Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (288.9 KB, 26 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1</b> <b>1</b> Tiết học đầu tiên 4 35’
<b>2</b> <b>2</b> Nhiều hơn ít hơn 6 35’
<b>3</b> <b>3</b> Hình vuông, hình tròn Bài tập 4 7 Bỏ bài tập 4 35’
<b>4</b> <b>4</b> Hình tam giác 9 35’
35’
<b>1</b> <b>5</b> Luyện tập 10 35’
<b>2</b> <b>6</b> Các số 1, 2, 3 11 35’
<b>3</b> <b>7</b> Luyện tập Bài tập 3, 4 13 Bỏ bài tập 3, 4 35’
<b>4</b> <b>8</b> Các số 1, 2, 3, 4, 5 Bài tập 4 14 Bỏ bài tập 4 35’
35’
<b>1</b> <b>9</b> Luyện tập Bài tập 4 16 Bỏ bài tập 4 35’
<b>2</b> <b>10</b> Bé hơn. Dấu < Bài tập 5 17 Bỏ bài tập 5 35’
<b>3</b> <b>11</b> Lớn hơn. Dấu > Bài tập 5 19 Bỏ bài tập 5 35’
<b>4</b> <b>12</b> Luyện tập 21 35’
35’
<b>1</b> <b>13</b> Bằng nhau. Dấu = Bài tập 4 22 Bỏ bài tập 4 35’
<b>2</b> <b>14</b> Luyện tập 24 35’
<b>3</b> <b>15</b> Luyện tập chung 25 35’
<b>4</b> <b>16</b> Số 6 Bài tập 4 26 Bỏ bài tập 4 35’
35’
<b>1</b> <b>17</b> Số 7 Bài tập 4 28 Bỏ bài tập 4 35’
<b>2</b> <b>18</b> Số 8 Bài tập 4 30 Bỏ bài tập 4 35’
<b>3</b> <b>19</b> Số 9 Bài tập 5 32 Bỏ bài tập 5 35’
<b>4</b> <b>20</b> Số 0 Bài tập 2, 3, 4 34 Bỏ BT (dòng 1) 35’
<b>1</b> <b>21</b> Số 10 Bài tập 2, 3 36 Bỏ BT 2, 3 35’
<b>2</b> <b>22</b> Luyện tập Bài tập 2, 5 38 Bỏ BT 2, 5 35’
<b>3</b> <b>23</b> Luyện tập chung Bài tập 2, 5 40 Bỏ BT 2, 5 35’
<b>4</b> <b>24</b> Luyện tập chung Bài tập 5 42 Bỏ BT 5 35’
<b>1</b> <b>25</b> Kiểm tra 40’
<b>2</b> <b>26</b> Phép cộng trong phạm vi 3 44 35’
<b>3</b> <b>27</b> Luyện tập Bài tập 3, 4, 5 45 Bỏ BT 3 (cột 2, 3), 4, 5 35’
<b>4</b> <b>28</b> Phép cộng trong phạm vi 4 Bài tập 3 47 Bỏ BT 3 (cột 2) 35’
<b>1</b> <b>29</b> Luyện tập Bài tập 2, 4 48 Bỏ BT 2 (dòng 2), 4 35’
<b>2</b> <b>30</b> Phép cộng trong phạm vi 5 Bài tập 3, 4 49 Bỏ BT 3, 4B 35’
<b>3</b> <b>31</b> Luyện tập Bài tập 3, 4 50 Bỏ BT 3 (dòng 2), 4 35’
<b>4</b> <b>32</b> Số 0 trong phép cộng Bài tập 4 51 Bỏ BT 4 35’
<b>1</b> <b>33</b> Luyện tập Bài tập 4 52 Bỏ BT 4 35’
<b>2</b> <b>34</b> Luyện tập chung Bài tập 3 53 Bỏ BT 3 35’
<b>3</b> <b>35</b> Kiểm tra giữa kỳ 1 40’
