Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

số học 6 70 tiết số học 6 70 tiết học kì i 14 tuần đầu x 3 tiết tuần 42 tiết 4 tuần cuối x 4 tiết tuần 16 tiết học kì ii 15 tuần đầu x 3 tiết tuần 45 tiết 2 tuần cuối x 4 tiết tu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.03 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỐ HỌC 6 </b>

<b>( 70 tiết )</b>


Học kì I : 14 tuần đầu x 3 tiết / tuần = 42 tiết
4 tuần cuối x 4 tiết / tuần = 16 tiết
Học kì II : 15 tuần đầu x 3 tiết / tuần = 45 tiết
2 tuần cuối x 4 tiết / tuần = 8 tiết
Cụ thể


Chương Tuần Tiết Tên bài dạy


1


1
2
3


Tập hợp . phần tử của tập hợp
Tập hợp các số tự nhiên


Ghi số tự nhiên


2


4
5
6


Số phần tử của một tập hợp .Tập hợp con
Luyện tập



Phép cộng và phép nhân


3


7
8
9


Luyện tập ( tiết 1)
Luyện tập ( tiết 2 )
Phép trừ và phép chia


4


10
11
12


Luyện tập
Luyện tập


Lũy thừa với số mũ tự nhiên .Nhân hai lũy
thừa cùng cơ số



5



13
14
15


Luyện tập


Chia hai lũy thừa cùng cơ số
Thứ tự thực hiện các phép tính


6


16
17
18


Luyện tập ( tiết 1 )
Luyện tập ( tiết 2 )
Kiểm tra 45 phút


7


19
20
21


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>


8



22
23
24


Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9
Luyện tập


Ưowcs và bội
9


25
26
27


Số nguyên tố . Hợp số . Bảng số nguyên tố
Luyện tập


Phân tích một số ra thừa số nguyên tố
10


28
29
30


Luyện tập


ƯỚC chung và bội chung
Luyện tập


11



31
32
33


ƯỚC chung lớn nhất
Luyện tập (tiết 1)
Luyện tập (tiết 2)


12


34
35
36


Bội chung nhỏ nhất
Luyện tập (tiết 1)
Luyện tập (tiết 2)


13


37
38
39


Ôn tập chương I
Ôn tập chương I



Kiểm tra 45 phút (chương I)


14


40
41
42


Làm quen với số nguyên âm
Tập hợp Z các số nguyên
Thứ tự trong Z



15
43
44
45
46
Luyện tập


Cộng hai số nguyên cùng dấu
Cộng hai số nguyên khác dấu
Luyện tập
16
47
48
49
50



Tính chất của phép cộng các số nguyên
Luyện tập


Phép trừ hai số nguyên
Luyện tập
17
51
52
53
54


Quy tắc dấu ngoặc
Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

18 56
57
58


Kiểm tra học kì I


Trả bài kiểm tra học kì I
Trả bài kiểm tra học kì I
19





Hồn chỉnh chương trình phụ đạo
Hồn chỉnh chương trình phụ đạo
Hồn chỉnh chương trình phụ đạo




20


59 Quy tắc chuyển vế


60 Nhân hai số nguyên khác dấu
61 Nhân hai số nguyên cùng dấu


21


62 Luyện tập


63 Tính chất của phép nhân
64 Luyện tập


22


65 Bội và ước của một số nguyên
66 Ôn tập chương II


67 Ôn tập chương II ( tiếp )
23


68 Kiểm tra 45 phút ( chương II)
69 Mở rộng khái niệm phân số
70 Phân số bằng nhau


24



71 Tính chất cơ bản của phân số
72 Rút gọn phân số


73 Luyện tập ( tiết 1)
25


74 Luyện tập ( tiết 2)


75 Quy đồng mẫu nhiều phân số
76 Luyện tập



26


77 So sánh phân số
78 Phép cộng phân số
79 Luyện tập



27


80 Tính chất cơ bản của phép cộng phân số
81 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

28


83 Luyện tập


84 Phép nhân phân số



85 Tính chất cơ bản của phép nhân phân số
29


86 Luyện tập


87 Phép chia phân số
88 Luyện tập


30


89 Hỗn số , số thập phân . Phần trăm
90 Luyện tập


91 Luyện tập các phép tính về phân số


31


92 Luyện tập các phép tính về phân số
93 Kiểm tra 45 phút


94 Tìm giá trị phân số của một số cho trước
32


95 Luyện tập
96 Luyện tập


97 Tìm một số biết giá trị một phân số của nó
33



98 Luyện tập
99 Luyện tập


100 Tìm tỉ số của hai số
34


101 Luyện tập


102 Biểu đồ phần trăm
103 Luyện tập


35


104 Ôn tập chương III
105 Ôn tập chương III
106 Ôn tập cuối năm
36


107 Ôn tập cuối năm
108


109
110
111


Ôn tập cuối năm


Kiểm tra cuối năm 90 phút
Kiểm tra cuối năm 90 phút
Trả bài kiểm tra cuối năm



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Hoàn chỉnh chương trình phụ đạo


