Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

PPCT TIENG ANH THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.25 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THPT NINH THẠNH LỢI</b>
<b>TỔ TIẾNG ANH</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6</b>
<i><b>Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011</b></i>


<i><b>Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b></i>
<i><b>Học kì I: 54 tiết</b></i>
<i><b>Học kì II: 5l tiết</b></i>


<b>Học kì I</b>
<b>Bài ( Unit )</b> <b><sub>số tiết</sub>Tổng</b>


<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>


<b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>


Bài mở đầu 1 Hướng dẫn cách học


1
<b>Unit l: Greetings</b> <sub>5</sub>


2 A1,2,3.4
3 A5,6,7
4 B1,2,3,4


2


5 C1,2



6 C3,4,5


<b>Unit 2: At school</b> 5


7 A1,2,3


3


8 B1,2


9 B3,4,5


10 C1


4


11 C2,3


<b>Unit 3: At home</b> 5


12 A1,2


13 A3,4


5


14 B1,2


15 B3,4,5



16 C1,2


6
1 17 Grammar Practice


1 18 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


1 19 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


7
<b>Unit 4: Big or Small</b> 5


20 A1,2


21 A3,4


22 B1,2,3,4,5


8
23 C1,2,3


24 C4,5,6,7


<b>Unit5:Things I do</b> 5


25 A1,2,3,4


9
26 A5,6,7



27 B1,2


28 B3,4


10


29 C1


30 C2,3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

11
<b>Unit 6 : Places</b> 5


32 A1,2


33 A3,4,5,6
34 B1,2,3,4


12


35 C1,2


36 C3,4,5


1 37 Ôn tập


13
1 38 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>



1 39 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


<b>Unit 7: Your house</b> 5


40 A1,2


14
41 A3,4,5,6


42 B1,2,3
43 C1,2,3


15
44 C4,5,6


<b>Unit 8 : Out and</b>


<b>about</b> 6


45 A1,2,3
46 A4,5,6


16


47 B1


48 B2,3


49 C1,2 17



50 C3,4


1 51 Grammar Practice 18


<b>Ôn tập và kiểm tra</b>


<b>học kì I</b> 3


52 Ơn tập 1


53 Ơn tập 2 19


54 <b>Kiểm tra học kì I</b>
<b>Học kì II</b>


<b>Bài ( Unit )</b> <b><sub>số tiết</sub>Tổng</b>


<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>


<b>Nội dung</b> Tuần


<b>Unit 9: The body</b> <sub>5</sub>


55 A1,2


20


56 A3,4



57 A5,6


58 B1,2


21
59 B4,5,6


<b>Unit 10: Staying</b>


<b>healthy</b> 6


60 A1,2


61 A3,4


22
62 A5,6,7


63 B1,2,3


64 B4,5


23
65 C1,2,3,4


<b>Unit 11: What do</b>
<b>you eat?</b>


5 66 A1



67 A2 ,3 24


68 A4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

70 B3,4,5


25
1 71 Grammar Practice


1 72 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


1 73 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


26
<b>Unit 12: Sports and</b>


<b>pastimes</b> 5


74 A1,2,3,4,5
75 B1,2,3,4


76 B5


27
77 C1,2,3,4


78 C5,6


<b>Unit 13: Activities</b>



<b>and the seasons.</b> 4


79 A1,2


28


80 A3,4


81 B1


82 B2 + Ôn tập toàn bài


29
<b>Unit 14: Making</b>


<b>plans</b> 6


83 A1,2,3
84 A4 ,5
85 B1,2,3


30


86 B5,6


87 C1


88 C2,3



31
1 89 Grammar Practice


1 90 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


1 91 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


32
<b>Unit 15: Countries </b> <sub>6</sub>


92 A1,2,3
93 A4,5,6


94 B1,2


33


95 B3,4


96 C1,2


97 C3


34
<b>Unit 16 : Man and</b>


<b>the Environment</b> 5


98 A1,2,3



99 A4,5


100 B1 35


101 B2,3


102 B4,5,6 36


1 103 Grammar Practice
<b>Ơn tập và kiểm tra</b>


<b>học kì II</b> 2


104 Ơn tập 37


105 <b>Kiểm tra học kì II</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>TRƯỜNG THPT NINH THẠNH LỢI</b>
<b>TỔ TIẾNG ANH</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7</b>
<i><b>Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011</b></i>