<b>4</b> <b>36</b> Phép trừ trong phạm vi 3 54 35’
<b>1</b> <b>37</b> Luyện tập Bài tập 1, 3 55 Bỏ BT 1 (cột 1, 4), 3 (cột 1, 4) <sub>35’</sub>
<b>2</b> <b>38</b> Phép trừ trong phạm vi 4 Bài tập 1 56 Bỏ BT 1 (cột 3, 4) 35’
<b>3</b> <b>39</b> Luyện tập Bài tập 2, 4, 5 57 Bỏ BT 2 (dòng 2), 4, 5b 35’
<b>1</b> <b>41</b> Luyện tập Bài tập 2, 3, 5 60 Bỏ BT (cột 2), 3 (cột 5), 5 35’
<b>2</b> <b>42</b> Số 0 trong phép trừ Bài tập 2 61 Bỏ BT 2 (cột 3) 35’
<b>3</b> <b>43</b> Luyện tập Bài tập 3, 4, 5 62 Bỏ BT 1 (coät 3, 4), 3 (coät 3), 4 (coät 3), 5b <sub>35’</sub>
<b>4</b> <b>44</b> Luyện tập chung Bài tập 1, 2, 3 63 Bỏ BT 2 (cột 3, 4, 5), 3 (cột 1) <sub>35’</sub>
<b>1</b> <b>45</b> Luyện tập chung Bài tập 2, 3 64 Bỏ BT 3 (cột 2, 3), 3 (cột 3) 35’
<b>2</b> <b>46</b> Phép cộng trong phạm vi 6 Bài tập 2, 3 65 Bỏ BT 2 (cột 4), 3 (cột 3) 35’
<b>3</b> <b>47</b> Phép trừ trong phạm vi 6 Bài tập 3 66 Bỏ BT 3 (cột 3) 35’
<b>4</b> <b>48</b> Luyện tập Bài tập 1, 2, 3, 4 67 Bỏ dòng 2 các BT 1,2,3,4 35’
<b>1</b> <b>49</b> Phép cộng trong phạm vi 7 Bài tập 21, 2 68 Bỏ doøng 2 BT 1, 2 35’
<b>2</b> <b>50</b> Phép trừ trong phạm vi 7 Bài tập 3 69 Bỏ dòng 2 BT 3 35’
<b>3</b> <b>51</b> Luyện tập Bài tập 2, 3, 4, 5 70 Bỏ BT 2 (cột 3), 3(2),4(3),5 35’
<b>4</b> <b>52</b> Phép cộng trong phạm vi 8 Bài tập 2, 3, 4 71 Boû BT 2 (2), 3 (2), 4b 35’
<b>1</b> <b>53</b> Phép trừ trong phạm vi8 Bài tập 3, 4 74 Bỏ BT3 (2,4), 4 (dòng 3,4) 35’
<b>2</b> <b>54</b> Luyện tập Bài tập 1, 3 75 Bỏ cột 3, 4 BT 1, 3 35’
<b>3</b> <b>55</b> Phép cộng trong phạm vi 9 Bài tập 2, 3 76 Bỏ BT2 (coät 3), 3 (coät 2,3) 35’
<b>4</b> <b>56</b> Phép trừ trong phạm vi 9 Bài tập 2, 3 79 Bỏ cột 4 BT2, 2 BT3 35’
<b>1</b> <b>57</b> Luyện tập Bài tập 1, 2, 3, 5 80 Bỏ cột 3, 4 BT1, cột 2,3 BT2 <sub>35’</sub>
<b>2</b> <b>58</b> Phép cộng trong phạm vi 10 81 35’
<b>3</b> <b>59</b> Luyện tập Bài tập 3 82 Bỏ BT3 35’
<b>1</b> <b>61</b> Luyện tập Bài tập 2 85 Bỏ BT 3, 4 BT2 35’
<b>2</b> <b>62</b> Bảng cộng trong phạm vi 10 Bài tập 2 87 Bỏ BT 2 35’
<b>3</b> <b>63</b> Luyện tập Bài tập 1, 2,3 88 Bỏ BT1 (cột 4,5), 2 (phần 2), 3(dòng 2,3) <sub>35’</sub>
