Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

PHIẾU BÀI TẬP TOÁN 8 – TUẦN 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (653.68 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

P2622-HH1C-Bắc Linh Đàm-Hoàng Mai-Hà Nội.


<sub>LỚP TỐN THẦY DANH VỌNG 0944.357.988</sub>



C



ó





ng



m



ài



s



ắt



c



ó



ng



ày



n



ên




k



im



.



Trang 1
PHIẾU HỌC TẬP TỐN 8 TUẦN 16


Đại số 8 : § 7+8: Phép nhân, phép chia các phân thức đại số
Hình học 8: § 2: Diện tích tam giác





Bài 1: Thực hiện phép tính:


2 2 2


2 2 2 2


10 25


) .


5 5


ab a a a b


a



b b a a a b


   


   


2 3 3


2 2 2


3 3


) .


5 5 5


x xy x y


b


x xy y xy y


 


  


2 2


2 2



5x 6 3x


) .


7x 12 4x 4


x x


c


x x


  


    2 2


2


) x y x y x
d


x x y x y


  <sub></sub>  


 <sub></sub>  <sub></sub>


 



5 3 2 2


2 2 5 3


1 2 1 4


) . .


2 1 12 1


x x x x x


e


x x x x x


   


    


2


2 2


5 3x ( 1)( 5)


) . .


4x 3 10x 25 2x



x x x x


f


x x


   


   


Bài 2: Thực hiện phép tính:


a)

5 5x :

10 10x2
1 x





 b)



3 3


2 2
4


x y xy


: x y
x y



 <sub></sub>



c)


4 3 3 2 2


2


x xy x x y xy
:


2xy y 2x y


  


  d)


2
2


x y y xy y x
:


x xy x y x y


   


   



Bài 3: Tìm giá trị của x nguyên để mỗi biểu thức sau là số nguyên:


3 2


2 6 8


)


3


x x x


a M


x


  




2


3x 3


)


3x 2
x
b N  





Bài 4: Cho tam giác ABC, trên cạnh BC lấy điểm M bất kỳ. Chứng minh: AEM


ACM


S

BM



S

CM



Bài 5: Cho tam giác ABC có trung tuyến AM, trọng tâm G.


Chứng minh rằng

S

ABC

6

S

BMG


</div>

<!--links-->

×