Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.31 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b> <b>TIẾT THỨ</b> <b>TÊN BAØI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b>
1 1 Tập hợ Q các số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
2 2 Cộng trừ số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước<sub>chia khoảng</sub>
3 3 Nhân, chia số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
4 4 Giá trị tuyệt đối của 1 số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
5 5 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
6 6 Lũy thừ của 1 số hữu tỉ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
7 7 Lũy thưà của 1 số hữu tỉ ( tt ) Thước thẳng, bảng phụ,
8 8 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
9 9 Tỉ lệ thức Thước thẳng, bảng phụ,
10 10 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
11 11 Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
12 12 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
13 13 Số thập phân hữu hạn. Số thập phân
vơ hạn tuần hồn
Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
14 14 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
15 15 Làm tròn số Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
16 16 Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
17 17 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
18 18 Số thực Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
19 19 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
21 22 Kieåm tra 45’
22 23 Đại lượng tỉ lệ thuận Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
23 24 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ
24 25 Một số bài toán về đại lượng TLT Thước thẳng, bảng phụ,
25 26 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
26 27 Đại lượng tỉ lệ nghịch Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
27 28 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ
28 29 Một số bài toán về đại lượng TLN Thước thẳng, bảng phụ,
29 30 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
30 31 Hàm số Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
31 32 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
32 33 Mặt phẳng tọa độ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
33 34 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
34 35 Đồ thị của hàm số y = ax ( a ≠ 0 ) Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
35 36 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
36 37,38,39,40 Oân tập HKI Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
37 41,42 Kieåm tra HKI
38 43 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
39 44 Thu nhập số liệu thống kê Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
40 45 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
41 46 Bảng tần số các giá trị của dấu hiệu Thước thẳng, bảng phụ,
42 47 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
43 48 Biểu đồ Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
44 49 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
46 51 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
47 52 Oân tập chương III Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
48 53 Kieåm tra 45’
49 54 Khái niệm về biểu thức đại số Thước thẳng, bảng phụ,
50 55 Giá trị của 1 biểu thức đại số Thước thẳng, bảng phụ,
51 56 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ
52 57 Đơn thức Thước thẳng, bảng phụ,
53 58 Đơn thức đồng dạng Thước thẳng, bảng phụ,
54 59 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
55 60 Đa thức Thước thẳng, bảng phụ,
56 61 Cộng, trừ đa thức Thước thẳng, bảng phụ,
57 62 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
58 63 Đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,
59 64 Cộng, trừ đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,
60 65 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
61 66 Nghiệm của đa thức 1 biến Thước thẳng, bảng phụ,
62 67 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ
63 68 Oân tập chương IV Thước thẳng, bảng phụ
64 <sub>69,70,71</sub> <sub>Oân tập cuối năm</sub> Thước thẳng, bảng phụ, thước
chia khoảng
65 72,73 Kiểm tra cuối năm
<b>STT</b> <b>TIẾT THỨ</b> <b>TÊN BAØI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHÚ</b>
1 1 Hai góc đối đỉnh Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
2 2 Luyện tập Thước thẳng, thước đo<sub>góc, , bảng phụ.</sub>
3 3 Hai đường thẳng vng góc Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
4 4 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
5 5 Các góc tạo bởi 1 đt cắt 2 đt Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
góc, , bảng phụ.
7 7 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
8 8 Tiên đề Ơclit về đt song song Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
9 9 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
10 10 Từ vng góc đến song song Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
11 11 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
12 12 Định lí Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
13 13 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
14 14,15 Oân tập chương I Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
15 16 Kiểm tra chươnmg I Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
16 17,18 Tổng 3 góc trong 1 tam giác Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
17 19 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
18 20 Hai tam giác bằng nhau Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
19 21 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
20 22 Trường hợp bằng nhau thứ I
của tam giác canh – cạnh –
cạnh( c.c.c)
Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
21 23,24 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
22 25 Trường hợp bằng nhau thứ 2
của tam giác cạnh – góc – cạnh
Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
23 26,27 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
24 28 Trường hợp bằng nhau thứ 3
của tam giác góc – cạnh – góc
(g.c.g)
Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
25 29 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
26 30,31,32 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
27 33 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
28 34,35 Luyện tập về 3 trường hợp
bằng nhau của tam giác Bảng phụ. Thước thẳng ,Eâke,Compa
29 36 Tam giác cân Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
30 37 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
31 38 Định lý Pitago Thước thẳng, thước đo
góc,.bảng phụ.