<b>4</b> <b>64</b> Luyện tập chung Bài tập 3 89 Bỏ cột 1, 2, 3 BT3 <sub>35’</sub>
<b>1</b> <b>65</b> Luyện tập chung Bài tập 1 90 Bỏ cột 1, 2 BT 1 35’
<b>2</b> <b>66</b> Luyện tập chung Bài tập 2, 3, 5 91 Bỏ 2b (coät 2, 3, 4), 3 (coät 3), 5 <sub>35’</sub>
<b>3</b> <b>67</b> Luyện tập chung Bài tập 2, 5 92 Bỏ dòng 2 BT2, 5 35’
<b>4</b> <b>68</b> Kiểm tra cuối kỳ 1 40
<b>1</b> <b>69</b> Điểm – Đoạn thẳng 94 35’
<b>2</b> <b>70</b> Độ dài đoạn thẳnng 96 35’
<b>3</b> <b>71</b> Thực hành đo dộ dài 98 35’
<b>1</b> <b>73</b> Mười một, mười hai BT 4 101 Bỏ BT4 35’
<b>2</b> <b>74</b> Mười ba, mười bốn, mười lăm BT 4 103 Bỏ BT4 35’
<b>3</b> <b>75</b> Mười sáu, mười bảy, mười tám 105 35’
<b>4</b> <b>76</b> Hai mươi. Hai chục BT 4 107 Bỏ BT4 35’
<b>1</b> <b>77</b> Phép cộng dạng 14 + 3 BT 1, 2, 3 108 Bỏ BT1(Cột4,5),BT2(cột
1)BT3(phần2) 35’
<b>2</b> <b>78</b> Luyện tập BT 1, 2, 3,4 109 Bỏ BT1(Cột3),BT2(cột
3)BT3(cột3)BT4 35’
<b>3</b> <b>79</b> Phép trừ dạng 17 - 3 BT 1, 2, 3 110 Bỏ BT1b,BT2(cột2)BT3(phần2) <sub>35’</sub>
<b>4</b> <b>80</b> Luyện tập BT 2, 3, 4 111 Bỏ BT2(Cột1),BT3(dòng2)BT4 <sub>35’</sub>
<b>1</b> <b>81</b> Phép trừ dạng 17 - 7 BT 1, 2 112 Bỏ BT1(Cột2,5),BT2(cột 2) <sub>35’</sub>
<b>2</b> <b>82</b> Luyện tập BT 1, 2, 3, 4 113 Bỏ BT1(Cột2),BT2(cột 3)BT3(cột3),BT4 <sub>35’</sub>
<b>3</b> <b>83</b> Luyện tập chung BT 4, 5 114 Bỏ BT4(Cột2),BT5(cột 2 35’
<b>4</b> <b>84</b> Bài tốn co lời văn 115 35’
<b>1</b> <b>85</b> Giải tốn có lời văn 117 35’
<b>2</b> <b>86</b> Xăng – ti – mét. Đo độ dài 119 35’
<b>3</b> <b>87</b> Luyện tập 121 35’
<b>4</b> <b>88</b> Luyện tập BT 3 122 Bỏ BT3 35’
<b>1</b> <b>89</b> Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước 123 35’
<b>2</b> <b>90</b> Luyện tập chung 124 35’
<b>3</b> <b>91</b> Luyện tập chung 125 35’
<b>1</b> <b>93</b> Luyện tập 128 35’
<b>2</b> <b>94</b> Cộng các số tròn chục 129 35’
<b>3</b> <b>95</b> Luyện tập BT2 130 Bỏ BT2b 35’
<b>4</b> <b>96</b> Trừ các số tròn chục BT4 131 Bỏ BT4 35’
<b>1</b> <b>97</b> Luyện tập BT5 132 Bỏ BT5 35’
<b>2</b> <b>98</b> Điểm ở trong, điểm ở ngồi 1 hình 133 35’
