Tải bản đầy đủ (.pdf) (105 trang)

Khu nhà tái định cư phường kim giang quận thanh xuân hà nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.05 MB, 105 trang )

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
*

PHỤ LỤC
KHU NHÀ TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỜNG KIM GIANG
QUẬN THANH XUÂN - HÀ NỘI

Sinh viên thực hiện: LÊ QUANG TRUNG THẢO

Đà Nẵng – Năm 2017


PHỤ LỤC CHƯƠNG 2
Bảng 2.1. Phân loại ô sàn tầng 4

l1
Ơ
sàn
S1
S1'
S2
S3
S4
S5
S5'
S6
S7
S7'
S8


S9
S10
S11

Loại ơ bản

l2

(m)

(m)

3.75
3.75
3.45
3.6
3.6
3.75
3.75
3.45
3.75
3.75
3.95
2.92
1.35
2.43

7.2
7.2
5.75

7.5
3.75
7.2
7.2
7.2
7.5
7.5
4.58
6.9
3.75
3.68

l2/l1

Bản kê
4 cạnh

1.92
1.92
1.67
2.08
1.04
1.92
1.92
2.09
2.00
2.00
1.16
2.36
2.78

1.51

x
x
x

Bản
loại
dầm

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

hb sơ bộ
(m)

Liên
kết
biên

D


m

2N,2K
3N,1K
4N
1N,3K
2N,2K
4N
4N
4N
2N,2K
3N,1K
4N
4N
2N,2K
2N,2K

0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9
0.9

0.9
0.9

45
45
45
30
45
45
45
30
45
45
45
30
30
30

Chọn
hb
hb=Dxl1/m (m)
0.075
0.075
0.069
0.108
0.072
0.075
0.075
0.104
0.075

0.075
0.079
0.088
0.041
0.073

0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1

Bảng 2.2. Tải sàn dày 100mm
Chiều dày

Tr.lượng riêng 

gtc

(m)


(daN/m3)

(daN/m2)

1.Gạch Granit

0.01

2200

22

1.1

24.2

2.Vữa XM lót

0.02

1600

32

1.3

41.8

3.Bản BTCT


0.01

2500

250

1.1

275

4.Vữa trát

0.015

1600

24

1.3

31.2

5.Trần

60

1.1

66


Tổng cộng

388

Lớp vật liệu

Phụ lục

Hệ số n

gtt
(daN/m2)

438

2


Bảng 2.3. Tĩnh tải các ơ sàn tầng 4
Kích
thước

Diện
tích

(mxm)

(m2)

l(m)


S1

3.75x7.2

27.00

S1'

3.75x7.2

S2

Ơ
sàn

Kích thước
tường

gtt

St

Sc

h(m)

(m2)

(m2)


daN/m2

daN/m2

daN/m2

9.24

3.5

32.34

4.46

301.5

438

739.5

27.00

7.52

3.5

26.32

3.68


208.9

438

646.9

3.45x5.75

19.84

3.19

3.5

11.17

2.67

186.5

438

624.5

S3

3.6x7.5

27.00


6.95

3.5

24.33

4.92

259.5

438

697.5

S4

3.6x3.75

13.50

0

0

0

0

0.0


438

438.0

S5

3.75x7.2

27.00

3.68

3.5

12.88

2.07

100.1

438

538.1

S5'

3.75x7.2

27.00


6.87

3.5

24.05

5.52

298.5

438

736.5

S6

3.45x7.2

24.84

7.88

3.5

27.58

5.04

286.3


438

724.3

S7

3.75x7.5

28.13

7.36

3.5

25.76

2.85

245.0

438

683.0

S7'

3.75x7.5

28.13


5.45

3.5

19.08

1.61

198.4

438

636.4

S8

3.95x4.58

18.09

2.66

3.5

9.31

0

218.9


438

656.9

S9

2.92x6.9

20.15

2.66

3.5

9.31

0

137.1

438

575.1

S10

1.35x3.75

5.06


0

0

0

0

0.0

438

438.0

S11

2.43x3.68

8.94

2.85

3.5

9.975

2.07

223.1


438

661.1

Bảng 2.4. Hoạt tải các ơ sàn tầng điển hình
Diện tích

ptc

Hệ số
giảm tải
Ψ

ptt

(m )

(daN/m )

Hệ số
n

P.ngủ

27.00

150

1.3


0.75

145.5

S1'

P.ngủ

27.00

150

1.3

0.75

145.5

S2

P.ngủ

19.84

150

1.3

0.80


156.8

S3

P.ngủ

27.00

150

1.3

0.75

145.55

S4

P.ngủ

13.50

150

1.3

0.89

173.5


S5

P.ngủ

27.00

150

1.3

0.75

145.5

S5'

H.lang

27.00

300

1.2

1.00

360.0

S6


H.lang

24.84

300

1.2

1.00

360.0

S7

P.ngủ

28.13

150

1.3

0.74

144.2

S7'

P.ngủ


28.13

150

1.3

0.74

144.2

S8

H.lang

18.09

300

1.2

1.00

360

S9

H.lang

20.15


300

1.2

1

360

S10

Lơ gia

5.06

200

1.2

1

240

S11

P.kỹ thuật

8.94

200


1.2

1

240

Ơ Sàn

Loại Phịng

S1

Phụ lục

2

2

(daN/m2)

3


Bảng 2.5 Tính tốn cốt thép sàn loại bản kê 4 cạnh

Phụ lục

4



Phụ lục

5


Bảng 2.6 Tính tốn cốt thép sàn loại bản dầm

Phụ lục

6


Bảng 2.7. Cốt thép mũ cấu tạo theo phương cạnh ngắn.
Astt

Asct = 1 / 3. Astt

ø

a

Asch

cm2

cm2

mm


mm

cm2

S1

6.58

2.19

8

200

2.51

S4

2.88

0.96

6

200

1.41

S7


6.52

2.17

8

200

2.51

Ô SÀN

Bảng 2.8. Cốt thép mũ cấu tạo theo phương cạnh dài.
Ô SÀN

As
cm

2

As=1/3 As
cm

2

ø

a

As


mm

mm

cm2

S1

2.11

0.70

6

200

1.41

S1'

0.97

0.32

6

200

1.41


S2

1.04

0.35

6

200

1.41

S4

2.64

0.88

6

200

1.41

S7

1.52

0.51


6

200

1.41

Bảng 2.9. Cốt thép phân bố theo phương cạnh ngắn.
Ô SÀN

Phụ lục

As
cm

2

As=20% As
cm

2

ø

a

As tt

mm


mm

cm2

S1

6.58

1.32

6

200

1.41

S1'

3.94

0.79

6

250

1.13

S2


3.17

0.63

6

250

1.13

S3

6.08

1.22

6

250

1.41

S4

2.88

0.58

6


200

1.13

S5

3.26

0.65

6

250

1.13

S5'

5.36

1.07

6

250

1.13

S6


4.78

0.96

6

250

1.13

S7

6.52

1.30

6

200

1.41

S7'

4.12

0.82

6


250

1.13

S8

2.68

0.54

6

250

1.13

S9

2.46

0.49

6

250

1.13

S10


0.85

0.17

6

250

1.13

7


PHỤ LỤC CHƯƠNG 4
Bảng 4.1 Bảng tổng hợp tĩnh tải sàn truyền vào dầm
Dạng tải
Nhịp

L(m)

A-B

7.2

B-C

7.2

C-D


7.5

Ô sàn

L1(m)

L2(m)

β

qs(kN/m )

