Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

LTDH Trac nghiem Ancolphenolandehitaxiteste

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.27 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ancol - Phenol</b>



<b>Câu 1: </b>S lố ượngđ ng phân c u t o c a Cồ ấ ạ ủ 4H8Cl2 là


<b>A. </b>6. <b>B.</b>7. <b>C. </b>8. <b>D. </b>9.


<b>Câu 2: </b>S đ ng phân c u t o (k c đ ng phân ố ồ ấ ạ ể ả ồ <i>cis</i> - <i>trans</i>) c a Củ 3H5Br là


<b>A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.


<b>Câu 3: </b>Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ


But-1-in <sub>→</sub> <sub> A1 </sub><sub></sub>HBr<sub>→</sub><sub> A2 </sub> <sub>KOH, ancol, t</sub>o
→ A3
Trong đó A1, A2, A3 là s n ph mả ẩ chính. Cơng th c c a Aứ ủ 3 là


<b>A. </b>CH3-CH(OH)-CH2-CH3. <b>B. </b>CH3-C≡C-CH3.


<b>C. </b>CH3-CH=CH-CH3. <b>D. </b>CH2=CH-CH2-CH3.


<b>Câu 4: </b>Cho s đ chuơ ồ y n hoá: CHể 3CH2Cl <sub>→</sub>KCN X 3
o
H O


t
+
→ Y
Công th c c u ứ ấ t o c a ạ ủ X, Y l n ầ lượt là


<b>A. </b>CH3CH2NH2, CH3CH2COOH. <b>B. </b>CH3CH2CN, CH3CH2COOH.



<b>C. </b>CH3CH2CN, CH3CH2CHO. <b>D. </b>CH3CH2CN, CH3CH2COONH4.


<b>Câu 5: </b>Nh n xét nào sau đây không đúng ?ậ


<b>A. </b>Ứng v i cơng th c Cớ ứ 3H5Br có 4 đ ng phân c u t o.ồ ấ ạ


<b>B. </b>Anlyl bromua d tham gia ph n ng th h n phenyl bromua.ễ ả ứ ế ơ


<b>C. </b>Vinyl clorua có th để ược đi u ch t etilen. ề ế ừ


<b>D. </b>Etyl clorua thu c lo i d n xu t halogen b c hai.ộ ạ ẫ ấ ậ


<b>Câu 6: </b>Đun h n h p g m Cỗ ợ ồ 2H5Br và KOH d trong Cư 2H5OH, sau khi ph n ng x y ra hồnả ứ ả
tồn, d n khí sinh ra qua dung d ch Brẫ ị 2 d , th y có 8 gam Brư ấ 2 ph n ng. Kh i lả ứ ố ượng C2H5Br
đem ph n ng làả ứ


<b>A. </b>10,9 gam. <b>B. </b>5,45 gam. <b>C. </b>8,175 gam. <b>D. </b>5,718 gam.


<b>Câu 7: </b>Đun nóng 2,92 gam h n h p X g m propyl clorua và phenyl clorua v i dung d chỗ ợ ồ ớ ị
NaOH lỗng (v a đ ), sau đó thêm ti p dung d ch AgNOừ ủ ế ị 3 đ n d vào h n h p sau ph n ngế ư ỗ ợ ả ứ
thu được 2,87 gam k t t a. Thành ph n % kh i lế ủ ầ ố ượng phenyl clorua có trong X là


<b>A. </b>46,23%. <b>B. </b>61,47%. <b>C. </b>53,77%. <b>D. </b>38,53%.


<b>Câu 8: </b>Ứng v i công th c phân t Cớ ứ ử 5H12O có m y đ ng phân ancol b c m t ?ấ ồ ậ ộ


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.


<b>Câu 9: </b>Có bao nhiêu ancol b cậ hai, no, đ nơ ch c,ứ mạch hở là đ ngồ phân c uấ t oạ c aủ nhau
mà phân t c a chúng có ph n trămử ủ ầ kh i lố ượng cacbon b ng 68,18% ?ằ



<b>A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

kh i lố ượng c aủ cacbon và hiđro g pấ 3,625 l nầ kh iố lượng oxi. Số đ ngồ phân ancol ứng
v iớ công thức phân tử c a X làủ


<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


<b>Câu 11: </b>S lo i liên k t hiđro có th có khi hồ tan ancol etylic vào nố ạ ế ể ước là


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.


