Câu 251:
A. 1 .
B. 2 .
Câu 252:
A.
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
1
.
2
1
B. .
C. 2 .
2
lim n 4 50n 11 bằng:
Câu 253:
A. �.
Câu 254:
A. �.
Câu 255:
1
A. .
2
Câu 256:
A.
2
.
3
B. �.
C. 1 .
lim 3 7 n 2 n3 bằng:
B. �.
C. 1 .
3
3n n
bằng:
lim
2n 15
3
B. .
C. �.
2
� 2n 4 n 2 7 �
lim �
�bằng:
� 3n 5
�
�
�
B. 0 .
lim
Câu 257:
A.
2n3 n 2 3n 1
bằng:
1 2n 3
C. 3 .
D. 4 .
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
C. �.
Câu 258:
n3 2n 2 n 1
bằng:
2n 1
D. 2 .
D. 1 .
D. 1 .
D. �.
D. �.
2n 2 15n 11
bằng:
3n 2 n 3
2
B. .
C. �.
3
2n 1 1 3n
lim
bằng:
3 3
n 7 n2 5
B. 6 .
C. �.
2
.
3
3
D. �.
D. �.
1
Trongbốngiớihạnsauđây, giớihạnnào là ?
2
A. 6 .
Câu 259:
2n 3
.
2 3n
Câu 260:
n2 n3
n2 n
n3
.
C.
.
D.
.
lim
lim
2n 3 1
2n n 2
n2 3
Trongbốngiớihạnsauđây, giớihạnnào là 0 ?
2n 1
.
3.2n 3n
1 n3
C. lim 2
.
n 2n
Câu 261:
2n 3
.
1 2n
2
2n 1 n 3
D. lim
.
n 2n 3
Trongcácmệnhđềsauđây, hãychọnmệnhđềsai
A. lim
A. lim
3
A. lim 2n 3n �.
C. lim
Câu 262:
A. 0
1 n3
�
n 2 2n
B. lim
B. lim
n 3 2n
B. lim
�
1 3n 2
n 2 3n3
3
D. lim 3
.
2n 5n 2
2
�1
1
1 �
.....
Tính lim �
�
1.2 2.3
n n 1 �
�
3
B. 1 .
C. .
D. 2 .
2
Trang
1/11
Câu 263:
A. 1 .
Câu 264:
A. 2 .
Câu 265:
A. 0 .
Câu 266:
A. 0 .
Câu 267:
A. 1 .
Câu 268:
A. 0 .
Câu 269:
A. 1 .
Câu 270:
A. 3 .
Câu 271:
A. M 1 .
Câu 272:
A. 1 .
Câu 273:
A. 3 .
Câu 274:
A. 0 .
Câu 275:
A. 0 .
Câu 276:
1 1 1
...
Tínhtổng: S 1
3 9 27
3
B. 2 .
C. .
2
lim
D.
1
.
2
2n 2 3 n 2 1 bằng:
C. �.
B. 1 .
D. �.
1
bằng:
n 1 n
B. 1 .
C. �.
n
3 11
bằng:
lim
1 7.2n
B. 1 .
C. �.
n 1
n
2 3.5 3
bằng:
lim
3.2n 7.4n
B. 1 .
C. �.
1
lim 2
bằng:
n n2
B. 1 .
C. �.
10
lim n
bằng:
2.4 3
1
B. 2 .
C. .
2
2
2
n sin n 3n
bằng:
lim
n2
B. 3 .
C. 0 .
lim
Cho M lim
D. �.
D. �.
D. Đáp án khác.
D. �.
2
C. M �.
D. M
1
C. .
2
D.
1
.
2
D.
2
.
3
2n3 5n 3
bằng
3n3 n 2
B. �.
C. -
3
.
2
2n 32
bằng:
n 2n 3
B. �.
C. �.
4
2
n 3n n
bằng:
lim 3
n 2n 7
B. 1 .
C. �.
lim
1
.
