Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kt dai chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.74 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Lớp 7</b></i>

<i><b>A1 </b></i>

<b>Kim tra 1 tit - i s</b>



<i><b>Họ và tên</b></i>

………..………

<i>Ngµy kiĨm tra: 24/9/2010</i>



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của cô giáo</i>



<b>Đề bài</b>

<b>: </b>

<b> </b>



<i><b>Bài 1 (2 điểm)</b></i>

:

<i><b>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng</b></i>



1/ Ph©n số biểu diễn số hữu tỉ

5



6



là:



A.

20



25





B.

25



30





C.

35



40






D.

25



30



2/

<sub></sub>

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

3

2

<sub></sub>





A.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

5

B.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

5

C.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

6

D. -0,6


3/ Cách viết nào đúng?



A.

55



55

B.

55

55

C.

 

55

55

D.

55

55



4/

3

27



4

64



<i>x</i>


<i>x</i>

(Víi x

N) . Giá trị của x là:



A. 3 B. 9 C. 16 D.

9



16


<i><b>Bài 2 (1,5 điểm)</b></i>

: So sánh:



a.

1274




2530




vµ 1,2 b. 25

15

<sub> và 8</sub>

10

<sub> . 3</sub>

30

<i><b>Bài 3 (3 điểm)</b></i>

: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu có thÓ):


a.

1

11

5

. 0,8

1

:

7



12 12

10

12







<sub></sub>

<sub></sub>



b.



3 3 3


10

2.5

5


55





<i><b>Bài 4 (2,5 điểm)</b></i>

: Tìm x biết:


a.

4,5 3 .1

2

9



5 10




<i>x</i>



b.

1

1

1

1

1



10

11

12

13

14



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>





<i><b> Bài 5 </b></i>

<i><b> (1 điểm)</b></i>

: Ngời ta viết năm số hữu tỉ trên một vịng trịn, trong đó tích hai số cạnh


nhau ln bằng

1



4

. Tìm các số đó.



<b>Bµi lµm</b>



...
...
...
...
...
...
...
...
...


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


...
...
...
...


<i><b>Lớp 7</b></i>

<i><b>A2 </b></i>

<b>Kiểm tra 1 tiết - i s</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của cô giáo</i>



<b>Đề bài</b>

<b>: </b>

<b> </b>



<i><b>Bi 1 (2 im)</b></i>

:

<i><b>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng</b></i>



1/ Phân số biểu diễn số hữu tỉ

5



6



lµ:



A.

20



25





B.

25



30






C.

35



40





D.

25



30



2/

<sub></sub>

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

3

2

<sub></sub>





A.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

5

B.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

5

C.

<sub></sub>

0,6

<sub></sub>

6

D. -0,6


3/ Cách viết nào đúng?



A.

55



55

B.

55

55

C.

 

55

55

D.

55

55



4/

3

27



4

64



<i>x</i>


<i>x</i>

(Víi x

N) . Giá trị của x là:



A. 3 B. 9 C. 16 D.

9




16


<i><b>Bài 2 (1,5 điểm)</b></i>

: So sánh:



a.

1274



2530




vµ 1,2 b. 25

15

<sub> vµ 8</sub>

10

<sub> . 3</sub>

30

<i><b>Bµi 3 (3 điểm)</b></i>

: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nÕu cã thÓ):


a.

1

11

5

. 0,8

1

:

7



12 12

10

12







<sub></sub>

<sub></sub>



b.



3 3 3


10

2.5

5


55





<i><b>Bài 4 (3 điểm)</b></i>

: Tìm x biết:



a.

4,5 3 .1

2

9



5 10



<i>x</i>



b.

3

<i>x</i>

5

4



<i><b> Bµi 5 </b></i>

<i><b> (0,5 ®iÓm)</b></i>

: ViÕt sè 99 . . . 9 + 1 thµnh mét lịy thõa.




n chữ số 9



<b>Bài làm</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×