền với hai cạnh góc
vng
e) Hệ thức liên hệ giữa hai
cạnh góc vng và cạnh
<i>a</i>
<i>h</i>
<i>b</i>
<i>b'</i>
<i>c'</i>
<i>c</i>
2 2 2
• Ta có các hệ thức
2
2
2
2 2 2
<i>a</i>
<i>h</i>
<i>b</i>
<i>b'</i>
<i>c'</i>
<i>c</i>
2 2 2
1.
2.
3.
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
• Hãy viết cơng thức tính
các tỉ số lượng giác của
góc trong hình vẽ bên
• Hãy viết hệ thức giữa
các tỉ số lượng giác của
góc và các tỉ số
lượng giác của góc
sin =
cos =
tg =
cotg =
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
• Hãy viết cơng thức tính
các tỉ số lượng giác của
góc trong hình vẽ bên
• Hãy viết hệ thức giữa
các tỉ số lượng giác của
góc và các tỉ số
lượng giác của góc
sin = cos =
cos = sin =
tg = cotg =
cotg = tg =
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>BC</i>
<i>AB</i>
<i>AC</i>
<i>AC</i>
<b>Như vậy</b>: <i>Nếu hai góc nhọn phụ nhau thì sin góc này </i>
Ở hình vẽ bên, hãy nêu các
hệ thức về cạnh và góc
trong tam giác vuông:
1. b = a.sinB = a.cosC
2. c = a.sinC = a.cosB
3. b = c.tgB = c.cotgC
4. c = b.tgC = b.cotgB <sub>A</sub> <sub>C</sub>
B
<i>a</i>
<i>c</i>
<b>I. Tóm tắt các kiến thức cơ bản: SGK /92</b>
<i><b>Bi tp33,34a: </b></i><b>Chọn kết quả đúng trong các kết quả d ới õy</b>
<i><b>1) Các hệ thức về cạnh và đ ờng cao trong tam giác vuông </b></i>
<i><b>3) Một số tính chất của các tỉ số l ợng giác </b></i>
<i><b>4) Các hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông</b></i>
<b>b</b>
<b>c</b>
<b>c) Trong h×nh 43, cos300<sub> b»ng :</sub></b>
b
c
3
2
3<i>a</i>
<b>R</b>
<b>P</b>
<b>S</b>
<b>a</b>
<b>c</b>
c
<b>a</b>
<b>c</b>
H. 43
<b>4</b>
H. 42
H.41
<b>A. 5</b>
<b> 3</b>
; D. 3
4
<b>; B. cotg</b><b> =</b>
<b>C. tg</b><b> = </b>
<b>3</b>
<b>5</b>
<b>; B . 5</b>
<b> 4</b>
<b>A. PR</b>
<b> RS</b>
<b>; B. PR</b>
<b> QR</b>
<b> C. PS</b>
<b> SR </b>
<b>300</b>
<b>2a</b>
<b>a</b>
<b> a</b>
<b> ; D. 2</b>
<b>34a)Trong hình 44,hệ thức nào sau đây đúng</b>
<b>A. sin</b><b> =</b>
<b>; D . cotg</b><b> = </b>
H.44
b
a
<b> C. 3</b>
<b> 5</b>
b) Cho hình 45, hệ thức nào sau đây không đúng:
2 2
sin
;
os
<i>tg</i>
<i>c</i>
cos =sin(90- )
<i><b>Bµi tập3</b></i><b> :Cho tam giác ABC vuông tại A, AB= 2cm, </b>
<b>gãc ABC b»ng 600 </b>
<b>a/ Tính độ dài các cạnh AC, BC ?</b>
<b>b/Kẻ đ ờng cao AH của tam giác ABC. Tính BH?</b>
<b>c/Tính sinC, suy ra độ dài AH ?</b>
A
<b>C</b>
B
2 ?
600
<b>Nêu cách tính AC ?</b>
<i><b>Giaỉ: a)/ Tính AC ; BC </b></i>
<b>AC = 2. tg600<sub> =2. </sub></b><sub></sub><b><sub> 3 (cm)</sub></b>
<b>ABC vuông tại A </b>
<b>AC = AB .tgB</b>
<b>C¸ch 2: AB = BC . cosB</b>
2.3
<b>* AC = ?</b>
<b>* BC = ?</b>
<i><b>( vỊ nhµ tÝnh)</b></i>
<b>AB</b>
<b>cos60o</b>
<b>BC </b>= <b>2</b> <b>= 4(cm)</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>=</b>
<b>C</b>
B
2
600
H
<b>2</b><b> 3</b>
<b>4</b>
<b>?</b>
Cã thÓ tÝnh BH
<i><b>c/ TÝnh sinC ; Suy ra AH</b></i>
<b>SinC</b> = 0,5
4
2
<i>BC</i>
<i>AB</i>
<b>AHC vuông tại H có AH = AC . SinC = 2 . 0,5 = (cm)</b>3 3
<b>BH =?</b>
<b>C1</b> <b>C2</b>
<b>AHB vuông tại H</b> <b>ABC vuông tại A ; </b>
<b>AH</b><b>BC</b>
<b>BH =AB . cosB</b>
<b>Bài 37 (SGK/T94)</b>
<b>Cho tam giác ABC có AB = 6cm; AC = 4,5cm; </b>
<b>BC = 7,5cm.</b>
<b>a)Chứng minh tam giác ABC vng tại A. Tính </b>
<b>các góc B, C và đường cao AH của tam giác </b>
<b>đó.</b>
<b>b)Hỏi rằng điểm M mà diện tích tam giác MBC </b>
<b>bằng diện tích tam giác ABC nằm trên </b>
<b>7,5</b> H
C
B
A
<b>4,5</b>
<b>6</b>
M
;