ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
*
PHỤ LỤC
CHUNG CƯ AN PHÚ - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Sinh viên thực hiện: NGUYỄN HUY LINH
Đà Nẵng – Năm 2017
Phụ lục
1
PHỤ LỤC A: BẢNG TÍNH TỐN TẢI TRỌNG VÀ HÌNH ẢNH.
CHƯƠNG 2: TÍNH TỐN SÀN TẦNG 5.
Bảng 2.1 Phân loại ô sàn
Ô sàn
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
Phụ lục
L1
(m)
1
1.5
1.5
4.1
4.1
4.1
4.1
4.1
4.1
3.5
3.5
3.5
1.45
1.45
4.25
4.25
3.5
4.25
4.25
3
2.6
2.6
4.25
4.25
1.45
1.45
3.6
3.6
3
1.45
L2
(m)
3.5
5
4.75
4.25
4.25
4.75
4.25
4.25
4.75
4.25
4.25
4.75
3.25
3.55
5.5
5.5
5.5
5.2
5.2
5.2
3.95
3.9
6
6
3.95
5
4.25
4.25
3.6
3
L2/L1
Liên kết biên
Loại ô bản
3.5
3.33
3.16
1.03
1.03
1.15
1.03
1.03
1.15
1.21
1.21
1.35
2.24
2.44
1.29
1.29
1.57
1.22
1.22
1.63
1.51
1.5
1.41
1.41
2.72
3.44
1.18
1.18
1.3
2.06
2N,2K
2N,2K
3N,1K
4N
4N
4N
3N,1K
4N
4N
3N,1K
4N
4N
2N,2K
2N,2K
4N
4N
4N
3N,1K
4N
4N
3N,1K
3N,1K
2N,2K
4N
2N,2K
1N,3K
4N
3N,1K
2N,2K
4N
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
Bản loại dầm
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản kê 4 cạnh
Bản loại dầm
2
26500
8500
9500
4250
3000
2600
8500
1300
2600
4250
4250
1450
2050
3600
4250
3950
3550
3800
3250
4100
2200
1300
2200
4100
500 1000
500 1000
4100
8200
4100
3500
23200
1950
26000
5500
3550
5200
1400
3600
1450
3500
5000
4250
4750
4250
3000
8500
4750
3500
5000
3000
3500
4250
9500
4250
8500
26500
Hình 2.1 Sơ đồ phân chia ơ sàn .
Bảng 2.2 Tỉnh tải các lớp sàn
Tỉnh tải các lớp sàn dày 110mm.
STT
1
2
3
4
Các lớp sàn
Lớp gạch ceramic
Lớp vữa lót
Lớp bê tông cốt thép
Trọng
lượng riêng
(kN/m3)
Chiều
dày
(m)
20
18
25
0.01
0.02
0.11
Hệ thống Thiết bị kỹ
thuật ME & trần treo
Tổng tĩnh tải
Phụ lục
Hệ số
vượt
tải
Tĩnh tải tiêu
chuẩn
(kN/m2)
Tĩnh tải
tính tốn
(kN/m2)
1.1
1.3
1.1
0.20
0.36
2.75
0.22
0.47
3.03
1.3
0.30
0.39
3.61
4.10
3
Tỉnh tải các lớp sàn dày 90mm
STT
1
2
3
4
Các lớp sàn
Lớp gạch ceramic
Lớp vữa lót
Lớp bê tơng cốt thép
Trọng
lượng riêng
(kN/m3)
Chiều
dày
(m)
20
18
25
0.01
0.02
0.09
Hệ thống Thiết bị kỹ
thuật ME & trần treo
Hệ số
vượt
tải
Tĩnh tải tiêu
chuẩn
(kN/m2)
Tĩnh tải
tính toán
(kN/m2)
1.1
1.3
1.1
0.20
0.36
2.25
0.22
0.47
2.48
1.3
0.30
0.39
3.11
3.56
Tổng tĩnh tải
- Lát đá Ceramic dày10 mm.
- Vữa xi măng lót 20mm.
- Sàn Bê tơng cốt thép dày 110 mm.
-Hệ thống kĩ thuật ME và trần treo .
Hình 2.2 Các lớp cấu tạo sàn dày 110mm
- Lát đá Ceramic dày10 mm.
- Vữa xi măng lót 20mm.
- Sàn Bê tơng cốt thép dày 90 mm.
-Hệ thống kĩ thuật ME và trần treo .