4
n2 n
bằng:
2n
B. 1 .
lim
D. �.
2 n 2n 1
, khiđó:
1 4n 5
3
B. M 1 .
lim
D. �.
3
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
D. Tất cả đều sai.
D. �.
2 3.5
bằng:
2n 1 5n 1
n
n
Trang
2/11
A.
3
.
5
Câu 277:
A. 2 .
Câu 278:
D. 3 .
C. 3 .
n
� �2 �
�
2 � ��bằng:
Giátrịgiớihạncủadãysố lim �
� �3 ��
B. 0 .
C. 3 .
D. 1 .
8n 2 1
bằng:
n2
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
A. 2 .
Câu 279:
B. 2 2 .
C. 3 2 .
D. 2 .
n2 n 3
bằng :
n 3 2n
B. 1 .
C. 2 .
D. 0 .
n
� 1 �
�bằng:
Giátrịgiớihạncủadãysố lim �2
� n 1 �
�
�
1
B. 1 .
C. .
D. 0 .
2
n 1
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
bằng:
n
B. 0 .
C. 3 .
D. 2 .
n2
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
bằng:
n 1
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
A. 3 .
Câu 280:
A. 2 .
Câu 281:
A. 1 .
Câu 282:
A.
3
B. .
5
1
.
2
Câu 283:
A. 1 .
Câu 284:
A. 3 .
Câu 285:
A. 3 .
Câu 286:
A. 0 .
Câu 287:
A. 1 .
Câu 288:
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
B. 0 .
C. 2 .
D. 0 .
n2 n 2
bằng:
2n 2 1
D.
1
.
2
2n 2 n 1
bằng:
3n3 4n
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
2
2n 3n 2
Giátrịgiớihạncủadãysố lim 4
bằng:
n n2 1
1
B. 2 .
C. 1 .
D. .
2
n
n
2 4
Giátrịgiớihạncủadãysố lim n
bằng:
2.3 4n
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
B. 2 .
C. 1 .
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
D.
1
.
2
2n3 n 2 1
bằng:
n 1 2n 2 1
B. 0 .
C. 2 .
D. 3 .
2
n 1 n n 1
Giá trị của dãy số lim
bằng:
3n 2 n
1
B. 1 .
C. 3 .
D. .
3
Trang
3/11
Câu 289:
Giá trị của dãy số lim
A. 0 .
Câu 290:
:
A. 1 .
Câu 292:
1
.
10
2.
Câu 294:
1
.
2
Câu 295:
1
A. .
3
Câu 296:
A. �.
Câu 297:
A.
C. 0 .
1
D. .
3
bằng:.
D. 0 .
B. �.
D. �.
C. 9
2n 2 n 4
bằng
2n 4 n 2 1
2
1
B. C. .
2
2
2
2
�n n 2sin n �
lim �
�bằng
1 2n 2
n �
�
1
C. .
2
n
2
� n 2n 1 �
lim �
n �bằng
� 3n 1
3 �
�
�
1
2
B. .
C.
.
3
3
lim 34.2n 1 5.3n bằng
B. 1 .
B. �.
3 4n 2
bằng
2n 3.4 n
16
B.
.
3
D. 4 .
D. 1 .
D. 1 .
2
C. .
3
D.
5
.
81
C. 1 .
D.
16
.
3
lim
4
.
3
lim
Câu 298:
A. 0 .
B. 1 .
n 2 n 1 n bằng
1
C. .
2
1 2 3 ... n
bằng
2n 2 n 1
1
1
B. .
C. .
4
2
D. �.
lim
Câu 299:
A.
1
.
3
B. �.
C. �.
3
100n 7 n 9
bằng
lim
1000n 2 n 1
lim
Câu 293:
A.
B. 1 .
D.
n n 2 1 2n 2
bằng:
4n3 n 3
3
2
Giá trị của dãy số lim n 2n
Câu 291:
A.
