Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.63 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Quy chế hoạt động của các tổ lớp 12c năm học 2010-2011</b>
<b>I/ Quy định chức năng nhiêm vụ của các thành viên trong tổ</b>
<b>1/ Tổ trởng</b>: - Quản lý chung về tình h×nh cđa tỉ
- Quản lý theo dõi những u , nhợc điểm hàng ngày của tổ viên
- Có sổ theo dõi và xếp loại tổ viên cuối tuần
<b>2/ Tổ phó</b>: - Phân công trùc nhËt cđa tỉ
- Làm th ký các cuộc họp tổ
- Thay thÕ tæ trëng lúc tổ trởng đi vắng
<b>3/ Các thành viên:</b> - Chấp hành sự phân công của tổ trởng , tổ phó
- Thực hiện tốt nề nếp, nội quy , quy chế mà trờng , lớp đề ra
<b>II/ Quy định cách tính điểm của từng cá nhân và tổ trong tuần, tháng, năm.</b>
1.Quy định về 1 HS bỡnh thường: khơng có u điểm, khơng có khuyết điểm trong tuần đợc tính 20 điểm
<b>2. Quy định điểm đ ợc cộng thêm</b>: 1 điểm tốt( 8,9,10): Đợc cộng thêm : 3,0 điểm; điểm 7 đợc cộng : 2 đ
1 lần phát biểu đúng : 0,5 điểm . 1 hành vi cử chỉ, hoặc một việc làm tốt thể hiện đạo đức tốt: 1,0 điểm
Cán bộ lớp(BT và LT) làm tốt nhiệm vụ đợc cộng: 3, 0 điểm.
Các lớp phó, TT làm tốt nhiệm vụ đợc cộng: 2,0 điểm, tổ phó : 1,0 điểm.
<b>3. Quy định về điểm phải trừ</b>:<b> </b>
1. 1lần vắng học không lý do: 2,0 điểm 2. 1 lần vắng học có lý do đợc GVCN chấp nhận: 1 điểm
3. 1 lần đi chậm: 1,0 điểm 4. Bỏ học 1 tiết : 5,0 điểm và mời PH phạt 100.000đ
5. 1 lần không làm bài tập ở nhà : 2,0 điểm 6. Không học bài cũ 1 lần : 1,0 điểm
7. 1 lần nói chuyện riêng; ko nghiêm túc : 1,0 điểm 8. 1 lần không sơ vin : 1,0 điểm
15. 1 lần đánh bi a : 5,0 điểm 16. 1 lần gây gỗ đánh nhau : 5,0 và mời P.H họp hội đồng kỷ luật
17. 1 lần bị nêu tên dới cờ : 2,0 điểm 18. 2 lần bị nêu tên dới cờ : lớp đề nghị họp HĐKL cảnh cáo.
19. 2 lần bị cảnh cáo dới cờ: Lớp đề nghị đuổi học 20. Đến ngày 25 hàng tháng cha hồn thành học phí trừ 2 điểm
<b>III/ Quy định về xếp loại </b>trong tổng điểm của tháng đó.
<b>1/ Xếp loại tuần:</b> - Đạt từ 23 điểm trở lên xếp loại : Tốt
- Đạt từ 20 đến dới 23 điểm xếp loại : Khá
- Đạt từ 16 đến dới 20 điểm xếp loại : Trung bình
-Đạt dới 16 điểm : Yu
<b>2/ Xếp loại tháng,học kỳ,cuối năm: - </b>Điểm TB tháng = ( Đ tuần 1+ Đtuần 2 + Đ tuần 3+ Đ tuần 4): 4
- §iĨm TB học kỳ = ( Đ tháng1 + Đ tháng 2+ § th¸ng 3 + § th¸ng 4): 4
- Điểm TB Cả năm = [ § häc kú 1 + 2x( § häc kú 2) ] : 3
<b> </b>
<b>Theo dõi các hoạt động của tổ 1 </b> Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ………...
T
T Hä vµ tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Nguyễn T. H. Dịu
4 Bùi Hữu Cờng
<b> Theo dõi các hoạt động của tổ 1 </b> Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ………...
T
T Họ và tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Nguyễn T. H. Dịu
2 Phạm Thị Bình
3 Trần Thế Viết
4 Bùi Hữu Cờng
5 Trần Gia Tuấn
6 Bùi Thị Thùy Linh
7 Nguyễn Thị Thúy
8 Nguyễn Nhân Chính
9 Nguyễn Thị Quý
10 Thái Thị Hoài
11 Lại Văn Hùng
12
<b> </b>
<b> Theo dõi các hoạt động của tổ 2 </b> Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ………...
T Hä và tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Phan Thị Huyền
12
<b> Theo dõi các hoạt động của tổ 2 </b> Tuần…………. T ngy ..n ngy .