Hình 2.3 Các lớp cấu tạo sàn dày 90mm
Phụ lục
4
Bảng 2.3 Tĩnh tải các ơ sàn tầng 5
Ơ
sàn
L1
(m)
L2
(m)
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
1.00
1.50
1.50
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
3.50
3.50
3.50
1.45
1.45
4.25
4.25
3.50
4.25
4.25
3.00
2.60
2.60
4.25
4.25
1.45
1.45
3.60
3.60
3.00
1.45
3.50
5.00
4.75
4.25
4.25
4.75
4.25
4.25
4.75
4.25
4.25
4.75
3.25
3.55
5.50
5.50
5.50
5.20
5.20
5.20
3.95
3.90
6.00
6.00
3.95
5.00
4.25
4.25
3.60
3.00
Phụ lục
Diện
tích
Kích thước tường
St
Sc
gttt-s
gtts
gtt
m2
l (m)
h(m)
δ(m)
m2
m2
kN/m2
kN/m2
kN/m2
3.50
7.50
7.13
17.43
17.43
19.48
17.43
17.43
19.48
14.88
14.88
16.63
4.71
5.15
23.38
23.38
19.25
22.10
22.10
15.60
10.27
10.14
25.50
25.50
5.73
7.25
15.30
15.30
10.80
4.35
0.00
0.00
0.00
4.18
9.10
2.50
4.57
5.00
4.20
0.00
2.65
0.00
0.00
0.00
4.25
8.55
0.00
0.00
0.00
5.65
0.00
0.00
0.00
4.13
0.00
0.00
0.00
4.90
2.90
0.00
0.00
0.00
0.00
3.46
3.46
3.46
3.46
3.46
3.46
0.00
3.46
0.00
0.00
0.00
3.46
3.46
0.00
0.00
0.00
3.46
0.00
0.00
0.00
3.46
0.00
0.00
0.00
3.46
3.46
0.00
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.00
0.00
0.00
14.46
31.49
8.65
15.81
17.30
14.53
0.00
9.17
0.00
0.00
0.00
14.71
29.58
0.00
0.00
0.00
19.55
0.00
0.00
0.00
14.29
0.00
0.00
0.00
16.95
10.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
6.56
2.20
2.20
2.20
2.20
0.00
2.20
0.00
0.00
0.00
2.20
2.20
0.00
0.00
0.00
3.08
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.20
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.37
2.48
0.58
1.33
1.47
1.08
0.00
0.82
0.00
0.00
0.00
0.91
1.96
0.00
0.00
0.00
1.81
0.00
0.00
0.00
0.92
0.00
0.00
0.00
1.64
1.53
0.00
3.55
3.55
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
3.55
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
4.10
3.55
3.55
4.10
4.10
4.10
4.10
3.55
3.55
4.10
5.47
6.58
4.68
5.43
5.57
5.18
4.10
4.92
4.10
3.55
4.10
5.01
6.06
4.10
4.10
4.10
5.91
4.10
4.10
4.10
5.02
3.55
3.55
4.10
5.74
5.63
4.10
5
Bảng 2.4 Hoạt tải sàn tầng điển hình:
Ơ Sàn
Loại phịng
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
Ban công
Ban công + P.ngủ
P. Khách
P. ngủ
P. ngủ+P.Vệ sinh
Bếp + P. Khách
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Bếp + P. Vệ sinh
Bếp
P. Khách+P.Vệ sinh
Hành lang
Ban công
P.ngủ
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
P. Khách
Bếp
Bếp+Hành lang
Hành lang
Hành lang
P.Khách
Bếp +P.ngủ
Ban công
Ban công
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
Phụ lục
Diện tích
Ptc
m2
kN/m2
3.50
7.50
7.13
17.43
17.43
19.48
17.43
17.43
19.48
14.88
14.88
16.63
4.71
5.15
23.38
23.38
19.25
23.40
22.10
15.60
10.27
10.14
25.50
25.50
5.73
7.25
15.30
15.30
10.80
4.35
2.00
2.00
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
3.00
2.00
1.50
1.50
1.50
3.00
1.50
1.50
3.00
3.00
3.00
1.50
1.50
2.00
2.00
1.50
1.50
1.50
3.00
Hệ số
vượt tải
(n)
1.20
1.20
1.30
1.30
1.30
1.30
1.30
1.30
1.30
1.30
1.30
1.20
1.20
1.30
1.30
1.30
1.20
1.30
1.30
1.20
1.20
1.20
1.30
1.30
1.20
1.20
1.30
1.30
1.30
1.20
Hệ số
giảm
tải
1.00
1.00
1.00
0.83
0.83
0.81
0.83
0.83
0.81
0.87
0.87
1.00
1.00
1.00
0.77
0.77
1.00
0.77
0.78
1.00
1.00
1.00
0.76
0.76
1.00
1.00
0.86
0.86
0.95
1.00
Ptt
kN/m2
2.40
2.40
1.95
1.62
1.62
1.58
1.62
1.62
1.58
1.69
1.69
3.60
2.40
1.95
1.51
1.51
3.60
1.51
1.53
3.60
3.60
3.60
1.48
1.48
2.40
2.40
1.68
1.68
1.85
3.60
6
Bảng 2.5 Tổng tải trọng tác dụng lên các ô sàn:
Phụ lục
Ơ sàn
Chức năng
Tĩnh tải
(kN/m2)
Hoạt tải
(kN/m2)
Tổng tải
(kN/m2)
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
Ban cơng
Ban cơng + P.ngủ
P. Khách
P. ngủ
P. ngủ+P.Vệ sinh
Bếp + P. Khách
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Bếp + P. Vệ sinh
Bếp
P. Khách+P.Vệ sinh
Hành lang
Ban công
P.ngủ
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
P. Khách
Bếp
Bếp+Hành lang
Hành lang
Hành lang
P.Khách
Bếp +P.ngủ
Ban công
Ban công
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
3.55
3.55
4.10
5.47
6.58
4.68
5.43
5.57
5.18
4.10
4.92
4.10
3.55
4.10
5.01
6.06
4.10
4.10
4.10
5.91
4.10
4.10
4.10
5.02
3.55
3.55
4.10
5.74
5.63
4.10
2.40
2.40
1.95
1.62
1.62
1.58
1.62
1.62
1.58
1.69
1.69
3.60
2.40
1.95
1.51
1.51
3.60
1.51
1.53
3.60
3.60
3.60
1.48
1.48
2.40
2.40
1.68
1.68
1.85
3.60
5.95
5.95
6.05
7.09
8.20
6.26
7.05
7.19
6.76
5.79
6.61
7.70
5.95
6.05
6.52
7.57
7.70
5.61
5.63
9.51
7.70
7.70
5.58
6.50
5.95
5.95
5.78
7.42
7.48
7.70
7
1m
L1
L1
q.l2
8
L1
3.L1
8
L2
9.q.l 2
128
q.l2
12
q.l2
12
q.l2
24
Hình 2.4 Sơ đồ tính ơ bản dầm.
M'II
M2
l2
MI
M1
M'I
M II
l1
Hình 2.5 Sơ đồ tính ơ bản kê.
Phụ lục
8
CHƯƠNG 3: TÍNH TỐN CẦU THANG BỘ TẦNG 5.
V ÁCH THANG MÁY 300mm
A
A
DP6
(200x400)
1
3
5
7
9
10
20
19
17
15
13
11
DP6
(200x400)
Hình 3.1 Mặt bằng cầu thang bộ.
DP6
(200x400)
V ÁCH THANG
300mm
VÁCH THANG 300mm
DP6
(200x400)
Hình 3.2 Mặt cắt cầu thang bộ.
Phụ lục
9
Bảng 3.1 Tính tốn tải trọng trên bảng cầu thang.