32 39,40 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, compa, bảng phụ.
33 41 Các trường hợp bằng nhau của
tam giác vuông
Thước thẳng, thước đo
góc, compa, bảng phụ.
34 42 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
35 43,44 Thưch hành ngoài trời Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
37 47 Kiểm tra chương II Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
38 48 Quan hệ giữa góc và cạnh đối
diện trong 1 tam giác
Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
39 49 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
40 50 Quan hệ giữa đường vng góc
và đường xiên, đường xiên và
hình chiếu
Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
41 51 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
42 52 Quan hệ giưã 3 cạnh trong 1
tam giác. Bất đẳng thức tam
giác
Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
43 53 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
44 54 Tính chất 3 trung tuyến của
tam giác
Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
45 55 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
46 56 Tính chất tia phân giác của 1
góc Thước thẳng, thước đogóc, bảng phụ.
47 57 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
48 58 Tính chất 3 đường phân giác
trong 1 tam giác
Thước thẳng, thước đo
góc, , com pa, bảng phụ.
49 59 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
50 60 Tính chất đường trung trực của
1 đoạn thẳng
Thước thẳng, thước đo
51 61 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, , bảng phụ.
52 62 Tính chất 3 đường trung trực
của tam giác góc, com pa, bảng phụ.Thước thẳng, thước đo
53 63 Luyện tập Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
54 64 Tính chất 3 đường cao của tam
giác
Thước thẳng, thước đo
góc, bảng phụ.
góc, , bảng phụ.
57 66,67 Oân tập chương III Thước thẳng, thước đo
góc, compa, bảng phụ.
58 68 Kiểm tra chương III
<b>STT</b> <b>TIẾT</b>
<b>THỨ</b>
<b>TÊN BÀI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHÚ</b>
1 1 Căn bậc hai
2 2 <sub>Căn thức bậc hai và hđt </sub> <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>
Thước thẳng, bảng phụ,
3 3 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
4 4 Liên hệ giữa phép nhân và phép
khai phương Thước thẳng, bảng phụ,
5 5 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
6 6 Liên hệ giữa phép chia và phép
khai phương Thước thẳng, bảng phụ,
7 7 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
8 8 Bảng căn bậc hai Thước thẳng, bảng phụ,
9 9 Biến đổi đơn giản biểu thức chứ căn
bậc hai Thước thẳng, bảng phụ,
10 10 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
11 11 Biến đổi đơn giản biểu thức chưa
căn bậc hai ( tt ) Thước thẳng, bảng phụ,
12 12 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
13 13 Rút gọn biểu thức chứa căn bâc hai Thước thẳng, bảng phụ,
14 14 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
15 15 Căn bậc ba Thước thẳng, bảng phụ,
18 19 Nhắc lại, bổ sung khái niệm về hàm
số Thước thẳng, bảng phụ,
19 20 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
20 21 Hàm số bậc nhất Thước thẳng, bảng phụ,
21 22 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
22 23 Đồ thị của hàm số y = ax + b (a≠0) Thước thẳng, bảng phụ,
23 24 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
24 25 Đường thẳng song song và đường
25 26 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
26 27 Hẹ số góc của đường thẳng
y = ax + b( a≠0)
Thước thẳng, bảng phụ,
27 28 Luyện tập Thước thẳng, bảng phụ,
28 29 Oân tập chương II Thước thẳng, bảng phụ,
29 30 Phương trình bậc nhất hai ẩn Thước thẳng, bảng phụ,
30 31 Hệ hai pt bậc nhất 2 ẩn Thước thẳng, bảng phụ,
31 32 Giải hệ pt bằng pp thế Thước thẳng, bảng phụ,
32 33 Ôn tập HKI
33 34 Ôn tập HKI
34 35 Oân tập HKI Thước thẳng, bảng phụ,
62 69,70 Kiểm tra cuối năm
63 71 Trả bài kiểm tra cuối năm Thước thẳng, bảng
phụ,compa, thước đo góc
64 72 Ơn các phép biến đổi căn thức bậc
hai
Thước thẳng, bảng phụ
65 73 Ơn giải tốn bằng cách lập phương
trình, hệ pt Thước thẳng, bảng phụ
66 74 Ơn phương trình bậc hai chứa tham
số
<b>STT</b> <b>TIẾT</b>
<b>THỨ</b>
<b>TÊN BÀI DẠY</b> <b>TÊN ĐDDH</b> <b>GHI CHUÙ</b>
1 1,2 Một số hệ thức về cạnh và đường
