Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.81 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
A <sub>C</sub>
B
a
h
c
c '
b '
b
2
5
<i>x</i>
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
h
a
c '
b '
c
b
C
B
A
<b>KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM </b>
<b> </b><i><b>Năm học</b></i>: 2009 – 2010
<i><b>Môn</b></i>: Toán 9 <i><b>Thời gian</b></i>: 45 phút
<b>I/ TRẮC NGHIỆM: (3đ) </b>( <i><b>Học sinh chọn câu đúng nhất ghi vào tờ giấy bài làm</b></i>)
<i><b>Câu1/</b></i> Biểu thức: 2<i>x</i>1 có nghĩa khi:
a/ x > 0 b/ x < 0 c/ x 1
2 d/ x
1
2
<i><b>Câu2</b></i>/ Căn bậc hai số học của 1, 21 là:
a/ 11 b/ 1,1 c/ 1,1, và – 1,1 d/ Cả b và c đều đúng
<i><b>Câu3/</b></i> Phương trình x2<sub> = 3 có nghiệm là:</sub>
a/ x = 3 b/ x = - 3 c/ x = 1,5 d/ Các căn bậc hai của 3
<i><b>Câu4/</b></i> ABC vng tại A có AB = 3cm, AC = 4cm Thì đường cao AH bằng:
a/ 2cm b/ 3cm c/ 6 cm d/ 2,4cm
<i><b>Câu5/</b></i> Sin 300<sub> bằng:</sub>
a/ Sin 600<sub> b/ tg30</sub>0<sub>c/ cos60</sub>0 <sub>d/ cotg 30</sub>0
<i><b>Câu6/</b></i> Cho góc nhọn <sub> thì ta có:</sub>
a/ Sin <sub> > 1 b/ Cos</sub><sub> = Sin </sub> <sub> c/ Sin </sub><sub> = Cos(180 - </sub> <sub>) d/ Sin</sub>2<sub></sub> <sub> + Cos</sub>2<sub></sub><sub> = 1</sub>
<b>II/ T Ự LUẬN : (</b>7đ)
<i><b>Bài1/</b></i> giải các phương trình sau
a/
<i><b>Bài 2/</b></i> Tìm điều kiện của mỗi biểu thức rồi rút gọn biểu thức
a/ 15 . 5<i>a</i> <i>a</i> b/ 2 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i><b>Bài3/ </b></i> Cho số a = ( 2 - 1) . <sub>3 2 2</sub><sub></sub> a là số vô tỉ hay hữu tỉ, Vì sao?
<i><b>Bài4/</b></i> a/ Viết hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông
( Hình vẽ) và áp dụng chứng minh hệ thức a2<sub> = b</sub>2 <sub> + c</sub>2
b/ Cho ABC vuông tại A có AH là đường cao 3
4
<i><b>Bài5</b></i>/ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M =
4 2
2
5 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM</b>
<b>Năm học: 2009 – 2010</b>
CHỦ ĐỀ NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn thức bậc hai điều kiện tồn tạihằng
đẳng thức 2
<i>A</i> <i>A</i>
1
1
0,5
1
0,5
1
1
1
1
5
3,5
Khai phương một tích, một thương’
Nhân, chia các căn thức bậc hai 1 1 1 0,5 2 1,5
Hệ thức về cạnh và đường cao trong
tam giác vuông
1
1,5
1
1,5
2
1
1
1
0,5
1
0,5
3
2
3
2,5
6
4
3
3,5
12
10
<b>BIỂU ĐIỂM</b>
<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b>
<b>Đáp án</b> c b d d c d
<b>Tự luận </b>: (<b>7 điểm)</b>
<i><b>Câu1/</b></i> <b>( 1,5đ)</b>
a/ Đúng mỗi trường hợp 0,5 đ
b/ Lập luận được 2<i>x</i>3 0 với mọi x và 2 – 5 < 0 để trả lời được PT vô nghiệm ( 0,5đ)
<i><b>Câu2/</b></i> <b>( 1,5đ)</b>
a/ 0,5đ)
b/ Tìm điều kiện của x 0 và x 1 tìm được 1
1
<i>x</i> với x > 1 ( 0,5đ)
Tìm được - 1
1
<i>x</i> với 0 x < 1 ( 0,5đ)
<i><b>Câu3/</b></i> <b>(0,5đ)</b> tính được a = 1 và khẳng định a là số vô tỉ
<i><b>Câu4</b>/ <b> </b></i> <b>(3đ)</b>
a/ Viết đúng các hệ thức (1đ ) Chứng minh được a2<sub> = b</sub>2<sub> + c</sub>2<sub> (0,5đ)</sub>
b/ Tính đúng độ dài của mỗi đoạn thẳng 0,5đ
<i><b>Câu5/</b></i> <b>(0,5đ)</b>
Đưa được A = x2<sub> + </sub>
2
1
<i>x</i> + 5 (0,25đ)