Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Giai he phuong trinh bang phuong phap the

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (261.14 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Giáo viên: Bùi Thọ Hiếu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Phải chăng chỉ là quy về giải


Phải chăng chỉ là quy về giải



phương trình một ẩn ?


phương trình một ẩn ?



1. Quy tắc thế.
1. Quy tắc thế.


Ví dụ 1. Giải hệ phương trình.


Ví dụ 1. Giải hệ phương trình.













13


3



2




7


3



<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



GIẢI


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>












13


3



2



7


3




<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>








7


3



<i>y</i>



<i>x</i>



13


3



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (x;y) = (2;3)


Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (x;y) = (2;3)


Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (2;3)


Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (2;3)


Hoặc



Hoặc


Bước 1. Từ 1 trong 2 phương trình



Bước 1. Từ 1 trong 2 phương trình



của hệ, rút x theo y hoặc ngược lại.



của hệ, rút x theo y hoặc ngược lại.



Bước 2. Thế ẩn vừa tìm được vào



Bước 2. Thế ẩn vừa tìm được vào



phương trình cịn lại.



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2. Áp dụng.
2. Áp dụng.









3


3


2



2


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



Ví dụ 2. Giải hệ phương trình.


Ví dụ 2. Giải hệ phương trình.


GIẢI
GIẢI
(I)
(I)
(I)
(I)









3


3


2


2


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>












3


3


2


2


2


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>x</i>












1


2


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>x</i>









1


2


1


<i>y</i>


<i>x</i>








1


3


<i>y</i>


<i>x</i>



Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (3;1)



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Giải hệ phương trình sau bằng


Giải hệ phương trình sau bằng


phương pháp thế.


phương pháp thế.












16


3



3


5



4



<i>y</i>


<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>











3


2


6


2


4


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



Ví dụ 3. Giải hệ phương trình.
Ví dụ 3. Giải hệ phương trình.


GIẢI
GIẢI
(II)
(II)
(II)
(II)











3


2


6


2


4


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>x</i>













3


2


6


3



2


2


4


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>x</i>









3


2


0


0


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



Vậy hệ phương trình vơ số nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bằng minh họa hình học hãy


Bằng minh họa hình học hãy


chứng minh hệ (II) có vơ số



chứng minh hệ (II) có vơ số


nghiệm.


nghiệm.















3


2



6


2



4



<i>y</i>


<i>x</i>




<i>y</i>


<i>x</i>



Ta có:


Ta có:


2


3



6


1



2


2



4












/ /

<i>c</i>

/


<i>c</i>



<i>b</i>



<i>b</i>


<i>a</i>



<i>a</i>








Vậy hệ phương trình vơ số nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Bằng minh họa hình học và


Bằng minh họa hình học và


phương pháp thế hãy chứng


phương pháp thế hãy chứng


minh hệ (III) vơ nghiệm.


minh hệ (III) vơ nghiệm.













1


2



8



2


4



<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i>



Ta có:


Ta có:


1


2


2



1


8




4





<sub>/</sub> <sub>/</sub> <sub>/</sub>


<i>c</i>


<i>c</i>


<i>b</i>



<i>b</i>


<i>a</i>



<i>a</i>








Vậy hệ phương trình vơ nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>









1


2


8


2


4


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>



Chứng minh bằng phương pháp thế


Chứng minh bằng phương pháp thế










1


2


8


4


2


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>y</i>












1


4


2


2


8


4


2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>y</i>












1


8


4


8


4


2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>y</i>










3


0


4


2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


(vô lí)
(vơ lí)


Vậy hệ phương trình vơ nghiệm.



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Bài 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Bài 2


Bài 2


(I)


(I)


GIẢI


GIẢI
Đặt:


Đặt:


<i>a</i>


<i>y</i>



<i>x</i>



1



<i>b</i>


<i>y</i>



<i>x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

(I)
(I)












8


3


8


5


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>a</i>






















8


3


8


5


8


3


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>b</i>











8



3


1


2


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>










8


1


2


1


<i>a</i>


<i>b</i>



Trả lại ẩn, ta có:


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>













8


1


1


2


1


1


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>










8


2


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>













8


2


2


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>x</i>









6


2


2


<i>y</i>


<i>y</i>


<i>x</i>










3


2


3


<i>y</i>


<i>x</i>








3


5


<i>y</i>


<i>x</i>



Vậy hệ có nghiệm duy nhất là (5;3)


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Bài 3:


Bài 3: <sub> </sub>Cho hệ phương trình:Cho hệ phương trình:













4


3



3


2



<i>ky</i>


<i>x</i>



<i>y</i>


<i>kx</i>



Tìm k để x


Tìm k để x<sub>0</sub><sub>0</sub> > 0 ; y<sub> > 0 ; y</sub><sub>0</sub><sub>0</sub> < 0, x<sub> < 0, x</sub><sub>0</sub><sub>0</sub>; y<sub>; y</sub><sub>0</sub><sub>0</sub> là <sub> là </sub>


nghiệm của (I).


nghiệm của (I).


(I)


(I)



HD: - Tính x;y bằng P



HD: - Tính x;y bằng P

2 2

thế.

thế.





</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Về nhà:


Về nhà:



</div>

<!--links-->

×