S1

3.75

7.2

0.2604

7.395

12.23

S1'

3.75

7.2


0.2604

6.469

10.70

S5

3.75

7.2

0.2604

7.365

12.18

S5

3.75

7.2

0.2604

7.365

12.18


S7

3.75

7.5

0.25

6.830

11.41

S7'

3.75

7.5

0.25

6.364

10.63

2

qt.sgiac

qsthang


Tổng qds
(kN/m)
22.93
24.36
22.03

Bảng 4.2. Bảng tổng tĩnh tải tường truyền vào dầm.
Chiều
dài

Nhịp

Kích thước tường

St

Sc

gtc

(m)

l(m)

h(m)

bttb(m)

(m2)


(m2)

kN/m

A-B

7.2

4.99

3.5

0.15

17.465

2.07

6.7

B-C

7.2

6.98

3.5

0.22


24.43

2.07

13.3

C-D

7.5

7.36

3.5

0.146

25.76

3.68

9.1

Bảng 4.3. Bảng tổng hợp tĩnh tải truyền vào dầm (Phân bố đều)
qd

qds

qdt

Tổng G


(kN/m)

(kN/m)

(kN/m)

(kN/m)

7.2

3.32

22.93

6.7

32.968

B-C

7.2

3.32

24.36

13.3

40.99


C-D

7.5

3.32

22.03

9.1

34.44

Nhịp

L(m)

A-B

Bảng 4.4. Hoạt tải do sàn truyền lên dầm
Nhịp

L(m)

A-B

7.2

B-C


7.2

C-D

7.5

Dạng tải

Ô sàn

L1(m)

L2(m)



ps(kN/m2)

S1

3.75

7.2

0.2604

2.400

3.97


S1'

3.75

7.2

0.2604

1.455

2.41

S5

3.75

7.2

0.2604

3.600

5.95

S5

3.75

7.2


0.2604

3.600

5.95

S7

3.75

7.5

0.25

2.400

4.01

S7'

3.75

7.5

0.25

1.442

2.41


pt.sgiác

psthang

Tổng pds
(kN/m)
6.38
11.91
6.42

Bảng 4.5. Tổ hợp momen dầm D9 (kN.m)
Phụ lục

8


NHỊP

N1

N2

N3

Tiết
diện

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)

Tổ hợp


TT

HT1

HT2

HT3

Mmin

Mmax

Mttoán

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


N

124.72

22.92

-10.87

2.26

113.85

149.90

149.90

GP

-179.54

-16.50

-21.74

4.51

-217.78

-175.03


-217.78

GT

-179.54

-16.50

-21.74

4.51

-217.78

-175.03

-217.78

N

55.55

-6.26

32.72

-6.90

42.40


88.27

88.27

GP

-199.64

3.99

-21.16

-18.31

-239.11

-195.66

-239.11

GT

-199.64

3.99

-21.16

-18.31


-239.11

-195.66

-239.11

N

143.25

1.99

-10.58

24.74

132.67

169.98

169.98

GP

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

Bảng 4.6. Tổ hợp lực cắt Q dầm D9 (kN)
Tiết
diện

N1

N2

N3

Phụ lục

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT

HT1

HT2

HT3


GT

-94.22

-15.03

3.02

-0.63

1/4N

-34.64

-6.37

3.02

3/4N

84.52

10.95

GP

144.10

GT


Tổ hợp
Qmin

Qmax

|Q|max

-109.88

-91.20

109.88

-0.63

-41.64

-31.62

41.64

3.02

-0.63

83.89

98.49

98.49


19.61

3.02

-0.63

143.47

166.72

166.72

-133.40

-2.85

-30.18

3.17

-166.42

-130.23

166.42

1/4N

-65.30


-2.85

-15.13

3.17

-83.28

-62.13

83.28

3/4N

70.89

-2.85

14.97

3.17

68.04

89.02

89.02

GP


138.98

-2.85

30.02

3.17

136.14

172.17

172.17

GT

-156.26

0.53

-2.82

-20.52

-179.59

-155.73

179.59


1/4N

-91.44

0.53

-2.82

-11.48

-105.74

-90.91

105.74

3/4N

38.20

0.53

-2.82

6.60

35.38

45.33


45.33

GP

103.02

0.53

-2.82

15.63

100.20

119.18

119.18

9


Bảng 4.7. Tính thép dọc dầm D9
Tiết
diện
G1

N1

G2


N2

G4

Phụ lục

μTT

(cm2)

(%)

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

0.000

c.tạo

1.28

0.10%


2Ø20

6.28

51.0

0.000

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

4.0

51.0

0.016

0.992

10.58

0.83%


2Ø18 +
2Ø20

11.37

5.5

49.5

0.245

0.857

18.34

1.48%

6Ø20

18.85

4.0

51.0

0.000

c.tạo


1.28

0.10%

2Ø20

6.28

4.0

51.0

0.000

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

Mttốn

b

h


a

ho

(kN.m)

(cm)

(cm)

(cm)

(cm)

Trên

0.00

25

4.0

51.0

0.000

4.0

51.0


4.0

αm

55

Dưới

0.00

25

Trên

0.00

25

ζ

55

Dưới

149.90

255

Trên


-217.78

25
55

Dưới

0.00

255

Trên

0.00

25
55

Chọn thép

Asch
(cm2)

Dưới

88.27

255

4.0


51.0

0.009

0.995

6.21

0.49%

1Ø18 +
2Ø20

8.83

Trên

-239.11

25

5.5

49.5

0.269

0.840


20.55

1.66%

2Ø20 +
4Ø22

21.49

4.0

51.0

0.000

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

4.0

51.0

0.000


c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

4.0

51.0

0.017

0.991

12.01

0.94%

4Ø20

12.57

4.0

51.0


0.000

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

4.0

51.0

0.000

c.tạo

1.28

0.10%

2Ø20

6.28

G3


N3

AsTT

Cốt
thép

55
Dưới

0.00

255

Trên

0.00

25
55

Dưới

169.98

265

Trên


0.00

25

Dưới

55
0.00

25

10


Bảng 4.7. Tính cốt đai dầm D9

Phụ lục

11


PHỤ LỤC CHƯƠNG 5

Bảng 5.1. Sơ bộ tiết diện cột

C1
C2
C3
C4
C5

C6

Tầng

Fs
(m2)

ms

q
(kN/m2)

N
(kN)

k

Att
(cm2)

b
(cm)

h
(cm)

A
(cm2)

1÷6


12.96

12

10

1555.2

1.5

1608.8

50

50

2500

7÷12

12.96

6

10

777,6

1,5


804,4

45

45

2025

1÷6

25.92

12

10

3110.4

1.3

2788.6

50

50

2500

7÷12


25.92

6

10

1555.2

1.3

1394.3

45

45

2025

1÷6

32.4

12

10

3888

1.3


3485.8

50

50

2500

7÷12

32.4

6

10

1944

1.3

1742.9

45

45

2025

1÷6


51.84

12

10

6220.8

1.1

4719.2

65

65

4225

7÷12

51.84

6

10

3110.4

1.1


2359.6

55

55

3025

1÷12

6.48

12

10

777.6

1.5

804.41

35

35

1225

1÷6


43.4

12

10

5208

1.1

3950.9

60

60

3600

7÷12

43.4

6

10

2604

1.1


1975.4

55

55

3025

Bảng 5.2. Tải trọng bản thân sàn
Chiều dày

Tr.lượng riêng 

gtc

(m)

(daN/m3)

(daN/m2)