<b>3</b> <b>99</b> Luyện tập chung BT5 135 Bỏ BT5 35’
<b>4</b> <b>100</b> KT giữa học kỳ 2 40
<b>1</b> <b>101</b> Các số có hai chữ số BT2 136 Bỏ BT2 35’
<b>2</b> <b>102</b> Các số có hai chữ số (tt) 138 35’
<b>3</b> <b>103</b> Các số có hai chữ số (tt) 140 35’
<b>4</b> <b>104</b> So sánh các số có hai chữ số BT2, 3 142 Bỏ BT2 c,d, BT3 c,d 35’
<b>1</b> <b>105</b> Luyện tập BT2, 3 144 Boû BT2 c,d, BT3 c 35’
<b>2</b> <b>106</b> Bảng các số từ 1 - 100 145 35’
<b>3</b> <b>107</b> Luyện tập BT4 146 Bỏ BT4 35’
<b>4</b> <b>108</b> Luyện tập chung BT3 147 Bỏ BT3 a 35’
<b>1</b> <b>109</b> Giải tốn có lời văn (tt) 148 35’
<b>2</b> <b>110</b> Luyện tập BT4 150 Bỏ BT4 35’
<b>3</b> <b>111</b> Luyện tập 151 35’
<b>1</b> <b>113</b> Phép cộng trong PV 100 (không nhớ) BT4 154 Bỏ BT4 35’
<b>2</b> <b>114</b> Luyện tập 156 35’
<b>3</b> <b>115</b> Luyện tập BT3 157 Bỏ BT3 35’
<b>4</b> <b>116</b> Phép trừ trong PV 10 (không nhớ) 158 35’
<b>1</b> <b>117</b> Phép trừ trong PV 10 (không nhớ) BT3 159 Bỏ BT3(cột2) 35’
<b>2</b> <b>118</b> Luyện tập BT4 160 Bỏ BT4 35’
<b>3</b> <b>119</b> Các ngày trong tuần lễ 161 35’
<b>4</b> <b>120</b> Cộng, trừ (ko<sub> nhớ) trong PV 100</sub> <sub>162</sub> <sub>35’</sub>
<b>1</b> <b>121</b> Luyện tập BT4 163 Boû BT4 35’
<b>2</b> <b>122</b> Đồng hồ – Thời gian 164 35’
<b>3</b> <b>123</b> Thực hành 165 35’
<b>4</b> <b>124</b> Luyeän tập 167 35’
<b>1</b> <b>125</b> Luyện tập chung 168 35’
<b>2</b> <b>126</b> Luyện tập chung BT4 169 Bỏ BT4 35’
<b>3</b> <b>127</b> Kiểm tra 40’
<b>4</b> <b>128</b> Ôn tập các số đến 10 BT2 170 Bỏ BT2 (cột 3) 35’
<b>1</b> <b>129</b> Ôn tập các số đến 10 171 35’
<b>2</b> <b>130</b> Ôn tập các số đến 10 172 35’
<b>3</b> <b>131</b> Ôn tập các số đến 10 173 35’
<b>1</b> <b>133</b> Ôn tập: Các số đến 100 BT5 175 Bỏ BT5 35’
<b>2</b> <b>134</b> Ôn tập: Các số đến 100 BT2, 3 176 Bỏ BT2(cột3),BT3(cột3) 35’
<b>3</b> <b>135</b> Ôn tập: Các số đến 100 BT2, 3 177 Bỏ BT2b,BT3(cột3) 35’
<b>4</b> <b>136</b> Luyện tập chung BT2, 3 178 Bỏ BT2a,BT3(cột1) 35’
<b>1</b> <b>137</b> Luyện tập chung 179 35’