C. 2 .
Giá trị của dãy số lim
A. 2 .
A.
B. 1 .
n2 n n 1
bằng:
2n 1
1
.
4
1
D. .
2
Trang
4/11
Tìmgiớihạncủadãysố un với
Câu 300:
un
1
n3 1
1
n3 2
1
n3 n
B. �.
C. �.
D. 0 0 .
4
2
n 5n 4
Giá trị của dãy số lim
bằng:
2n 2 1
A. 1 .
Câu 301:
A.
...
1
.
2
C. �.
B. 1 .
D. �.
3
2
Giá trị của dãy số lim 2n n 3 bằng:
Câu 302:
C. �.
B. 2 .
A. 0.
Câu 303:
D. �.
Giá trị của dãy số lim 2n 4 3n 2 11 bằng:
B. �.
C. 2 .
D. 2 .
2
5n 3n 7
Giá trị của dãy số lim
bằng:
3n 2
B. �.
C. 5 .
D. 3 .
Trongcácdãysốcósốhạngtổngquát U n sauđây,
A. �.
Câu 304:
A. �.
Câu 305:
dãynàocósốhạngbằng 0 :
A. U n
Câu 306:
n
.
n2
B. U n
Cho
n
1 n
.
D. U n
.
n 1
1 n
2n b
dãysố U n với U n
,
trongđó b làcáchằngsố.
5n 3
n 1
.
n 1
C. U n
Đểdãysố U n cógiớihạn, giátrịcủa b là:
A. b nhậnmộtgiátrịduynhấtlà 2 .
C. Khơngcógiátrịnàocủa b .
Câu 307:
A.
1
.
2
Câu 308:
A. �.
Câu 309:
A. �.
B. b nhậnmộtgiátrịduynhấtlà 5.
D. Vớimọigiátrịcủa b .
3
n 4n 5
Giớihạn lim 3
cógiátrịbằng:
3n n 2 7
1
1
B. .
C. 1 .
D. .
3
4
4
3
2n n n
Giá trị của dãy số lim
bằng:
2n 3
1
B. �.
C.
.
D. 2 .
2
Giá trị của dãy số lim
B. �.
n 1 n n bằng:
C. 2 .
D. 0 .
n 2 n 1 n bằng:
Câu 310:
Giá trị của dãy số lim
A. �.
Câu 311:
B. �.
C. 1 .
n
n
Giá trị của dãy số lim 2 3 bằng:
D. 0 .
B. �.
D. 0 .
A. �.
Câu 312:
A. �.
C. 1 .
3n 1
Giá trị của dãy số lim
bằng:
1 2n
B. �.
C. 1 .
D. 3 .
Trang
5/11
Giá trị của dãy số lim
Câu 313:
A. �.
A. �.
Câu 315:
B. �.
Giá trị của dãy
1
.
2
Câu 316:
B. 0 .
Giá trị của dãy
A. 1 .
Câu 317:
B.
2.
Giá trị của dãy
A.
2.
Câu 318:
B. �.
Giá trị của dãy
A. �.
Câu 319:
A.
C. 0 .
D.
1
.
3
10
bằng:
2.4n 3
C. 1 .
D. 0 .
n n
�1 1 2 �
�bằng:
số lim �
�2
3n �
�
�
1
C. 1 .
D. .
6
n n
số lim
bằng:
n
1
C. .
D. 0 .
2
n2 n
số lim
bằng:
3n 2
1
C. 1 .
D. .
3
4
2
n 2n n 20
số lim
bằng:
2n 2 n 1
C. 1 .
D. 0 0.
n
n
2 100 3
số lim
bằng:
7.2n 10.3n
1
C. 1 .
D.
.
10
n
n
số lim 4.2 15.3 1000 bằng:
Giá trị của dãy số lim
Câu 314:
A.
B. 1 .
1
bằng:
n n3
2
B. �.
Giá trị của dãy
1
.