Loại
bản
Tĩnh tải
Hoạt tải
Cấu tạo
Trọng
lương
riêng
(KN/m
3
)
Hệ
số
vượ
t tải
n
Lớp đá hoa
cương dày
20mm
20
1.1
Vữa lót dày
20mm
18
1.3
Bậc thang
bằng gạch cao
180mm
18
Bản BTCT
dày 12cm
Vữa trát dày
15mm
Tay vịn cầu
thang
Cầu thang
Tải phân
bố tiêu
chuẩn
(KN/m2)
Tải phân
bố tính
tốn
= 0.028
0.56
0.616
= 0.028
0.504
0.655
1.1
1 0.27x0.18
= 0.075
2 0.272 + 0.182
1.35
1.485
25
1.3
0.12
3
3.9
18
1.1
0.015
0.27
0.297
0.4
0.4
2.496
8.58
2.995
10.348
(0.27 + 0.18)0.02
0.272 + 0.182
(0.27 + 0.18)0.02
0.272 + 0.182
Tải trọng phân bố đều
0.4
3
Bề dày quy đổi các lớp (m)
1.2
Tổng cộng
3x0.832
Bảng 3.2 tính tốn tải trọng trên bảng chiếu nghỉ.
Loại bản
Cấu tạo
Lớp đá hoa cương
dày 20mm
Vữa lót dày 20mm
Tĩnh tải
Hoạt tải
Phụ lục
Bản BTCT dày
120mm
Vữa trát dày
15mm
Tay vịn
Cầu thang
Tổng cộng
Trọng lượng
riêng (KN/m3)
Hệ số
vượt
tải
n
Bề dày qui
đổi các lớp
(m)
Tải phân
bố tiêu
chuẩn
(KN/m2)
Tải phân bố
tính
tốn(KN/m2)
20
1.1
0.02
0.40
0.440
18
1.3
0.02
0.36
0.468
25
1.1
0.12
3.00
3.300
28
1.3
0.015
0.42
0.546
0.40
3
7.58
0.400
3.6
8.754
0.4
3
Quy về phân bố đều
1.2
10
-Đá hoa cương dày 20mm
- Lớp vữa lót dày20 mm
- Bậc cấp xây bằng gạch
- Bản thang dày 120 mm
- Lớp vữa trá dày 15mmt
Hình 3.3 Cấu tạo bản thang nghiêng .
8.754
1800
10.348
2530
1520
Hình 3.4 Sơ đồ tính bản thang (kN).
-7.03 KNm
0.89 KNm
14.90 KN
-11.78 KN
6.28 KNm
-10.25 KN
40.93 KN
0.22 KN
43.07 KN
40.93 KN
Hình 3.5 Kết quả Momen, Lực cắt ,Phản lực.
Phụ lục
11
51.98 KN/m
Hình 3.6 Sơ đồ tải trọng dầm D1(kN/m)
-40.31 KNm
-40.31 KNm
18.92 KNm
Hình 3.7 Biểu đồ momen dầm tới (kN.m)
79.30 KNm
-79.30 KNm
Hình 3.8 Biểu đồ lực cắt dầm tới (kN)
Phụ lục
12
CHƯƠNG 4: TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CƠNG TRÌNH
Hình 4.1 Diện tích chịu tải của cột.
Bảng 4.1Kết quả chọn tiết diện cột
Cột
C1,C2
Cột
C3,C4
C5,C6
C7
C8
C9
C12
Phụ lục
Tầng
Sơ bộ tiết diện cột giữa (C1, C2)
Diện tích
q
N
truyền tải
k
(kN/m2) (kN)
(m2)
Ftt (cm2)
Tầng 1 >
52.8
10
5808
1.1
4406
Tầng 6
Tầng 7 >
52.8
10
3696
1.1
2804
Tầng 12
Sơ bộ tiết diện cột biên (C3, C4,C5,C6,C7,C8,C9,C12)
Diện tích
q
N
Tầng
truyền tải
k
Ftt (cm2)
2
(kN/m ) (kN)
(m2)
Tầng 1 >
36
10
3960
1.1
3004
Tầng 6
36
10
2520
1.1
1912
Tầng 7 > Tầng 12
45
10
4950
1.1
3755
Tầng 1 > Tầng 6
45
10
3150
1.1
2390
Tầng 7 > Tầng 12
40
10
4400
1.2
3641
Tầng 1 > Tầng 6
40
10
2800
1.2
2317
Tầng 7 > Tầng 12
36.7
10
4037
1.2
3341
Tầng 1 > Tầng 6
36.7
10
2569
1.2
2126
Tầng 7 > Tầng 12
21.9
10
2409
1.1
1828
Tầng 1 > Tầng 6
21.9
10
1533
1.1
1163
Tầng 7 > Tầng 12
19.4
10
2134
1.1
1619
Tầng 1 > Tầng 6
19.4
10
1358
1.1
1030
Tầng 7 > Tầng 12
b
(cm)
h
(cm)
Fsb
60
60
3600
55
55
3025
b
(cm)
h
(cm)
Fsb
55
55
3025
50
60
55
60
55
60
55
50
40
50
40
50
60
55
60
55
60
55
50
40
50
40
2500
3600
3025
3600
3025
3600
3025
2500
1600
2500
1600
13
Bảng 4.2 Sơ bộ tiết diện dầm:
Tên dầm
Nhịp lớn nhất
Dầm chính
Dầm phụ
Tiết diện chọn
Mơmen kháng uốn
L (m)
h (mm)
b (mm)
W = b.h2/6 (m3)
9.5
4.75
750
500
350
250
2,45E-02
1,04E-02
Bảng 4.1. Tĩnh tải các lớp cấu tạo sàn.