<b>Câu 12:</b> Khi đun nóng h nỗ h pợ ancol gồm CH3OH và C2H5OH (xúc tác H2SO4 đ c,ặ ở 140oC)
thì s ete thuố được t i ố đa là


<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.


<b>Câu 13:</b> Đun nóng h n h p metanol và etanol v i Hỗ ợ ớ 2SO4 đ c trong kho ng nhi t đ t 130ặ ả ệ ộ ừ o<sub>C </sub>
đ n 180ế o<sub>C. S l</sub><sub>ố ượ</sub><sub>ng s n ph m h u c thu đ</sub><sub>ả</sub> <sub>ẩ</sub> <sub>ữ</sub> <sub>ơ</sub> <sub>ượ</sub><sub>c là</sub>


<b>A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C.</b> 4. <b>D. </b>5.


<b>Câu 14:</b> Ancol b oxi hoá b i CuO cho s n ph m có kh năng tham gia ph n ng tráng gị ở ả ẩ ả ả ứ ương


<b>A. </b>propan-2-ol. <b>B. </b>etanol.


<b>C. </b>pentan-3-ol. <b>D. </b>2-metylpropan-2-ol.


<b>Câu 15:</b> Ancol nào sau đây khó b oxi hố nh t ?ị ấ



<b>A. </b>Ancol <i>sec</i>-butylic. <b>B. </b>Ancol <i>tert</i>-butylic.


<b>C. </b>Ancol isobutylic. <b>D. </b>Ancol butylic.


<b>Câu 16:</b> Đ ng phân nào c a ancol Cồ ủ 4H10O khi tách nướ ẽc s cho hai olefin ?


<b>A. </b>Ancol butylic. <b>B. </b>Ancol isobutylic.


<b>C. </b>Ancol <i>sec</i>-butylic. <b>D. </b>Ancol <i>tert</i>-butylic.


<b>Câu 17:</b> Dãy gồm các ch t đ u tác ấ ề d ng v i anụ ớ col etylic là


<b>A. </b>HBr (to<sub>), Na, CuO (t</sub>o<sub>), CH3COOH (xúc tác).</sub>


<b>B. </b>Ca, CuO (to<sub>), C6H5OH (phenol), HOCH2CH2OH.</sub>


<b>C. </b>NaOH, K, MgO, HCOOH (xúc tác).


<b>D. </b>Na2CO3, CuO (to), CH3COOH (xúc tác), (CH3CO)2O.


<b>Câu 18:</b> Oxi hoá ancol đ nơ ch cứ X b ngằ CuO (đun nóng), sinh ra m tộ s nả ph mẩ hữu cơ duy
nh tấ là xeton Y (tỉ kh i h i cố ơ ủa Y so v i khí hiđro b ng 29). Công th c c u t o ớ ằ ứ ấ ạ c a X làủ


<b>A. </b>CH3-CHOH-CH3. <b>B. </b>CH3-CH2-CHOH-CH3.


<b>C. </b>CH3-CO-CH3. <b>D. </b>CH3-CH2-CH2-OH.


<b>Câu 19:</b> Phương pháp nào đi u ch ancol etylic dề ế ưới đây ch dùng trong phịng thí nghi m ? ỉ ệ



<b>A. </b>Lên men tinh b t.ộ


<b>B. </b>Thu phân etyl bromua trong dung d ch ki m khi đun nóng.ỷ ị ề


<b>C. </b>Hiđrat hoáetilen xúc tác axit.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 20:</b> Hiđrat hoá 2 anken chỉ t o thành 2 ancol. ạ Hai anken đó là


<b>A. </b>2-metylpropen và but-1-en. <b>B. </b>propen và but-2-en.


<b>C. </b>eten và but-2-en. <b>D. </b>eten và but-1-en.