10
Câu 320:
A. �.
Câu 321:
A. �.
Câu 322:
A. �.
Câu 323:
A. 1 .
Câu 324:
A. 0 .
Câu 325:
A. 2
1
.
12
Giá trị của dãy
B.
B. �.
C. 4 .
D. 1000 .
n2 2
Giá trị của dãy số lim
bằng:
n
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
Giá trị của dãy số lim
B. 0 .
n 2 n 2n
bằng:
3n 1
C. 1 .
D.
1
.
3
4n 3
bằng:
32 n 1
B. 3 .
C. 3 .
D. 0 .
2
2x x 3
Giá trị của dãy số lim 3
bằng
x �2 2 x x 2 3
B. 2 .
C. 1 .
D. �.
2
x 16
Giátrịgiớihạncủadãysố lim
bằng:
x �4 x 4
B. 4
C. 6
D. 8 .
Giá trị của dãy số lim
Trang
6/11
2x4 x2 3
bằng
x �� 2 x 4 x 1
Câu 326:
Giá trị của dãy số lim
A. 3 .
Câu 327:
A.
x ��
1
.
2
A. 0 .
Câu 330:
A. 0 .
Câu 331:
A. 0 .
Câu 332:
B. 1 C �.
Câu 333:
Câu 334:
B. 5 .
C. 2 .
B. �.
B. 1 .
Câu 335:
Giá trị của dãy số
A. 0 .
Câu 336:
D.
B. 2 .
x �2
Câu 337:
7
.
3
Câu 338:
A. 0 .
D. 1 .
C. 4 .
D. �.
2
x 2x 1
bằng:
lim
x �1 2 x 5 3
1
1
C. .
D. .
3
2
2
2 x 1 x 1 bằng:
lim
x �2
2 x3 6
2
C. .
D. 1 .
3
� 1�
lim x �
1 �bằng:
x �0
� x�
C. 1 .
D. �.
3
x 8
bằng:
lim 4
x �2 x 4
C. 3 .
D. 1 .
Giá trị của dãy số lim
2.
1
.
3
C. �.
D. 1 .
2
x 3x 5 bằng
Giá trị của dãy số lim
x �2
Giá trị của dãy số
A. 0
D.
B. �.
Giá trị của dãy số
3
.
2
2
.
3
2 x 3 7 x 21
bằng:
2 x 3 11x 5
2.
x
Giá trị của dãy số lim
bằng:
x �0 x x 2
B. �.
C. �.
4
Giá trị của dãy số lim
2 bằng:
x �2
x 2
Giá trị của dãy số
A. 2 .
D.
x2 1
bằng
2x 3
C. �.
x ��
Câu 329:
A.
1
B. .
2
Giá trị của dãy số lim
A. 0 .
A.
C. �.
Giá trị của dãy số lim
Câu 328:
A.
B. 2 .
B. 2 2 .
x4 3x 1
bằng
2 x2 1
C.
D. 1 .
3.
2
2 x 3x 7
Giá trị của dãy số lim
bằng:
x ��
4x2 3
1
2
1
B. .
C. .
D. .
2
3
2
2
2x 3 5
Giá trị của dãy số lim 2
bằng
x �� x x 2
5
B. 2 .
C. .
D. 1 .
2
Trang
7/11
Câu 339:
A.
1
.
2
B. 0 .
Câu 340:
Giá trị của dãy số lim
x � �
A.
3
.
2
Câu 341:
Giá trị của dãy số
1
.
9
B. 3 .
Câu 343:
Giá trị của dãy số
A. 1 .
B.
Câu 344:
4
.
3
Giá trị của dãy số
5
.
2
5
B. .
2
Câu 345:
Giá trị của dãy số
A. 2 .
Câu 347:
3
.
