Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (307.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng giáo dục và đào tạo
<b>Trêng thcs Lai Vu</b> Céng hßa x héi chđ nghÜa viƯt Nam<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúcÃ</b>
Phân phối chơng trình môn tự chọn tin học
áp dụng từ năm học 2010 - 2011
Lớp: 6
Cả năm: 35 tuần = 70 tiết
Học kì I: 18 tuần = 36 tiết
Học kì II: 17 tuần = 34 tiết.
<b>Học kì I</b>
<b>Tuần Bài</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>1</b> Thông tin và tin học: Mục 1,2
Thông tin và tin häc: Môc 3
<b>2</b> Thông tin và biểu diễn thông tin: Mục 1,2
Thông tin và biểu diễn thông tin : Mục 3
<b>3</b> Em có thể làm đợc gì nhờ mỏy tớnh
<b>4</b> Máy tính và phần mềm máy tính: Mục 1,2
Máy tính và phần mềm máy tính: Mục 3,4
<b>TH1</b> Thực hành: Làm quen với một số thiết bị máy tính
<b>5</b> Lun tËp cht : Mơc 1, 2
Lun tËp cht : Môc 3
Häc gâ mêi ngãn : Môc 4 (TH)
<b>7</b> Sử dụng phần mềm Mario để luyện gõ phím: Mục 1,2
Sử dụng phần mềm Mario để luyện gõ phím : Mục 2(TH)
<b>8</b> Quan sát trái đất và các vì sao trong Hệ Mặt trời : Mục 1
Quan sát trái đất và các vì sao trong Hệ Mặt trời : Mục 2
<b>BT</b> Bài tp
<b>KT</b>
<b>LT</b> Kiểm tra (1 tiết)
<b>9</b> Vì sao cần có hệ điều hành?: Mục 1
Vì sao cần có hệ điều hành?: Mục 2
<b>10</b> Hệ điều hành làm những việc gì?: Mục 1
<b>10</b> Hệ điều hành làm những việc gì?: Mục 2 (KTLT 15 )’
<b>11</b> Tæ chøc thông tin trong máy tính: Mục 1, 2
Tổ chức thông tin trong máy tính: Mục 3,4
<b>12</b> Hệ ®iỊu hµnh Windows
<b>TH2</b> Thùc hµnh: Lµm quen víi Windows: Mơc a,b,c
Thùc hµnh: Lµm quen víi Windows: Mơc d,e,g (KTTH 15 )
<b>BT</b> Bài tập
<b>Tuần Bài</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>TH4</b> Thực hành: Các thao tác với tệp tin: Mục a,b,c
Thực hành: Các thao tác với tệp tin: Mục d,e,g
<b>KT</b> <b>Kiểm tra thực hành (1 tiết)</b>
<b>BT</b> Ôn tập
<b>KT</b>
<b>HK</b>
Kiểm tra häc k× I
KiĨm tra häc k× I
<b>Häc k× II</b>
19 <b>13</b> Làm quen với soạn thảo văn bản
<b>14</b> Son tho vn bản đơn giản : Mục 1, 2
20 Soạn thảo văn bn n gin : Mc 3, 4
<b>TH5</b> Thực hành: Văn bản đầu tiên của em: Mục a, b
21 Thực hành: Văn bản đầu tiên của em: Mục b, c
<b>15</b> Chỉnh sửa văn bản : Mục 1,2
22 Chỉnh sửa văn bản : Mục 3,4
<b>TH6</b> Thực hành: Em tập chỉnh sửa văn bản: Mục a,b,c
23 Thực hành: Em tập chỉnh sửa văn bản: Mục d
<b>16</b> Định dạng văn bản
24 <b>17</b> Định dạng đoạn văn bản : Mục 1,2
<b>17</b> Định dạng đoạn văn bản : Mục 3 (KTLT 15 )
25 <b>TH7</b> Thực hành: Em tập trình bày văn bản: Mục a
<b>TH7</b> Thực hành: Em tập trình bày văn bản: Mơc b
26 <b>BT</b> Bµi tËp
<b>KT</b> <b>KiĨm tra (1 tiÕt)</b>
27 <b>18</b> Trình bày trang văn bản và in: Mục 1,2
<b>18</b> Trình bày trang văn bản và in: Mục 3
28 <b>19</b> Tìm kiÕm vµ thay thÕ
<b>20</b> Thêm hình ảnh để minh họa: Mục 1
29 <b>20</b> Thêm hình ảnh để minh họa: Mục 2
<b>TH8</b> Thực hành: Em "viết" báo tờng: Mục a
30 <b>TH8</b> Thực hành: Em "viết" báo tờng: Mục b (KTTH 15 )’
<b>21</b> Trình bày cơ đọng bằng bảng: Mục 1,2
31 <b>21</b> Trình bày cơ đọng bằng bảng: Mục 3,4
<b>BT</b> Bi tp
32 <b>TH9</b> Thực hành: Danh bạ riêng của em: Mục a
<b>TH9</b> Thực hành: Danh bạ riêng của em: Mơc b
34 <b>KT</b> <b>KiĨm tra thùc hµnh (1 tiết)</b>
<b>BT</b> Ôn tập
35 <b>KT</b> Kiểm tra học kì II
<b>KT</b> KiĨm tra häc k× II