Gạch Granit

0.01

2200

22


1.1

24.2

Vữa XM lót

0.02

1600

32

1.3

41.6

Vữa trát

0.015

1600

24

1.3

31.2

Trần


60

1.1

66

Tổng cộng

138

Lớp vật liệu

Hệ số n

gs
(daN/m2)

163

Bảng 5.3. Tĩnh tải sàn mái
Chiều dày

Tr.lượng riêng 

gtc

(m)

(daN/m3)


(daN/m2)

Gạch lá nem

0.02

1800

36

1.1

39,6

Vữa XM lót

0.02

1600

32

1.3

41.6

Vữa trát

0.015


1600

24

1.3

31.2

Trần

60

1.1

66

Tổng cộng

152

Lớp vật liệu

Phụ lục

Hệ số n

gtt
(daN/m2)

178,4



Bảng 5.4. Tĩnh tải sàn tầng 2-12
Kích
thước

Diện
tích

(mxm)

(m2)

l(m)

S1

3.75x7.2

27.00

S1'

3.75x7.2

S2

Ơ
sàn


Kích thước
tường

gtt

St

Sc

h(m)

(m2)

(m2)

daN/m2

daN/m2

daN/m2

9.24

3.5

32.34

4.46

301.5


163

464.5

27.00

7.52

3.5

26.32

3.68

208.9

163

371.9

3.45x5.75

19.84

3.19

3.5

11.17


2.67

186.5

163

349.5

S3

3.6x7.5

27.00

6.95

3.5

24.33

4.92

259.5

163

422.5

S4


3.6x3.75

13.50

0

0

0

0

0.0

163

163.0

S5

3.75x7.2

27.00

3.68

3.5

12.88


2.07

100.1

163

263.1

S5'

3.75x7.2

27.00

6.87

3.5

24.05

5.52

298.5

163

461.5

S6


3.45x7.2

24.84

7.88

3.5

27.58

5.04

286.3

163

449.3

S7

3.75x7.5

28.13

7.36

3.5

25.76


2.85

245.0

163

408.0

S7'

3.75x7.5

28.13

5.45

3.5

19.08

1.61

198.4

163

361.4

S8


3.95x4.58

18.09

2.66

3.5

9.31

0

218.9

163

381.9

S9

2.92x6.9

20.15

2.66

3.5

9.31


0

137.1

163

300.1

S10

1.35x3.75

5.06

0

0

0

0

0.0

163

163.0

Bảng 5.5. Tĩnh tải sàn tầng áp mái

Kích
thước

Diện
tích

(mxm)

(m2)

l(m)

S1

3.75x7.2

27.00

S1'

3.75x7.2

27.00

Ơ
sàn

Kích thước
tường


gtt

St

Sc

h(m)

(m2)

(m2)

daN/m2

daN/m2

daN/m2

3

2.55

3.825

0

60.3

163


223.3

3

2.55

3.825

0

60.3

163

223.3

Bảng 5.6. Tải trọng tác dụng lên đáy bể
Chiều dày

Tr.lượng riêng 

gtc

(m)

(daN/m3)

(daN/m2)

Gạch men


0.01

1800

18

1.1

19.8

Lớp vữa lót

0.02

1600

32

1.3

41.6

Lớp chống thấm

0.03

2000

60


1.3

78

BTCT

0.2

2500

500

1.1

550

Vữa trát

0.015

1600

24

1.2

28.8

Lớp vật liệu


Tổng cộng

Phụ lục

634

Hệ số n

gs
(daN/m2)

718.2


Bảng 5.7. Tải trọng tác dụng lên dầm bể
Chiều dày

Tr.lượng riêng 

gtc

(m)

(daN/m3)

(daN/m2)

Gạch men


0.01

1800

18

1.1

19.8

Lớp vữa lót

0.02

1600

32

1.3

41.6

Lớp chống thấm

0.03

2000

60


1.3

78

BTCT

0.22

2500

550

1.1

715

Vữa trát

0.015

1600

24

1.2

28.8

Lớp vật liệu


Tổng cộng

Hệ số n

gs
(daN/m2)

684

883.2

Bảng 5.8. Hoạt tải một số phòng trong cơng trình
ptc

Loại Phịng

ptt

Hệ số n

(daN/m2)

(daN/m2)

P.ngủ

150

1.3


195

H.lang

300

1.2

360

Lơ gia

200

1.2

240

P. Áp mái

70

1.3

91

MB ko sd

75


1.3

97.5

P.máy

400

1.2

480

Bảng 5.9. Hoạt tải sàn tầng 2-12
Diện tích

ptc

Hệ số

Hệ số giảm

ptt

(m2)

(daN/m2)

n

tải Ψ


(daN/m2)

Ơ Sàn

Loại Phịng

S1

P.ngủ

27,00

150

1,3

0,75

145,5

S1'

P.ngủ

27,00

150

1,3


0,75

145,5

S2

P.ngủ

19,84

150

1,3

0,80

156,8

S3

P.ngủ

27,00

150

1,3

0,75


145,5

S4

P.ngủ

13,50

150

1,3

0,89

173,5

S5

P.ngủ

27,00

150

1,3

0,75

145,5


S5'

H.lang

27,00

300

1,2

1

360,0

S6

H.lang

24,84

300

1,2

1

360,0

S7


P.ngủ

28,13

150

1,3

0,74

144,2

S7'

P.ngủ

28,13

150

1,3

0,74

144,2

S8

H.lang


18,09

300

1,2

1

360,0

S9

H.lang

20,15

300

1,2

1

360,0

S10

Lơ gia

5,06


200

1,2

1

240,0

Phụ lục


Bảng 5.10. Tĩnh tải tường cửa lên dầm tầng 2-12

Tên
dầm

Diện
tích

Diện
tích

Tổng tải

tường
St

cửa
Sc


gd

δ (m)

(m2)

(m2)

(daN/m)

2.90

0.22

9.89

1.95

478

6.60

2.90

0.22

19.14

0.00


1131

0.70

3.00

2.90

0.22

8.70

0.00

1028

0.30

0.70

3.41

2.90

0.22

9.89

0.00


584

7.2

0.30

0.70

3.30

2.90

0.11

9.57

2.07

263

4-5

7.2

0.30

0.70

1.60


2.90

0.11

4.64

0.00

157

2-3

7.2

0.30

0.70

3.30

2.90

0.22

9.57

0.00

565


3-4

3.95

0.30

0.70

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0

4-5

7.2

0.30

0.70

6.90


2.90

0.22

20.01

2.97

1020

2-3;4-5

7.2

0.30

0.70

3.41

2.90

0.22

9.89

1.95

478


3-4

7.2

0.30

0.70

2.09

2.90

0.22

6.06

0.00

358

A-B;C-D

7.2

0.30

0.70

5.7


2.9

0.22

16.53

0.84

931

B-C

7.2

0.30

0.70

3.3

2.9

0.11

9.57

0

324


A-B;C-D

7.2

0.30

0.70

5.7

2.9

0.22

16.53

1.95

870

B-C

7.2

0.30

0.70

3.41


2.9

0.11

9.89

2.07

274

A-B

7.2

0.30

0.70

6.6

2.9

0.22

19.14

0.00

1131


B-C

7.2

0.30

0.70

4.42

2.9

0.22

12.82

0.00

757

C-D

7.2

0.30

0.70

6.6


2.9

0.22

19.14

2.97

969

A-B

7.2

0.30

0.70

6.6

2.9

0.22

19.14

0.00

1131


B-C

7.2

0.30

0.70

4.42

2.9

0.22

12.82

0.00

757

C-D

7.2

0.30

0.70

2.36


2.9

0.22

6.84

0.63

370

1-2;5-6

3.6

0.30

0.70

2.10

2.90

0.22

6.09

0.00

720


A-B

5.75

0.25

0.55

3.9

3.05

0.11

11.90

0

505

B-C

7.2

0.25

0.55

3.41


3.05

0.11

10.40

0.00

352

A-B

7.2

0.25

0.55

4.99

3.05

0.15

15.22

2.07

575


B-C

7.2

0.25

0.55

6.98

3.05

0.22

21.29

2.07

1145

C-D

7.5

0.25

0.55

7.36


3.05

0.15

22.45

3.68

775

A-B

7.2

0.25

0.55

6.9

3.05

0.17

21.05

2.07

913


B-C

7.2

0.25

0.55

4.61

3.05

0.22

14.06

0.00

831

Chiều
dài
đoạn
dầm l
(m)

b (m)

h

(m)

l
(m)

h
(m)