Lớp cấu tạo sàn nhà ở:
STT
Các lớp sàn
1
2
3
Lớp gạch ceramic
Lớp vữa lót
Lớp bê tơng cốt thép
4
Hệ thống Thiết bị kỹ
thuật ME & trần treo
Trọng
lượng riêng
(kN/m3)
Chiều
dày
(m)
20
18
25
0.01
0.02
0.11
Hệ số
vượt
tải
Tĩnh tải tiêu
chuẩn
(kN/m2)
Tĩnh tải
tính tốn
(kN/m2)
1.1
1.3
1.1
0.20
0.36
2.75
0.22
0.47
3.03
1.3
0.30
0.39
3.61
4.10
Tổng tĩnh tải
Lợp cấu tạo sàn tầng mái:
STT
Các lớp sàn
1
4
5
Gạch chống nhiệt
Lớp vữa lót
Lớp bê tơng cốt thép
6
Hệ thống Thiết bị kỹ
thuật ME & trần treo
Trọng
lượng riêng
(kN/m3)
Chiều
dày
(m)
Hệ số
vượt
tải
Tĩnh tải tiêu
chuẩn
(kN/m2)
Tĩnh tải
tính tốn
(kN/m2)
15
18
25
0.10
0.03
0.11
1.1
1.3
1.1
1.50
0.36
2.75
1.65
1.3
0.30
0.39
4.91
5.77
Tổng tĩnh tải
0.70
3.03
Bảng 4.4 Tải trọng tường phân bố trên dầm
TẢI TRỌNG TƯỜNG TRÊN DẦM
TẦNG ĐIỂN HÌNH
Vữa
Kích thước dầm
Tường (20cm)
Tường (10cm)
Cửa
trát
Tên Định
qtt
dầm
vị
L
b
h
ht
Lt
St
ht
Lt
St
Sc
Svt kN/m
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m2) (m2)
TẦNG 1 (Ht=3.2m)
D2 A-F,1 22.30 0.35 0.75 3.75 20.60 77.25 0.00 0.00 0.00 8.64 137.22 12.49
D2 A-C,2 11.70 0.35 0.75 3.75 10.95 41.06 0.00 0.00 0.00 5.24 71.65 13.06
Phụ lục
14
D2
D2
D2
D2
D1
D1
D1
D1
D3
D3
D3
D3
D3
D3
A-C,5
D-E,5
D-F,3
A-E,6
1-2,A
1-2,D
1-3,F
5-6,E
A-B,5'
5-6,B'
1-3,E
11.70
6.00
8.80
15.40
6.50
8.50
10.00
6.50
8.20
8.50
11.50
Ô 22
E-D,3'
3-5,E
D2
D2
D2
D2
D2
D1
D1
D1
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
A-F,1
A1-C,2
D-E,5
D-F,3
A-E,6
1-2,D
1-3,F
5-6,E
1-3,E
Ô 22
E-D,3'
3-5,E
Console
1-1',A1
1'-5',A1
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D1
A-F,1
A-B,2
B-C,2
D-F,2
D-F,3
D-E,5
A-E,6
Console
1-2,A
Phụ lục
3.9
6
6.5
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.50
0.50
0.40
0.50
0.50
22.30
13.20
6.00
8.80
19.20
8.50
10.00
6.50
11.50
3.9
6
6.5
1.3
3.1
20.3
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.40
0.50
0.50
0.40
0.40
0.40
4.00
4.10 3.9
0.00
4.00 3.4
0.00
4.00 6.5
0.00
TẦNG 2 (Ht=4.5m)
3.75 20.60 77.25 0.00
3.75 11.80 44.25 0.00
3.75 2.90 10.88 0.00
3.75 5.70 21.38 0.00
3.75 17.80 66.75 0.00
0.00 0.00 0.00 3.75
3.75 8.50 31.88 0.00
3.75 5.80 21.75 0.00
0.00 0.00 0.00 4.00
4.10 3.90 15.99 0.00
4.00 3.40 13.60 0.00
4.00 6.50 26.00 0.00
0.00 0.00 0.00 4.10
4.10 0.00 0.00 4.10
4.1 20.30 83.2 0.00
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.40
0.75
TẦNG 3 (Ht=4.5m)
2.85 12.50 35.63 0.00
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
2.90 5.10 14.79 0.00
2.90 2.90 8.41 0.00
2.90 10.50 30.45 0.00
0.00 0.00 0.00 1.50
2.90 3.20 9.28 0.00
22.30
9.70
3.50
8.80
8.80
6.00
19.20
1.10
6.50
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.35
3.75
3.75
3.75
3.75
3.75
0.00
3.75
3.75
4.00
4.00
0.00
10.95
2.90
5.70
14.00
5.80
0.00
8.50
5.80
4.00
2.65
0.00
41.06
10.88
21.38
52.50
21.75
0.00
31.88
21.75
16.00
10.60
0.00
15.99
13.60
26.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3.75
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.30
0.00
0.00
0.00
0.00
4.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
8.63
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
0.00
0.00
0.00
8.32
0.00
0.98
6.48
8.16
0.00
5.30
4.32
0.00
6.24
0.00
65.49
21.75
40.79
92.04
27.18
17.25
53.15
34.86
32.00
8.72
32.00
4.80 22.38
1.98 23.24
5.24 41.52
11.99
7.68
9.84
12.74
9.21
2.62
11.36
11.49
8.27
2.23
3.60
12.39
8.27
13.69
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.30
0.00
0.00
4.00
0.00
0.00
0.00
1.10
3.10
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
8.63
0.00
0.00
16.00
0.00
0.00
0.00
4.51
12.71
0.00
8.64
5.24
0.00
0.98
10.80
0.00
5.30
4.32
0.00
4.80
1.98
6.96
0.00
0.00
32.2
137.22
78.02
21.75
40.79
111.90
17.25
53.15
34.86
32.00
22.38
23.24
38.08
9.02
25.42
102.14
12.49
12.60
7.68
9.84
12.45
2.62
11.36
11.49
3.60
12.39
8.27
12.62
10.60
10.60
10.97
0.00
8.40
3.25
1.90
0.00
0.00
0.00
1.10
0.00
0.00
23.94
9.26
5.42
0.00
0.00
0.00
1.65
0.00
0.00
3.96
2.80
1.98
0.98
0.00
0.00
0.00
1.98
71.25
39.96
12.93
6.87
27.62
16.82
60.90
3.30
14.60
6.98
4.73
3.61
0.68
6.67
5.94
6.72
3.88
4.82
15
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
