Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Lich su dung DDDH Toan 79 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.31 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

LỊCH SỬ DỤNG ĐDDH. MÔN: ĐẠI SỐ 7


NĂM HỌC: 2010 - 2011



<b>STT</b> <b>TIẾT THỨ</b> <b>TÊN BAØI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b>


1 1 Tập hợ Q các số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


2 2 Cộng trừ số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước<sub>chia khoảng</sub>
3 3 Nhân, chia số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng


4 4 Giá trị tuyệt đối của 1 số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


5 5 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


6 6 Lũy thừ của 1 số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


7 7 Lũy thưà của 1 số hữu tỉ ( tt ) Thước thẳng, bảng phụ,
8 8 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng


9 9 Tỉ lệ thức Thước thẳng, bảng phụ,


10 10 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,



11 11 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


12 12 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


13 13 Số thập phân hữu hạn. Số thập phân
vơ hạn tuần hồn


Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


14 14 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


15 15 Làm tròn số Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


16 16 Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


17 17 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


18 18 Số thực Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


19 19 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

21 22 Kieåm tra 45’


22 23 Đại lượng tỉ lệ thuận Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


23 24 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ


24 25 Một số bài toán về đại lượng TLT Thước thẳng, bảng phụ,
25 26 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng


26 27 Đại lượng tỉ lệ nghịch Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


27 28 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ


28 29 Một số bài toán về đại lượng TLN Thước thẳng, bảng phụ,


29 30 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,


30 31 Hàm số Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng


31 32 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


32 33 Mặt phẳng tọa độ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng



33 34 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


34 35 Đồ thị của hàm số y = ax ( a ≠ 0 ) Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


35 36 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


36 37,38,39,40 Oân tập HKI Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


37 41,42 Kieåm tra HKI


38 43 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


39 44 Thu nhập số liệu thống kê Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


40 45 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
41 46 Bảng tần số các giá trị của dấu hiệu Thước thẳng, bảng phụ,


42 47 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,


43 48 Biểu đồ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


44 49 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

46 51 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


47 52 Oân tập chương III Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng


48 53 Kieåm tra 45’


49 54 Khái niệm về biểu thức đại số Thước thẳng, bảng phụ,
50 55 Giá trị của 1 biểu thức đại số Thước thẳng, bảng phụ,


51 56 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ


52 57 Đơn thức Thước thẳng, bảng phụ,


53 58 Đơn thức đồng dạng Thước thẳng, bảng phụ,


54 59 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,


55 60 Đa thức Thước thẳng, bảng phụ,


56 61 Cộng, trừ đa thức Thước thẳng, bảng phụ,


57 62 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,


58 63 Đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,
59 64 Cộng, trừ đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,



60 65 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,


61 66 Nghiệm của đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,


62 67 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ


63 68 Oân tập chương IV Thước thẳng, bảng phụ
64 <sub>69,70,71</sub> <sub>Oân tập cuối năm</sub> Thước thẳng, bảng phụ, thước


chia khoảng
65 72,73 Kiểm tra cuối năm


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

LỊCH SỬ DỤNG ĐDDH. MƠN:HÌNH HỌC 7


NĂM HỌC: 09 - 2010



<b>STT</b> <b>TIẾT THỨ</b> <b>TÊN BAØI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHÚ</b>


1 1 Hai góc đối đỉnh Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
2 2 Luyện tập Thước thẳng, thước đo<sub>góc, , bảng phụ.</sub>


3 3 Hai đường thẳng vng góc Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.


4 4 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
5 5 Các góc tạo bởi 1 đt cắt 2 đt Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


6 6 Hai đường thẳng song song Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


7 7 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
8 8 Tiên đề Ơclit về đt song song Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


9 9 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
10 10 Từ vng góc đến song song Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


11 11 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


12 12 Định lí Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


13 13 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
14 14,15 Oân tập chương I Thước thẳng, thước đo



góc, , bảng phụ.
15 16 Kiểm tra chươnmg I Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
16 17,18 Tổng 3 góc trong 1 tam giác Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.


17 19 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

18 20 Hai tam giác bằng nhau Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.


