Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (628.54 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2003
Lớp: 5 tuổi..Cân nặng.xếp loại...
Trờng MN...Giáo viên trách...
<b>A- Đề</b><sub>: ( 20 điểm) </sub>
<b>Chấmđiểm</b>
1-đ
<b>1-Toán: 5đ (thời gian 5 phút)</b>
<b>* Đọc chữ số: 2 điểm</b>
-Cho tr đọc chữ số trong bảng, mỗi
chữ số tơng ứng 0,2 im
<b>*Viết số tơng ứng với số con vật trong</b>
các ô, tô màu ô có nhiều con vật hơn:
3 ®iÓm
-Sai mỗi yêu cầu trừ bằng số điểm đúng.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
2-………đ <b>2-Chữ cái: 6 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>*Tô chữ cái: 1,8 điểm (thời gian 2 ph</b>
- Ngồi đúng t thế biết cách cầm
bút:0,3đ
- Tô trùng khít chữ cái mỗi chữ 0,5 đ
<b>* Đọc tên các chữ cái: 4đ ( 2 phút )</b>
- Cho trẻ đọc chữ cái trong bảng, mỗi
chứ cái tơng ứng 0,15 điểm
(Gạch chéo chữ cái mà trẻ không đọc
đợc) –Quá thời gian trừ 1 điểm
3-……....đ <b>3- MTXQ: 4 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>* Bé hãy tô màu và nối những thực </b>
phẩm chứa nhiều chất đạm vào bên tay
phải của em bé, tô màu và nối những
thực phẩm chứa nhiều vi ta min vào
tay trái của bé.
- Tô và nối đúng mỗi thực phẩm đợc
0,5 điểm.
- Tô sai tr bng s im ỳng.
4-
Tổng số.. đ
Xếp loại.
<b>4- Tạo hình: 5 điểm (TG 10 phút)</b>
(GV lật giấy cho trẻ vẽ vào mặt sau)
<b>* Vẽ con gà</b>
- Th hin c đề tài: 3 điểm.
- Bố cục cân đối, màu sắc hp lý: 2
im
- Quá thời gian trừ 1 điểm.
<b>B </b><sub>–</sub><b> Hớng dẫn xếp loại:</b> <i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b> 17 đ trở lên đạt yêu cầu( với đk: MTXQ 3đ, toán 4đ, chữ cái 4đ, TH 4đ)</b></i>
<i><b>Trong đó: 17-17,9 đạt TB, 18- 18,9 đ đạt khá, 19- 20 t gii</b></i>
<b>Giáo viên chủ nhiệm Ngời khảo sát</b>
Phòng GD & ĐT Lơng Tài<sub> </sub><b>Phiếu khảo sát chất lợng häc kú II</b>
<b> Trêng mn hoa hång</b><sub> </sub>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2004
Lớp: 4 tuổi..Cân nặng.xếp loại...
Trờng MN...Giáo viên phụ trách...
<b>A-</b> <b>Đề</b><sub>: ( 20 ®iĨm)</sub>
<b>ChÊm </b>
1- ……..đ vật với số tơng ứng, tô màu chữ
số. Tô số và nối đúng mỗi nhóm 1
điểm.
* Tơ màu nhóm có số lợng nhiều
nhất và nhóm có số lợng ít nhất,
tô đúng và đẹp mỗi nhóm 1,5
điểm.
- Tô nối sai trừ bằng số điểm
đúng.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
2-………® <b>2- MTXQ: 6 điểm(thời gian 5 </b>
phút)
<b>* Tô màu và nối những loại quả</b>
chứa nhiều vi ta min A vào hình
tam giác , tô và nối những loại
quả chứa nhiều vi ta min c vào
hình chữ nhật.
- Tụ, ni ỳng v p mỗi quả 1
điểm.
- Tô nối sai trừ bằng s im
ỳng.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
3..đ <b>3- Tạo hình 7 điểm( thời gian</b>
10 phút)
( GV cho trẻ vẽ vào mặt sau)
<b>* Đề tài: VÏ ph¬ng tiƯn giao</b>
<b>th«ng</b>
- Thể hiện đợc đề tài: 5 điểm
- Bố cục cân đối, màu sắc hợp lý:
2 điểm
- Qu¸ thêi gian trõ 1 ®iĨm.