<b>Câu 21:</b> Ch nọ câu đúng trong các câu sau:


<b>A. </b>Đun nóng ancol metylic với H2SO4 đặc ở 140 - 170o<sub>C thu được ete.</sub>


<b>B. </b>Ancol đa chức hoà tan Cu(OH)2 tạo thành dung dịch màu xanh da tr iờ.


<b>C. </b>Điều chế ancol no, đơn chức bậc m tộ là cho anken cộng nước.


<b>D. </b>Khi oxi hoá ancol no, đơn ch cứ thu được anđehit.


<b>Câu 22:</b> Propan-2-ol không th đi u ch tr c ti p tể ề ế ự ế ừ


<b>A. </b>propilen. <b>B. </b>axeton. <b>C. </b>2-clopropan. <b>D. </b>propanal.


<b>Câu 23:</b> Cho s đ chuơ ồ y n hoá sau (m iể ỗ mũi tên là m t phộ ương trình phản ng): ứ
Tinh b t ộ <sub></sub><sub>→</sub> X <sub></sub><sub>→</sub> Y <sub></sub><sub>→</sub> Z <sub></sub><sub>→</sub> metyl axetat


Các ch t Y, Z trong ấ s ơđ trên ồ l n lầ ượt là



<b>A. </b>C2H5OH, CH3COOH. <b>B. </b>CH3COOH, CH3OH.


<b>C. </b>CH3COOH, C2H5OH. <b>D. </b>C2H4, CH3COOH.


<b>Câu 24:</b> Khi tách nước từ ancol 3-metylbutan-2-ol, s nả ph mẩ chính thu được là


<b>A. </b>3-metylbut-1-en. <b>B. </b>2-metylbut-2-en.


<b>C. </b>3-metylbut-2-en. <b>D. </b>2-metylbut-3-en.


<b>Câu 25:</b> Khi tách nước từ m tộ ch tấ X có cơng th cứ phân tử C4H10O t oạ thành ba anken là
đ ngồ phân c a nhau (tính c đ ng phân hình ủ ả ồ h c). Công tọ h c c u t o thu g n c a X làứ ấ ạ ọ ủ


<b>A. </b>(CH3)3COH. <b>B. </b>CH3OCH2CH2CH3.


<b>C. </b>CH3CH(OH)CH2CH3. <b>D. </b>CH3CH(CH3)CH2OH.


<b>Câu 26:</b> Khi tách nướ ừc t 2 ancol đ ng phân có cơng th c Cồ ứ 4H10O v i Hớ 2SO4 đ c 170ặ ở o<sub>C thu </sub>
được 3 anken (khơng k đ ng phân hình h c). Công th c c u t o c a hai ancol làể ồ ọ ứ ấ ạ ủ


<b>A. </b>CH3CH2CH2CH2OH và (CH3)2CHCH2OH.


<b>B. </b>(CH3)2CHCH2OH và (CH3)3COH.


<b>C. </b>CH3CH(OH)CH2CH3 và CH3CH2CH2CH2OH.


<b>D. </b>CH3CH(OH)CH2CH3 và (CH3)3COH.


<b>Câu 27:</b> Hiđro hố chất A m ch h có cơng th c ạ ở ứ C4H6O được ancol butylic. Số công thức


cấu tạo có thể có của A là


<b>A. </b>4. <b>B. </b>6. <b>C. </b>5. <b>D. </b>3.


<b>Câu 28:</b> Có m y đ ng phân ng v i công th c phân t Cấ ồ ứ ớ ứ ử 4H8Br2 khi thu phân trong dung d chỷ ị
ki m cho s n ph m là anđehit ?ề ả ẩ


<b>A. </b>4. <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Công th c c u t o c a ch t Aứ ấ ạ ủ ấ có th làể


<b>A. </b>CH2=CHCl. <b>B. </b>CH3-CHCl2.


<b>C. </b>ClCH2-CH2Cl. <b>D. </b>CH2=CHCl ho c CHặ 3-CHCl2.


