Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

T 18 DS 9 kiem tra Chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.49 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Điểm</b></i> <i><b>Nhận xét của thày(cô) giáo</b></i>


<b>I.Trắc nghiệm ( 3 ®)</b>


<i>a)Em hãy khoanh trịn vào phơng án đúng trong các phơng án trả lời sau:</i>
1) Căn bậc hai ca 81 l:


A.9 B.9 C.-9 D. 9 và -9


2) Điều kiện tồn tại của 2 <i>x</i>là:


A.<i>x</i>2 <sub>B.</sub>

<i>x</i>

<sub> 2</sub> C.<i>x</i>2 <sub>D. </sub>

<i>x</i>

<sub>2</sub>


3) Điều kiện để <i>a</i>.<i>b</i>  <i>a</i>. <i>b</i> là:


A.a >0; b>0 B.a<sub></sub> 0; b> 0 C.a<sub></sub>0; b<sub></sub>0 D. a> b > 0
4) KÕt qu¶ cđa :


2
1
2
18
2


5   lµ:


A.9 <sub>2</sub> B.8 <sub>2</sub> C.7 <sub>2</sub> D. 6 <sub>2</sub>


5) BiÓu thøc :


2


7


5


 đợc biến đổi thành:


A.5

7 2

B.

7 2

C.5 72 D. 5

7 2



<i>b) Em hÃy khoanh tròn vào phơng án sai trong các phơng án trả lời sau:</i>


6) Biểu thức không đúng là: ( giả thiết các điều kiện xác định của các biểu thức là có đủ)
A.


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


 B. <i>ab</i>


<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i> 1


 C.


<i>ab</i>
<i>a</i>
<i>b</i>



<i>a</i> 1


 D.


<i>bc</i>
<i>ac</i>
<i>b</i>


<i>a</i>




<b>II. Tù luËn: ( 7 đ)</b>


Câu 1: Rút gọn biểu thức ( 3 ®)
a) 3 3 48 75


b) : 5


5
1
5
20
5


6 <sub></sub>














C©u 2: ( 1 đ). Chứng minh rằng: 33 11
33


22
11
11


22
11









Câu 3: (2 ®). P =


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


4
4
.
2
2














 víi <i>x</i>0;<i>x</i> 4


a) Rót gän P


b) Tính giá trị của P khi <i>x</i>4 2 3



Câu 4: (1 đ). Giải phơng trình: 2011 6


2011


9 2


2   




<i>x</i>


<i>x</i> .







---


---















</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×