<b>2</b> <b>138</b> Luyện tập chung BT2, 3, 5 180 Bỏ BT2(cột3,4),BT3(cột3)BT5 <sub>35’</sub>
<b>3</b> <b>139</b> Luyện tập chung 181 35’
<b>4</b> <b>140</b> Kiểm tra cuối năm 35’
<b>Học vần</b> <b>1+2</b> Ổn định tổ chức 70’
<b>Hoïc vần</b> <b>3+4</b> Các nét cơ bản 70’
<b>Học vần</b> <b>5+6</b> e 4 70’
<b>Học vần</b> <b>7+8</b> b 6 70’
<b>Học vần</b> <b>9+10</b> Dấu sắc 8 70’
<b>Học vần 11+12</b> Dấu hỏi, dấu nặng 10 70’
<b>Học vần 13+14</b> Dấu huyền, dấu ngã 12 70’
<b>Học vần 15+16</b> Be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹ 14 70’
<b>Học vần 17+18</b> e, v 16 70’
<b>Tập viết</b> 5 70’
<b>Tập viết</b> <b>2</b> TV: Tô e, b, bé 5 70’
<b>Học vần 19+20</b> l, h 18 70’
<b>Học vần 21+22</b> o, c 20 70’
<b>Học vần 23+24</b> ô, ơ 22 70’
<b>Học vần 25+26</b> Ôn tập 24 70’
<b>Học vần 29+30</b> n, m 28 70’
<b>Học vần 31+32</b> d, đ 30 70’
<b>Học vần 33+34</b> t, th 32 70’
<b>Học vần 35+36</b> O n taäp 34 70’
<b>Học vần</b> <b>3</b> lễ, cọ, bờ, hổ 10 35’
<b>Học vần</b> <b>4</b> mơ, do, ta, thơ 10 35’
<b>Học vần 37+38</b> u, ư 36 70’
<b>Học vần 39+40</b> x, ch 38 70’
<b>Học vần 41+42</b> s, r 40 70’
<b>Học vần 43+44</b> k, kh 42 70’
<b>Học vần 45+46</b> Ôn tập 44 70’
<b>Học vần 47+48</b> p, ph, nh 46 70’
<b>Học vần 49+50</b> g, gh 48 70’
<b>Học vần 51+52</b> q, qu, gi 50 70’
<b>Học vần 53+54</b> ng, ngh 52 70’
<b>Học vần</b> <b>57+58</b> Ôn tập 56 70’
<b>Học vần</b> <b>59+60</b> Ôn tập âm và chữ ghi âm 70’
<b>Học vần</b> <b>61+62</b> Chữ thường, chữ hoa 58 70’
<b>Học vần</b> <b>63+64</b> ia 60 70’
<b>TV</b> <b>5</b> Cử tạ, thợ xẻ, chữ số … 17 35’
<b>TV</b> <b>6</b> Nho khô, nghé ọ, chú ý … 18 35’
<b>Học vần</b> <b>65+66</b> ua, ưa 62 70’
<b>Học vần</b> <b>67+68</b> Ôn tập 64 70’
<b>Học vần</b> <b>69+70</b> oi, ai 66 70’
<b>Học vần</b> <b>71+72</b> ôi, ơi 68 70’
<b>Học vần</b> <b>73+74</b> ui, ưi 70 70’
<b>Học vần</b> <b>75+76</b> ouoi, ươi 72 70’
<b>Học vần</b> <b>77+78</b> ay, â, ây 74 70’
<b>Học vần</b> <b>79+80</b> Ôn tập 76 70’
<b>Học vần 781+82</b> eo, ao 78 70’
<b>TV</b> <b>7</b> xưa kia, mùa dưa, ngà voi … 22 35’
<b>Học vần</b> <b>83+84</b> au, âu 80 70’