<b>Câu 30:</b> Cho các chất có công th cứ c u t o nhấ ạ ư sau: HOCH2-CH2OH (X) ;
HOCH2-CH2-CH2OH (Y) ; HOCH2-CHOH-HOCH2-CH2-CH2OH (Z) ; CH3-CH2-O-CH2-CH3 (R) ; CH3-CHOH-CH2OH (T).
Nh ngữ ch tấ tác d ng đụ ược v i Cu(OH)ớ 2 t o thành dung dạ ịch màu xanh lam là


<b>A. </b>X, Y, R, T. <b>B. </b>X, Z, T. <b>C. </b>Z, R, T. <b>D. </b>X, Y, Z, T.


<b>Câu 31:</b> Cho các h p cợ h t saấ u:


(a) HOCH2-CH2OH ; (b) HOCH2-CH2-CH2OH


(c) HOCH2-CH(OH)-CH2OH ; (d) CH3-CH(OH)-CH2OH


(e) CH3-CH2OH ; (f) CH3-O-CH2CH3


Các ch t đấ ều tác d ng ụ được v iớ Na, Cu(OH)2<sub> là</sub>



<b>A. </b>(a), (b), (c). <b>B. </b>(c), (d), (f).


<b>C. </b>(a), (c), (d). <b>D. </b>(c), (d), (e).


<b>Câu 32:</b> Ch t h u c X m ch h , b n, t n t i d ng ấ ữ ơ ạ ở ề ồ ạ ở ạ <i>trans</i> có cơng th c phân t Cứ ử 4H8O, X
làm m t màu dung d ch Brấ ị 2 và tác d ng v i Na gi i phóng khí Hụ ớ ả 2. Công th c c u t o thu g nứ ấ ạ ọ
c a X làủ


<b>A.</b> CH2=CHCH2CH2OH. <b>B. </b>CH3CH2CH=CHOH.


<b>C. </b>CH2=C(CH3)CH2OH. <b>D. </b>CH3CH=CHCH2OH.


<b>Câu 33: </b>Cho các ph n ả ứng:


HBr + C2H5OH <sub>→</sub>to <sub>C2H4 + Br2 </sub><sub></sub><sub>→</sub>


C2H4 + HBr <sub></sub><sub>→</sub> C2H6 + Br2 <sub></sub>askt (1 : 1 mol)<sub>→</sub>
S ph n ng t o ra Cố ả ứ ạ 2H5Br là


<b>A. </b>4. <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


<b>Câu 34: </b>Cho s đ chuơ ồ y n hoá:ể


Butan-2-ol <sub></sub> <sub>→</sub><sub> X (anken) </sub><sub>→</sub>+HBr <sub> Y </sub><sub></sub>+Mg, ete khan<sub>→</sub><sub> Z</sub>
Trong đó X, Y, Z là s n ph mả ẩ chính. Cơng th c c a Z làứ ủ


<b>A. </b>(CH3)3C-MgBr. <b>B. </b>CH3-CH2-CH2-CH2-MgBr.


<b>C. </b>CH3-CH(MgBr)-CH2-CH3. <b>D. </b>(CH3)2CH-CH2-MgBr.



<b>Câu 35: </b>Ảnh hưởng c aủ nhóm -OH đ nế g cố C6H5- trong phân tử phenol thể hi nệ qua ph nả
ng


ứ gi a phenol v iữ ớ


<b>A. </b>dung dịch NaOH. <b>B. </b>Na kim loại.


<b>C. </b>nước Br2. <b>D. </b>H2 (Ni, nung nóng).


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 36: </b>Ảnh hưởng c a nhóm -OH đ n g c phenyl và ngủ ế ố ượ ạ ược l i đ c ch ng minh b i ph nứ ở ả
ng c a phenol v i


ứ ủ ớ


<b>A. </b>Na và nước brom. <b>B. </b>dung d ch NaOH và nị ước brom.


<b>C. </b>nước brom và dung d ch NaOH.ị <b>D. </b>dung d ch NaOH và fomanđehit.ị


<b>Câu 37: </b>Đun nóng fomanđehit v i phenol (d ) có axit làm xúc tác thu đớ ư ược polime có c u trúc ấ


<b>A. </b>m ch không phân nhánh.ạ <b>B. </b>m ch phân nhánh.ạ


<b>C. </b>m ng lạ ưới không gian. <b>D. </b>C ả<b>A</b>, <b>C </b>đ u đúng.ề


<b>Câu 38:</b> S ch t ng v i công th c phân t Cố ấ ứ ớ ứ ử 7H8O (là d n xu t c a benzen) không tác d ngẫ ấ ủ ụ
v i dung d ch NaOH làớ ị


<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.