<b>B </b><sub>–</sub><b> Hớng dẫn xếp loại</b><sub>: </sub><i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b>17 điểm trở lên đạt yêu cầu( với đk: MTXQ 5đ, Toán 6 điểm, TH 6 điểm)</b></i>
<b>Giáo viên chủ nhiệm Ngời khảo sát</b>
Phòng GD & ĐT Lơng Tài<sub> </sub><b>Phiếu khảo sát chất lợng häc kú II</b>
<b> Trêng mn hoa hồng</b><sub> </sub>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2005
<b>Chấm </b>
<b>điểm</b>
1.đ
<b>1- Toán: 7 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>* So sánh nhiều ít</b>
<b>- Tô màu số bóng của bạn có số </b>
l-ợng nhiều hơn 4 điểm
- Tụ ỳng 3 im, tơ đẹp 1 điểm
<b>* So s¸nh to nhá</b>
- BÐ h·y so sánh và tô màu con vật
thỏ to hơn 3 ®iĨm
- Tơ đúng 2 điểm, tơ đẹp 1 điểm
- Q thời gian trừ 1 điểm.
2……….® <b>2- MTXQ: 6 ®iĨm (thêi gian 5</b>
phót)
* Tơ màu động vật sống dới nớc
- Tô đúng và đẹp mỗi con 1 điểm
- Quá thời gian trừ 1 điểm
* Nối những con vật sống dới nớc
vào hình vng, nối đúng mỗi con
0,5 điểm
- Tô nối sai trừ bằng số điểm
đúng.
3..d <b>3- Tạo hình: 7 điểm (TG 10 phút)</b>
<b>* Đề tài: Vẽ theo ý thích.</b>
- Th hin c đề tài: 5 điểm.
- Bố cục cân đối, màu sắc hp lý:2
im.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
<b>B </b><sub></sub><b> Hng dẫn xếp loại</b><sub>: </sub><i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b>17 điiểm trở lên đạt yêu cầu ( với đk: MTXQ 5đ, Toán 6 điểm, TH 6 điểm)</b></i>
<i><b> Trong đó: 17- 17,9 đ đạt TB, 18- 18,9 đ đạt khá, 19- 20 điểm t gii</b></i>
<b> Giáo viên chđ nhiƯm Ngêi kh¶o s¸ </b>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2006
<b>ChÊm ®iĨm</b>
1………..® <b>1- NhËn biÕt tËp nãi:</b>10 ®iĨm
(Thêi gian 8 phót)
<b>* Tơ màu con vật ni</b>
<b>trong gia đình</b>
- Tô đúng và đẹp mỗi
con 2,5 điểm
- Tô sai trừ bằng số điểm
đúng
- Quá thời gian trừ bằng
số đỉêm đúng
2..đ
Cộng.đ
Xếp loại..
<b>2- Nhận biết phân biệt:</b>
10 đ
( Thời gian 10 phút )
<b>* Đề tài: Ph©n biƯt to</b>
<b>nhá.</b>
- Tơ màu con Th to hn
mu .
- Tô màu con cá nhỏ hơn
màu xanh.
- Tụ ỳng mỗi loại 3
điểm.
- Tô đẹp mỗi loại 2
điểm.
- Qu¸ thêi gian trõ 3
®iĨm.
<b> B/ Híng dÉn xÕp lo¹i: </b>
<i><b> </b><b><sub>Dới 14 điểm không đạt, 14 đ trở lên đạt yêu cầu với ĐK NBTN 7đ, NBPB 7đ</sub></b></i>
<i><b> - Xếp loại 14- 15,9đ trung bình, 16- 17,9 đ đạt khá, 18-20đ đạt giỏi.</b></i>
<i><b> </b></i><b>Giáo viên chủ nhiệm Ngời khảo sát</b>
<i><b> (ký ghi râ hä tªn) </b></i> (Ký ghi rõ họ tên)
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm ...
Lớp: 18- 24 tháng tuổi.Cân nặng.xếp loại...
Trờng MN...Giáo viên phụ trách...
<b> </b>
A- Đề:( 20 điểm)
<b>MÔN</b>
<b>HC</b> <b> ti</b> <b>u cầu</b> <b>Trẻ đạt</b>
<b>NhËn biÕt</b>
<b>Gi¸o dơc</b>
<b>âm nhạc</b> Mẹ yêu không nào - Hát đợc một số từ trong bài hát = 70%- Tạo dáng = 25%
- Ngoan lễ phép = 5%
<b>động</b>
<b>Với đồ</b>
<b>vËt</b>
Xếp nhà cho các con vật - Xếp đợc nhà = 70%
- Gọi tên màu sắc = 25%
- Ngoan lễ phép = 5%
<b>Vận động</b> Bị có mang vật trên lng - Bò đúng kỹ thuật = 70%- Không làm rơi vật trên lng = 25%
- Ngoan lễ phép = 5%
<b>Văn học</b> Thơ đi dép - Đọc đợc một số từ trong bài thơ = 70%- Đọc diễn cảm, điệu bộ = 25%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>NhËn biÕt</b>
<b>Ph©n biƯt</b>
Chọn đồ chơi có màu
xanh - Chọn đúng = 70%- Nói đợc tên đồ chơi = 25%
- Ngoan lễ phép =5%
<b>B </b><sub>–</sub><b> Híng dÉn xÕp lo¹i:</b>
1. Đạt tối thiểu: Sức khoẻ kênh A + Các mơn văn hố đạt 60% trở lên.
