Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.22 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Hä tªn : ...
Líp : ...
______________Điểm __________________Lời phê của thầy, cô giáo____________
_____________________________________________________________________
<b>Đề bài:</b>
<b>I/ Phn trc nghiệm:(</b>3đ) Khoanh trịn chữ cái trước kết quả đúng:
<i><b>C©u 1 :Căn bậc hai số học của 144 là :</b></i>
A . -12 B.12 C.12 D. 122
<i><b>C©u2 :</b></i>
1
x
2
1
cã nghÜa khi :
A. x
2
1
B.x >
2
1
C . x<
2
1
D . x
2
1
<i><b>Câu 3 :Giá trị của biểu thức :</b></i> <sub>(</sub><sub>2</sub><sub></sub> <sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub>lµ :</sub>
A. 2 5 B. 2 5 C. 2+ 5 D . 5-2
<i><b>C©u 4</b></i> : Cho biĨu thøc M =
3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
.Điều kiện xác định của biểu thức M là:
A. x > 0. B. x 0 C. x 0 và x 9 D. Tất cả sai
<i><b>C©u 5</b></i> : Rót gän 5 12+ 2 75 -5 48
A. 0 B. 2 3 C. - 3 D. 3
<i><b>C©u 6: cho</b> : </i>A = 6 2 ; B = 8 ; C = 3 7 ; D = 2 14 hãy sắp xếp theo
thứ tự tăng dần.
a/ C. A. D. B b/ B. C.D. A c/ B. D. C. A d/ D. B. A. C
<b>II/ Phần tự luận:</b> (7đ)
<i><b>Câu 1</b></i>: (3đ) Tính:
a) <sub>(4</sub><sub></sub> <sub>2)</sub>2+ <sub>(3</sub><sub></sub> <sub>3)</sub>2 b ) (5 2 2 5) 5 250 c) 6 14
2 3 28
<i><b>C©u 2 :(</b></i>4 đ) Chứng minh
a)
a b a b 2(a b)
a b
a b a b
b) <sub></sub> <sub></sub>
3 3
a b a b ab
a b
a b a b
<b>III - Đáp án:</b>
Trắc nghiệm: (3 đ) mỗi ý đúng 0,5 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6
Tự luận:
Câu 1 : 3đ
a, <sub>(4</sub><sub></sub> <sub>2)</sub>2 + <sub>(3</sub><sub></sub> <sub>3)</sub>2 = <sub>4</sub><sub></sub> <sub>2 3</sub><sub> </sub> <sub>3 7</sub><sub> </sub> <sub>2</sub><sub></sub> <sub>3</sub>
b, (5 2 2 5) 5 250 5 10 10 5 10 10
c)
3 7 2
6 14 1
2 3 28 2 3 7 2
Câu 2: 4 đ
a) Biến đổi VT: a b a b
a b a b
2 2
a b a b
a b a b
b
a
b
a
2
b
a
b
ab
2
a
b
ab
2
a
Vậy đẳng thức được chứng minh
b) Biến đổi VT:
3 3
a b a b
a b
a b
a b a b a b a ab b
a b a b a b
a ab b
a b
a b
a b a ab b
a b
ab
a b