T
T Họ và tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Phan Thị Huyền
2 Đào Nh ái
3 Võ Thị Huệ
4 Hoàng Th.Thơng
5 Đàm Thị Thắm
6 Nguyễn T. Thu Hà
7 Nguyễn Văn Hải
8 Ng. T Minh Châu
9 Ng. Cảnh Hậu
10 Hoàng Thị Anh
11 Nguyễn Bá Hoàng
12
<b>Theo dừi cỏc hoạt động của tổ 3 </b> Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ……….
TT Họ và tên Vắng Chậm Ko làm
bµi tËp Ko häc bµi cị Nói chuyện Điểm kém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếp loại
1 Trần Thị Bảo
2 Ng.Thị Quỳnh
3 Trần Thị Hoài
4 Hồ Thị Thủy
5 Trần Thị Hạnh
6 Ng. Trọng Tuấn
7 Hoàng Thị Hạnh
8 Trần Văn Nam
9 <sub>Lê Đình Kiên</sub>
10 Ng. Công Bình
11 Ng.Đăng Thông
12
13
14
<b>Theo dừi các hoạt động của tổ 3 </b> Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ……….
TT Họ và tên Vắng Chậm Ko làm
1 Trần Thị Bảo
2 Ng.Thị Quỳnh
3 Trần Thị Hoài
4 Hồ Thị Thủy
5 Trần Thị Hạnh
6 Ng. Trọng Tuấn
7 Hoàng Thị Hạnh
8 Trần Văn Nam
9 <sub>Lê Đình Kiên</sub>
10 Ng. Công Bình
11 Ng.Đăng Th«ng
12
13
14
<b>Theo dõi các hoạt động của tổ 4 Tuần…………. Từ ngày …..đến ngày ……….</b>
T
T Họ và tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Ng.Thị Bích Thảo
2 Lê Thị Ngọc
3 Nguyễn Thị Mơ
4 Bùi T.Thiên Trang
5 Nguyễn Thị Tân
6 Phan Thị Ngân
7 Tôn Lơng Hoàng
8 Hồ Văn Vơng
9 Phạm Bá Phi
10 Trịnh Xuân Phúc
11 Ng .Khắc Qu©n
12
<b> Theo dõi các hoạt động của tổ 4 </b> Tuần…………. Từ ngy ..n ngy .
T
T Họ và tên Vắng Chậm Ko làmbài tập Ko họcbài cũ Nói chuyện Điểmkém Ghi sổ đầu bài Đ. tốt Phát biểu Lỗi khác Tổng điểm Xếploại
1 Ng.Thị Bích Thảo
7 Tôn Lơng Hoàng
8 Hồ Văn Vơng
9 Phạm Bá Phi
10 Trịnh Xuân Phúc
11 Ng .Khắc Quân
12
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiĨm häc kú I cđa tỉ 1 líp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T. 8 Điểm T.9 §iĨm T.10 §iĨm T.11 §iĨm T.12 §iĨm T 1 ĐTBCHKI Xếp loại
1 Nguyễn T. H. Dịu
2 Phạm Thị Bình
3 Trần Thế Viết
4 Bùi Hữu Cờng
5 Trần Gia Tuấn
6 Bùi Thị Thùy Linh
7 Nguyễn Thị Thúy
8 Nguyễn Nhân Chính
9 Nguyễn Thị Quý
10 Thái Thị Hoài
11 Lại Văn Hùng
12
Líp trëng Tæ trëng
Tæng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ I của tổ 2 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T. 8 Điểm T.9 Điểm T.10 Điểm T.11 Điểm T.12 Điểm T 1 ĐTBCHKI Xếp loại
1 Phan Thị Huyền
2 Đào Nh ái
3 Võ Thị Huệ
4 Hoàng Th.Thơng
5 Đàm Thị Thắm
6 Nguyễn T. Thu Hà
7 Nguyễn Văn Hải
8 Ng. T Minh Châu
9 Ng. Cảnh Hậu
10 Hoàng Thị Anh
11 Nguyễn Bá Hoàng
12
Líp trëng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Phan Thị Huyền
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ I của tổ 3 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T. 8 Điểm T.9 §iÓm T.10 §iÓm T.11 §iÓm T.12 §iÓm T 1 §TBCHKI Xếp loại
1 Trần Thị Bảo
6 Ng. Trọng Tuấn
7 Hoàng Thị Hạnh
8 Trần Văn Nam
9 <sub>Lê Đình Kiên</sub>
10 Ng. Công Bình
11 Ng.Đăng Thông
12
Líp trëng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Trần Văn Nam
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ I của tổ 4 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T. 8 Điểm T.9 Điểm T.10 Điểm T.11 Điểm T.12 Điểm T 1 ĐTBCHKI Xếp loại