7.2

0.30

0.70

3.41

3-4

7.2

0.30

0.70

1-2;5-6

3.6

0.30


2-3

7.2

3-4

Trục định
vị

2-3;4-5;
D1

D2

D3

D4
D5
D5'

D6

D6'
D7
D8

D9

D9'
Phụ lục


B-C

Tiết diện
dầm

Kích thước tường


Diện
tích
tường

Diện
tích
cửa

St

Sc

δ (m)

(m2)

(m2)

(daN/m)

3.05


0.14

21.96

4.14

715

6.6

2.9

0.22

19.14

11.16

471

0.55

0

0

0

0.00


0

0

0.25

0.55

3.38

3.05

0.22

10.31

2.07

992

0.25

0.35

3.57

3.25

0.22


11.60

0

1371

Chiều
dài
đoạn
dầm l
(m)

b (m)

h
(m)

l
(m)

h
(m)

C-D

7.5

0.25


0.55

7.2

D10

3-4

7.2

0.25

0.70

D11

3-4

3.95

0.25

D12

5-6

3.6

D13


B-C

3.6

Tên

Trục định

dầm

vị

Tiết diện
dầm

Kích thước tường

Tổng tải
gd

Bảng 5.11.Tĩnh tải mái truyền vào dầm
gtc

Lớp vật liệu

(daN/m2)

Hệ số n

gtt

(daN/m2)

1.Mái tôn dày 0.47mm

4.2

1.1

4.62

2.Xà gồ chữ Z, khoảng cách 1 m

9.9

1.3

12.9

3.Bông cách nhiệt thủy tinh

1.2

1.1

1.32

Tổng cộng

18.8


Bảng 5.12. Tĩnh tải tường cửa lên dầm tầng áp mái

Tên
dầm

D1

D2

D3

Phụ lục

Trục
định vị

Chiều
dài
đoạn
dầm l
(m)

Tiết diện
dầm

Kích thước tường

Diện
tích
tường

St

Diệ
n
tích
cửa
Sc

Tải lớp
mái
gm

(daN/m) (daN/m)

b
(m)

h
(m)

l
(m)

h
(m)

δ
(m)

(m2)


(m2
)

Tổng
tải
gd

2-3;4-5;
B-C

7.20

0.30

0.70

7.20

2.55

0.22

9.18

2.16

67.72

482


3-4

7.20

0.30

0.70

6.60

2.50

0.22

16.50

0.00

0.00

975

1-2;5-6

3.60

0.30

0.70


3.60

0.25

0.22

0.90

0.00

0.00

106

2-3;4-5

7.20

0.30

0.70

7.20

2.55

0.22

9.18


2.16

67.72

482

3-4

7.20

0.30

0.70

7.20

0.25

0.22

1.80

0.00

0.00

106

2-3;4-5


7.20

0.30

0.70

7.20

0.25

0.22

1.80

0.00

0.00

106

3-4

3.95

0.30

0.70

3.68


2.50

0.22

9.20

0.00

0.00

991


Tên
dầm

Trục
định vị

Chiều
dài
đoạn
dầm l
(m)

Tiết diện
dầm

Diệ

n
tích

Diện
tích
tường

Kích thước tường

St

cửa
Sc

b
(m)

h
(m)

l
(m)

h
(m)

δ
(m)

(m2)


(m2
)

Tải lớp
mái
gm

Tổng
tải
gd

(daN/m) (daN/m)

3-4

7.20

0.30

0.70

2.09

2.50

0.22

5.23


0.00

0.00

309

A-B

7.2

0.30

0.70

7.20

0.25

0.22

1.80

0.00

0.00

106

B-C


7.2

0.30

0.70

7.20

2.55

0.22

9.18

2.16

67.72

482

A-B

7.2

0.30

0.70

7.20


0.25

0.22

1.80

0.00

0.00

106

B-C

7.20

0.30

0.70

7.20

2.55

0.22

9.18

2.16


67.72

482

C-D

7.2

0.30

0.70

6.6

2.5

0.22

16.50

4.23

0

744

A-B

7.2


0.30

0.70

7.20

0.25

0.22

1.80

0.00

0.00

106

B-C

7.20

0.30

0.70

7.20

2.55


0.22

9.18

2.16

67.72

482

C-D

2.66

0.30

0.70

2.36

2.50

0.22

5.90

2.07

0.00


638

D-E

3.6

0.30

0.70

3.00

2.50

0.22

7.50

0.00

0.00

886

1-2;5-6

3.60

0.30


0.70

3.60

0.25

0.22

0.90

0.00

0.00

106

D8

B-C

7.20

0.25

0.55

7.20

2.55


0.22

9.18

2.16

67.72

482

D9,
D9'

B-C

7.2

0.25

0.55

3.00

2.55

0.22

3.83

0.00


67.72

294

D10

3-4

3.95

0.25

0.55

3.68

2.50

0.22

9.20

2.07

0.00

785

D5,

D5'
D6

D6'

D7

Bảng 5.13. Giá trị gió tĩnh theo phương X
Cao
độ
sàn

Kí hiệu
sàn

Chiều
cao
tầng

Hệ số
độ
cao

Áp lực
gió đẩy
(đ)

Áp lực
gió hút
(h)


Tải
trọng
gió
hướng

Tải
trọng
gió
hướng

X+

X-

Wj

GTX

GTXX

(m)

(daN/m²)

WjX
(T)

WjXX(T)


Chiều
cao

Tổng áp
lực gió

đón
gió

tĩnh
(đ+h)

Z
(m)

…F

H(m)

kj

47

STORY13

3.2

1.319

100.272


75.204

1.60

175.475

8.490

-8.490

43.8

STORY12

3.6

1.303

99.005

74.254

3.40

173.259

17.814

-17.814


40.2

STORY11

3.6

1.283

97.486

73.114

3.60

170.600

18.572

-18.572

36.6

STORY10

3.6

1.261

95.851


71.888

3.60

167.738

18.261

-18.261

33

STORY9

3.6

1.238

94.078

70.558

3.60

164.636

17.923

-17.923


29.4

STORY8

3.6

1.212

92.139

69.104

3.60

161.243

17.554

-17.554

Phụ lục

(daN/m²) (daN/m²)


Cao
độ
sàn


Kí hiệu
sàn

Chiều
cao

Hệ số
độ

Áp lực
gió đẩy

Áp lực
gió hút

tầng

cao

(đ)

(h)

