Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de kiem tra giai tich 11b gioi han

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.78 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 11B</b>
<i><b>Đề chẵn</b></i>


<b>Bài 1(7.0đ):</b> Tính giới hạn của các dãy số và hàm số sau:
a)

2

3


lim


4

1


<i>n</i>


<i>n</i>




<sub> </sub> <sub>b) </sub> 4


2 1 3
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

 
 <sub> </sub>
c)
2
2


3

5

2



lim


2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>


 



<sub>d) </sub> 2


4


lim


2


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>



 



e)
2


lim (

2

2

)



<i>x</i>  

<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>



<b>Bài 2(2.0đ)</b>: Cho hàm số


2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>


3


3
1 3

( )


<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>khi x</i>

<i>f x</i>


 











Xét tính liên tục của hàm số <i>f x</i>( )trên tập xác định của nó


<b>Bài 3(1.0đ)</b>: Chứng minh phương trình sau ln có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (0;3).


4 3


2

<i>x</i>

5

<i>x</i>

 

1 0



<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH 11B</b>
<i><b>Đề chẵn</b></i>


<b>Bài 1(7.0đ):</b> Tính giới hạn của các dãy số và hàm số sau:


a)
4 1
lim
2 3
<i>n</i>
<i>n</i>


 <sub>b) </sub> 2


1 4 3
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 
 

c)
2
3


2 5 3
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 
 <sub>d) </sub>
3


lim ( 2 3 1)


<i>x</i>    <i>x</i>  <i>x</i>


e)


2


lim (

2

2)



<i>x</i> 

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<b>Bài 2(2.0đ)</b>: Cho hàm số:


2 <sub>6</sub>
3
3
5 3

( )


<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>

<i>f x</i>


 



 









Xét tính liên tục của hàm số <i>f x</i>( )trên tập xác định của nó.


<b>Bài 3(1.0đ)</b>: Chứng minh phương trình sau ln có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (-1;2).


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×