Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

trac nghiem on tap chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.17 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 1. Theo định nghĩa, hàm nào có tập xác định trên <b>R</b>


a) Hàm lượng giác có tập xác định là <b>R</b>


b) Hàm số y = tanx có tập xác định là <b>R</b>


c) Hàm số y = cotx có tập xác định là <b>R</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 2. Xét trên tập xác định thì


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



a) y = sinx
b) y = cosx
c) y = tanx
d) y = cotx


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 4. Phương trình <b>4sin2x = 3</b> có các nghiệm là


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>




Câu 5. Trên , phương trình

<sub></sub>

0;

<sub></sub>

<sub></sub>

<b>tanx.tanx3x = 1</b> có các nghiệm là


d) Có nghiệm khác với các nghiệm trên
a) Chỉ có các nghiệm là

; ;

5



6 2 6



 



c) Chỉ có các nghiệm là

;



6

3



<i>x</i>

 

<i>k</i>

<i>k</i>

 


b) Chỉ có các nghiệm là

; ;

3



6 4 4



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 6. Phương trình <b>sin2x – 4sinxcosx + 3cos2x = 0</b> có tập nghiệm trùng với


tập nghiệm của phương trình nào sau đây ?
a) cosx = 0


b) cotx = 1
c) tanx = 3
d)

cosx 0

<sub>tanx 1</sub>




1


cotx =



3





















</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 7. Phương trình <b>sinx - cosx = 1</b>3 chỉ có nghiệm là


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>




Câu 8. Phương trình <b>sinx + sin2x + sin3x = cosx + cos2x + cos3x</b> có tập
nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây ?


)

sin

3



2



<i>a</i>

<i>x</i>





)


1


cos



2


cos 2

sin 2



<i>d</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>













)

cos

1




2



<i>c</i>

<i>x</i>



)

cos 2

sin 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 9. Phương trình <b>sin3x = cos4x + sin4x</b> có tập nghiệm trùng với tập


nghiệm của phương trình nào sau đây ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 10. Phương trình có các nghiệm nào sau đây?


2 2


2 2


tan 3

tan



1


1 tan 3 .tan



<i>x</i>

<i>x</i>




<i>x</i>

<i>x</i>








12

6



)

(

)



2



6

3



<i>x</i>

<i>k</i>



<i>a x</i>

<i>k</i>

<i>k</i>



<i>x</i>

<i>k</i>



















  






  








)


<i>d</i> 


)

2 ; (

)



3



<i>c x</i>

<i>k</i>

<i>k</i>

 



7



)

2 ; (

)




6



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Chương I . HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>LƯỢNG GIÁC</b>



Câu 11. Phương trình c

sin 4

cos 4

3 cos

ó các nghiệm nào sau đây?

4



<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



2


3



)

(

)



2


5


<i>x k</i>



<i>d</i>

<i>k</i>



<i>x k</i>















 








)


<i>a</i> 


2



)

; (

)



5



<i>c x k</i>

<i>k</i>

 



2



)

; (

)



3



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×