Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiem tra dai 9 chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.86 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>trờng thcs tràng cát</b> đề kiểm tra 45 phút
<i><b>Họ và Tên:...</b></i> môn : đại số 9 – chơng i


<b>Lớp: 9A1</b> <i><b><sub>Thời gian 45 phút (Khơng kể thời gian giao đề )</sub></b></i>


<i></i>


<b>---ĐỀ 1</b>


<i><b>I / phần trắc nghiệm (3đ)</b></i>



<i><b>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:</b></i>
<b>Câu 1: Căn bậc hai số học của 144 là:</b>


A. -12 vaø 12. B. 12 C. - 12. D. 72.


<b>Câu 2: </b> <i>1 2x</i> được xác định khi:


A. x  1


2 . B. x 


-1


2. C. x 


1


2. D. x 
-1
2.


<b>Câu 3: Biểu thức </b> <sub>( 3 2)</sub>2


 có giá trị là:


A. 2 - 3. B. 3 - 2. C. 1. D. 7 - 2 3.
<b>Câu 4: Hãy cho biết đẳng thức nào sau đây là đúng:</b>


A. 9 = 3. B. 16 = - 4. C. Căn bậc hai của 4 bằng 2. D. 81 = 9.
<b>Caâu 5: Cho a < 0, tính </b> 2


64


<i>9a</i> có kết quả là:


A. 8


<i>3a</i>. B. -


8


<i>3a</i>. C.


8
3


<i>a</i>


. D. - 8


3


<i>a</i>


.


<b>Câu 6: </b>Biểu thức

3 5  3 5

2 có giá trị là :


A) 1 B) 2 C) 4 D) -1


<b>II.TỰ LUẬN: ( 7 điểm)</b>


<b>Caâu 1: ( 2 đ ) Rút gọn : a,</b>

2  4


1
3
18
3


2   


b, <sub>A</sub><sub></sub> <sub>5</sub><sub></sub> <sub>3</sub><sub></sub> <sub>29 12 5</sub><sub></sub>


<b>Câu 2: (3 đ ) Cho biểu thức : P=</b> <i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
2


1
:
1


1 <sub></sub>  











a) Rút gọn P.


b) Tìm giá trị của a P= 5.
<b>Cõu 3: (1 ):Giải phơng trình</b>


81


81 <i>x</i> - <i>x</i>1 = 16 <i>x</i> 16


<b>Caâu 4 ( 1®) : TÝnh</b>


1 1 1 1


E ...



1 2 2 3 3 4 24 25


    


   


<b>trờng thcs tràng cát</b> đề kiểm tra 45 phút


<i><b>Họ và Tên:...</b></i> môn : đại số 9 – chơng i


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Lớp: 9A1</b> <i><b><sub>Thời gian 45 phút (Khơng kể thời gian giao đề )</sub></b></i>
<i></i>


<b>---ĐỀ 2</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm)</b>


<i><b>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:</b></i>
<b>Câu 1: Căn bậc hai số học của 196 là:</b>


A. 14 B. - 14. C. -14 vaø 14. D. 98.


<b>Câu 2: </b> <i>1 2x</i> được xác định khi:


A. x  1


2 . B. x 


-1



2. C. x 


1


2. D. x 


-1
2..
<b>Câu 3: Biểu thức </b> <sub>(1</sub> <sub>2)</sub>2


 coù giá trị là:


A. 5 - 2 2. B. 1 - 2. C. 2 - 1. D. 1.


<b>Câu 4: Hãy cho biết đẳng thức nào sau đây là đúng:</b>


A. - 9 = 3. B. 16 = 4. D. 64 = 8. C. Căn bậc hai của


9 bằng 3.


<b>Câu 5: Cho a > 0, tính </b> 2
64


<i>9a</i> có kết quả là:


A. 8


<i>3a</i>. B. -


8



<i>3a</i>. C.


8
3


<i>a</i>


. D. - 8


3
<i>a</i>


.


<b>Câu 6: Kết quả của phép tính </b> 3


2 . 50<i>b</i> <i>b</i> là:


A. 25b2<sub>.</sub> <sub>B. 10b.</sub> <sub>C. 50b</sub>2<sub>. </sub> <sub>D. 10b</sub>2<sub>.</sub>


<b>II.TỰ LUẬN: ( 7 điểm)</b>


<b>Câu 1: ( 2 đ ) Rút gọn : a,</b> 2 1 2 27

<sub></sub>

1 3

<sub></sub>

2
3


3   


b, <sub>A</sub> <sub>5</sub> <sub>3</sub> <sub>29 12 5</sub>



<b>Câu 2: (3 đ ) </b>Cho biểu thức P = 1 3 :


9 3 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


 


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 


a)Rút gọn P.


b)Tính giá trị của P khi x = 11 + 6 2 .
<b>Caâu 3: (1 ủ ):Giải phơng trình</b>


81


81 <i>x</i> - <i>x</i>1 = 25 <i>x</i> 25


<b>Câu 4 ( 1®) : </b>Tìm GTLN của biểu thức Q = <i>x</i>4 <i>x</i> 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×