<b>Học vần</b> <b>85+86</b> iu, êu 82 70’
<b>Học vần</b> <b>87+88</b> Ơn tập giữa kỳ 1 80’
<b>Học vần</b> <b>89+90</b> kiểm tra giữa kỳ 1 (đọc + viết) 84 80’
<b>Học vần</b> <b>91+92</b> iêu, yêu 70’
<b>Học vần</b> <b>93+94</b> ưu, ươu 86 70’
<b>Học vần</b> <b>95+96</b> Ôn tập 88 70’
<b>Học vần</b> <b>97+98</b> on – an 90 70’
<b>Học vần</b> <b>99+100</b> ân – ă – ăn 92 70’
<b>TV</b> <b>9</b> Cái kéo, trái đào, sáo sậu … 26 35’
<b>TV</b> <b>10</b> Chú cừu, rau non, thợ hàn 26 35’
<b>Học vần 101+102</b> ôn – ơn 94 70’
<b>Học vần 103+104</b> En – ên 96 70’
<b>Học vần 105+106</b> in – un 98 70’
<b>Học vần 107+108</b> iên – yêu 100 70’
<b>Học vần 111+112</b> Ôn tập 104 70’
<b>Học vần 113+114</b> Ong - ông 106 70’
<b>Học vần 115+116</b> Ăng - âng 108 70’
<b>Học vần 117+118</b> Ung – ưng 110 70’
<b>TV</b> <b>11</b> Nền nhà, nhà in, cá biển… 31 35’
<b>TV</b> <b>12</b> Con ong, cây thông, .… 32 35’
<b>Học vần 119+120</b> Eng - iêng 112 70’
<b>Học vần 121+122</b> Uông – ương 114 70’
<b>Học vần 123+124</b> Ang – anh 116 70’
<b>Học vần 125+126</b> Inh – ênh 118 70’
<b>Học vần 127+128</b> Ôn tập 120 70’
<b>Học vần 129+130</b> Om – am 122 70’
<b>Học vần 131+132</b> Ăm - âm 124 70’
<b>Học vần 133+134</b> ôm –ơm 126 70’
<b>Học vần 135+136</b> Em – êm 128 70’
<b>TV</b> <b>13</b> Nhà trường, bn làng… 36 35’
<b>Học vần 137+138</b> Im – um 130 70’
<b>Học vần 139+140</b> Iêm – um 132 70’
<b>Học vần 141+142</b> Uôm – ươm 134 70’
<b>Học vần 143+144</b> Ôn tập 136 70’
<b>Học vần 145+146</b> Ot – at 138 70’
<b>Học vần 147+148</b> ăt – ât 140 70’
<b>Học vần 149+150</b> t – ơt 142 70’
<b>Học vần 151+152</b> Et – êt 144 70’
<b>Học vần 153+154</b> Ut – ưt 146 70’
<b>TV</b> <b>15</b> Thanh kiếm, âu yếm… 41 35’
<b>TV</b> <b>16</b> Xay bột, nét chữ,kết bạn…. 42 35’
<b>Hoïc vần 155+156</b> It – iêt 148 70’
<b>Học vần 157+158</b> Uôt – ươt 150 70’
<b>Học vần 159+160</b> Ôn tập 152 70’
<b>Học vần 161+162</b> Oc – ac 154 70’
<b>Học vần 165+166</b> Ăc - âc 156 70’
<b>Học vần 167+168</b> Uc – ưc 158 70’
<b>Học vần 169+170</b> ôc – uôc 160 70’
<b>Học vần 171+172</b> Iêc – ươc 162 70’
<b>TV</b> <b>17</b> Tuốt lúa, hạt thóc…. 3 35’
