Bài 1: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
1
A. lim k 0 với k là số nguyên dương.
n
B. Nếu q 1 thì lim q n 0 .
Câu 126:
C. Nếu lim un a và lim vn � thì lim
D. Nếu lim un a và lim vn b thì lim
Câu 127:
un
0.
vn
un a
.
vn b
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Nếu limun a và limvn bthì lim un vn a b .
B. Nếu limun a và limvn bthì lim un vn a b .
C. Nếu limun �và limvn �thì lim un vn 0 .
D. Nếu limun an và 1 a 0 thì limun 0 .
2n 5
bằng:
n3
A. 2 .
B. 2 .
�n 1 �
Câu 129: lim � �là:
�n 1 �
A. 1 .
B. 0 .
Câu 128:
Câu 130:
Tính lim
Kết quả của lim
A. 0 .
Câu 131:
D. �.
2n 3n 1
bằng bao nhiêu?
n 2 4n 2
B. 1 .
C. �.
B.
Giới hạn lim
A. 3 .
Câu 133:
C. 2 .
2
D. 2 .
3
3
A. .
2
Câu 132:
D. 1 .
1 n 3n
là:
2n3 5n 2
2
lim
C. 1 .
1
.
2
C. 0 .
n3 12n 6
bằng bao nhiêu?
2 n 3 5n
1
B. 12 .
C. .
5
D.
1
.
5
D.
1
.
2
D.
1
.
2
2n 2 n 8
Tính lim
2n 3 2 n 3
A. 1 .
� n 1 �
lim �
� n 1 �
�là:
�
�
A. 1 .
1
.
4
B. 2 .
C.
B. 0 .
C. 2 .
D. �.
C. 0 .
D. 3 .
Câu 134:
Câu 135:
n 2n 1 4 n 1
là:
n5
B. �.
2
lim
A. 5 .
2
Trang
1/10
Câu 136:
A.
Tính lim
2n 3 3 4 n .
3n 2 2n 10
8
.
3
B. 2 .
C.
8
.
3
2n 1
4n 2 2n 1
10n3 n 2 1
; B
;
.
C
n3
2n 2 3
5n3 2n
A. Chỉ B C .
B. Chỉ A C .
C. A B C .
Câu 137:
Câu 138:
D.
2
.
3
Cho A
Giá trị của giới hạn lim
A. �.
D. Chỉ A B .
n 6n 1
là:
4 n 5 2n 1
5
2
B. 1 .
C.
1
.
4
D. 0 .
3
an3 2017
Tìm tất cả các giá trị của a sao cho lim
1.
3n 1
A. a 27 .
B. a 1 .
C. a 3 .
D. Khơng tồn tại a
.
Câu 139:
Câu 140:
A.
Câu 141:
Tìm lim
3
.
2
Tìm lim
A. 4 .
Câu 142:
A.
Câu 143:
Tìm lim
3n 2 n 1
ta được:
2n3 1
1
B. .
4
n4 n2 5
ta được:
2n 3 7 n
1
B. .
2
n 2 4n 4n 2 1
3n 2 1 n
3
.
3 1
Tìm lim
B.
A.
Câu 145:
lim
A.
C. �.
D. �.
ta được:
1
.
3 1
B. 7 .
C.
1
.
3
D.
4
.
3
C.
3
.
5
D.
7
.
5
3n 1
là:
2n 2.3n 1
1
.
2
1
3
C. .
D. .
2
2
n
n
4 a.5
1.
Tìm tất cả các giá trị của a sao cho lim
2a 1 .5n 2n
B. 1 .
A. a 1 .
.
Câu 146:
D. 0 .
4.3n 7 n 1
ta được:
2.5n 7 n
A. 1 .
Câu 144:
C. �.
Cho dãy số
7
.
4
B. a 1 .
un
C. a 1 .
7 n 1 3n 2
với un n
. Khi đó lim un bằng:
4 2.7 n
7
1
B. .
C. .
2
2
D. Không tồn tại a
D.