<i><b>Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b></i>
<i><b>Học kì I: 19 tuần = 54 tiết</b></i>
<i><b>Học kì II: 18 tuần = 5l tiết</b></i>


<b>Học kì I</b>


<b>Bài ( Unit )</b> <b>Tổng số <sub>tiết</sub></b> <b>Tiết theo<sub>PPCT</sub></b> <b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>



1 1 Ôn tập


1
<b>Unit l: Back to</b>


<b>school</b> 5


2 A1,3,4,5


3 A2


4 B1,2,3


2


5 B4 ,5


6 B6 ,7


<b>Unit 2: Personal</b>


<b>information</b> 6


7 A1,2,3


3
8 A4 ,7 + Remember


9 A5,6



10 B1,2,3 ,9


4


11 B4,5


12 B6,7,8


<b>Unit 3: At home</b> 5


13 A1


5


14 A2,3


15 B1,2


16 B3,4


6


17 B5


1 18 Language focus 1


1 19 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


7


1 20 Chữa bài kiểm tra 1 tiết


<b>Unit 4: At school</b> 5


21 A1 – A3


22 A4– A5


8


23 A6


24 B1,5


25 B3,4


9
<b>Unit 5:Work and</b>


<b>play</b> 5


26 A1


27 A2


28 A4,5


10


29 B1,2



30 B3


6 31 A1 11


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Unit 6 : After</b>
<b>school</b>


33 A3,4


34 B1


12


35 B2


36 B3


1 37 Language focus 2


13


1 38 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


1 39 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
<b>Unit 7: The world</b>


<b>of work</b> 5


40 A1



14


41 A2,3


42 A4


43 B1


15


44 B2,3


<b>Unit 8 : Places</b> 5


45 A1,2


46 A3


16


47 A4,5


48 B1,4


49 B2,3 17


1 50 Grammar Practice


<b>Ơn tập và kiểm tra</b>



<b>học kì I</b> 4


51 Ơn tập 18


52 Ơn tập


53 <b>Kiểm tra học kì I</b>


19
54 <b>Chữa bài kiểm tra học kì</b>


<b>Học kì II</b>


<b>Bài ( Unit )</b> <b>Tổng số<sub>tiết</sub></b> <b>Tiết theo<sub>PPCT</sub></b> <b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>


<b>Unit 9: At home</b>


<b>and away</b> 5


55 A1


20


56 A2 – A3


57 A4


58 B1,2



21


59 B3,4


1 60 Language focus 3


<b>Unit 10: Health</b>


<b>and hygiene</b> 5


61 A1


22


62 A2


63 A3


64 B1,2


23


65 B3,4


<b>Unit 11: Keep fit,</b>


<b>stay healthy</b> 5


66 A1



67 A2,3


24


68 B1


69 B2,3


70 B4 25


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

1 72 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


1 73 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


26
<b>Unit 12: Let’s eat</b> 5


74 A1,2


75 A3,4


76 B1


27


77 B2


78 B4


1 79 Language focus 4



28
<b>Unit 13: Activities</b> 5


80 A1,2


81 A3,5


82 A4


29


83 B1,2


84 B3


<b>Unit 14: Free time</b>


<b>fun</b> 5


85 A1


30


86 A2


87 A3


88 B1,2



31


89 B3,4


1 90 Grammar Practice


1 91 <b>Kiểm tra 1 tiết</b>


32
1 92 <b>Chữa bài kiểm tra 1 tiết</b>


<b>Unit 15: Going out</b> 5


93 A1


94 A2


33


95 B1,2


96 B3,4


97 B5


34
<b>Unit 16 : People </b>


<b>and places</b> 7



98 A1,2


99 A3


100 A4 35


101 B1


102 B2,4 36


103 B5


<b>Ơn tập và kiểm tra</b>


<b>học kì II</b> 1


104 Language focus 5


37
105 <b>Kiểm tra học kì II</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>TRƯỜNG THPT NINH THẠNH LỢI</b>
<b>TỔ TIẾNG ANH</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 8</b>
<i><b>Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011</b></i>


<i><b>Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b></i>
<i><b>Học kì I: 19 tuần = 54 tiết</b></i>
<i><b>Học kì II: 18 tuần = 51 tiết</b></i>