Tải
trọng
gió

Tải
trọng
gió


(đ+h)

hướng
X+

hướng
X-

Chiều

Tổng áp

cao
đón

lực gió
tĩnh

gió

25.8

STORY7

3.6

1.184

89.994


67.496

3.60

157.490

17.145

-17.145

22.2

STORY6

3.6

1.152

87.588

65.691

3.60

153.280

16.687

-16.687


18.6

STORY5

3.6

1.116

84.838

63.629

3.60

148.467

16.163

-16.163

15

STORY4

3.6

1.074

81.611


61.208

3.60

142.819

15.548

-15.548

11.4

STORY3

3.6

1.022

77.671

58.253

3.60

135.924

14.797

-14.797


7.8

STORY2

3.6

0.954

72.534

54.401

3.60

126.935

13.819

-13.819

4.2

STORY1

4.2

0.854

64.874


48.656

3.90

113.530

13.389

-13.389

0

BASE

0

0.000

0.000

0.000

2.10

0.000

0.000

0.000


Tổng áp
lực gió
tĩnh
(đ+h)

Tải
trọng
gió
hướng
Y+

Tải
trọng
gió
hướng
Y-

Wj

GTY

GTYY

(daN/m²)

WjY
(T)

WjYY(T)


Bảng 5.14. Giá trị gió tĩnh theo phương Y
Cao
độ
sàn

Kí hiệu
sàn

Chiều
cao
tầng

Hệ số
độ cao

Z
(m)

…F

H(m)

kj

47

STORY13

3.2


43.8

STORY12

40.2

Áp lực
gió đẩy
(đ)

Áp lực
gió hút
(h)

Chiều
cao
đón
gió

(m)

(daN/m²)

(daN/m²)

1.319

100.272


75.204

1.60

175.475

9.703

-9.703

3.6

1.303

99.005

74.254

3.40

173.259

20.359

-20.359

STORY11

3.6


1.283

97.486

73.114

3.60

170.600

21.225

-21.225

36.6

STORY10

3.6

1.261

95.851

71.888

3.60

167.738


20.869

-20.869

33

STORY9

3.6

1.238

94.078

70.558

3.60

164.636

20.483

-20.483

29.4

STORY8

3.6


1.212

92.139

69.104

3.60

161.243

20.061

-20.061

25.8

STORY7

3.6

1.184

89.994

67.496

3.60

157.490


19.594

-19.594

22.2

STORY6

3.6

1.152

87.588

65.691

3.60

153.280

19.070

-19.070

18.6

STORY5

3.6


1.116

84.838

63.629

3.60

148.467

18.472

-18.472

15

STORY4

3.6

1.074

81.611

61.208

3.60

142.819


17.769

-17.769

11.4

STORY3

3.6

1.022

77.671

58.253

3.60

135.924

16.911

-16.911

7.8

STORY2

3.6


0.954

72.534

54.401

3.60

126.935

15.793

-15.793

4.2

STORY1

4.2

0.854

64.874

48.656

3.90

113.530


15.302

-15.302

0

BASE

0

0.000

0.000

0.000

2.10

0.000

0.000

0.000

Bảng 4.15. Giá trị tần số dao động của cơng trình

Phụ lục


Mode dao

động
(Phương X)

Chu kì T(s)

Tần số f=1/T
(Hz)

Mode dao
động
(Phương Y)

Chu kì T(s)

Tần số f=1/T
(Hz)

1

1,680

0,6

1

1,396

0,72

2


0,467

2,14

2

0,386

2,59

Giới hạn

FL = 1,3

Giới hạn

FL = 1,3

Bảng 4.16. Xác định các thơng số tính tốn
Phương

Mode

f (Hz)

X

1


Y

1

H.s động lực học

H.s tương quan khơng gian

i

i







0,6

0,019

1,334

10,08

47

0,6


0,72

0,0159

1,390

28,8

47

0,576

Bảng 5.17. Bảng tính tốn WFj theo phương X: WFj = W j . j .S j .
Cao độ
sàn
Z

Kí hiệu sàn

Gió tĩnh tiêu
chuẩn

Hệ số áp lực
động

Diện tích
mặt đón
gió

Hệ số

tương
quan

Gió động
tiêu chuẩn

…F

Wj

j

Sj

νi

WFj

(daN/m²)

(m)

(m²)

(daN)

47

STORY13


175.475

0.424

40.3

0.759

2276.14

43.8

STORY12

173.259

0.426

85.7

0.759

4802.75

40.2

STORY11

170.600


0.429

90.7

0.759

5038.95

36.6

STORY10

167.738

0.434

90.7

0.759

5011.16

33

STORY9

164.636

0.439


90.7

0.759

4975.62

29.4

STORY8

161.243

0.444

90.7

0.759

4929.04

25.8

STORY7

157.490

0.449

90.7


0.759

4868.98

22.2

STORY6

153.280

0.454

90.7

0.759

4792.03

18.6

STORY5

148.467

0.461

90.7

0.759


4714.59

15

STORY4

142.819

0.472

90.7

0.759

4637.93

11.4

STORY3

135.924

0.482

90.7

0.759

4511.76


7.8

STORY2

126.935

0.500

90.7

0.759

4368.12

4.2

STORY1

113.530

0.517

98.3

0.759

4379.43

0


BASE

0.000

0.000

52.9

0.759

0.00

Phụ lục


Bảng 5.18. Bảng tính tốn hệ số ψj the phương X:  j =
Cao độ
sàn

Kí hiệu
sàn

Z

…F

(m)

Khối


Dịch

lượng
tầng

yij

(T)

ji

.WFj

2
ji

.M j

Gió động

chuyển
tiêu
ngang tỉ đối chuẩn

Mj

y
y

WFj


Tích

Tích

Hệ số

WFj.yij

Mj.yij2

Ψi

(daN)

47

STORY13

273.601

0.0568

2276.142

129.285

882.702

43.8


STORY12

479.367

0.0537

4802.745

257.907

1382.346

40.2

STORY11

713.214

0.0500

5038.952

251.948

1783.035

36.6

STORY10


713.214

0.0460

5011.157

230.513

1509.161

33

STORY9

713.214

0.0416

4975.624

206.986

1234.260

29.4

STORY8

713.214


0.0367

4929.040

180.896

960.621

25.8

STORY7

713.214

0.0315

4868.982

153.373

707.687

22.2

STORY6

713.214

0.0261


4792.031

125.072

485.849

18.6

STORY5

713.214

0.0205

4714.585

96.649

299.728

15

STORY4

713.214

0.0150

4637.926


69.569

160.473

11.4

STORY3

713.214

0.0099

4511.758

44.666

69.902

7.8

STORY2

713.214

0.0054

4368.122

23.588


20.797

4.2

STORY1

719.132

0.0020

4379.428

8.759

2.877

0

BASE

0

0

0

0

0


1779.211

9499.437

Tổng

8604

Bảng 5.19. Bảng giá trị gió động tính tốn theo phương X: WP( ji )

Cao
độ
sàn

Z

Dịch

Kí hiệu sàn

Khối
lượng
tầng

Hệ số
động
lực

Hệ số


…F

Mj

j

Ψi

(m)

chuyển
ngang
tỉ đối

yij

tt

0.187

= M j . j . i . y ji . .