7
.
2
Trang
2/10
Câu 147:
Kết quả của lim
A. 0 .
Câu 148:
A.
Câu 149:
Giá trị giới hạn của dãy số u n
3
.
2
Tìm lim
A. 1 .
Câu 151:
A.
B. 1 .
C. 3 .
3n 1
bằng
2n 2.3n 1
1
C. .
2
Tìm lim
2
.
3
B. 12 .
C.
n 2 3n 1 n
ta được:
n 1
1
B. .
2
Tìm lim
A. 4 .
Câu 155:
1
.
5
3
D. .
5
C. �.
D. 0 .
B. 0 .
C. �.
D. 3 .
C. 0 .
D. �.
C. 2 .
D.
C. 1 .
D. �.
Tìm lim
A. �.
Câu 154:
1
D. .
2
2n3 n 2 3n 1
ta được:
3n 2
3n 2 5n 1
ta được:
2n 2 n 3
3
3
A. .
B. .
2
2
2n 1
Câu 153: Tìm lim 3
ta được:
n 4n 2 3
Câu 152:
D. 2 .
2 n 3.4 n
Giới hạn lim n
bằng bao nhiêu?
4 5.3n
A. 3 .
Câu 150:
4 2.2n 6.7 n
là
8n 3.7n
1
B. .
5
Tìm lim
A. 3 .
B. 0 .
1
.
3
n4
ta được:
(n 1)(2 n)( n 2 1)
B.
1
.
2
3n 4 2n 2 3n 1
n4 n2 1
B. �.
ta được:
C. 2 .
n 3n3
Câu 156: Giá trị giới hạn của hàm số lim 3
bằng:
2 n 5n 2
3
3
1
A. .
B. .
C. .
2
2
2
3n 1
Câu 157: Tìm lim
ta được:
3n 2 2n 2
D. 1 .
2
A.
Câu 158:
3.
Tìm lim
B. 1 .
C. 3 .
D.
1
.
5
D. 0 .
1 2 3 ... n
ta được:
2n 2 n 1
Trang
3/10
A. 0 .
B.
1
.
4
C.
1
.
2
D. �.
1 2 3 ... n
ta được:
2n 2 n 1
1
1
A. 0 .
B. .
C. .
4
2
1 2 3 .... n �
�
Câu 160: lim �
�là:
n2 2
�
�
1
A. 1 .
B. .
C. 2 .
2
1 2 3 ... n
Câu 161: Cho dãy số un với un
. Khi đó:
n2 1
Câu 159:
Tìm lim
B. lim un
A. Khơng tồn tại lim un .
C. lim un
Câu 162:
A.
Câu 163:
1
.
2
A.
Câu 165:
A.
Câu 166:
Tính giới hạn lim
2
.
3
B. 3.
Câu 167:
Tính lim
A. �.
Câu 168:
2
1
.
1 2
...
2
D. 0 .
n
C. lim un
2
1 2
.
D. lim un
D.
2
.
1 2
1 b
.
1 a
D. 0 .
B. �.
C. 0 .
D. 6 .
C. 3.
D. -3.
C. 2.
D. -2.
n 2 3n 10 n bằng:
B. �.
2
Tính lim n 2n 10 n bằng:
Tìm limn
A. �.
Câu 170:
B. lim un
2
1
.
2
3n 2 3n 2 ta được:
A. �.
Câu 169:
C.
�
1 a a 2 .... a n �
lim n �
a 1 và b 1 là:
2
n �với
1
b
b
....
b
�
�
1 b
1 b
1 b
.
B.
.
C.
.
1 a
1 a
1 a
�4 cos n 3sin n �
lim �
�là:
n 1
�
�
3
B. .
C. 3 .
4.
4
A. 9 .
1
.
4
1 2 23 ... 2n
52 n3 1
Cho dãy số (un) với un 2
Tìm lim
D. 0 .
D. lim un 0 .
A. lim un �.
Câu 164:
D. �.
Tính lim
B. �.
n 3 n 2 ta được:
B. 5 .
n 2 3n n 2
C.