cao trong tam giác vng Thước thẳng, thước đo góc, ,bảng phụ.
2 <sub>3,4</sub> Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.
3 5,6 Tỉ số lượng giác của góc nhọn Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.
4 7 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.
5 8,9 Bảng lượng giác Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.
6 10 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.
7 11,12 Một số hệ thức về cạnh và góc
trong tam giác vng Thước thẳng, thước đo góc,bảng phụ.
8 13,14 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.
9 15,16 Ưùng dụng thực tế tỉ số lượng giác
của góc nhọn. Thực hành ngồi trời
Thước thẳng, thước đo góc, ,
bảng phụ.
10 17,18 Oân tập chương I Thước thẳng, thước đo góc,
bảng phụ.
11 19 Kiểm tra chương I
12 20 Sự xác định đường trịn. Tính chất
đối xứng của đường trịn Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
13 21 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
14 22 Đường kính và dây của đường trịn Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
16 23 Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ
dây đến tâm Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
17 24 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
đường tròn compa, bảng phụ.
18 26 Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến
của đường trịn
Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
19 27 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
20 28 Tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
compa, bảng phụ.
22 30 Vị trí tương đối của 2 đường tròn Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
23 31 Vị trí tương đối của 2 đường trịn
( tt) Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
24 32 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
25 33,34 Oân tập chương II Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
26 35 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
27 36 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
28 37 Oân tập HKI Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
29 38 Trả bài kiểm tra HKI Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
30 39 Góc ở tâm. Số đo cung Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
compa, bảng phụ.
32 41 Liên hệ giữa cung và dây Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
33 42 Góc nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
34 43 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
35 44 Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
36 45 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
đỉnh ở bên ngồi đường trịn compa, bảng phụ.
38 47 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
39 48 Cung chưa góc Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
40 49 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
41 50 Tư giác nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
compa, bảng phụ.
43 52 Đường trịn ngoại tiếp. Đường trịn
nội tiếp Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
44 53 Độ dài đường tròn, cung tròn Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
45 54 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
46 555 Diện tích hình trịn, hình quạt trịn Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
47 56 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
48 57,58 n tập chương III Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
49 59 Kiểm tra chương III
50 60 Hình trụ. Diệ tích xung quanh và thể
tích hình trụ
Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
51 61 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
52 62 Hình nón- hình nón cụt. Diện tích
xung quanh và thể tích hình non,
hình nón cụt
Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
53 63 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
54 64,65 Hình cầu. Diện tích mặt cầu và thể
tích hình cầu Thước thẳng, thước đo góc,compa, bảng phụ.
55 66 Luyện tập Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
56 67,68 Oân tập chương IV Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
58 71 Trả bài kiểm tra cuối năm. Thước thẳng, thước đo góc,
compa, bảng phụ.
59 72,73,74 Ôn thi chuyển cấp Thước thẳng, thước đo góc,