Sức khoẻ kênh B + Các mơn văn hố đạt 70% trở lên.
2. Đạt chuẩn: Sức khoẻ kênh A + Các mơn văn hố đạt 70% trở lên.
<i><b>(ký ghi râ hä tªn) (Ký ghi râ hä tªn)</b></i>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2002
Lớp: 5 tuổi..Cân nặng.xếp loại
Trêng MN Hoa Hång Giáo viên trách
<b>A- Đề</b><sub>: ( 20 điểm) </sub>
<b>Chấmđiểm</b>
1-đ
<b>1-Toán: 5đ (thời gian 5 phút)</b>
<b>* Đọc chữ số: 1,8 điểm</b>
-Cho tr c chữ số trong bảng, mỗi chữ
số tơng ứng 0,2 điểm
<b>*T« viÕt sè ( 3,2 ®iĨm )</b>
<b>- Bé hãy tơ, viết số đúng vào ô trống. Tô</b>
số đúng, đẹp ( 1,2 điểm )
- Viết số thích hợp vào ơ trống đúng (2đ)
2-………đ <b>2-Chữ cái: 5,5 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>*Tô chữ cái: 2,5 điểm (thời gian 2 phút)</b>
- Ngồi đúng t thế biết cách cầmbút:0,5đ
- Tơ trùng khít chữ cái mỗi chữ 0,5 điểm
<b>* Đọc tên các chữ cái: 3đ (thời gian 3ph)</b>
- Cho trẻ đọc chữ cái trong bảng, mỗi chữ
cái tơng ứng 0,2 điểm
(Gạch chéo chữ cái mà trẻ không đọc
đợc) –Quá thời gian trừ 1 điểm
3-....đ <b>3- MTXQ: 4,5 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>* Tô màu những công việc hàng ngày </b>
<b>có lợi cho søc kh cđa bÐ</b>
- Tơ đúng và đẹp mỗi việc làm đúng 1,5 đ
- Tô sai trừ bằng số điểm đúng
- Q thời gian trừ bằng số điểm đúng.
4-………®
Tỉng số.. đ
Xếp loại.
<b>4- To hỡnh: 5 im (thi gian 10 phút) (GV lật giấy cho trẻ vẽ vào mặt sau)</b>
<b>* Vẽ ngời thân trong gia đình</b>
- Thể hiện đợc đề tài: 3 điểm. - Bố cục cân đối, màu sắc hợp lý: 2 điểm
- Quá thời gian trừ 1 điểm.
<b>B </b><sub>–</sub><b> Hớng dẫn xếp loại:</b> <i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b> 17 đ trở lên đạt yêu cầu( với đk: MTXQ 4đ, toán 4đ, chữ cái 4đ, TH 4đ)</b></i>
<i><b>Trong đó: 17-17,9 đạt TB, 18- 18,9 đ đạt khá, 19- 20 đ đạt giỏi</b></i>
<b>Gi¸o viªn chđ nhiƯm Ngêi khảo sát</b>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2004
Lớp: 4 tuổi..Cân nặng.xếp lo¹i………
Trêng MN Hoa Hång Giáo viên trách
<b>A- Đề</b><sub>: ( 20 điểm) </sub>
<b>Chấm </b>
<b>®iĨm</b>
1……….®
<b>1- Tốn: 7 điểm (thời gian 5 phút)</b>
<b>* Bé hãy so sánh số bóng, ngời, ơ tơ, </b>
<b>cây ở 2 bức tranh trên. Tơ màu </b>
<b>nhóm có số lợng nhiều hơn</b>
- Tô đúng yêu cầu : 6 điểm.
- Quá thời gian trừ 1 điểm.
2- <b><sub>2- MTXQ: 6 điểm (thời gian 5 phút)</sub></b>
<b>* Tô màu những đồ dùng làm bằng </b>
<b>gỗ</b>
- Tô đúng và đẹp mỗi dựng 1,5
im.
3đ
Tổng sốđ
Xếp loại.