<b>TV</b> <b>18</b> Con ốc, đôi guốc… 3 35’
<b>Học vần 173+174</b> Ach 164 70’
<b>Học vần 175+176</b> Ich – êch 166 70’
<b>Học vần 177+178</b> ôn tập 168 70’
<b>Học vần 179+180</b> Op – ap 4 70’
<b>Học vần 181+182</b> ăp - âp 6 70’
<b>Học vần 183+184</b> ôp – ơp 8 70’
<b>Học vần 185+186</b> Ep – êp 10 70’
<b>Học vần 187+188</b> Ip - up 12 70’
<b>Học vần 189+190</b> Iêp – ươp 14 70’
<b>TV</b> <b>19</b> Bập bênh, lợp nhà… 10 35’
<b>Học vần 191+192</b> Ôn tập 16 <b>70’</b>
<b>Học vần 193+194</b> Oa –oe 18 <b>70’</b>
<b>Học vần 195+196</b> Oai – oay 20 <b>70’</b>
<b>Học vần 197+198</b> Oan – oăn 22 <b>70’</b>
<b>Học vần 199+200</b> Oang – oăng 24 <b>70’</b>
<b>Học vần 201+202</b> Oanh – oach 26 <b>70’</b>
<b>Học vần 203+204</b> Oat – oăt 28 <b>70’</b>
<b>Học vần 205+206</b> Ôn tập 30 <b>70’</b>
<b>Học vần 207+208</b> Uê – uy 32 <b>70’</b>
<b>Học vần 209+210</b> – uya 34 <b>70’</b>
<b>Học vần 211+212</b> Uân – uyên 36 <b>70’</b>
<b>Học vần 213+214</b> Uât – uyêt 38 <b>70’</b>
<b>Học vần 215+216</b> Uynh – uych 40 <b>70’</b>
<b>Học vần 217+218</b> ôn tập 42 <b>70’</b>
<b>TV</b> <b>21</b> Hồ bình, hí hốy… 20 35’
<b>TĐ</b> <b>1+2</b> Trường em 46 70’
<b>CT</b> <b>1</b> (TC)Trường em 48 35’
<b>TV</b> <b>23</b> Tô chữ hoa : A,Ă,B 22 35’
<b>TĐ</b> <b>3+4</b> Tặng cháu 49 70’
<b>CT</b> <b>2</b> (TC) Tặng cháu 51 35\
<b>TĐ</b> <b>5+6</b> Cái nhãn vở 52 70’
KC Rùa và Thỏ 54 35’
<b>TĐ</b> <b>7+8</b> Bàn tay mẹ 55 70’
<b>CT</b> <b>3</b> (TC) Bàn tay mẹ 57 35’
<b>TV</b> <b>24</b> Tơ chữ hoa: C,D,Đ 23 35’
<b>TĐ</b> <b>9+10</b> Cái Bống Nghe viết 58 Tập chép 70’
<b>CT</b> <b>4</b> (TC) Cái Bống 60 35’
<b>TĐ</b> <b>11+12</b> ôn tập 70’
KC 2 KTĐK - GKII 40’
<b>TĐ</b> <b>13+14</b> Hoa ngoc lan 64 70’
<b>CT</b> <b>5</b> (TC) Nhà bà ngoại 66 35’
<b>TV</b> <b>25</b> Tô chữ hoa:E,Ê,G 24 35’
<b>TĐ</b> <b>15+16</b> Ai dậy sớm 67 HTL ít nhất 1 khổ thơ 70’
<b>CT</b> <b>6</b> Câu đố 69 35’
<b>TĐ</b> 17+18 Mưu chú sẻ 70 70’
<b>TĐ</b> <b>19+20</b> Ngôi nhà 82 70’
<b>CT</b> <b>7</b> (TC) Ngôi nhà 84 35’
<b>TV</b> <b>26</b> Tơ chữ hoa: H,I,K 25 35’