3
.
2
D. 0 .
Trang
4/10
B. �.
A. 2 .
Câu 171:
Tính lim
n 2 2n n 3
A. 1 .
Câu 172:
Giới hạn lim
B. �.
A.
Câu 174:
B. 0.
lim n
D. 2 .
C. 1 .
D. 2 .
4n 2 n 2n bằng bao nhiêu?
A. 2.
Câu 173:
7
C. .
2
C.
1
.
4
D. �
n 2 1 n 2 2 là:
3
.
2
B. 0 .
C. 2 .
D. 1 .
Bài 2: GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ
Cho hàm số f x xác định trên a; b . Hàm số f x liên tục tại x0 nếu:
f x lim f x .
A. xlim
� x0
x � x0
f x f x0 .
B. xlim
� x0
f x f x0 .
C. xlim
� x0
f x f x0 .
D. x0 � a; b và xlim
� x0
Câu 175:
lim cos x là:
x ��
A. 1 .
B. 1 .
C. Không có giới hạn.
D. 0 .
Câu 176: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử dạng giới hạn vơ
định của phân thức:
A. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn.
B. Nhân biểu thức liên hợp ở mẫu.
C. Chia cả tử và mẫu cho biến số có bậc thấp nhất.
D. Sử dụng định nghĩa.
Câu 177:
x k là
Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
��
D. �.
B. 1 .
C. 0 .
A. �.
Câu 178: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. xlim
� xo
3
B. xlim
�x
3
f ( x) g ( x ) 3 lim f ( x) 3 lim g ( x) .
x � xo
x � xo
f ( x ) g ( x ) lim [ 3 f ( x ) 3 f ( x )] .
x � xo
o
3 f ( x) g ( x)
3 lim [f ( x ) g ( x )] .
C. xlim
� xo
x � xo
D. xlim
�x
o
Câu 179:
3
f ( x ) g ( x ) lim
x � xo
3
f ( x ) lim 3 g ( x ) .
x � xo
1
(với k nguyên dương) là:
x �� x k
B. �.
C. x .
D. �.
Kết quả của giới hạn lim
A. 0 .
Câu 180:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
f ( x ) g ( x ) lim f ( x ) lim g ( x ) .
f ( x ) g ( x ) lim [f ( x ) g ( x )] .
A. xlim
B. xlim
� xo
x � xo
x � xo
� xo
x � xo
f ( x ) g ( x ) lim f ( x ) lim g ( x ) .
C. xlim
� xo
x � xo
x � xo
Câu 181:
f ( x ) g ( x ) lim [f ( x ) g ( x )] .
D. xlim
�x
x�x
o
o
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Trang
5/10
xk �.
A. xlim
�
Câu 182:
xk �.
B. xlim
�
B. 2 .
3x 2 7 x
Câu 183: Tính giới hạn lim
x �3
2x 3
3
A.
.
B. 2 .
2
x 1
Câu 184: Tính lim 2
:
x �1 x 4 x 3
A. 1 .
B. 2 .
Giá trị giới hạn của hàm số lim
x �1
B. 1 .
Tính lim
x �0
B. 2 .
Tính lim
x �1
Câu 192:
D. 8 .
x 3
bằng:
x3 2
2
C. 2 .
3
D. .
2
C. 2 .
D. 3 .
C.
1
.
2
D.
3
7
C.
1
.
4
D.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
1
.
2
x 1
x 2x 3
2
B. 2 .
2x 2
là
x �1 x 2 1
B. 1 .
x2 3x 4
bằng:
x �4
x2 4x
Giá trị giới hạn của hàm số lim
5
.
4
5
B. .
4
x 2 2 x 15
x �5
2 x 10
B. 4 .
C. 1 .
D. 1 .
C. �.
D. 4 .
Tính giới hạn lim
A. 1 .
Câu 193:
D. 3 .
Kết quả của lim
A. 2 .
A.