1 Ng.Thị BÝch Th¶o
Líp trëng Tỉ trëng
Nguyễn Khắc Quân Nguyễn Thị Bích Thảo
Tổng kết điểm và xÕp lo¹i h¹nh kiĨm häc kú ii cđa tỉ 1 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T.1 §iĨm T.2 §iĨm T.3 §iĨm T.4 §iĨm T.5 §TBCHKII Xếp loại Ghi chú
1 Nguyễn T. H. Dịu
2 Phạm Thị Bình
3 Trần Thế Viết
4 Bùi Hữu Cờng
5 Trần Gia Tn
6 Bïi ThÞ Thïy Linh
7 Ngun ThÞ Thóy
8 Ngun Nhân Chính
9 Nguyễn Thị Quý
10 Thái Thị Hoài
11 Lại Văn Hïng
12
Líp trëng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Bïi ThÞ Thïy Linh
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ Ii của tổ 2 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T.1 Điểm T.2 Điểm T.3 §iĨm T.4 §iĨm T.5 §TBCHKII XÕp lo¹i Ghi chó
1 Phan Thị Huyền
2 Đào Nh ái
3 Võ Thị Huệ
4 Hoàng Th.Thơng
Líp trëng Tỉ trëng
Ngun Kh¾c Quân Phan Thị Huyền
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ Ii của tổ 3 lớp 12c
Năm học 2010-2011
2 Ng.Thị Quỳnh
3 Trần Thị Hoài
4 Hồ Thị Thủy
5 Trần Thị Hạnh
6 Ng. Trọng Tuấn
7 Hoàng Thị Hạnh
8 Trần Văn Nam
9 <sub>Lê Đình Kiên</sub>
10 Ng. Công Bình
11 Ng.Đăng Th«ng
Líp trëng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Trần Văn Nam
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm học kỳ Ii của tổ 4 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên Điểm T.1 Điểm T.2 Điểm T.3 Điểm T.4 Điểm T.5 ĐTBCHKII Xếp loại Ghi chú
1 Ng.Thị Bích Thảo
Líp trëng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Nguyễn Thị Bích Thảo
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm cả năm của tổ 1 lớp 12c
Năm học 2010-2011
T
T Họ và tên Điểm TBCHọc kỳ I Xếp loại học kỳ I Điểm TBCHọc kỳ II Xếp loại học kỳ II Điểm TBC cả năm Xếp loại cả năm Ghi chú
1 Nguyễn T. H. Dịu
2 Phạm Thị Bình
3 Trần Thế Viết
4 Bùi Hữu Cờng
5 Trần Gia Tuấn
6 Bùi Thị Thùy Linh
Nguyễn Khắc Quân Bùi Thị Thùy Linh
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm cả năm của tổ 2 lớp 12c
Năm học 2010-2011
T
T Họ và tên Điểm TBCHọc kỳ I Xếp loại học kỳ I Điểm TBCHọc kỳ II Xếp loại học kỳ II Điểm TBC cả năm Xếp loại cả năm Ghi chú
1 Phan Thị Huyền
2 Đào Nh ái
3 Võ Thị Huệ
4 Hoàng Th.Thơng
5 Đàm Thị Thắm
6 Nguyễn T. Thu Hà
7 Nguyễn Văn Hải
8 Ng. T Minh Châu
9 Ng. Cảnh Hậu
10 Hoàng Thị Anh
11 Nguyễn Bá Hoàng
12
Lớp trởng Tæ trëng
Nguyễn Khắc Quân Phan Thị Huyền
Năm học 2010-2011
T
T Họ và tên Điểm TBCHọc kỳ I Xếp loạihọc kỳ I Điểm TBCHọc kỳ II Xếp loại họckỳ II Điểm TBCcả năm Xếp loạicả năm Ghi chú
1 Trần Thị Bảo
2 Ng.Thị Quỳnh
3 Trần Thị Hoài
4 Hồ Thị Thủy
5 Trần Thị Hạnh
6 Ng. Trọng Tuấn
7 Hoàng Thị Hạnh
8 Trần Văn Nam
9 <sub>Lê Đình Kiên</sub>
10 Ng. Công Bình
11 Ng.Đăng Thông
12
13
14
Líp trëng Tỉ trëng
Ngun Kh¾c Quân Trần Văn Nam
Tổng kết điểm và xếp loại hạnh kiểm cả năm của tổ 4 lớp 12c
Năm học 2010-2011
TT Họ và tên §iĨm TBC
HK I XÕp lo¹i HKI §iĨm TBCHäc kú II Xếp loại học kỳ II Điểm TBC cả năm Xếp loại cả năm Ghi chú
1 Ng.Thị Bích Thảo
4 Bùi T.Thiên Trang
5 Nguyễn Thị Tân
6 Phan Thị Ngân
7 Tôn Lơng Hoàng
8 Hồ Văn Vơng
9 Phạm Bá Phi
10 Trịnh Xuân Phúc
11 Ng .Khắc Quân
12
Líp trëng Tæ trëng