<b>Câu 39:</b> S h p ch t th m có cơng th c Cố ợ ấ ơ ứ 7H8O tác d ng v i Na, v i dung d ch NaOH l nụ ớ ớ ị ầ
lượt là


<b>A. </b>3 ; 2. <b>B. </b>4 ; 3. <b>C. </b>3 ; 4. <b>D. </b>4 ; 4.


<b>Câu 40: </b>Cho dãy các axit: phenic, picric, <i>p</i>-nitrophenol. T trái sang ph i tính axitừ ả


<b>A. </b>tăng. <b>B. </b>gi m.ả


<b>C. </b>v a tăng v a gi m.ừ ừ ả <b>D. </b>không thay đ i.ổ


<b>Câu 41:</b> Dùng m t hoá ch t nào sau đây đ nh n bi t stiren, toluen, phenol ?ộ ấ ể ậ ế


<b>A. </b>Dung d ch Brị 2. <b>B. </b>Dung d ch HCl.ị


<b>C. </b>Dung d ch NaOH.ị <b>D.</b> Dung d ch HNOị 3.


<b>Câu 42:</b> Có 4 ch t l ng đ ng trong 4 l b m t nhãn: ancol etylic, toluen, phenol, axit fomic.ấ ỏ ự ọ ị ấ
Đ nh n bi t 4 ch t đó có th dùng ể ậ ế ấ ể nhóm thu c th nào sau đây ?ố ử


<b>A. </b>Quỳ tím, nước Br2, dung d ch NaOH. ị


<b>B. </b>Dung d ch Naị 2CO3, nước Br2, Na.


<b>C. </b>Quỳ tím, nước Br2, dung d ch Kị 2CO3.


<b>D. </b>Na,dung d ch HCl, dung d ch AgNOị ị 3 trong NH3.


<b>Câu 43:</b> Cho s đ :ơ ồ



C6H6 (benzen) 2 o
Cl (1 : 1 mol)


Fe, t
+


→<sub> X </sub>→<sub> t , P cao </sub>o <sub> Y </sub><sub></sub>+ axit HCl<sub>→</sub><sub> Z</sub>
Hai ch t hấ ữu c Y, Z lơ ần lượt là


<b>A. </b>C6H6(OH)6, C6H6Cl6. <b>B. </b>C6H4(OH)2, C6H4Cl2.


<b>C. </b>C6H5OH, C6H5Cl. <b>D. </b>C6H5ONa, C6H5OH.


<b>Câu 44:</b> Cho s đ chuy n hoá sau: ơ ồ ể


Metan <sub>→</sub>(1) <sub> A1 </sub><sub>→</sub>(2) <sub> A2 </sub><sub>→</sub>(3) <sub> A3 </sub><sub>→</sub>(4) <sub> A4 </sub><sub>→</sub>(5) <sub> phenol</sub>
Công th c c u t o c a các ch t h u c Aứ ấ ạ ủ ấ ữ ơ 1, A2, A3, A4 l n lầ ượt là


<b>A. </b>HCHO, C6H12O6, C6H6, C6H5Cl.


<b>B. </b>CH≡CH, C6H6, C6H5NO2, C6H5NH3Cl.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>C. </b>CH≡CH, CH2=CH2, C6H6, C6H5Cl.


<b>D. </b>CH≡CH, C6H6, C6H5Br, C6H5ONa.


<b>Câu 45:</b> Cho s đ chuyơ ồ ển hoá sau:


Toluen 2 o



Br (1 : 1 mol)
Fe, t
+


→<sub> X </sub><sub> t , P cao </sub>o →<sub> Y </sub><sub></sub> <sub>→</sub><sub> Z</sub>


Trong đó X, Y, Z đ u là h n h p c a các ch t h u c . Z có thành ph n chính g mề ỗ ợ ủ ấ ữ ơ ầ ồ


<b>A. </b><i>m</i>-metylphenol và <i>o</i>-metylphenol. <b>B. </b>benzyl bromua và <i>o</i>-bromtoluen.