<b>HÌNH HỌC 6</b>

(70 tiết )



Học kì I : 14 tuần đầu x tiết / tuần = 14 tiết
5 tuần cuối x 0 tiết / tuần = 0 tiết
Học kì II : 15 tuần đầu x 1 tiết / tuần = 15 tiết
3 tuần cuối x 0 tiết / tuần = 0 tiết
Cụ thể :


Chương Tuần Tiết Tên bài dạy
1 1 Điểm . Đường thẳng
2 2 Ba điểm thẳng hàng


3 3 Đường thẳng đi qua hai điểm
4 4 Thực hành trồng cây thẳng hàng
5 5 Tia


6 6 Luyện tập
7 7 Đoạn thẳng


8 8 Độ dài đoạn thẳng


9 9 Khi nào thì AM + MB =AB
10 10 Luyện tập


11 11 Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài
12 12 Trung điểm của đoạn thẳng
13 13 Ôn tập chương I



14 14 Kiểm tra 45 phút ( chương I )
19 Hồn thành chương trình phụ đạo
20 15 Trả bài kiểm tra học kì I


21 16 Nủa mặt phẳng
22 17 Góc


23 18 Số đo góc
24 19 Khi nào thì


25 20 Vẽ góc cho biết số đo
26 21 Tia phân giác của góc
27 22 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

31 26 Tam giác


32 27 Ôn tập chương II
33 28 Kiểm tra 45 phút


34 29 Trả bài kiểm tra cuối năm


37 Hồn thành chương trình phụ đạo

<b>ĐẠI SỐ 8</b>

<b>( 70 tiết ) </b>


<b> H</b>ọc kì I : 14 tuần đầu x 2 tiết / tuần =28 tiết
4 tuần cuối x 3 tiết / tuần = 12 tiết
Học kì II : 13 tuần đầu x 2 tiết / tuần = 26 tiết
4 tuần cuối x 1 tiết / tuần = 4 tiết



Cụ thể :


Chương Tuần Tiết Tên bài dạy


Phép
nhân và
phép
chia các
phân
thức đại
số


Phân


1 1 Nhân đơn thức với đa thức
2 Nhân đa thức với đa thức
2




3 Luyện tập


4 Những hằng đẳng thức đáng nhớ
3 5


6


Luyện tập


Những hằng đẳng thức đáng nhớ ( tiếp )


4 7


8


Những hằng đẳng thức đáng nhớ ( tiếp )
Luyện tập


5 9

10


Phân tích đa thức thành nhân tử bằng pp đặt
nhân tử chung


Phân tích đa thức thành nhân tử bằng pp
dùng hằng đẳng thức


6 11
12


Phân tích đa thức thành nhân tử bằng pp
nhóm hạng tử


Luyện tập
7 13


14


Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách
phối hợp nhiều pp



Luyện tập
8 15


16


Chia đơn thức cho đơn thức
Chia đa thức cho đơn thức


9 17 Chia đa thức một biến đã sắp xếp
18 Luyện tập


10 19 Ôn tập chương I ( tiết 1)
20 Ôn tập chương I ( tiết 2)
11 21 Kiểm tra 45’ ( chương I )


22 Phân thức đại số


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

thức đại
số


13 25 Luyện tập


26 Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức
14 27 Luyện tập


28 Phép cộng các phân thức đại số


15



29 Luyện tập


30 Phép trừ các phân thức đại số
31 Luyện tập


16


32 Phép nhân các phân thức đại số
33 Phép chia các phân thức đại số


34 Biến đổi các biểu thức hữu tỉ . Gía trị của
phân thức


17


35 Luyện tập
36 Kiểm tra 45’
37 Ôn tập học kì I
18


38 KiỂM tra học kì I
39 Kiểm tra học kì I


40 Trả bài kiểm tra học kì I
19


Hồn thành chương trình phụ đạo
Hồn thành chương trình phụ đạo
Hồn thành chương trình phụ đạo


III.


