Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 1
<b> TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN </b> <b>KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 </b>
<b>ĐỀ THI THỬ LẦN 3 </b> <b>Mơn: TỐN </b>
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(50 câu trắc nghiệm)<b> </b>
<b>Câu 1:</b> Tı́nh thể tı́ch V của khối nón có góc ở đı̉nh là <sub>90</sub>0<sub> và bán kı́nh hı̀nh tròn đáy bằng a? </sub>
<b>A.</b>
3
a
V
3 <b>B.</b>
a3
V
2 <b>C.</b>
a3
V
4 <b>D.</b>
3
a
V
4
<b>Câu 2:</b> Giả sử I<sub></sub><sub>1</sub>24lnx 1 dxaln 2 bln2,2
x với a, b là các số hữu tı̉. Tính tổng S4ab.
<b>A.</b> S=3 <b>B.</b> S=5 <b>C.</b> S=7 <b>D.</b> S=9
<b>Câu 3:</b> Tính diện tı́ch S của hı̀nh phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm số yx và 2 yx.
<b>A.</b> S1
2 (đvdt) <b>B.</b>
1
S
3 (đvdt) <b>C.</b>
1
S
4(đvdt) <b>D.</b>
1
S
6 (đvdt)
<b>Câu 4:</b> Tı̀m m để đồ thị hàm số
mx 1
y
x m có tiệm cận đứng.
<b>A.</b> m
<b>Câu 5:</b> Người ta thiết kế một bể cá bằng kı́nh không
có nắp với thể tı́ch 72 <sub>dm</sub>3<sub> và có chiều cao bằng 3 </sub>
dm. Một vách ngăn (cùng bằng kı́nh) ở giữa, chia bể
cá thành hai ngăn, với các kı́ch thước a, b (đơn vị
dm) như hı̀nh vẽ.
Tı́nh a, b để bể cá tốn ı́t nguyên liệu nhất (tı́nh cả
tấm kı́nh ở giữa), coi bể dày các tấm kı́nh như nhau
và không ảnh hưởng đến thể tı́ch của bể.
<b>Câu 6:</b> Đồ thị hàm số yx31 và đồ thị hàm số yx2x có tất cả bao nhiêu điểm chung?
<b>A.</b> 0 <b>B.</b> 1 <b>C.</b> 2 <b>D.</b> 3
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2
R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ACB’D’.
<b>A.</b> Ra 3
2 <b>B.</b>
a 14
R
2 <b>C.</b>
a 6
R
2 <b>D.</b>
a 3
R
4
<b>Câu 8:</b> Cho hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên (SAB) là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tı́nh theo a diện tı́ch xung quanh S của mặt
cầu ngoại tiếp S.ABC?
<b>A.</b>
2
5 a
S
3 <b>B.</b>
5 a2
S
6 <b>C.</b>
a2
S
3 <b>D.</b>
5 a2
S
12
<b>Câu 9:</b> Hàm số nào sau đây có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu?
<b>A.</b> yx4 x2 1 <b>B.</b> yx4 x2 1
<b>C.</b> y x4 x2 1 <b>D.</b> y x4 x2 1
<b>Câu 10:</b> Cho hı̀nh chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy
và SAa 3. Tı́nh thể tı́ch V khối chóp S.ABC?
<b>A.</b>
3
a
V
12 <b>B.</b>
3
a
V
2 <b>C.</b>
3
a
V
4 <b>D.</b>
3
a
V
6
<b>Câu 11:</b> Tìm S là tổng các nghiệm của phương trı̀nh 3x43x2 81.
<b>A.</b> S=0 <b>B.</b> S=1 <b>C.</b> S=3 <b>D.</b> S=4
<b>Câu 12:</b> Tı̀m m để phương trı̀nh mln 1 x
<b>A.</b> m
<b>Câu 13:</b> Đồ thị hàm số
2
x
y
x 1 có bao nhiêu tiệm cận ngang?
<b>A.</b> 0 <b>B.</b> 1 <b>C.</b> 2 <b>D.</b> 3
<b>Câu 14:</b> Tìm tập nghiệm S của bất phương trı̀nh <sub></sub> <sub></sub>
3 1
2
log log x 1.
<b>A.</b> S
1
S ;1
8 <b>C.</b> S
<sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
1
S ;3
8
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số
x
y .