1
.
2
2x 1 x
:
2x 2 2
A. 1 .
Câu 191:
D. + �.
2
A. 4 .
Câu 190:
C. 6 .
C. 6 .
x x3
Câu 187: Tính lim
.
x �1 (2 x 1)( x 4 3)
A. 0 .
B. 1 .
Câu 189:
D. 8 .
C.
B. 6 .
A. 2 .
Câu 188:
C. 14 .
x 2 5 x là
Kết quả của lim
x �2
A. 8 .
Câu 186:
1
0.
x� xk
D. lim
6 x 2 2 x 8 là:
Giá trị của giới hạn lim
x �2
A. 12 .
Câu 185:
1
0.
x� xk
C. lim
7 x 2 x 12
là:
x � 1
x 1
B. 2 .
C. 0 .
Giá trị của giới hạn lim
A. 1 .
2
D. 7 .
Trang
6/10
Câu 194:
Tính lim
x �3
A. 6 .
Câu 195:
x2 9
bằng:
x 3
B. 3 .
lim
x �1
lim
x �1
A. m .
Câu 197:
Giới hạn lim
x �1
B. 24 .
D. 2 .
x 27
bằng:
x3
C. 15 .
D. 27 .
3 2x 7
bằng
x2 1
1
C. .
6
1
D. .
6
1 x 1
bằng
x
C. 0 .
D. �.
3
Giá trị giới hạn của hàm số lim
x �1
B. 6 .
Giá trị giới hạn của hàm số lim
x �0
B. 1 .
Giới hạn lim
x �2
Tính lim
x �3
4x2 9 5
bằng bao nhiêu?
x2
2
7
B. .
C. .
5
4
B. 1 .
Tính lim
x � 2
1
D.
3
.
7
x 6 2x 3
:
4 x 3 3x
C. 6 .
2
D. .
3
x 2
x2 2
1
.
C. 1 .
2 2
2 2
Câu 205: Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm.
1
1
1
A. f x
.
B. f x
. C. f x
.
x2
x2
x2
A.
D. n .
D. 64 .
B. 9 .
A. 1 .
Câu 204:
6
.
7
64 x3
bằng:
x �4 4 x
C. 48 .
x �3
A. 0 .
Câu 203:
C. 0 .
Giá trị giới hạn của hàm số lim
A. 1 .
Câu 202:
C. m n .
D.
Giá trị giới hạn của hàm số lim
A. 6 .
Câu 201:
B. 1 .
B. 2 .
A. 3 .
Câu 200:
C.
x3 x 2 7 x 5
bằng bao nhiêu?
x 1
A. 16 .
Câu 199:
7
.
6
B. �.
xm xn
bằng:
x 1
A. 1 .
Câu 198:
D. �.
x 1
bằng:
x6 1
A. 1 .
Câu 196:
C. 3 .
7
B.
Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
x 1
x 1
x 1
A. xlim
.
B. lim
.
C. lim
.
�1 x 2
x �1
x
�
1
x2
2 x
D. 0 .
D. f x
1
.
2 x
Câu 206:
D. xlim
�1
x 1
.
2 x
Trang
7/10
� 1�
x�
1 �.
Tính lim
x �0
� x�
A. 1 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 2 .
Câu 208: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
Câu 207:
x2 4x 3
x 2 3x 2
.
B. lim
.
x �1
x �1
x 1
x 1
1 cos 4 x
Câu 209: Tính lim
.
x �0 3 x.sin 2 x
4
A. .
B. 2 .
3
x.sin 2 x
Câu 210: Tính lim
.
x �0 1 cos 2 x
A. lim
A. 3 .
Câu 211:
B. 8 .
Giá trị giới hạn của hàm số lim
x �0
A. 1 .
x 2 3x 2
.
x �1
1 x
D. lim
C.
1
.
3
D.
C.
3
.