1-2,B
2-5,B
1-2,D
1-3,F
5-6,E
Console
A-B,1'
A-B,3'
B-D,1'
D-F,1'
D-E,5'
8.50
9.50
8.50
9.50
6.50
1.45
8.20
9.70
9.00
8.80
6.00
Ô 22
3'-5,E
E-D,3'
1'-5',A1
3-3',E
Console
3.9
4.3
6
19.7
2.2
1.45
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
A-F,1
A-B,2
B-C,2
D-F,2
D-F,3
D-E,5
A-E,6
Console
1-2,A
1-2,B
2-5,B
1-2,D
1-3,F
5-6,E
Console
A-B,1'
A-B,3'
B-D,1'
D-F,1'
D-E,5'
22.30
9.70
3.50
8.80
8.80
6.00
19.20
1.10
6.50
8.50
9.50
8.50
9.50
6.50
1.45
8.20
9.70
9.00
8.80
6.00
Ô 22
3'-5,E
3.9
4.3
Phụ lục
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.40
0.50
0.50
0.40
0.50
0.40
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.40
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.40
0.50
0.00
0.00
0.00
2.90
2.90
0.00
0.00
3.10
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9.50
6.50
0.00
0.00
9.70
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
27.55
18.85
0.00
0.00
30.07
0.00
0.00
0.00
12.48
12.71
10.54
47.04
6.82
0.00
2.90
2.90
2.90
0.00
0.00
1.50
3.10
0.00
3.1
3.1
3.1
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.50
3.20 3.9
3.10 4.1
3.10 3.4
3.20 14.7
3.10 2.2
3.20 0.00
TẦNG 4-10 (Ht=3.6m)
2.85 12.50 35.63 0.00
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
2.90 5.10 14.79 0.00
2.90 2.90 8.41 0.00
2.90 10.50 30.45 0.00
0.00 0.00 0.00 1.50
2.90 3.20 9.28 0.00
0.00 0.00 0.00 2.90
0.00 0.00 0.00 2.90
0.00 0.00 0.00 2.90
2.90 9.50 27.55 0.00
2.90 6.50 18.85 0.00
0.00 0.00 0.00 1.50
0.00 0.00 0.00 3.10
3.10 9.70 30.07 0.00
0.00 0.00 0.00 3.1
0.00 0.00 0.00 3.1
0.00 0.00 0.00 3.1
12.48 0.00
3.20 3.9
12.71 0.00
3.10 4.1
7.80
7.60
7.80
0.00
0.00
1.45
7.00
0.00
3.85
2.40
3.40
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.45
0.00
8.40
3.25
1.90
0.00
0.00
0.00
1.10
0.00
7.80
7.60
7.80
0.00
0.00
1.45
7.00
0.00
3.85
2.40
3.40
0.00
0.00
22.62
22.04
22.62
0.00
0.00
2.18
21.70
0.00
11.94
7.44
10.54
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.18
1.98
6.16
3.96
5.30
4.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
41.28
31.76
37.32
44.50
29.06
4.35
43.40
60.14
23.87
14.88
17.12
15.36
21.10
17.12
72.48
6.44
4.35
5.94
3.38
5.00
10.03
9.60
3.75
6.84
13.13
3.43
2.19
3.21
8.58
10.49
6.11
7.90
6.52
3.75
0.00
23.94
9.26
5.42
0.00
0.00
0.00
1.65
0.00
22.62
22.04
22.62
0.00
0.00
2.18
21.70
0.00
11.94
7.44
10.54
0.00
0.00
0.00
3.96
2.80
1.98
0.98
0.00
0.00
0.00
1.98
1.98
6.16
3.96
5.30
4.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
72.50
39.96
12.93
6.87
27.62
16.82
60.90
3.30
14.60
41.28
31.76
37.32
44.50
29.06
4.35
43.40
60.14
23.87
14.88
1.98 17.12
4.80 15.36
2.16 21.10
6.98
4.73
3.61
0.68
6.67
5.94
6.72
3.88
4.82
5.94
3.38
5.00
10.03
9.60
3.75
6.84
13.13
3.43
2.19
3.21
8.58
10.49
1.98
4.80
2.16
1.98
10.80
3.60
0.00
16
D3
D3
D3
D3
E-D,3'
1'-5',A1
3-3',E
Console
6
19.7
2.2
1.45
0.25
0.25
0.25
0.25
0.50
0.40
0.50
0.40
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D2
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D1
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
D3
A-F,1
A-B,2
B-C,2
D-F,2
D-F,3
D-E,5
A-E,6
Console
1-2,A
1-2,B
2-5,B
1-2,D
1-3,F
5-6,E
Console
A-B,1'
A-B,3'
B-D,1'
D-F,1'
D-E,5'
22.30
9.70
3.50
8.80
8.80
6.00
19.20
1.10
6.50
8.50
9.50
8.50
9.50
6.50
1.45
8.20
9.70
9.00
8.80
6.00
Ô 22
E,3'-5
E-D,3'
A1,1'-5'
E,3-3'
Console
3.9
4.3
6
19.7
2.2
1.45
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.40
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.40
0.50
0.50
0.40
0.50
0.40
10.54 0.00
3.10 3.4
3.20 14.7 47.04 0.00
6.82 0.00
3.10 2.2
3.20 0.00 0.00 1.50
TẦNG 11 (Ht=3.6m)
3.45 12.50 43.13 0.00
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
0.00 0.00 0.00 2.85
3.45 5.10 17.60 0.00
3.45 2.90 10.01 0.00
3.45 10.50 36.23 0.00
0.00 0.00 0.00 1.50
3.45 3.20 11.04 0.00
0.00 0.00 0.00 2.90
0.00 0.00 0.00 2.90
0.00 0.00 0.00 2.90
3.45 9.50 32.78 0.00
3.45 6.50 22.43 0.00
0.00 0.00 0.00 1.50
0.00 0.00 0.00 3.10
3.70 9.70 35.89 0.00
0.00 0.00 0.00 3.1
0.00 0.00 0.00 3.1
0.00 0.00 0.00 3.1
3.80 3.9
14.82 0.00
3.70 4.1
15.17 0.00
3.70 3.4
12.58 0.00