4
D. 1 .
1
D. .
3
D. 1 .
D. 3 .
x ��
C. �.
B. �.
A. 2 .
xx
khiđó:
x �1 2 x 2 x 1
1
B. M .
C. M �.
2
Cho M lim
Câu 348:
1
.
2
Câu 349:
A. L 3 .
A. 1 .
D.
C. �.
D. 1 .
4
3
x x 2
Giá trị của dãy số lim
bằng:
x �� 2 x 3 x
1
B. �.
C. �.
D. .
2
3
2 x 4 x 3
Giá trị của dãy số xlim
��
Câu 346:
Câu 350:
3
.
2
x4 x
bằng:
lim 2
x �1 x x 2
1
C. .
2
x3 3x 2
bằng:
lim 3
x �3 x 27
1
C. .
3
x4 1
bằng
lim 3
x �1 x 1
4
C. .
3
2 x2 x 3
bằng:
lim
x �1
x3 x
1
C. .
2
lim �
x 2 x3 �
�
�bằng:
B. �.
A. 0 .
A. M
3x3 x 7
bằng:
4 x3 1
C.
B. 1 .
Câu 342:
A.
B. �.
Giá trị của dãy số
A. 0 .
A.
2x4 1
bằng:
x �� 2 x 3 x 2
1
C. .
D. 1 .
2
Giá trị của dãy số lim
D. 2 .
2
x2 x 4x2 1
. Khi đó:
x � �
2x 3
3
B. L 5 .
C. L .
2
x 3
Cho L lim
Khiđó L bằng
x �3 x 3
B. 1 .
C. �.
1
D. M .
3
Cho L lim
D. L �. .
D. �.
Trang
8/11
5x2 2x 3
bằng:
x ��
x2 1
B. 3 .
Câu 1: Giớihạn lim
A. 5 .
C. 4 .
� x2 3
�
�ax 1
Cho hàmsố f x
Câu 351:
giátrịcủa a là:
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
lim
x ��
A. 4 .
Câu 353:
2 x 1 3x 2 4
3x
x �2
3
4
B. 2 .
lim
Câu 354:
x � �
C. 2 .
D. 1 .
bằng
C.
2.
D. �.
5 x 2 2 x x 5 bằng
C. �.
B. �.
A. 0
D. 4 .
3
B. 6 .
lim
A. 2 .
khi x �2
f x tồntại,
Để lim
x �2
khi x 2
2x x 1
2 x 2 1 x3 x bằng:
5
Câu 352:
D. 2 .
D. 2 5 .
lim 2 x 3 x 2 10 bằng
Câu 355:
x ��
A. 2 .
Câu 356:
C. �.
B. �
x
lim
2
1 1 2 x
x2 x 1
x �1
B. �.
A. 1 .
x 2 x 1
D.
2.
D.
6.
bằng
C. 2 .
2
Câu 357:
lim
x4 x 1
1
B. .
3
x �1
A. 1
x ��
A. 1 .
B.
2
.
3
D. 1 .
3.
C. 2
D. �.
lim x3 x 1 bằng
Câu 359:
x ��
A. 0 .
B. 1
lim
Câu 360:
A.
C.
x4 x2 2
x3 1 3x 1 bằng
lim
Câu 358:
bằng
x �2
1
.
4
Câu 361:
B. 1 .
D. �.
C. �.
D. �.
4 x2 x 1
bằng
x ��
x 1
B. 2 .
C. 1 .
3 x 2
bằng
lim 2
x �7 x 2 x 35
1
B. .
C. 0 .
12
lim
A. 2 .
Câu 362:
A.
x 1
bằng
x2
C. �.
1
.
72
D. 1 .
D.
1
.
52
Trang
9/11
lim
Câu 363:
x � �
B.
A. 0 .
5 x 2 2 x x 5 bằng
5
.
5
C. �.
D. �.
Câu 364:
x k là:
Với k làsốnguyêndươngchẵn. Kếtquảcủagiớihạn xlim
��
A. �.
Câu 365:
B. . �
lim
x ��
C..