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 3
<b>A.</b> Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>B.</b> Hàm số đồng biến trên \ 1 .
<b>C.</b> Hàm số nghịch biến trên
<b>D.</b> Hàm số nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 16:</b> Trong số các số phức z thỏa mãn điều kiện z 4 3i 3, gọi z là số phức có <sub>0</sub>
mơđun lớn nhất. Tìm z . <sub>0</sub>
<b>A.</b> z<sub>0</sub> 3 <b>B. </b>z<sub>0</sub> 4 <b>C.</b> z<sub>0</sub> 5 <b>D.</b> z<sub>0</sub> 8
<b>Câu 17:</b> Biết
F x ax b .e là nguyên hàm của hàm số
y 2x 3 .e . Tính tổng a b.
<b>A.</b> a+b=2 <b>B.</b> a+b=3 <b>C.</b> a+b=4 <b>D.</b> a+b=5
<b>Câu 18:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz viết phương trı̀nh mặt phẳng (P) song
song và cách đều đường thẳng
1
x 2 y z
d :
1 1 1 và
2
x y 1 z 2
d : .
2 1 1
<b>A.</b>
<b>C.</b>
<b>Câu 19:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hı̀nh hộp ABCD.A’B’C’D’ có
A 1;2; 1 ; C 3; 4;1 , B' 2; 1;3 và
P x 2y 3z.
<b>A.</b> P=1 <b>B.</b> P=0 <b>C.</b> P=2 <b>D.</b> P=3
<b>Câu 20:</b> Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
1 2 2 Gọi A là giao điểm của và (P), M là điểm thuộc thỏa mãn
điều kiện MA=2. Tı́nh khoảng cách d từ M đến mặt phẳng (P)?
<b>A.</b> d4
9 <b>B.</b>
8
d
3 <b>C.</b>
8
d
9 <b>D.</b>
2
9
<b>Câu 21:</b> Dân số thế giới được ước tı́nh theo công thức n.i
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 4
triệu người, chọn đáp án gần nhất.
<b>A.</b> 98 triệu người <b>B.</b> 100 triệu người
<b>C.</b> 100 triệu người <b>D.</b> 104 triệu người
<b>Câu 22:</b> Trong các tı́ch phân sau, tı́ch phân nào không có cùng giá trị với <sub></sub>
2
3 2
1
I x x 1dx.
<b>A.</b> 1<sub></sub><sub>1</sub>2t t 1dt
2 <b>B.</b>
4
1
1
t t 1dt
2 <b>C.</b>
3 2 2
0 t 1 t dt <b>D.</b>
3 2 2
0 x 1 x dx
<b>Câu 23:</b> Cho alog 20. Tı́nh <sub>2</sub> log 5 theo a. <sub>20</sub>
<b>A.</b> log 5<sub>20</sub> 5a
2 <b>B.</b>
20
a 1
log 5
a <b>C.</b>
20
a 2
log 5
a <b>D.</b>
20
a 1
log 5
a 2
<b>Câu 24:</b> Biết rằng đồ thị yx33x có dạng như sau: 2
Hỏi đồ thị hàm số 3 2
y x 3x có bao nhiêu điểm cực
trị?
<b>A.</b> 0 <b>B.</b>1
<b>C.</b> 2 <b>D.</b> 3
<b>Câu 25:</b> Gọi M mà m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
1 x 2x
y .
x 1
Tính giá trị của M m.
<b>A. </b> M=m=-2 <b>B.</b> M-m=-1 <b>C.</b> M-m=1 <b>D.</b> M-m=2
<b>Câu 26:</b> Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y2xln 1 2x trên
<b>A.</b> m 2 ln3 <b>B.</b> m0 <b>C.</b> m1 <b>D.</b> m 2 ln3
<b>Câu 27:</b> Cho hı̀nh chóp S.ABC có (SAB), (SAC) cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với
đáy một góc 60 ,0 đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với BABCa . Gọi M, N lần lượt là
trung điểm của SB, SC. Tı́nh thể tı́ch V khối đa diện AMNBC?
<b>A.</b>
3
a 3
V
4 <b>B.</b>
3
a 3
V
6 <b>C.</b>
3
a 3
V
24 <b>D.</b>
3
a 3
V
8
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 5
1 3 2 2
y x mx m m 1 x.