Hệ số
độ tin
cậy

Hệ số
điều
chỉnh


Áp lực
gió
động
tính
tốn
hướng
X+



β

Wp(j1)
(T)

Wp(j1)
(T)

GDX1

GDXX1

(T)

Áp lực
gió
động
tính
tốn

hướng
X-

47

STORY13

273.601 1.334

0.187

0.0568

1.2

1

4.66

-4.66

43.8

STORY12

479.367 1.334

0.187

0.0537


1.2

1

7.72

-7.72

Phụ lục


Cao

Khối

Hệ số

độ
sàn

Kí hiệu sàn

lượng
tầng

động
lực

Hệ số


Z

…F

Mj

j

Ψi

(m)

Dịch
chuyển
ngang
tỉ đối

yij

Hệ số

Hệ số

độ tin
cậy

điều
chỉnh




β

(T)

Áp lực
gió
động

Áp lực
gió
động

tính
tốn
hướng
X+

tính
tốn
hướng
X-

Wp(j1)

Wp(j1)

(T)


(T)

GDX1

GDXX1

40.2

STORY11

713.214 1.334

0.187

0.0500

1.2

1

10.69

-10.69

36.6

STORY10

713.214 1.334


0.187

0.0460

1.2

1

9.84

-9.84

33

STORY9

713.214 1.334

0.187

0.0416

1.2

1

8.89

-8.89


29.4

STORY8

713.214 1.334

0.187

0.0367

1.2

1

7.85

-7.85

25.8

STORY7

713.214 1.334

0.187

0.0315

1.2


1

6.74

-6.74

22.2

STORY6

713.214 1.334

0.187

0.0261

1.2

1

5.58

-5.58

18.6

STORY5

713.214 1.334


0.187

0.0205

1.2

1

4.38

-4.38

15

STORY4

713.214 1.334

0.187

0.0150

1.2

1

3.21

-3.21


11.4

STORY3

713.214 1.334

0.187

0.0099

1.2

1

2.12

-2.12

7.8

STORY2

713.214 1.334

0.187

0.0054

1.2


1

1.15

-1.15

4.2

STORY1

719.132 1.334

0.187

0.0020

1.2

1

0.43

-0.43

0

BASE

0.187


0

1.2

1

0.00

0.00

0

1.334

Bảng 5.20. Bảng tính tốn WFj theo phương Y: WFj = W j . j .S j .
Cao độ
sàn
Z

Kí hiệu sàn

Gió tĩnh
tiêu chuẩn

Hệ số áp
lực động

Diện tích
mặt đón gió


Hệ số
tương
quan

Gió động
tiêu chuẩn

…F

Wj

j

Sj

νi

WFj

(daN/m²)

(m)

(m²)

(daN)

47

STORY13


175.475

0.424

46.1

0.696

2383.47

43.8

STORY12

173.259

0.426

97.9

0.696

5029.22

40.2

STORY11

170.600


0.429

103.7

0.696

5276.57

36.6

STORY10

167.738

0.434

103.7

0.696

5247.46

33

STORY9

164.636

0.439


103.7

0.696

5210.25

29.4

STORY8

161.243

0.444

103.7

0.696

5161.47

25.8

STORY7

157.490

0.449

103.7


0.696

5098.58

22.2

STORY6

153.280

0.454

103.7

0.696

5018.00

Phụ lục


Cao độ
sàn
Z

Kí hiệu sàn

Gió tĩnh
tiêu chuẩn


Hệ số áp
lực động

Diện tích
mặt đón gió

Hệ số
tương
quan

Gió động
tiêu chuẩn

…F

Wj

j

Sj

νi

WFj

(daN/m²)

(m)


(m²)

(daN)

18.6

STORY5

148.467

0.461

103.7

0.696

4936.90

15

STORY4

142.819

0.472

103.7

0.696


4856.63

11.4

STORY3

135.924

0.482

103.7

0.696

4724.51

7.8

STORY2

126.935

0.500

103.7

0.696

4574.10


4.2

STORY1

113.530

0.517

112.3

0.696

4585.94

0

BASE

0.000

0.000

60.5

0.696

0.00

Bảng 5.21. Bảng tính tốn hệ số ψ j theo phương Y:  j =


Cao độ
sàn

Kí hiệu
sàn

Khối
lượng
tầng

Z

…F

Mj

(m)

y
y

ji
2
ji

.WFj
.M j

Dịch
chuyển

ngang tỉ
đối

Gió động
tiêu
chuẩn

Tích

Tích

Hệ số

yij

WFj

WFj.yij

Mj.yij2

Ψi

(T)

(daN)

47

STORY13


273.601

0.0575

2383.475

137.050

904.593

43.8

STORY12

479.367

0.0542

5029.222

272.584

1408.208

40.2

STORY11

713.214


0.0503

5276.567

265.411

1804.496

36.6

STORY10

713.214

0.0460

5247.461

241.383

1509.161

33

STORY9

713.214

0.0414


5210.253

215.704

1222.420

29.4

STORY8

713.214

0.0364

5161.472

187.878

944.980

25.8

STORY7

713.214

0.0311

5098.582


158.566

689.828

22.2

STORY6

713.214

0.0257

5018.002

128.963

471.071

18.6

STORY5

713.214

0.0202

4936.905

99.725


291.020

15

STORY4

713.214

0.0149

4856.630

72.364

158.341

11.4

STORY3

713.214

0.0099

4724.513

46.773

69.902


7.8

STORY2

713.214

0.0056

4574.103

25.615

22.366

4.2

STORY1

719.132

0.0022

4585.942

10.089

3.481

0


BASE

0

0

0

0

0

1862.105

9499.866

Tổng

Phụ lục

8604

0.196


Bảng 5.22. Bảng giá trị gió động tính tốn theo phương Y: WP( ji )

Cao
độ

sàn

Z

Kí hiệu
sàn

Khối
lượng
tầng

Hệ số
động
lực

…F

Mj

j

(m)

tt

= M j . j . i . y ji . .

Hệ số

Dịch

chuyển
ngang
tỉ đối

Hệ số
độ tin
cậy

Hệ số
điều
chỉnh

Ψi

yij



β

(T)

Áp lực
gió

Áp lực
gió

động
tính

tốn
hướng
Y+

động
tính
tốn
hướng
Y-

Wp(j1)
(T)

Wp(j1)
(T)

