Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

bảng tổng hợp kết quảlớp 9a3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.23 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỔI</b>



Năm học 2009 - 2010


<b>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ</b>



<b>Lớp: 9A3</b>



<b>KIEMTRA HOC KI II</b>


<b>PHÒNG GIÁO DỤC</b>



<b>STT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Ngày sinh</b>

<b>Giới </b>

<b>ĐIỂM THI CÁC MƠN</b>



<b>tính</b>

Ngữ văn Tốn



học



Vật lý

Địa lý Sinh học Lịch sử Ngoại


ngữ



Hoá học



1

Cao Trang Anh

07/09/1995 Nữ

<sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 7.000</sub>

2

Lê Bá Đức Anh

03/03/1990 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 7.500</sub> <sub> 5.000</sub>

3

Lê Công Tuấn Anh

04/06/1996 Nam

<sub> 3.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 2.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 5.500</sub>

4

Nguyễn Nhật Anh

03/08/1995 Nam

4.000 2.500 3.500 5.000 4.500 3.000 9.000 7.000


5

Trần Thế Anh

28/12/2009 Nam

2.500 4.000 2.500 5.000 3.500 2.000 7.000 5.000


6

Trần Thị Lan Anh

30/03/1995 Nữ

2.000 4.000 1.500 5.000 4.000 3.500 4.500 4.000


7

Vũ Thị Thuỳ Anh

01/08/1995 Nữ

6.000 5.500 5.500 8.000 8.000 7.000 3.500 4.500


8

Vương Thị Phương Anh

10/06/1995 Nữ

<sub> 6.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.000</sub>

9

Nguyễn Mạnh Cường

05/05/1995 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 2.000</sub>

10

Trương Văn Đạt

03/03/1990 Nam

<sub> 6.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 5.500</sub>

11

Phạm Minh Đức

03/03/1990 Nam

<sub> 2.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 3.500</sub>

12

Nguyễn Phương Dung

10/06/1995 Nữ

7.000 8.500 9.000 8.000 6.000 8.000 6.000 9.500


13

Cao Linh Giang

03/03/1990 Nữ

4.000 7.500 5.500 5.000 7.000 5.000 3.500 5.000


14

Lê Thị Lê Giang

03/03/1990 Nữ

4.000 5.500 3.500 4.000 3.500 5.000 4.000 4.000


15

Lê Trường Giang

11/08/1995 Nam

4.500 7.000 4.000 4.000 5.000 5.000 3.500 4.500


16

Lê Thanh Hiền

03/03/1990 Nữ

<sub> 6.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.500</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>STT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Ngày sinh</b>

<b>Giới </b>

<b>ĐIỂM THI CÁC MƠN</b>


<b>tính</b>

Ngữ văn Tốn



học



Vật lý

Địa lý Sinh học Lịch sử Ngoại


ngữ



Hoá học



17

Lê Xuân Hùng

02/07/1995 Nam

<sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub>

18

Trần Tuấn Hưng

03/03/1990 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 2.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 1.000</sub>

19

Đặng Xuân Huy

28/02/1995 Nữ

<sub> 5.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 5.000</sub>

20

Nguyễn Nhật Lệ

09/08/1995 Nữ

<sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 4.000</sub>

21

Nguyễn Diệu Linh

06/06/1995 Nữ

7.000 6.500 7.500 8.000 4.500 5.000 4.000 4.000


22

Nguyễn phương Linh

03/03/1990 Nữ

6.000 4.000 3.000 7.000 2.000 1.000 4.000 4.000


23

Trần Mỹ Linh

03/03/1990 Nữ

6.000 7.000 5.500 5.000 6.000 4.500 3.000 3.500


24

Lê Nam Long

03/03/1990 Nam

7.000 9.000 8.000 5.000 5.000 7.000 4.500 9.500


25

Lê Thị Phương Mai

03/03/1990 Nữ

<sub> 7.000</sub> <sub> 8.500</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 10.000</sub>

26

Nguyễn Thị Mai

06/06/1995 Nữ

<sub> 7.000</sub> <sub> 7.500</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 4.000</sub>

27

Lê Thị Hồng Ngọc

03/03/1990 Nữ

<sub> 3.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 2.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 1.000</sub>

28

Nguyễn Thị Nhi

30/03/1995 Nữ

<sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub>

29

Vương Thuỳ Nhung

09/04/1995 Nữ

5.500 5.500 5.000 5.000 7.000 6.000 3.500 2.000


30

Lê Thị Kiều oanh

03/03/1990 Nữ

5.000 8.500 5.500 7.000 5.000 8.000 5.000 5.500


31

Trần Hồng Phượng

03/03/1990 Nữ

7.000 8.000 7.000 8.000 8.000 5.000 5.000 6.000


32

Nguyễn Duy Quang

03/03/1990 Nam

7.000 5.500 6.500 8.000 6.500 3.000 8.500 5.000


33

Phùng Tiến Thanh

05/01/1995 Nam

<sub> 5.500</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 3.000</sub>

34

Nguyễn Thị Thảo

30/03/1995 Nữ

<sub> 3.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 2.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 4.000</sub>

35

Nguyễn Vũ Thanh Thảo

03/03/1990 Nữ

<sub> 7.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.000</sub> <sub> 5.500</sub> <sub> 4.000</sub>

36

Trần Anh Thư

03/12/1996 Nam

<sub> 4.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 2.500</sub> <sub> 9.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 4.000</sub>

37

Lê Thị Hồng Thương

03/03/1990 Nữ

6.000 8.000 6.000 9.000 5.000 6.000 6.000 6.000


38

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1990 Nữ

4.000 4.500 5.500 5.000 6.000 4.000 4.500 5.000


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>STT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Ngày sinh</b>

<b>Giới </b>

<b>ĐIỂM THI CÁC MƠN</b>


<b>tính</b>

Ngữ văn Toán




học



Vật lý

Địa lý Sinh học Lịch sử Ngoại


ngữ



Hoá học



39

Lê Thị Thu Trang

03/03/1990 Nữ

<sub> 4.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 1.500</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 3.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 3.500</sub> <sub> 1.000</sub>

40

Nguyễn Linh Trang

26/03/1995 Nữ

<sub> 5.000</sub> <sub> 1.500</sub>


41

Phạm Thị Thu Trang

12/02/1995 Nữ

<sub> 7.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 4.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 4.500</sub> <sub> 6.500</sub>

42

Trịnh Minh Trang

03/03/1990 Nữ

<sub> 6.000</sub> <sub> 8.000</sub> <sub> 6.000</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 7.500</sub> <sub> 6.500</sub> <sub> 7.000</sub> <sub> 6.000</sub>

43

Lê Xuân Trường

03/03/1990 Nam

3.000 4.500 5.500 5.000 3.000 6.500 2.000 3.000


<b>NGƯỜI LẬP BÁO CÁO</b>



</div>

<!--links-->

×