3.80 14.7 55.86 0.00
3.10 2.2
6.82 0.00
3.80 0.00 0.00 1.50
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.75
0.50
0.50
TẦNG 12 (Ht=4.2m)
1.00 20.90 20.90 0.00
1.00 2.80 2.80 0.00
1.00 17.80 17.80 0.00
1.00 21.10 21.10 0.00
1.00 8.50 8.50 0.00
1.00 9.80 9.80 0.00
1.80 0.00 0.00 1.80
1.80 0.00 0.00 1.80
D2
D2
D2
D1
D1
D1
D1
D1
A-F,1
E-F,3
A-E,6
1-6,A
1-3,F
3'-6,E
3-4,D
3-4,C
Phụ lục
22.30
2.8
19.2
22.5
9.5
10.8
3.5
3.5
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.35
0.25
0.25
0.00
0.00
0.00
1.45
0.00
0.00
0.00
2.18
1.98
10.80
3.60
0.00
17.12
72.48
6.44
4.35
6.11
7.90
6.52
3.75
0.00
8.40
3.25
1.90
0.00
0.00
0.00
1.10
0.00
7.80
7.60
7.80
0.00
0.00
1.45
7.00
0.00
3.85
2.40
3.40
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.45
0.00
23.94
9.26
5.42
0.00
0.00
0.00
1.65
0.00
22.62
22.04
22.62
0.00
0.00
2.18
21.70
0.00
11.94
7.44
10.54
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.18
0.00
3.96
2.80
1.98
0.00
0.00
0.00
0.00
1.98
1.98
6.16
3.96
0.00
4.32
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1.98
4.80
2.16
1.98
10.80
3.60
0.00
86.25
39.96
12.93
6.87
35.19
20.01
72.45
3.30
18.12
41.28
31.76
37.32
65.55
36.21
4.35
43.40
71.78
23.87
14.88
17.12
20.04
26.02
21.20
90.12
6.44
4.35
8.19
4.73
3.61
0.68
8.47
7.06
7.99
3.88
5.96
5.94
3.38
5.00
14.61
11.93
3.75
6.84
15.67
3.43
2.19
3.21
11.12
12.91
7.55
9.80
6.52
3.75
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3.5
3.5
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
6.30
6.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.40
2.40
41.80
5.60
35.60
42.20
17.00
19.60
7.80
7.80
3.97
4.24
3.93
3.97
3.49
3.84
4.40
4.40
17
Bảng 4.5 Tải trọng tường phân bố trên sàn
TẢI TRỌNG TƯỜNG TRÊN SÀN
Tường (10cm)
Tầng
(1) 3.2m
(2) 4.5m
(3) 4.5m
(4-10)
3.6m
Phụ lục
Cửa
Vữa trát
Ô sàn
ht
(m)
Lt
(m)
St
(m)
Sc
(m2)
Svt
(m2)
Qtt
S(m2)
qtt
kN/m
S19
4.36
7.50
32.70
5.06
55.28
64.11
22.1
2.90
S20
4.36
4.40
19.18
3.96
30.45
33.61
15.6
2.15
S28
4.36
3.45
15.04
0.00
30.08
38.90
15.3
2.54
S29
4.36
2.93
12.77
0.00
25.55
33.04
10.8
3.06
S19
4.36
7.50
32.70
5.06
55.28
64.11
22.1
2.90
S20
4.36
4.40
19.18
3.96
30.45
33.61
15.6
2.15
S28
4.36
3.45
15.04
0.00
30.08
38.90
15.3
2.54
S29
4.36
2.93
12.77
0.00
25.55
33.04
10.8
3.06
S4
3.46
4.18
14.46
0.00
28.93
37.40
17.43
2.15
S5
3.46
9.60
33.22
6.12
54.19
61.17
17.43
3.51
S6
3.46
2.50
8.65
1.98
13.34
14.37
19.48
0.74
S7
3.46
4.57
15.81
1.98
27.66
32.89
17.43
1.89
S8
3.46
5.00
17.30
1.98
30.64
36.74
17.43
2.11
S9
3.46
4.20
14.53
1.98
25.10
29.58
19.48
1.52
S11
3.46
2.65
9.17
1.98
14.38
15.71
14.88
1.06
S15
3.46
4.25
14.71
1.98
25.45
30.03
23.4
1.28
S16
3.46
8.55
29.58
1.98
55.21
68.50
23.4
2.93
S20
3.46
5.65
19.55
3.08
32.94
38.11
15.6
2.44
S24
3.46
4.13
14.29
0.00
28.58
36.95
25.5
1.45
S28
3.46
4.90
16.95
1.98
29.95
35.84
15.3
2.34
S29
3.46
2.90
10.03
0.00
20.07
25.95
10.8
2.40
S4
3.46
4.18
14.46
0.00
28.93
37.40
17.43
2.15
S5
3.46
9.60
33.22
6.12
54.19
61.17
17.43
3.51
S6
3.46
2.50
8.65
1.98
13.34
14.37
19.48
0.74
S7
3.46
4.57
15.81
1.98
27.66
32.89
17.43
1.89
S8
3.46
5.00
17.30
1.98
30.64
36.74
17.43
2.11
S9
3.46
4.20
14.53
1.98
25.10
29.58
19.48
1.52
S11
3.46
2.65
9.17
1.98
14.38
15.71
14.88
1.06
S15
3.46
4.25
14.71
1.98
25.45
30.03
23.4
1.28
S16
3.46
8.55
29.58
1.98
55.21
68.50
23.4
2.93
S20
3.46
5.65
19.55
3.08
32.94
38.11
15.6
2.44
S24
3.46
4.13
14.29
0.00
28.58
36.95
25.5
1.45
18
(11)
4.2m
Phụ lục
S28
3.46
4.90
16.95
1.98
29.95
35.84
15.3
2.34
S29
3.46
2.90
10.03
0.00
20.07
25.95
10.8
2.40
S4
3.96
4.18
16.55
0.00
33.11
42.81
17.43
2.46
S5
3.96
9.60
38.02
6.12
63.79
73.58
17.43
4.22
S6
3.96
2.50
9.90
1.98
15.84
17.60
19.48
0.90
S7
3.96
4.57
18.10
1.98
32.23
38.80
17.43
2.23
S8
3.96
5.00
19.80
1.98
35.64
43.20
17.43
2.48
S9
3.96
4.20
16.63
1.98
29.30
35.01
19.48
1.80
S11
3.96
2.65
10.49
1.98
17.03
19.14
14.88
1.29
S15
3.96
4.25
16.83
1.98
29.70
35.52
23.4
1.52
S16
3.96
8.55
33.86
1.98
63.76
79.56
23.4
3.40
S20
3.96
5.65
22.37
3.08
38.59
45.41
15.6
2.91
S24
3.96
4.13
16.35
0.00
32.71
42.29
25.5
1.66
S28
3.96
4.90
19.40
1.98
34.85
42.18