<b>C. </b><i>o</i>-bromtoluen và <i>p</i>-bromtoluen. <b>D. </b><i>o</i>-metylphenol và <i>p</i>-metylphenol.


<b>Câu 46:</b> Cho 4 ch t: phenol (A), ancol etylic (B), benzen (C), axit axetic (D). Đ linh đ ng c aấ ộ ộ ủ
nguyên t hiđro trong phân t các ch t trên tăng d n theo th t làử ử ấ ầ ứ ự


<b>A. </b>A < B < C < D. <b>B. </b>C < D < B < A.


<b>C. </b>C < B < A < D. <b>D. </b>B < C < D < A.


<b>Câu 47:</b> Phenol tác d ng v i t t c các ch t trong nhóm nào sau đây ?ụ ớ ấ ả ấ


<b>A. </b>Na, KOH, dung d ch Brị 2, HCl.


<b>B. </b>K, NaOH, HNO3 đ c, dung d ch Brặ ị 2.


<b>C. </b>Na, NaOH, CaCO3, CH3COOH.


<b>D. </b>K, HCl, axit cacbonic, dung d ch Brị 2.


<b>Câu 48: </b>Dãy gồm các ch t đ u ph nấ ề ả ng v i phenol làứ ớ



<b>A. </b>dung dịch NaCl, dung dịch NaOH, kim lo iạ Na.


<b>B. </b>nước brom, anhiđrit axetic, dung dịch NaOH.


<b>C. </b>nước brom, axit axetic, dung dịch NaOH.


<b>D. </b>nước brom, anđehit axetic, dung dịch NaOH.


<b>Câu 49:</b> Trong th c t , phenol đự ế ược dùng đ s nể ả xu tấ


<b>A. </b>nh a poli(vinyl clorua), nự h a novolac và cự h tấ di t c 2,4-D.ệ ỏ


<b>B. </b>nh a rezol, nh a reự ự zit và thu cố tr sâu 666.ừ


<b>C. </b>poli(phenol-fomanđehit), ch t ấ di tệ c 2,4-D và axit picric.ỏ


<b>D. </b>nh a rezit, ch t ự ấ di tệ c 2,4-D và thu c n TNT.ỏ ố ổ


<b>Câu 50:</b> Hợp ch tấ h uữ cơ X (phân tử có vịng benzen) có cơng th cứ phân tử là C7H8O2, tác
d ng ụ được v iớ Na và với NaOH. Bi tế r ngằ khi cho X tác d ngụ v iớ Na d ,ư số mol H2 thu
được bằng số mol X tham gia ph nả ngứ và X chỉ tác d ngụ được v iớ NaOH theo tỉ lệ số mol
1 : 1. Công th cứ c uấ tạo thu g n c a X làọ ủ


<b>A. </b>C6H5CH(OH)2. <b>B. </b>HOC6H4CH2OH.


<b>C. </b>CH3C6H3(OH)2. <b>D. </b>CH3OC6H4OH.


<b>Câu 51:</b> H pợ ch tấ h uữ cơ X tác dụng được v iớ dung dịch NaOH và dung dịch brom nh ngư
không tác d ng v i dung ụ ớ dịch NaHCO3. Tên g i c a X làọ ủ



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 52:</b> Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ch t X (C, H, O) cho ra 4 mol COố ấ 2. Bi t X c ng Brế ộ 2 theo tỉ
l mol 1 : 1 ; X tác d ng v i Na cho ra khí Hệ ụ ớ 2 và X cho ph n ng tráng gả ứ ương. Công th c c uứ ấ
t o c a h p ch t X làạ ủ ợ ấ


<b>A. </b>HO-CH=CH-CH2-CHO. <b>B. </b>CH2=C(OH)-CH2-CHO.