3
<b>A.</b> m
<b>Câu 29:</b> Cho số phức z a bi với a, b là hai số thực khác 0. Tìm một phương trı̀nh bậc hai
với hệ số thực nhận z làm nghiệm với mọi a, b.
<b>A.</b> 2 2 2
z a b 2abi <b>B.</b> 2 2 2
z a b
<b>C.</b> 2 2 2
z 2az a b 0 <b>D.</b> 2 2 2
z 2az a b 0
<b>Câu 30:</b> Biết đồ thị hàm số yax3bx2 cx d có 2 điểm cực trị là
<b>A.</b> S=0 <b>B.</b> S=1 <b>C.</b> S=2 <b>D.</b> S=3
<b>Câu 31:</b> Biết đồ thị hàm số yx44x23 có bảng biến thiên như sau:
x <sub></sub><sub> </sub><sub></sub> <sub>2 0 2 </sub> <sub> </sub>
f ' x - 0 + 0 - 0 +
f x 3
-1 1
Tı̀m m để phương trı̀nh <sub>x</sub>4<sub>4x</sub>2<sub>31</sub><sub>m có đúng 4 nghiệm phân biệt. </sub>
<b>A.</b> 1 m 3 <b>B.</b> m3 <b>C.</b> m0 <b>D.</b> m
<b>Câu 32:</b> Cho hàm số
f x ln 4x x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A.</b> f ' 3
<b>Câu 33:</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, xét mặt cầu (S) đi qua hai điểm A 1;2;1 ;
B 3;2;3 có tâm thuộc mặt phẳng
<b>A.</b> R=1 <b>B.</b> R 2 <b>C.</b> R=2 <b>D.</b> R2 2
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 6
<b>A.</b> F(x) 2sin x 2 <b>B.</b> F(x)2cos x 2
<b>C.</b> F(x) 1 cos2x <b>D.</b> F(x) 1 2cos xsin x
<b>Câu 35:</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1; 1;1 ;B 2;1; 2 ,C 0;0;1 .
<b>A.</b> Q=1 <b>B.</b> Q1
3 <b>C.</b> Q=2 <b>D.</b> Q=3
<b>Câu 36:</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tı́nh khoảng cách từ O đến mặt phẳng
(P): 2x 2y z 3 0.
<b>A.</b> d(O,(P))1 <b>B.</b> d(O,(P))1
3 <b>C.</b> d(O,(P))2 <b>D.</b> d(O,(P))3
<b>Câu 37:</b> Tính thể tích V của khối nón trịn xoay có đường cao h15cm và đường sinh
l 25cm.
<b>A.</b> V2000 cm
<b>Câu 38:</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tứ diện ABCD với A
C 1;0;1 ; D 2;1; 1 . Tı́nh thể tı́ch V của tứ diện ABCD?
<b>A.</b> V1
3 <b>B.</b>
2
V
3 <b>C.</b>
4
V
3 <b>D.</b>
8
V
3
<b>Câu 39:</b> Cho xlog 5;y<sub>6</sub> log 3;z<sub>2</sub> log 10;t<sub>4</sub> log 5. Chọn thứ tự đúng? <sub>7</sub>
<b>A.</b> z x t y <b>B.</b> z y t x <b>C.</b> y z x t <b>D.</b> z y x t
<b>Câu 40:</b> Có bao nhiêu số nguyên dương n sao cho biểu thức Pn lnn <sub>1</sub>nln xdx có giá trị
không vượt quá 2017.
<b>A.</b> 2017 <b>B.</b> 2018 <b>C.</b> 4034 <b>D.</b> 4036
<b>Câu 41:</b> Cho hı̀nh trụ có hai đường tròn đáy lần lượt là (O); (O’). Biết thể tı́ch khối nón có
đı̉nh là O và đáy là hı̀nh tròn (O’) là a ,3 tı́nh thể tı́ch V của khối trụ đã cho?
<b>A.</b> <sub>V</sub><sub>2a</sub>3<sub> </sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>V</sub><sub></sub><sub>4a</sub>3<sub> </sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>V</sub><sub></sub><sub>6a</sub>3<sub> </sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>V</sub><sub></sub><sub>3a</sub>3<sub> </sub>
<b>Câu 42:</b> Cho số phức thỏa mãn 3iz 3 4i 4z. Tı́nh môđun của số phức w3z 4.