15.3
2.76
S29
3.96
2.90
11.48
0.00
22.97
29.70
10.8
2.75
19
Bảng 4.6 Giá trị hoạt tải sàn
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN SÀN
Ơ sàn
Chức năng
Diện
tích
(m2)
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S27
S28
S29
S30
Văn phịng
Văn phịng
Hành lang
Văn phịng
Văn phịng
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
P. Vệ sinh
P. Vệ sinh
Hành lang
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Văn phòng
P. Vệ sinh
P. Vệ sinh
Hành lang
17,43
17,43
19,48
17,43
17,43
19,48
14,88
14,88
16,63
23,38
23,38
19,25
23,40
22,10
15,60
10,27
10,14
25,50
25,50
15,30
15,30
10,80
4,35
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
3,50
7,50
7,13
17,43
17,43
19,48
17,43
17,43
Phụ lục
Hoạt tải
tiêu chuẩn
(kN/m2)
TẦNG 1
2,00
2,00
3,00
2,00
2,00
3,00
2,00
2,00
3,00
2,00
2,00
3,00
2,00
2,00
2,00
3,00
3,00
2,00
2,00
2,00
2,00
2,00
3,00
TẦNG 2
2,00
2,00
3,00
2,00
2,00
2,00
2,00
2,00
Hoạt tải
tính tốn
(kN/m2)
Hệ số
vượt tải n
Hệ số
giảm tải
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
2,40
2,40
3,60
2,40
2,40
3,60
2,40
2,40
3,60
2,40
2,40
3,60
2,40
2,40
2,40
3,60
3,60
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
3,60
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
2,40
2,40
3,60
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
20
S9
S10
S11
S12
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S27
S28
S29
S30
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Hành lang
Văn phòng
P. Vệ sinh
P. Vệ sinh
Hành lang
Hành lang
Văn phòng
Văn phòng
Văn phòng
P. Vệ sinh
P. Vệ sinh
Hành lang
19,48
2,00
14,88
2,00
14,88
2,00
16,63
2,00
23,38
2,00
23,38
2,00
19,25
2,00
23,40
2,00
22,10
2,00
15,60
2,00
10,27
2,00
10,14
2,00
25,50
2,00
25,50
2,00
15,30
2,00
15,30
2,00
10,80
2,00
4,35
3,00
TẦNG 3-11
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,20
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
2,40
3,60
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
Ban công
Ban công + P.ngủ
P. Khách
P. ngủ
P. ngủ+P.Vệ sinh
Bếp + P. Khách
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Bếp + P. Vệ sinh
Bếp
P. Khách+P.Vệ sinh
Hành lang
Ban công
P.ngủ
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
P. Khách
Bếp
Bếp+Hành lang
Hành lang
3,50
7,50
7,13
17,43
17,43
19,48
17,43
17,43
19,48
14,88
14,88
16,63
4,71
5,15
23,38
23,38
19,25
23,40
22,10
15,60
10,27
1,20
1,20
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,20
1,20
1,30
1,30
1,30
1,20
1,30
1,30
1,20
1,20
1,00
1,00
1,00
0,83
0,83
0,81
0,83
0,83
0,81
0,87
0,87
1,00
1,00
1,00
0,77
0,77
1,00
0,77
0,78
1,00
1,00
2,40
2,40
1,95
1,62
1,62
1,58
1,62
1,62
1,58
1,69
1,69
3,60
2,40
1,95
1,51
1,51
3,60
1,51
1,53
3,60
3,60
Phụ lục
2,00
2,00
1,50
1,50
1,50
1,50
1,50
1,50
1,50
1,50
1,50
3,00
2,00
1,50
1,50
1,50
3,00
1,50
1,50
3,00
3,00
21
Hành lang
P.Khách
Bếp +P.ngủ
Ban công
Ban công
P. ngủ
P.ngủ + P. Vệ sinh
P.ngủ + P. Vệ sinh
Hành lang
10,14
25,50
25,50
5,73
7,25
15,30
15,30
10,80
4,35
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S27
S28
S29
S30
S31
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
3,00
1,50
1,50
2,00
2,00
1,50
1,50
1,50
3,00
1,20
1,30
1,30
1,20
1,20
1,30
1,30
1,30
1,20
1,00
0,76
0,76
1,00
1,00
0,86
0,86
0,95
1,00
3,60
1,48
1,48
2,40
2,40
1,68
1,68
1,85
3,60
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
Hành lang
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
M.bằng có sử dụng
Hành lang
TẦNG 12
17,43
1,50
17,43
1,50
19,48
1,50
17,43
1,50
17,43
1,50
19,48
1,50
14,88
1,50
14,88
1,50
16,63
1,50
23,38
1,50
23,38
1,50
19,25
3,00
23,40
1,50
22,10
1,50
15,60
1,50
10,27
1,50
10,14
1,50
25,50
1,50
25,50
1,50
15,30
1,50
15,30
1,50
10,80
1,50
4,35
3,00
TẦNG 13
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,20
1,30
1,30
1,20
1,30
1,30
1,20
1,20
1,20
1,30
1,30
1,30
1,30
1,30
1,20
0,83
0,83
0,81
0,83
0,83
0,81
0,87
0,87
1,00
0,77
0,77
1,00
0,77
0,78
1,00
1,00
1,00
0,76
0,76
0,86
0,86
0,95
1,00
1,62
1,62
1,58
1,62
1,62
1,58
1,69
1,69
1,80
1,51
1,51
3,60
1,51
1,53
1,80
1,80
1,80
1,48
1,48
1,68
1,68
1,85