<b>Học kì I</b>


<b>Bài ( Unit )</b> <b>Tổng số<sub>tiết</sub></b> <b>Tiết theo<sub>PPCT</sub></b> <b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>
1 1 Ôn tập và kiểm tra đầu năm


<b>1</b>
<b>Unit 1 : My friends</b> 5


2 Getting started + Listen & Read
3 Speaking + Listening


4 Reading


<b>2</b>


5 Writing


6 Languague Focus
<b>Unit 2: Making</b>


<b>Arrangements</b> 5


7 Getting started + Listen & Read


<b>3</b>
8 Speaking+ Listening


9 Reading



10 Writing


<b>4</b>
11 Languague Focus


<b>Unit 3: At home</b> 6


12 Getting started + Listen & Read


13 Speaking


<b>5</b>
14 Listening + language focus 3


15 Reading


16 Writing


<b>6</b>
17 Languague Focus


18 <b>Written Test 1</b>


1 19 Chữa bài kiểm tra


<b>7</b>


<b>Unit 4: Our past</b> 6


20 Getting started + Listen & Read



21 Speaking


22 Listening


<b>8</b>


23 Reading


24 Writing


25 Languague Focus


<b>9</b>
<b>Unit 5: Study habits</b> 6 26 Getting started + Listen & Read


27 Speaking + Languague Focus1
28 Listening+ Languague Focus 2


<b>10</b>


29 Reading


30 Writing


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Unit 6: The Young</b>


<b>Pioneers Club</b> 6


32 Getting started + Listen & Read



33 Speaking


34 Listening


<b>12</b>


35 Reading


36 Writing


37 Language focus 1,2,3


<b>13</b>


1 38 <b>Written Test 2</b>


1 39 Chữa bài kiểm tra


<b>Unit 7: My</b>


<b>neighborhood</b> 6


40 Getting started + Listen & Read


<b>14</b>
41 Speaking + Languague Focus 15


42 Listening



43 Reading


<b>15</b>
44 Writing


45 Languague Focus 1,2,3,4
<b>Unit 8 :</b>


<b>Country life and</b>
<b>City life</b>


6


46 Getting started + Listen & Read


<b>16</b>


47 Speaking


48 Listening


49 Reading <b>17</b>


50 Writing


51 Language focus 1,2,3,4,5 <b>18</b>


<b>Ơn tập và kiểm tra</b>


<b>học kì I</b> 3



52 Revision


53 Revision <b>19</b>


54 <b>First term Written Test</b>
<b>Học kì II</b>


<b>Unit 9: A First -Aid</b>


<b>Course</b> 6


55 Getting started + Listen & Read <b>Tuần</b>
56 Speaking + Languague Focus 4 <b>20</b>
57 Listening


58 Reading


<b>21</b>
59 Writing


60 Language focus 1,2,3


<b> Unit 10 : </b>


<b>Recycling</b> 6


61 Getting started + Listen & Read


<b>22</b>


62 Speaking


63 Listening
64 Reading


<b>23</b>
65 Writing


66 Languague Focus
<b>Unit 11 :</b>


<b> Traveling Around</b>
<b>Vietnam</b>


6 67 Getting started + Listen & Read


<b>24</b>


68 Speaking


69 Listening


70 Reading


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

72 Language focus


1 73 <b>Written Test 3</b>


<b>26</b>
<b>Unit 12 : A Vacation</b>



<b>Abroad</b> 6


74 Getting started + Listen & Read
75 Speaking


76 Listening


<b>27</b>


77 Reading


78 Writing


79 Language Focus


<b>28</b>
<b>Unit 13 : Festivals</b> 6


80 Getting started + Listen & Read
81 Speaking


82 Listening


<b>29</b>


83 Reading


84 Writing



85 Languague Focus


<b>30</b>
<b>Unit 14 : Wonders</b>


<b>of the World</b> 6


86 Getting started + Listen & Read
87 Speaking


88 Listening


<b>31</b>


89 Reading


90 Writing


91 Language focus <b>32</b>


1 92 <b>Written Test 4</b>


<b>Unit 15: Computers</b> 6


93 Getting started + Listen & Read
94 Speaking


<b>33</b>
95 Listening



96 Reading


97 Writing


<b>34</b>
98 Languague Focus


<b>Unit 16: Inventions</b>


6


1


99 Getting started + Listen & Read


100 Speaking <b>35</b>


101 Listening


102 Reading <b>36</b>


103 Writing


104 Language Focus


<b>37</b>
105 <b>Second term Written Test</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>TRƯỜNG THPT NINH THẠNH LỢI</b>
<b>TỔ TIẾNG ANH</b>