Với k làsốnguyêndương,
D. x0k .
c làhằngsố. Kếtquảcủagiớihạn
c
là:
xk
A. �
Câu 366:
B. �
C. 0
D. x0k .
Giớihạncủahàmsốnàodướiđâycókếtquảbằng 1 ?
x 2 3x 2
.
x �1
x 1
x 2 3x 2
C. lim
.
x �1
1 x
Câu 367:
x 2 3x 2
.
x �2
x2
x2 4 x 3
D. lim
.
x �1
1 x
Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau:
A. lim
5 x 2 3
x �1
x �2
2 x 1 2
3
x x
1
x 1 3 x 1
1
.C. lim 2
D. lim
.
.
x �1
x
�
0
x 1
12
x
6
368:
Trongbốngiớihạnsauđây, giớihạnnàolà 1 ?
x 1
1 x 1
A. lim
.
B. xlim
.
�
�
x �0
x2 1
x
2x 1
x 1 x 3
lim
C. lim
.
D.
2
x �1
x �1
x 1
x2 1
369:
Trongbốngiớihạnsauđây, giớihạnnàolà �?
3 x 4
3 x 4
A. lim
.
B. lim
.
x �2
x �2
x2
x2
3 x 4
3 x 4
C. lim
.
D. lim
.
x �� x 2
x �� x 2
�x3 4 x 2 3
khi x �1
�
� x2 1
370:
Cho
hàmsố f ( x) �
.
Xácđịnh a
5
�
ax
khi x 1
� 2
đểhàmsốliêntụctạiđiểm x 1
A. a 3 .
B. a 5 .
C. a 3 .
D. a 5 .
2 2
�
khi x �2
�a x
371:
Cho
hàmsố f ( x ) �
.
Xácđịnh a
1 a x khi x 2
�
đểhàmsốliêntụctrên �
1
1
1
A. a 1, a .
B. a 1, a .
C. a 1 .
D. a .
2
2
2
�
1 3 cos x
khi
x �0
�
372:
Hàmsố f x � sin 2 x
�
1
khi
x0
�
A. lim
Câu
Câu
Câu
Câu
Câu
B. lim
x 3x 2
1
.
2
x 4
16
A. Khôngliêntụctrên �.
B. lim
B. Liêntụctại x 0 và x 2
Trang
10/11
C. Liêntụctại x 0 và x 1
Câu 373:
Xéthaicâusau:.
D. Liêntụctại x 0 và x 1
Phươngtrình x 3 4 x 4 0 lncónghiệmtrênkhoảng 1;1 . I
Phươngtrình x3 x 1 0 cóítnhấtmộtnghiệmdươngbéhơn 1 . II
Tronghaicâutrên:
A. Chỉcó I sai.
B. Cảhaicâuđềuđúng.
C. Chỉcó II sai.
Câu 374:
D. Cảhaicâuđềusai.
Cho
�x 2 1 khi
�
1
khi
hàmsố f x �
�
4 x 1 khi
�
x0
x0
x0
.Tìmkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau:
A. Hàmsốđãcholiêntụctrênnửakhoảng �;0 .
B. Hàmsốđãcholiêntụctại x 2 .
C. Hàmsốđãcholiêntụctrênnửakhoảng 0; � .
D. Hàmsốgiánđoạntại x 0 .
Câu 375:
Cho
phươngtrình 4 x 3 4 x 1 0
.Tìmkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau:
A. Phươngtrìnhđãchocóbanghiệmphânbiệt.
B. Phươngtrìnhđãchochỉcómộtnghiệmtrongkhoảng 0;1 .
C. Phươngtrìnhđãchocóítnhấtmộtnghiệmtrongkhoảng 2;0 .
� 1 1�
; �.
D. Phươngtrìnhđãchocóítnhấtmộtnghiệmtrongkhoảng �
� 2 2�
Trang
11/11