GDY1

GDYY1

47

STORY13 273.601 1.390

0.196

0.0575

1.2


1

5.14

-5.14

43.8

STORY12 479.367 1.390

0.196

0.0542

1.2

1

8.49

-8.49

40.2

STORY11 713.214 1.390

0.196

0.0503


1.2

1

11.73

-11.73

36.6

STORY10 713.214 1.390

0.196

0.0460

1.2

1

10.72

-10.72

33

STORY9

713.214 1.390


0.196

0.0414

1.2

1

9.65

-9.65

29.4

STORY8

713.214 1.390

0.196

0.0364

1.2

1

8.49

-8.49


25.8

STORY7

713.214 1.390

0.196

0.0311

1.2

1

7.25

-7.25

22.2

STORY6

713.214 1.390

0.196

0.0257

1.2


1

5.99

-5.99

18.6

STORY5

713.214 1.390

0.196

0.0202

1.2

1

4.71

-4.71

15

STORY4

713.214 1.390


0.196

0.0149

1.2

1

3.47

-3.47

11.4

STORY3

713.214 1.390

0.196

0.0099

1.2

1

2.31

-2.31


7.8

STORY2

713.214 1.390

0.196

0.0056

1.2

1

1.31

-1.31

4.2

STORY1

719.132 1.390

0.196

0.0022

1.2


1

0.52

-0.52

0

BASE

0.196

0.0000

1.2

1

0.00

0.00

Phụ lục

0

1.390


Bảng 5.23. Bảng tổ hợp nội lực cột khung trục 3


Phần
tử

Tiết
diện

C11
STORY1

1

2

C11
STORY2

1

2

C11
STORY3

1

2

C11
STORY4


1

C11
STORY5

2

1

2
Phụ lục

Nội
lực

TT

HT

GX

GXX

GY

GYY

THCB 1


THCB 2

THTT

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

│Mx │max

Mxtư

Mxtư

emax

│Mx │max

Mxtư

Mxtư


emax

│Mx │max

Mxtư

Mxtư

emax

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

My tư, Ntư

│My│max,
Ntư

My tư, Nmax

Mxtư

My tư, Ntư

My tư, Ntư

│My│max,
Ntư

My tư, Nmax

Mxtư
My tư, Ntư

My tư, Ntư

│My│max,
Ntư

My tư, Nmax

Mxtư
My tư, Ntư

1

2

3

4


5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1;3


1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;3

M3

19.834

1.366

80.709


-80.709

-14.376

14.376

100.543

34.210

21.200

34.210

93.702

34.002

34.002

34.002

100.543

34.002

34.002

100.543


M2

-43.035

-5.978

-5.382

5.382

49.669

-49.670

-48.417

-92.705

-49.013

-92.705

-53.259

-93.118

-93.118

-93.118


-48.417

-93.118

-93.118

-48.417

P

-3859.970

-406.190

-216.100

216.1

375.650

-375.660

-4076.070

-4235.630

-4266.160

-4235.630


-4420.031

-4563.635

-4563.635

-4563.635

-4076.070

-4563.635

-4563.635

-4076.070

1;2

1;2

1;2

1;5

1;2;3

1;2;6

1;2;6


1;2;5

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;5

M3

-34.663

-3.857

-2.783

2.783

0.566

-0.566

-38.520

-38.520

-38.520


-34.097

-40.639

-38.644

-38.644

-37.625

-40.639

-38.644

-38.644

-37.625

M2

66.718

8.439

-0.831

0.831

-0.975


0.975

75.157

75.157

75.157

65.743

73.565

75.191

75.191

73.436

73.565

75.191

75.191

73.436

P

-3830.440


-406.190

-216.100

216.1

375.650

-375.660

-4236.630

-4236.630

-4236.630

-3454.79

-4390.501

-4534.105

-4534.105

-3857.92

-4390.501

-4534.105


-4534.105

-3857.920

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;6

M3


66.627

5.851

76.718

-76.718

-16.561

16.561

143.345

83.188

72.478

83.188

140.939

86.798

86.798

86.798

143.345


86.798

86.798

83.188

M2

-140.179

-19.525

-1.996

1.996

51.652

-51.653

-142.175

-191.832

-159.704

-191.832

-159.548


-204.239

-204.239

-204.239

-142.175

-204.239

-204.239

-191.832

P

-3542.390

-376.730

-198.690

198.69

355.250

-355.250

-3741.080


-3897.640

-3919.120

-3897.640

-4060.268

-4201.172

-4201.172

-4201.172

-3741.080

-4201.172

-4201.172

-3897.640

1;3

1;6

1;2

1;6


1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

-37.261

-3.647

-25.418

25.418

6.334

-6.334


-62.679

-43.595

-40.908

-43.595

-63.420

-46.244

-46.244

-46.244

-63.420

-46.244

-46.244

-46.244

M2

79.692

11.410


-0.169

0.169

-15.692

15.692

79.523

95.384

91.102

95.384

89.809

104.084

104.084

104.084

89.809

104.084

104.084


104.084

P

-3517.850

-376.730

-198.690

198.69

355.250

-355.250

-3716.540

-3873.100

-3894.580

-3873.100

-4035.728

-4176.632

-4176.632


-4176.632

-4035.728

-4176.632

-4176.632

-4176.632

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6


1;2;6

1;6

M3

52.692

3.878

84.166

-84.166

-17.260

17.261

136.858

69.953

56.570

69.953

131.932

71.717


71.717

71.717

136.858

71.717

71.717

69.953

M2

-124.300

-19.535

-0.523

0.523

58.555

-58.556

-124.823

-182.856


-143.835

-182.856

-142.352

-194.582

-194.582

-194.582

-124.823

-194.582

-194.582

-182.856

P

-3224.370

-345.540

-174.800

174.8


325.820

-325.820

-3399.170

-3550.190

-3569.910

-3550.190

-3692.676

-3828.594

-3828.594

-3828.594

-3399.170

-3828.594

-3828.594

-3550.190

1;3


1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

-36.379

-3.165

-39.861


39.861

9.448

-9.448

-76.240

-45.827

-39.544

-45.827

-75.102

-47.731

-47.731

-47.731

-76.240

-47.731

-47.731

-47.731


M2

82.073

12.792

-0.188

0.188

-25.916

25.916

81.885

107.989

94.865

107.989

93.417

116.910

116.910

116.910


81.885

116.910

116.910

116.910

P

-3199.830

-345.540

-174.800

174.8

325.820

-325.820

-3374.630

-3525.650

-3545.370

-3525.650


-3668.136

-3804.054

-3804.054

-3804.054

-3374.630

-3804.054

-3804.054

-3804.054

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6


1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;6

M3

55.422

3.771

84.578

-84.578

-17.024

17.024

140.000

72.446

59.193


72.446

134.936

74.138

74.138

74.138

140.000

74.138

74.138

72.446

M2

-134.057

-22.167

1.139

-1.139

61.943


-61.944

-132.918

-196.001

-156.224

-196.001

-152.982

-209.757

-209.757

-209.757

-132.918

-209.757

-209.757

-196.001

P

-2902.770


-313.150

-148.340

148.34

291.070

-291.070

-3051.110

-3193.840

-3215.920

-3193.840

-3318.111

-3446.568

-3446.568

-3446.568

-3051.110

-3446.568


-3446.568

-3193.840

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3


-36.281

-2.828

-47.896

47.896

10.912

-10.912

-84.177

-47.193

-39.109

-47.193

-81.933

-48.647

-48.647

-48.647

-84.177


-48.647

-48.647

-48.647

M2

85.782

14.212

-0.607

0.607

-32.601

32.602

85.175

118.384

99.994

118.384

98.027


127.915

127.915

127.915

85.175

127.915

127.915

127.915

P

-2878.230

-313.150

-148.340

148.34

291.070

-291.070

-3026.570


-3169.300

-3191.380

-3169.300

-3293.571

-3422.028

-3422.028

-3422.028

-3026.570

-3422.028

-3422.028

-3422.028

1;3

1;6

1;2

1;6


1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;6

M3

54.435

3.321

81.962

-81.962

-16.081

16.082


136.397

70.517

57.756

70.517

131.190

71.898

71.898

71.898

136.397

71.898

71.898

70.517

M2

-137.867

-23.977


2.554

-2.554

62.917

-62.918

-135.313

-200.785

-161.844

-200.785

-157.148

-216.073

-216.073

-216.073

-135.313

-216.073

-216.073


-200.785

P

-2577.740

-279.640

-121.590

121.59

253.570

-253.570

-2699.330

-2831.310

-2857.380

-2831.310

-2938.847

-3057.629

-3057.629


-3057.629

-2699.330

-3057.629

-3057.629

-2831.310

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6


1;2;6

1;2;6

-87.493

-47.242

-38.447

-47.242

-84.600

-48.375

-48.375

-48.375

-87.493

-48.375

-48.375

-48.375

M3


-35.932

-2.515

-51.561

51.561

11.309

-11.310

24


Phần
tử

Tiết
diện

C11
STORY6

1

2

C11
STORY7


1

2

C11
STORY8

1

2

C11
STORY9

1

C11
STORY10

2

1

2
Phụ lục

TT

HT


GX

GXX

GY

GYY

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

(KN.m)