<b>TĐ</b> <b>21+22</b> Quà của bố 85 HTL 1khổ thơ đầu 70’
<b>CT</b> <b>8</b> (TC)Quà của bố 87 35’
<b>TĐ</b> <b>23+24</b> Vì bây giờ mẹ mới về 88 70’
KC 4 Bông hoa cúc trắng 90 35’
<b>TĐ</b> <b>25+26</b> Đầm sen 91 70’
<b>CT</b> <b>9</b> (TC) đầm sen 93 35’
<b>TV</b> <b>27</b> Tô chữ Hoa :L,M,N 27 35’
<b>TĐ</b> <b>27+28</b> Mời vào 94 HTL 2khổ thơ đầu 70’
<b>CT</b> <b>10</b> (TC)Mời vào Nghe viết 96 Tập chép 35’
<b>TĐ</b> <b>29+30</b> Chú công 97 70’
KC 5 Niềm vui bất ngờ 99 35’
<b>TĐ</b> <b>31+32</b> Chuyện ở lớp 100 70’
<b>CT</b> <b>11</b> (TC)chuyện ở lớp 102 35’
<b>TV</b> <b>28</b> Tô chữ hoa :O,Ơ,Ơ,P 28 35’
<b>TĐ</b> <b>33+34</b> Mèo con đi học 103 70’
<b>CT</b> <b>12</b> (TC)Mèo con đi học 105 35’
<b>TĐ</b> 35+36 Người bạn tốt 106 70’
<b>TĐ</b> <b>37+38</b> Ngưỡng cữa 109 70’
<b>CT</b> <b>13</b> (TC)Ngưỡng cữa 111 35’
<b>TV</b> <b>29</b> Tơ chữ hoa:Q,R 29 35’
<b>TĐ</b> <b>39+40</b> Kể cho bé nghe 112 70’
<b>CT</b> <b>14</b> (TC)Kể cho bé nghe 114 35’
<b>TĐ</b> <b>41+42</b> Hai chò em 115 70’
KC 7 Dê con nghe lời mẹ 117 35’
<b>TĐ</b> <b>43+44</b> Hồ Gươm 118 70’
<b>CT</b> <b>15</b> (TC)Hồ Gươm 120 35’
<b>TV</b> <b>30</b> Tơ chữ hoa:S,T 30 35’
<b>TĐ</b> <b>45+46</b> Luyõ tre 121 70’
<b>CT</b> <b>16</b> (TC) Luyõ tre 123 35’
<b>TĐ</b> <b>47+48</b> Sau cơn mưa 124 70’
KC 8 Con Rồng cháu Tiên 126 35’
<b>TĐ</b> <b>49+50</b> Cây bàng 127 70’
<b>CT</b> <b>17</b> (TC) Cây bàng 129 35’
<b>TV</b> <b>31</b> Tơ chữ hoa:U,Ư,V 32 35’
<b>TĐ</b> <b>51+52</b> Đi học 130 70’
<b>CT</b> <b>18</b> (NV) Đi học 132 35’
<b>TĐ</b> 53+54 Nói dối hại thân 133 70’
<b>TĐ</b> <b>55+56</b> Bác đưa thư 136 70’
<b>CT</b> <b>19</b> (TC) Bác đưa thư 138 35’
<b>TV</b> <b>32</b> Tô chưa hoa :X,Y 33 35’
<b>TĐ</b> <b>57+58</b> Làm anh 139 70’
<b>CT</b> <b>20</b> (TC) Chia quaøT 141 35’
<b>TĐ</b> <b>59+60</b> Người trồng na 142 70’
KC 10 Hai tiếng kì lạ 144 35’
<b>TĐ</b> <b>61+62</b> Anh hùng biển cả 145 70’
<b>CT</b> <b>21</b> (TC) Lồi cá thơng minh 147 35’
<b>TV</b> <b>33</b> Viết chữ số 0…9 34 35’
<b>TĐ</b> <b>63+64</b> … ó… o …… 148 70’
<b>CT</b> <b>22</b> (NV) … ó… o …… 150 35’
<b>TĐ</b> <b>65+66</b> ôn tập 70’