19 21 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
20 22 Trường hợp bằng nhau thứ I


của tam giác canh – cạnh –
cạnh( c.c.c)


Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
21 23,24 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
22 25 Trường hợp bằng nhau thứ 2


của tam giác cạnh – góc – cạnh


(c.g.c)


Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
23 26,27 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
24 28 Trường hợp bằng nhau thứ 3


của tam giác góc – cạnh – góc
(g.c.g)


Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.


25 29 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
26 30,31,32 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
27 33 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
28 34,35 Luyện tập về 3 trường hợp


bằng nhau của tam giác Bảng phụ. Thước thẳng ,Eâke,Compa
29 36 Tam giác cân Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.



30 37 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
31 38 Định lý Pitago Thước thẳng, thước đo


góc,.bảng phụ.
32 39,40 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, compa, bảng phụ.
33 41 Các trường hợp bằng nhau của


tam giác vuông


Thước thẳng, thước đo
góc, compa, bảng phụ.


34 42 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
35 43,44 Thưch hành ngoài trời Thước thẳng, thước đo


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

góc, bảng phụ.
37 47 Kiểm tra chương II Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
38 48 Quan hệ giữa góc và cạnh đối


diện trong 1 tam giác



Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.


39 49 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
40 50 Quan hệ giữa đường vng góc


và đường xiên, đường xiên và
hình chiếu


Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.


41 51 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
42 52 Quan hệ giưã 3 cạnh trong 1


tam giác. Bất đẳng thức tam
giác


Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.


43 53 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
44 54 Tính chất 3 trung tuyến của



tam giác


Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.


45 55 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
46 56 Tính chất tia phân giác của 1


góc Thước thẳng, thước đogóc, bảng phụ.


47 57 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
48 58 Tính chất 3 đường phân giác


trong 1 tam giác


Thước thẳng, thước đo
góc, , com pa, bảng phụ.


49 59 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
50 60 Tính chất đường trung trực của


1 đoạn thẳng


Thước thẳng, thước đo


góc, compa, bảng phụ.


51 61 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, , bảng phụ.
52 62 Tính chất 3 đường trung trực


của tam giác góc, com pa, bảng phụ.Thước thẳng, thước đo


53 63 Luyện tập Thước thẳng, thước đo


góc, bảng phụ.
54 64 Tính chất 3 đường cao của tam


giác


Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

góc, , bảng phụ.
57 66,67 Oân tập chương III Thước thẳng, thước đo


góc, compa, bảng phụ.
58 68 Kiểm tra chương III


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

LỊCH SỬ DỤNG ĐDDH. MÔN:ĐẠI SỐ 9


NĂM HỌC: 09 - 2010



<b>STT</b> <b>TIẾT</b>
<b>THỨ</b>



<b>TÊN BÀI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHÚ</b>


1 1 Căn bậc hai


2 2 <sub>Căn thức bậc hai và hđt </sub> <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>


 Thước thẳng, bảng phụ,


3 3 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
4 4 Liên hệ giữa phép nhân và phép


khai phương Thước thẳng, bảng phụ,
5 5 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
6 6 Liên hệ giữa phép chia và phép


khai phương Thước thẳng, bảng phụ,
7 7 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
8 8 Bảng căn bậc hai Thước thẳng, bảng phụ,
9 9 Biến đổi đơn giản biểu thức chứ căn


bậc hai Thước thẳng, bảng phụ,
10 10 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
11 11 Biến đổi đơn giản biểu thức chưa


căn bậc hai ( tt ) Thước thẳng, bảng phụ,
12 12 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
13 13 Rút gọn biểu thức chứa căn bâc hai Thước thẳng, bảng phụ,
14 14 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
15 15 Căn bậc ba Thước thẳng, bảng phụ,


16 16,17 Oân tập chương I Thước thẳng, bảng phụ,
17 18 Kiểm tra chương I


18 19 Nhắc lại, bổ sung khái niệm về hàm


số Thước thẳng, bảng phụ,
19 20 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
20 21 Hàm số bậc nhất Thước thẳng, bảng phụ,
21 22 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
22 23 Đồ thị của hàm số y = ax + b (a≠0) Thước thẳng, bảng phụ,
23 24 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
24 25 Đường thẳng song song và đường


