Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.58 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường THCS Ianhin Kiểm tra chương I</b>
<i>Họ và tên:……….. Mơn: Tốn 9.</i>
<i>Lớp: 9...</i>
<b>Điểm</b> <b>Lời phê của cơ giáo</b>
<b>Đề 2.</b>
I.Trắc nghiệm: ( 2điểm)
<b>Hãy khoanh trịn chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng:</b>
<i>Câu 1: Căn bậc hai số học của 16 là:</i>
A. 8 B. -8 C.± 4 D. 4
<i>Câu 2: Khai phương tích 15.50.30 được kết quả là:</i>
A. 1500 B. 150 C.300 D.15.
<i>Câu 3: Nếu </i> 25<i>x</i> - 9<i>x</i> = 4 thì x bằng:
A. 2 B. 4
7 C.4 D. KQ khác.
<i>Câu 4: Biểu thức </i> 3<i>x</i> 2 xác định với các giá trị :
A. x ≥ 2
3 B. x ≥ -
2
3 C. . x ≤
3 D.x ≤ -
2
3
<i>Câu 5: Biểu thức </i> <sub>( 3 2)</sub>2
có giá trị là :
A. 3- 2 B. 2 - 3 C. 1 D. -1
<i>Câu 6: Giá trị của biểu thức </i> 1 4
5 2 3 5 bằng:
A. 1 B. 4 C. -4 D. 1
2
II. Tự luận: (8điểm).
<i><b>Bài 1: (3điểm) Rút gọn các biểu thức:</b></i>
a) (5 2 + 2 5) 5- 250.
b) <sub>(1</sub> <sub>3 )</sub>2 <sub>4 2 3</sub>
.
<i><b>Bài 2</b><b> :</b><b> (2điểm) Chứng minh đẳng thức sau:</b></i>
2
1 1
.
1
1
<i>a a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
= 1 với a ≥ 0 và a ≠ 1.
<i><b>Bài 3: (3điểm) Cho A = </b></i> 1 .
2 2 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
a) Rút gọn A