Phương
trình bậc
nhất một
ẩn


20 41 Mở đầu về phương trình


42 Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
21 43 Phương trình đưa được về dạng a x+ b =0


44 Luyện tập


22 45 Phương trình tích
46 Luyện tập


23 47 Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức ( tiết 1 )
48 Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức ( tiết 2 )
24 49 Luyện tập


50 Giải bài tốn bằng cách lập phương trình
25 51 Giải bài toán bằng cách lập phương trình


52 Luyện tập ( tiết 1)
26 53 Luyện tập ( tiết 2)
54 Ôn tập chương III
27 55 Ôn tập chương III


56 KiỂM tra chương III



28 57 Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
58 Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
IV. Bất


29 59 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

phương
trình bậc
nhất một
ẩn


30 61 Bất phương trình bậc nhất một ẩn


62 LUYỆN TẬP


31 63 Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
64 Ôn tập chương IV


32 65 KiỂM tra chương IV
66 Ôn taao tập cuối năm
33 67 Ôn tập cuối năm


34 68 Kiểm tra cuối năm ( cả đại số và hình học )
35 69 Kiểm tra cuối năm ( cả đại số và hình học )
36 70 Trả bài kiểm tra cuối năm


37 Hồn thành chương trình phụ đạo
Hồn thành chương trình phụ đạo

<b>HÌNH HỌC 8 </b>

( 70 tiết )


Học kì I : 14 tuần đầu x 2 tiết / tuần = 28 tiết
4 tuần cuối x 1 tiết /tuần = 4 tiết
Học kì II : 13 tuần đầu x 2 tiết / tuần = 26 tiết
4 tuần cuối x 3 tiết / tuần = 12 tiết
Chương Tuần Tiết Tên bài dạy


1 1 Tứ giác
2 Hình thang
2 3 Hình thang cân


4 Luyện tập


3 5 Đường trung bình của tam giác
6 Đường trung bình của hình thang
4 7 Luyện tập


8 Dựng hình bằng thước và com pa –Dựng
hình thang


5 9 Luyện tập


10 Đối xứng trục


6 11 Luyện tập


12 Hình bình hành


7 13 Luyện tập



14 Đối xứng tâm


8 15 Luyện tập


16 Hình chữ nhật
17 Luyện tập


9 18 Đường thẳng song song với một đường
thẳng cho trước


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

20 Hình thoi
11 21 Luyện tập


22 Hình vuông
12 23 Luyện tập


24 Ôn tập chương I
13 25 Kiểm tra chương I


26 Đa giác – Đa giác đều
14 27 Diện tích hình chữ nhật


28 Luyện tập


15 29 Diện tích tam giác
16 30 Luyện tập


17 31 Ơn tập học kì I


18 32 Trả bài kiểm tra học kì I



19 Hoàn thành chương trình phụ đạo
Hồn thành chương trình phụ đạo
20 33 Diện tích hình thang


34 Diện tích hình thoi


21 35 Luyện tập


36 Diện tích đa giác


22 37 Định lí ta lét trong tam giác


38 Định lí đảo và hệ quả của định lí ta lét


23 39 Luyện tập


40 Tính chất đường phân giác của tam giác


24 41 Luyện tập


42 Khái niệm hai tam giác đồng dạng


25 43 Luyện tập


44 Trường hợp đồng dạng thứ nhất
26 45 Trường hợp đồng dạng thứ hai


46 Trường hợp đồng dạng thứ ba



27 47 Luyện tập


48 Các trường hợp đồng dạng của tam giác
vuông


28 49 Luyện tập


50 ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng
29 51 Thực hành ( đo chiều cao của một vật )


52 Thực hành ( đo khoảng cách giữa hai địa
điểm ……)


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

56 Hình hộp chữ nhật ( tiếp )
32 57 Thể tích của hình hộp chữ nhật


58 Luyện tập
33


59 Hình lăng trụ đứng


60 Diện tích xung quanh của hình lăng trụ
đưng


61 Thể tích của hình lăng trụ đứng
34


62 Luyện tập


63 Hình chóp đều và hình chóp cụt đều


64 Diện tích xung quanh của hình chóp đều
35


65 Thể tích của hình chóp đều
66 Luyện tập


67 Ôn tập chương IV
36


68 Ôn tập cuối năm
69 Ôn tập cuối năm


70 Trả bài kiểm tra của phần đại số
37 Hồn thành chương trình phụ đạo


</div>

<!--links-->

×