│Mx │max

Mxtư

Mxtư

emax

│Mx │max


Mxtư

Mxtư

emax

│Mx │max

Mxtư

Mxtư

emax

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

(KN)

My tư, Ntư

│My│max,

Ntư

My tư, Nmax

Mxtư
My tư, Ntư

My tư, Ntư

│My│max,
Ntư

My tư, Nmax

Mxtư
My tư, Ntư

My tư, Ntư

│My│max,
Ntư

My tư, Nmax

Mxtư
My tư, Ntư

1

2


3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17


18

M2

88.660

15.403

-1.170

1.17

-36.678

36.679

87.490

125.339

104.063

125.339

101.470

135.534

135.534


135.534

87.490

135.534

135.534

135.534

P

-2553.200

-279.640

-121.590

121.59

253.570

-253.570

-2674.790

-2806.770

-2832.840


-2806.770

-2914.307

-3033.089

-3033.089

-3033.089

-2674.790

-3033.089

-3033.089

-3033.089

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6


1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

Nội
lực

THCB 1

THCB 2

THTT

M3

54.203

3.006

76.775


-76.775

-14.702

14.702

130.978

68.905

57.209

68.905

126.006

70.140

70.140

70.140

130.978

70.140

70.140

70.140


M2

-142.022

-25.605

3.792

-3.792

61.942

-61.943

-138.230

-203.965

-167.627

-203.965

-161.654

-220.815

-220.815

-220.815


-138.230

-220.815

-220.815

-220.815

P

-2249.880

-245.190

-96.110

96.11

215.200

-215.200

-2345.990

-2465.080

-2495.070

-2465.080


-2557.050

-2664.231

-2664.231

-2664.231

-2345.990

-2664.231

-2664.231

-2664.231

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6


1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

-35.610

-2.248

-52.112

52.112

11.031

-11.031

-87.722

-46.641

-37.858


-46.641

-84.534

-47.561

-47.561

-47.561

-87.722

-47.561

-47.561

-47.561

M2

91.170

16.426

-1.757

1.757

-38.736


38.737

89.413

129.907

107.596

129.907

104.372

140.817

140.817

140.817

89.413

140.817

140.817

140.817

P

-2225.340


-245.190

-96.110

96.11

215.200

-215.200

-2321.450

-2440.540

-2470.530

-2440.540

-2532.510

-2639.691

-2639.691

-2639.691

-2321.450

-2639.691


-2639.691

-2639.691

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3


53.785

2.718

69.927

-69.927

-13.055

13.055

123.712

66.840

56.503

66.840

119.166

67.981

67.981

67.981

123.712


67.981

67.981

67.981

M2

-145.319

-26.946

4.851

-4.851

59.532

-59.533

-140.468

-204.852

-172.265

-204.852

-165.205


-223.150

-223.150

-223.150

-140.468

-223.150

-223.150

-223.150

P

-1919.640

-209.940

-72.900

72.9

177.350

-177.350

-1992.540


-2096.990

-2129.580

-2096.990

-2174.196

-2268.201

-2268.201

-2268.201

-1992.540

-2268.201

-2268.201

-2268.201

1;3

1;6

1;2

1;6


1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

-35.259

-2.017

-50.435

50.435

10.322

-10.322


-85.694

-45.581

-37.276

-45.581

-82.466

-46.364

-46.364

-46.364

-85.694

-46.364

-46.364

-46.364

M2

93.238

17.271


-2.314

2.314

-39.222

39.223

90.924

132.461

110.509

132.461

106.699

144.083

144.083

144.083

90.924

144.083

144.083


144.083

P

-1895.100

-209.940

-72.900

72.9

177.350

-177.350

-1968.000

-2072.450

-2105.040

-2072.450

-2149.656

-2243.661

-2243.661


-2243.661

-1968.000

-2243.661

-2243.661

-2243.661

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6


1;2;6

1;2;6

M3

53.402

2.475

62.069

-62.069

-11.268

11.268

115.471

64.670

55.877

64.670

111.492

65.771


65.771

65.771

115.471

65.771

65.771

65.771

M2

-148.066

-28.041

5.756

-5.756

56.149

-56.149

-142.310

-204.215


-176.107

-204.215

-168.123

-223.837

-223.837

-223.837

-142.310

-223.837

-223.837

-223.837

P

-1587.450

-174.040

-52.610

52.61


141.020

-141.020

-1640.060

-1728.470

-1761.490

-1728.470

-1791.435

-1871.004

-1871.004

-1871.004

-1640.060

-1871.004

-1871.004

-1871.004

1;3


1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

-34.955

-1.820

-47.175


47.175

9.334

-9.334

-82.130

-44.289

-36.775

-44.289

-79.051

-44.994

-44.994

-44.994

-82.130

-44.994

-44.994

-44.994


M2

94.976

17.977

-2.826

2.826

-38.511

38.511

92.150

133.487

112.953

133.487

108.612

145.815

145.815

145.815


92.150

145.815

145.815

145.815

P

-1562.910

-174.040

-52.610

52.61

141.020

-141.020

-1615.520

-1703.930

-1736.950

-1703.930


-1766.895

-1846.464

-1846.464

-1846.464

-1615.520

-1846.464

-1846.464

-1846.464

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6


1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

52.900

2.264

53.813

-53.813

-9.462

9.462

106.713

62.362

55.164


62.362

103.369

63.453

63.453

63.453

106.713

63.453

63.453

63.453

M2

-150.093

-28.837

6.516

-6.516

52.200


-52.200

-143.577

-202.293

-178.930

-202.293

-170.182

-223.026

-223.026

-223.026

-143.577

-223.026

-223.026

-223.026

P

-1253.770


-137.630

-35.580

35.58

106.870

-106.870

-1289.350

-1360.640

-1391.400

-1360.640

-1409.659

-1473.820

-1473.820

-1473.820

-1289.350

-1473.820


-1473.820

-1473.820

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3


-34.438

-1.652

-42.719

42.719

8.170

-8.170

-77.157

-42.608

-36.090

-42.608

-74.372

-43.278

-43.278

-43.278

-77.157


-43.278

-43.278

-43.278

M2

96.046

18.403

-3.278

3.278

-36.822

36.822

92.768

132.868

114.449

132.868

109.659


145.749

145.749

145.749

92.768

145.749

145.749

145.749

P

-1229.230

-137.630

-35.580

35.58

106.870

-106.870

-1264.810


-1336.100

-1366.860

-1336.100

-1385.119

-1449.280

-1449.280

-1449.280

-1264.810

-1449.280

-1449.280

-1449.280

1;3

1;6

1;2

1;6


1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

M3

52.747

2.078

46.069

-46.069

-7.796

7.796


98.816

60.543

54.825

60.543

96.079

61.634

61.634

61.634

98.816

61.634

61.634

61.634

M2

-152.152

-29.613


7.197

-7.197

48.411

-48.411

-144.955

-200.563

-181.765

-200.563

-172.326

-222.374

-222.374

-222.374

-144.955

-222.374

-222.374


-222.374

P

-918.970

-100.850

-21.910

21.91

75.220

-75.220

-940.880

-994.190

-1019.820

-994.190

-1029.454

-1077.433

-1077.433


-1077.433

-940.880

-1077.433

-1077.433

-1077.433

1;3

1;6

1;2

1;6

1;2;3

1;2;6

1;2;6

1;2;6

1;3

1;2;6


1;2;6

1;2;6
25


×