2
D. 6 .
C. lim
x x
bằng:
x x
C. 2 .
B. 0 .
2x 3
f x bằng:
Câu 212: Cho hàm số f x
, khi đó xlim
�3
x 3
2
A. .
B. �.
C. �.
3
x 2 3x 2
.
x �1
x 1
2
.
3
D. �.
D. 2 .
� x 2 1 khi x �1
f ( x) bằng
f
x
Câu 213: Cho hàm số �
. Khi đó lim
x �1
x
1
khi
x
1
�
A. 2 .
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
1
Câu 214: Cho hàm số f x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
2 x
A. Hàm số chỉ có giới hạn phải tại điểm x 2 .
B. Hàm số có giới hạn trái và giới hạn phải bằng nhau.
C. Hàm số có giới hạn tại điểm x 2 .
D. Hàm số chỉ có giới hạn trái tại điểm x 2 ..
Câu 215:
Xác định lim
x �( 1)
x 2 3x 2
x 1
A. �.
Câu 216:
B. 1 .
3x 2
Kết quả của x �lim
là
( 1)
x 1
B. �.
A. 1 .
Câu 217:
C. 1 .
D. �.
C. 1 .
D. �.
�x 2 1 khi x 0
Cho hàm số: f x �
trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
khi x �0
�x
sai?
f x 0 .
A. lim
x �0
f x 1.
B. lim
x �0
C. f x 0 .
D. f liên tục tại x0 0 .
Câu 218:
Giới hạn lim
x �1
2x 1
bằng bao nhiêu?
x 1
Trang
8/10
A.
1
.
2
B. �.
1�1
�
1�
Tính giới hạn lim �
x �0 x �
x 1 �
A. +∞.
B. -∞.
2
.
7
C. �.
D.
C. 0 .
D. 2 .
C. �.
D. 2 .
Câu 219:
Câu 220:
A.
Câu 221:
x �1
1
.
2
B. �.
B. 0 .
Giá trị giới hạn của hàm
B. �.
A. �.
Câu 223:
Giá trị giới hạn của hàm
B. �.
A. 1 .
Câu 224:
Tính lim
x ��
19 3x
bằng:
x9
A. 19 .
Câu 225:
B. 3 .
A.
D. 1 .
D. �.
19
.
9
C. 3 .
D.
C. 3 .
D.
21 3 x
bằng:
x �� 5 x
B. 3 .
21
.
5
2 x 3 3x 5
là
x �� x 2 2 x x 5
Giá trị của giới hạn lim
1
.
2
C. �.
B. �.
x4 4 x2 1
Câu 227: lim
bằng
x ��
1 x4
A. �.
B. 1 .
Câu 228:
D. �.
Tính lim
A. 21 .
Câu 226:
x2 x
bằng
x �0 x 2 x
C. 2 .
x2
số lim
bằng
x �2 x 2
C. 1 .
2 x 2
số lim
bằng
x �1
x 1
C. 2 .
Giá trị giới hạn của hàm số lim
A. 1 .
Câu 222:
5 x 7
là:
x 1
Giá trị của giới hạn lim
Giá trị giới hạn của hàm số xlim
��
B. 1 .
A. 1 .
D. 0 .
C. 4 .
x 1
bằng
x2 1
C. 0 .
D. 1.
D. �.
x x
.
x x2
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 230: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không phải là giới hạn vơ định:
Câu 229:
Tính lim
x ��
A. lim
x �0
Câu 231:
2
x3 1 1
.
x2 x
B. lim
x 4
x 2
.
2
x 4x
C. lim
x � �
x 6 3x
.
2 x2 1
2 x 5 x 4 3
bằng
x ��
3x 2 7
C. 0 .
D. lim
x �2
x3 8
.
x2 4
Giá trị giới hạn của hàm số lim
A. �.
B. 2 .
D. �.
Trang
9/10
Câu 232:
A. 3 .
Câu 233:
A.
Câu 235:
B. 3 .
Tính xlim
� �
B. 1 .
1
.
2
B. �.
D. 2 .
5
D. .
2
Tính giới hạn lim x 5
x ��
D. 2 .
7
.