<b>C. </b>CH2=CH-CH(OH)-CHO. <b>D. </b>C ả<b>A</b>, <b>B</b>, <b>C</b> đ u đúng.ề


<b>Câu 53:</b> Đun nóng m tộ ancol đ nơ ch cứ X v iớ dung dịch H2SO4 đ cặ trong đi uề ki nệ nhiệt độ
thích h p sinh ra chợ ất h u c Y, tữ ơ ỉ kh i h i cố ơ ủa X so v i Y là 1,6428. Công th c phân t c aớ ứ ử ủ
Y là


<b>A. </b>C3H8O. <b>B. </b>C2H6O. <b>C. </b>CH4O. <b>D. </b>C4H8O.


<b>Câu 54:</b> Khi th cự hi nệ ph nả ngứ tách nước đ iố v iớ ancol X, chỉ thu được m tộ anken duy
nh t. Oxiấ hố hồn toàn m tộ lượng ch tấ X thu được 5,6 lít CO2 (ở đktc) và 5,4 gam
nước. Có bao nhiêu công th c cứ ấu t o phù hạ ợp v i X ?ớ


<b>A. </b>5. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.


<b>Câu 55: </b>Tách nước hoàn toàn từ h nỗ hợp X g mồ 2 ancol A và B ta được h nỗ hợp Y g mồ
các olefin. Nếu đ tố cháy hoàn toàn X thì thu được 1,76 gam CO2. Khi đ tố cháy hồn tồn Y
thì t ngổ kh iố lượng H2O và CO2 sinh ra là


<b>A.</b> 1,76 gam <b>B.</b> 2,76 gam. <b>C.</b> 2,48 gam. <b>D.</b> 2,94 gam.


<b>Câu 56:</b> Cho m gam m tộ ancol no, đ nơ ch cứ X qua bình đ ngự CuO (d ),ư nung nóng. Sau khi
ph nả ngứ hoàn toàn, khối lượng ch tấ r nắ trong bình gi mả 0,32 gam. H nỗ h pợ h iơ thu
được có tỉ kh i đ i v i ố ố ớ hiđro là 15,5. Giá trị c a mủ là



<b>A. </b>0,92. <b>B. </b>0,32. <b>C. </b>0,64. <b>D. </b>0,46.


<b>Câu 57:</b> Đốt cháy hoàn toàn một ancol X thu được CO2 và H2O có tỉ lệ số mol tương nứ g là 3 :
4. Thể tích khí oxi cần dùng để đốt cháy X b nằ g 1,5 lần thể tích khí CO2 thu được (ở cùng
điều ki n)ệ . Công thức phân tử của X là


<b>A. </b>C3H8O3. <b>B. </b>C3H4O. <b>C. </b>C3H8O2. <b>D. </b>C3H8O.


<b>Câu 58:</b> Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có Hớ 2SO4<sub> đ c làm xúc tác) đ n khi ph n</sub>ặ ế ả
ng đ t t i


ứ ạ ớ tr ng thái cân b ng, thu đạ ằ ược 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hoá là ệ ấ ủ ả ứ


<b>A. </b>55%. <b>B. </b>50%. <b>C. </b>62,5%. <b>D. </b>75%.


<b>Câu 59:</b> Đun nóng 6,0 gam CH3COOH v i 6,0 gam Cớ 2H5OH (có H2SO4 làm xúc tác, hi u su tệ ấ
ph n ng este hoá b ng 50%). Kh i lả ứ ằ ố ượng este t o thành làạ


<b>A. </b>6,0 gam. <b>B. </b>4,4 gam. <b>C. </b>8,8 gam. <b>D. </b>5,2 gam.


<b>Câu 60:</b> Khi lên men 1 lít ancol etylic 9,2o<sub> thu đ</sub><sub>ượ</sub><sub>c dung d ch ch a x gam axit axetic. Bi t</sub><sub>ị</sub> <sub>ứ</sub> <sub>ế</sub>
hi u su t quá trình lên men là 80% và kh i lệ ấ ố ượng riêng c a ancol etylic nguyên ch t là 0,8ủ ấ
g/ml. Giá tr c a x làị ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->
TRĂC NGHIỆM VÔ CƠ-LTĐH
  • 96
  • 356
  • 2
  • ×