3,60
Mái bằng
52,25
1,30
1,00
0,39
0,30
Bảng 4.7 Giá trị gió tĩnh
Phụ lục
22
Cao độ sàn Kí hiệu sàn
Z (m)
…F
46.3
44
39.8
36.2
32.6
29
25.4
21.8
18.2
14.6
11
6.5
2
TANG 13
TANG 12
TANG 11
TANG 10
TANG 9
TANG 8
TANG 7
TANG 6
TANG 5
TANG 4
TANG 3
TANG 2
TANG 1
Cao độ sàn Kí hiệu sàn
Z (m)
…F
46.3
44
39.8
36.2
32.6
29
25.4
21.8
18.2
14.6
11
6.5
2
TANG 13
TANG 12
TANG 11
TANG 10
TANG 9
TANG 8
TANG 7
TANG 6
TANG 5
TANG 4
TANG 3
TANG 2
TANG 1
Phụ lục
Tổng áp Tải trọng Tải trọng
Chiều cao Hệ số độ Áp lực gió Áp lực gió Chiều cao
lực gió tĩnh gió hướng gió hướng
tầng
cao
đẩy (đ)
hút (h)
đón gió
(đ+h)
X+
XGTX
GTXX
H(m)
kj
kG/m²
kG/m²
(m)
(kG/m²)
WjX (T) WjXX(T)
2.3
1.313
87.198
65.399
1.15
152.597
3.571
-3.571
4.2
1.304
86.57
64.928
3.25
151.498
11.817
-11.817
3.6
1.28
85.018
63.764
3.9
148.782
15.086
-15.086
3.6
1.259
83.577
62.683
3.6
146.26
13.69
-13.69
3.6
1.235
82.014
61.51
3.6
143.524
13.434
-13.434
3.6
1.209
80.302
60.226
3.6
140.528
13.153
-13.153
3.6
1.181
78.405
58.804
3.6
137.209
12.843
-12.843
3.6
1.149
76.274
57.206
3.6
133.48
12.494
-12.494
3.6
1.112
73.832
55.374
3.6
129.206
12.094
-12.094
3.6
1.069
70.956
53.217
3.6
124.172
11.623
-11.623
4.5
1.015
67.424
50.568
4.05
117.993
12.425
-12.425
4.5
0.924
61.323
45.992
4.5
107.315
12.556
-12.556
3.2
0.747
49.583
37.187
3.85
86.77
8.686
-8.686
Tổng áp Tải trọng Tải trọng
Chiều cao Hệ số độ Áp lực gió Áp lực gió Chiều cao
lực gió tĩnh gió hướng gió hướng
tầng
cao
đẩy (đ)
hút (h)
đón gió
(đ+h)
Y+
YGTX
GTXX
H(m)
kj
kG/m²
kG/m²
(m)
(kG/m²)
WjY (T) WjYY(T)
2.3
1.313
87.198
65.399
1.15
152.597
3.639
-3.639
4.2
1.304
86.57
64.928
3.25
151.498
12.044
-12.044
3.6
1.28
85.018
63.764
3.9
148.782
15.377
-15.377
3.6
1.259
83.577
62.683
3.6
146.26
13.953
-13.953
3.6
1.235
82.014
61.51
3.6
143.524
13.692
-13.692
3.6
1.209
80.302
60.226
3.6
140.528
13.406
-13.406
3.6
1.181
78.405
58.804
3.6
137.209
13.09
-13.09
3.6
1.149
76.274
57.206
3.6
133.48
12.734
-12.734
3.6
1.112
73.832
55.374
3.6
129.206
12.326
-12.326
3.6
1.069
70.956
53.217
3.6
124.172
11.846
-11.846
4.5
1.015
67.424
50.568
4.05
117.993
12.664
-12.664
4.5
0.924
61.323
45.992
4.5
107.315
12.797
-12.797
3.2
0.747
49.583
37.187
3.85
86.77
8.853
-8.853
23
Bảng 4.8 Các dạng dao động theo 2 phương X và Y
Mode
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
PHƯƠNG X
Chu kỳ T
Tần số f
1.352
0.739
0.353
2.830
0.158
6.348
0.114
8.780
0.089
11.277
0.062
16.230
0.047
21.335
0.038
26.627
0.031
31.838
0.028
35.998
0.026
39.159
0.023
42.680
Mode
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
PHƯƠNG Y
Chu kỳ T
Tần số f
1.09
0.917
0.27
3.690
0.12
8.065
0.11
9.434
0.07
13.970
0.05
19.414
0.04
24.685
0.03
30.050
0.03
35.205
0.03
39.020
0.02
41.667
0.022
45.689
Bảng 4.9 Giá trị tần số dao động của cơng trình theo phương X
Chu kỳ
Tần số
Dạng dao động
T (s)
Cơng thức f (Hz)
1
2
3
Giới hạn
1.35
0.35
0.15
f1 = 1/T1
f2 = 1/T2
f3 = 1/T3
fL
0.74
2.83
6.35
1.30
Bảng 4.10 Giá trị I theo các mode dao động:
MODE
fi
εi
i
1
0.74 0.045 1.508
Phụ lục
24
Bảng 4.11 Thành phần gió động theo phương X mode 1
Tầng
Tầng 13
Tầng 12
Tầng 11
Tầng 10
Tầng 9
Tầng 8
Tầng 7
Tầng 6
Tầng 5
Tầng 4
Tầng 3
Tầng 2
Tầng 1
Cao độ
Khối
lượng
Mj
(m)
46,3
44
39,8
36,2
32,6
29
25,4
21,8
18,2
14,6
11
6,5
2
(T)
70,51
635,04
857,23
854,23
854,23
854,23
854,23
856,72
859,97
859,97
865,33
810,65
761,36
Dịch
chuyển
ngang tỉ
đối yij
Hệ số áp
lực động
ζj
-0,05
-0,05
-0,05
-0,04
-0,04
-0,03
-0,03
-0,02
-0,02
-0,01
-0,01
0,00
0,00
WFj
(T)
1,05
3,47
4,47
4,10
4,06
4,01
3,97
3,91
3,85
3,77
4,14
4,38
3,37
0,42
0,43
0,43
0,43
0,44
0,44
0,45
0,45
0,46
0,47
0,48
0,51
0,56
Ψi
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
-0,15
Áp lực
gió động
tính tốn
Wp(ji)tt
(T)
0,96
8,42
10,36
9,43
8,45
7,44
6,34
5,26
4,15
3,06
2,06
0,91
0,18
Bảng 4.12 Giá trị tần số dao động của cơng trình theo phương Y
Dạng dao động
1
2
3
Giới hạn
Chu kỳ
Tần số
T (s)
Công thức f (Hz)
1.09
0.27
0.12
f1 = 1/T1
f2 = 1/T2
f3 = 1/T3
fL
0.91
3.68
8.09
1.30
Bảng 4.13 Giá trị I theo các mode dao động
MODE
fi
εi
i
1
0.91 0.037 1.424
Phụ lục
25