2
x 2 3x 3 x 2 8 x
7
D. .
2
bằng
C. �.
D. �.
C. �.
D. 2 .
x
x 1
3
B. 1 .
x 9 x 5 bằng:
Tính xlim
� �
4
1
.
2
x 2 7 x 1 x 2 3 x 2 bằng
C.
2
B. 2 .
C. �.
Bài 3: HÀM SỐ LIÊN TỤC
D. �.
Hàm số f x x 2 5 x 6 liên tục trên:
A. 2;3 .
Câu 240:
C.
Giá trị giới hạn của hàm số xlim
��
A. 2 .
Câu 239:
Giá trị giới hạn của hàm số xlim
��
A. 0 .
Câu 238:
x2 2x x
C. �.
B. 2 .
A. 5 .
Câu 237:
x2 x 4 x2 .
A. �.
Câu 236:
D. 0 .
Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: xlim
��
A. 0 .
Câu 234:
3x 5 7 x3 11
bằng
x �� x 5 x 4 3 x
C. �.
Giá trị giới hạn của hàm số lim
B. [1; 6] .
Hàm số y f x x 1
A. Liên tục trên (�; 2] .
C. Liên tục trên �\{2} .
D. 2;3 .
C. (1; 6) .
1
x2
B. Liên tục trên �.
D. Liên tục trên [2; �)
�x 2 1 khi x �1
Câu 241: Hàm số f x �
liên tục tại điểm x0 1 khi m nhận giá trị
�x m khi x 1
A. m bất kì.
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 2 .
Câu 242:
� x2 1 1
�
,
Giá trị của tham số m của hàm số: f x � x
�
2m 2,
�
tại x 0
A. 1 .
B. 1 .
khi x �0
liên tục
khi x 0
D. 2 .
C. 2 .
�2 x x 1
,
�
Câu 243: Giá trị của tham số m của hàm số f x � x 1
�
m,
�
x 1
A. m 1 .
B. m 2 .
C. m 3 .
2
khi x �1
liên tục tại
khi x 1
D. m 4 .
Trang
10/10
�x 2 2 x a khi x �2
Câu 244: Cho hàm số f x �
. Xác định a để f x liên tục trên �.
3
khi
x
2
�
A. a 3 .
B. a 5 .
C. a 5 .
D. a 3 .
Câu 245:
�x 2 x 6
khi x �3
�
Tìm m để hàm số f x � x 3
liên tục tại x0 3
�
m 1
khi x 3
�
A. m 0 .
Câu 246:
B. m 6 .
C. m 4 .
D. m 2 .
� x8 3
khi x �1
�
Cho hàm số f x � 1 x
. Xác định tất cả các giá trị của
�
a 1
khi x 1
�
tham số a để f x liên tục trên 8; � .
A. a .
B. a
7
.
6
C. a
1
.
6
D. không tồn tại a
.
� x4
khi x �4
�
Câu 247: Tìm m để hàm số f x �3 x 2
liên tục tại x0 4 .
�
m 1
khi x 4
�
7
4
1
A. m .
B. m .
C. m .
D. m 1 .
3
3
3
Câu 248:
�x 2 5 x 6
khi x �2
�
Cho hàm số f x � x 2
. Xác định tất cả các giá trị của
2
�
3x a
khi x 2
�
tham số a để f x liên tục trên �.
A. a .
.
B. a 1 .
C. a 13 .
�x 2 3x 2
�
Câu 249: Giá trị của tham số m của hàm số: f x � x 1
�m
�
x 1
A. 1 .
B. 1 .
C. 2 .
D. không tồn tại a
x �1
liên tục tại
x 1
D. 2 .
Câu 250: Để phương trình x 3mx m 0 có ít nhất một nghiệm trong 0;1 thì giá trị
của m là
1
1
1
A. m 0 hoặc m .
B. 0 m .
C. m . D.
2
2
2
m 0.
3
Trang
11/10