<b>3- Tạo hình: 7 điểm (thời gian 10 phút) GV lật giấy cho trẻ vẽ vào mặt sau)</b>
<b>* Đề tài: Vẽ ngôi nhà của bé</b>
- Th hin c tài: 5 điểm - Bố cục cân đối, màu sắc hợp lý:2 điểm.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
<b>B </b><sub>–</sub><b> Hớng dẫn xếp loại:</b> <i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b> 17 đ trở lên đạt yêu cầu( với đk: MTXQ 5đ, toán 6đ, chữ cái 4đ, TH 6đ)</b></i>
<i><b>Trong đó: 17-17,9 đạt TB, 18- 18,9 đ đạt khá, 19- 20 đ đạt giỏi</b></i>
<b>Gi¸o viªn chđ nhiƯm </b>
<b> Ngời khảo sát</b>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ IINăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2005
Lớp: 3 tuổi..Cân nặng.xếp loại
Trờng MN Hoa Hồng Giáo viên trách
<b>A- §Ị</b><sub>: ( 20 ®iĨm) </sub>
<b>ChÊm </b>
<b>®iĨm</b>
1……….®
<b>1- To¸n: 7 ®iĨm (thêi gian 5 phót)</b>
<b>* Tô màu nhà có cửa ra vào rộng </b>
<b>hơn</b>
- Tụ đúng yêu cầu : 6 điểm.
- Tô đẹp : 1 im
- Quá thời gian trừ 1 điểm.
2- <b><sub>2- MTXQ: 6 điểm (thời gian 5 phút)</sub></b>
<b>* Tô màu những đồ dành cho bạn </b>
<b>gái</b>
- Tô đúng và đẹp mỗi đồ dùng 2 điểm.
- Tô sai trừ bằng số điểm đúng.
3đ
Tổng số.. đ
Xếp loại.
<b>3- Tạo hình: 7 điểm (thời gian 10 phót) GV lËt giÊy cho trẻ vẽ vào mặt sau)</b>
<b>* Đề tài: Vẽ hoa tặng c«</b>
- Thể hiện đợc đề tài: 5 điểm - Bố cục cân đối, màu sắc hợp lý:2 điểm.
- Quá thời gian trừ 1 điểm
<b>B </b><sub>–</sub><b> Hớng dẫn xếp loại:</b> <i><b><sub>Dới 17 điểm không đạt</sub></b></i>
<i><b> 17 đ trở lên đạt yêu cầu( với đk: MTXQ 5đ, toán 6đ, chữ cái 4đ, TH 6đ)</b></i>
<i><b>Trong đó: 17-17,9 đạt TB, 18- 18,9 đ đạt khá, 19- 20 đ đạt giỏi</b></i>
<i><b> Ngày</b><b></b><b>..tháng 12 năm 2008</b></i>
<b>Giáo viên chủ nhiệm Ngời khảo sát</b>
Phòng GD&ĐT Lơng Tài
<b>Trờng MN Hoa Hồng</b> <b>Đề Thi Khảo sát chất lợng học kỳ INăm học 2008 - 2009</b>
Họ và tên trẻ:.Sinh ngày..tháng..năm 2007
Lớp: 18- 24 tháng tuổi.Cân nặng.xếp loại.
Trờng MN Hoa Hồng...Giáo viên phụ trách
<b> </b>
B- Đề:( 20 điểm)
<b>MÔN</b>
<b>HC</b> <b> ti</b> <b>Yờu cu</b> <b>Tr t</b>
<b>Nhận biết</b>
<b>Tập nói</b>
Qu bi, quả na, quả đu
đủ
- Nhận biết gọi tên đợc các loại quả =60%
- Chỉ và nói đợc một số đặc điểm = 35%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>Giáo dục</b>
<b>âm nhạc</b>
Bóng trịn to - Hát đợc một số từ trong bài hát = 70%
- Tạo dáng = 25%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>HĐVĐV</b> Chọn các loại quả màu đỏ - Gọi đợc tên quả = 60%
- Gäi tªn màu sắc = 35%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>Vận động</b>
Lăn bóng vào đích, đi
trong đờng hẹp
- Lăn bóng vào đích = 25%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>Văn học</b>
Thơ Miệng xinh - Đọc đợc một số từ trong bài thơ = 70%
- Đọc diễn cảm, điệu bộ = 25%
- Ngoan lÔ phÐp = 5%
<b>B </b><sub>–</sub><b> Híng dÉn xÕp lo¹i:</b>
Sức khoẻ kênh B + Các môn văn hoá đạt 70% trở lên.
2. Đạt chuẩn: Sức khoẻ kênh A + Các mơn văn hố đạt 70% trở lên.