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

25 26 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
26 27 Hẹ số góc của đường thẳng


y = ax + b( a≠0)


Thước thẳng, bảng phụ,
27 28 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
28 29 Oân tập chương II Thước thẳng, bảng phụ,
29 30 Phương trình bậc nhất hai ẩn Thước thẳng, bảng phụ,
30 31 Hệ hai pt bậc nhất 2 ẩn Thước thẳng, bảng phụ,
31 32 Giải hệ pt bằng pp thế Thước thẳng, bảng phụ,


32 33 Ôn tập HKI


33 34 Ôn tập HKI


34 35 Oân tập HKI Thước thẳng, bảng phụ,


35 36,37 Kiểm tra HKI


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

62 69,70 Kiểm tra cuối năm


63 71 Trả bài kiểm tra cuối năm Thước thẳng, bảng
phụ,compa, thước đo góc
64 72 Ơn các phép biến đổi căn thức bậc


hai


Thước thẳng, bảng phụ
65 73 Ơn giải tốn bằng cách lập phương


trình, hệ pt Thước thẳng, bảng phụ
66 74 Ơn phương trình bậc hai chứa tham


số


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

LỊCH SỬ DỤNG ĐDDH. MƠN:HÌNH HỌC 9


NĂM HỌC: 09 - 2010



<b>STT</b> <b>TIẾT</b>
<b>THỨ</b>


<b>TÊN BÀI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHUÙ</b>


1 1,2 Một số hệ thức về cạnh và đường


cao trong tam giác vng Thước thẳng, thước đo góc, ,bảng phụ.
2 <sub>3,4</sub> Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,



bảng phụ.


3 5,6 Tỉ số lượng giác của góc nhọn Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.


4 7 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.


5 8,9 Bảng lượng giác Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.


6 10 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.


7 11,12 Một số hệ thức về cạnh và góc


trong tam giác vng Thước thẳng, thước đo góc,bảng phụ.
8 13,14 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


bảng phụ.
9 15,16 Ưùng dụng thực tế tỉ số lượng giác


của góc nhọn. Thực hành ngồi trời


Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.


10 17,18 Oân tập chương I Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.



11 19 Kiểm tra chương I


12 20 Sự xác định đường trịn. Tính chất


đối xứng của đường trịn Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
13 21 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
14 22 Đường kính và dây của đường trịn Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
16 23 Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ


dây đến tâm Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
17 24 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

đường tròn compa, bảng phụ.
18 26 Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến


của đường trịn


Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
19 27 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
20 28 Tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.


21 29 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
22 30 Vị trí tương đối của 2 đường tròn Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
23 31 Vị trí tương đối của 2 đường trịn


( tt) Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
24 32 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
25 33,34 Oân tập chương II Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
26 35 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
27 36 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
28 37 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
29 38 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
30 39 Góc ở tâm. Số đo cung Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.


31 40 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
32 41 Liên hệ giữa cung và dây Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
33 42 Góc nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
34 43 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
35 44 Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
36 45 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

đỉnh ở bên ngồi đường trịn compa, bảng phụ.
38 47 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
39 48 Cung chưa góc Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
40 49 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
41 50 Tư giác nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.


42 51 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
43 52 Đường trịn ngoại tiếp. Đường trịn


nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
44 53 Độ dài đường tròn, cung tròn Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
45 54 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
46 555 Diện tích hình trịn, hình quạt trịn Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
47 56 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
48 57,58 n tập chương III Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
49 59 Kiểm tra chương III


50 60 Hình trụ. Diệ tích xung quanh và thể
tích hình trụ


Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
51 61 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,



compa, bảng phụ.
52 62 Hình nón- hình nón cụt. Diện tích


xung quanh và thể tích hình non,
hình nón cụt


Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
53 63 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
54 64,65 Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể


tích hình cầu Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
55 66 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
56 67,68 Oân tập chương IV Thước thẳng, thước đo góc,


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

compa, bảng phụ.
58 71 Trả bài kiểm tra cuối năm. Thước thẳng, thước đo góc,


compa, bảng phụ.
59 72,73,74 Ôn thi chuyển cấp Thước thẳng, thước đo góc,


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×