<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 9</b>
<i><b>Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011</b></i>


<i><b>Cả năm: 37 tuần (70 tiết)</b></i>
<i><b>Học kì I: 19 tuần = 36 tiết</b></i>
<i><b>Học kì II: 18 tuần= 34 tiết</b></i>


H c kì Iọ
<b>Bài ( Unit )</b> <b><sub>số tiết</sub>Tổng</b>


<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>


<b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>


Hướng dẫn học 1 1 <b>Revision </b>


<b>1</b>
<b>Unit l: A visit from a</b>


<b>PenPal</b> 5


2 Getting started + Listen & Read


3 Speaking + Listening <b>2</b>


4 Reading



5 Writing <b>3</b>


6 Language Focus


<b>Unit 2: Clothing</b> 5


7 Getting started + Listen & Read


<b>4</b>
8 Speaking + Listening


9 Reading <b>5</b>


10 Writing


11 Language Focus <b>6</b>


1 12 <b>Revision</b>


1 13 <b>Written Test 1</b> <b>7</b>


1 14 <b>Chữa bài kiểm tra</b>


<b>Unit 3:The countryside</b> 5


15 Getting started + Listen & Read


<b>8</b>
16 Speaking + Listening



17 Reading <b>9</b>


18 Writing


19 Language Focus


<b>10</b>
<b>Unit 4 :</b>


<b> Learning a foreign</b>
<b>language</b>


5


20 Getting started + Listen & Read


21 Speaking + Listening <b>11</b>


22 Reading


24 Writing <b>12</b>


25 Language Focus


1 26 <b>Revision</b> <b>13</b>


1 27 <b>Written Test 2</b>


1 28 <b>Chữa bài kiểm tra</b>



<b>14</b>


<b>Unit 5: The media</b> 5


29 Getting started + Listen & Read
30 Speaking + Language Focus 2,4
31 Listening + Language Focus 1,3


<b>15</b>
32 Reading


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Ơn tập và kiểm tra học</b>


<b>kì I</b> 3


34 <b>Review</b> <b>17</b>


35 <b>First term written Test</b> <b>18</b>
36 <b>Correct the first term test</b> <b>19</b>


<b>Học kì II</b>
<b>Bài ( Unit )</b> <b><sub>số tiết</sub>Tổng</b>


<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>


<b>Nội dung</b> <b>Tuần</b>


<b>Unit 6: The</b>



<b>Environment</b> 5


37 Getting started + Listen & Read


<b> 20</b>
38 Speaking + Listening


39 Reading <b> 21</b>


40 Writing


41 Language Focus


<b> 22</b>
<b>Unit 7: Saving energy</b> 5


42 Getting started + Listen & Read
43 Speaking + Language Focus 3


<b> 23</b>
44 Listening+ Language Focus 1,2


45 Reading <b> 24</b>


46 Writing


1 47 <b>Revision</b> <b> 25</b>


1 48 <b>Written Test 3</b>



1 49 <b>Chữa bài kiểm tra</b>


<b> 26</b>


<b>Unit 8: Celebrations</b> 5


50 Getting started + Listen & Read


51 Speaking + Listening <b> 27</b>
52 Reading


53 Writing <b> 28</b>


54 Language Focus
<b>Unit 9: Natural</b>


<b>disasters</b> 5


55 Getting started + Listen & Read


<b> 29</b>
56 Speaking + Listening


57 Reading <b> 30</b>


58 Writing


59 Language Focus <b> 31</b>



1 60 <b>Revision</b>


1 61 <b>Written Test 4</b> <b> 32</b>


1 62 <b>Ch÷a bµi kiĨm tra</b>


<b>Unit 10: Life on other</b>


<b>planets</b> 5


63 Getting started + Listen & Read


<b> 33</b>
64 Speaking + Language Focus 134


65 Listening


<b> 34</b>
66 Reading + Language Focus 2


67 Writing <b> 35</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Ôn tập v kim tra hc</b>
<b>kì II</b>


69 <b>Second term test</b> <b> 36</b>


70 <b>Correct the second term test</b> <b> 37</b>


</div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×