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 7
<b>Câu 43:</b> Với a,b,c0;a 1; 0 bất kı̀. Khẳng định nào sau đây sai?
<b>A.</b> log bc<sub>a</sub>
c
<b>C.</b> log b<sub></sub>a log b <sub>a</sub> <b>D.</b> log b.log a<sub>a</sub> <sub>c</sub> log b <sub>c</sub>
<b>Câu 44:</b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A 3;0;0 ,B 0;2;0 ;C 0;0;6 và
D 1;1;1 . là đường thẳng đi qua D và thỏa mãn tổng khoảng cách từ các điểm A, B, C đến
là lớn nhất. Hỏi đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây?
<b>A.</b> M
<b>Câu 45:</b> Trên mặt phẳng phức, cho điểm A biểu diễn số phức 3 2i, điểm B biểu diễn số
phức 1 6i. Gọi M là trung điểm của AB. Khi đó điểm M biểu diễn số phức nào trong các
số phức sau?
<b>A.</b> z 1 2i <b>B.</b> z 2 4i <b>C.</b> z 2 4i <b>D.</b> z 1 2i
<b>Câu 46:</b> Cho hàm số
2x 1
y
x 3 có đồ thị (C). Tính khoảng cách d từ điểm A 0;5 đến tiệm
<b>A.</b> d=3 <b>B.</b> d=0 <b>C.</b> d=5 <b>D.</b> d=2
<b>Câu 47:</b> Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a. Hình chiếu
vng góc của A’ xuống mặt phẳng (ABC) là trung điểm của AB. Mặt bên
<b>A.</b>
3
ABC.A'B'C'
3a
V
32 <b>B.</b>
3
ABC.A'B'C'
3a
V
16 <b>C.</b>
3
ABC.A'B'C'
3a
V
4 <b>D.</b>
3
ABC.A'B'C'
3a
V
8
<b>Câu 48:</b> Đẳng thức nào sau đây là đúng?
<b>A.</b>
<b>C.</b>
<b>Câu 49:</b> Với a,b0 bất kı̀. Cho biểu thức
2 1
3 3
6 6
a b b a
P .
a b Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A.</b> P ab <b>B.</b> <sub>P</sub>3<sub>ab </sub> <b><sub>C.</sub></b> <sub>P</sub><sub></sub>6 <sub>ab </sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>P</sub><sub></sub><sub>ab </sub>
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 8
trước. Tı̀m giá trị lớn nhất V của thể tı́ch khối chóp S.ABC?
<b>A.</b> 3
V 6a <b>B.</b> 3
V 2a <b>C.</b> 3
V a <b>D.</b> 3
V 3a
1-A 2-D 3-D 4-A 5-D 6-C 7-B 8-A 9-C 10-C
11-A 12-A 13-C 14-B 15-D 16-D 17-B 18-B 19-B 20-C
21-A 22-A 23-C 24-D 25-D 26-D 27-D 28-D 29-C 30-B
31-D 32-B 33-D 34-D 35-A 36-A 37-C 38-D 39-D 40-B
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc 1
Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b>sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>,
nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh </b>
<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹnăng sư phạm</b>đến từcác trường Đại học và các
trường chuyên danh tiếng.
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b>Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm t</b>ừ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây
dựng các khóa luy<b>ện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ng</b>ữVăn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán: </b>Ôn thi <b>HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường Chuyên
khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.</i>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chuyên dành cho các em HS THCS
lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ởtrường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>
học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>
<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i>cùng đơi HLV đạt
thành tích cao HSG Quốc Gia.
- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- <b>HOC247 TV:</b> Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn
phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, NgữVăn, Tin Học và Tiếng Anh.
<i><b> H</b><b>ọ</b><b>c m</b><b>ọ</b><b>i lúc, m</b><b>ọi nơi, mọ</b><b>i thi</b><b>ế</b><b>t bi </b><b>–</b><b> Ti</b><b>ế</b><b>t ki</b><b>ệ</b><b>m 90% </b></i>
<i><b>H</b><b>ọ</b><b>c Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>
<i><b>HOC247 NET c</b><b>ộng đồ</b><b>ng h</b><b>ọ</b><b>c t</b><b>ậ</b><b>p mi</b><b>ễ</b><b>n phí </b></i>